# Vietnamese translation for e2fsprogs. # Bản dịch tiếng Việt dành cho e2fsprogs. # Copyright © 2014 Theodore Tso (msgids) # Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010. # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014. # #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate, #. since the strings are expanded in two different ways. First of all, #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file. #. #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c. #. These translation can completely replace an expansion; for example, #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block") #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the #. @-expansion facility at all. #. #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so #. on. A table of these expansions can be found below. Note that #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id #. ownership field (inode->i_uid). Also the "%B" expansion is special: #. it can expand to either the string "indirect block" (possibly preceded #. by the word "double" or "triple"), or the string "block #" immediately #. followed by an integer indicating a block sequence number. #. #. %b <blk> block number #. %B "indirect block" | "block #"<blkcount> string | string+integer #. %c <blk2> block number #. %Di <dirent> -> ino inode number #. %Dn <dirent> -> name string #. %Dr <dirent> -> rec_len #. %Dl <dirent> -> name_len #. %Dt <dirent> -> filetype #. %d <dir> inode number #. %g <group> integer #. %i <ino> inode number #. %Is <inode> -> i_size #. %IS <inode> -> i_extra_isize #. %Ib <inode> -> i_blocks #. %Il <inode> -> i_links_count #. %Im <inode> -> i_mode #. %IM <inode> -> i_mtime #. %IF <inode> -> i_faddr #. %If <inode> -> i_file_acl #. %Id <inode> -> i_dir_acl #. %Iu <inode> -> i_uid #. %Ig <inode> -> i_gid #. %It <str> file type #. %j <ino2> inode number #. %m <com_err error message> #. %N <num> #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino> #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as #. the containing directory. (If dirent is NULL #. then return the pathname of directory <ino2>) #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir> #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as #. the containing directory. #. %s <str> miscellaneous string #. %S backup superblock #. %X <num> hexadecimal format #. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: e2fsprogs 1.42.12-pre2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n" "POT-Creation-Date: 2016-09-04 21:27-0400\n" "PO-Revision-Date: 2014-08-27 07:33+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" #: e2fsck/badblocks.c:23 misc/mke2fs.c:214 #, c-format msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n" msgstr "Khối hỏng %u nằm ngoài phạm vi nên bị bỏ qua.\n" #: e2fsck/badblocks.c:46 msgid "while sanity checking the bad blocks inode" msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng" #: e2fsck/badblocks.c:58 msgid "while reading the bad blocks inode" msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng" #: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/scantest.c:107 e2fsck/unix.c:1508 #: e2fsck/unix.c:1601 misc/badblocks.c:1242 misc/badblocks.c:1250 #: misc/badblocks.c:1264 misc/badblocks.c:1276 misc/dumpe2fs.c:689 #: misc/e2image.c:1400 misc/e2image.c:1584 misc/e2image.c:1605 #: misc/mke2fs.c:230 misc/tune2fs.c:2693 misc/tune2fs.c:2787 resize/main.c:413 #, c-format msgid "while trying to open %s" msgstr "trong khi cố mở %s" #: e2fsck/badblocks.c:83 #, c-format msgid "while trying popen '%s'" msgstr "trong khi cố mở popen “%s”" #: e2fsck/badblocks.c:94 misc/mke2fs.c:237 msgid "while reading in list of bad blocks from file" msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin" #: e2fsck/badblocks.c:105 msgid "while updating bad block inode" msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng" #: e2fsck/badblocks.c:133 #, c-format msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n" msgstr "" "Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị " "xoá.\n" #: e2fsck/ehandler.c:55 #, c-format msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. " msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. " #: e2fsck/ehandler.c:58 #, c-format msgid "Error reading block %lu (%s). " msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). " #: e2fsck/ehandler.c:66 e2fsck/ehandler.c:115 msgid "Ignore error" msgstr "Bỏ qua lỗi" #: e2fsck/ehandler.c:67 msgid "Force rewrite" msgstr "Ép buộc ghi lại" #: e2fsck/ehandler.c:109 #, c-format msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. " msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. " #: e2fsck/ehandler.c:112 #, c-format msgid "Error writing block %lu (%s). " msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). " #: e2fsck/emptydir.c:57 msgid "empty dirblocks" msgstr "khối thư mục rỗng" #: e2fsck/emptydir.c:62 msgid "empty dir map" msgstr "ánh xạ thư mục rỗng" #: e2fsck/emptydir.c:98 #, c-format msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n" msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n" #: e2fsck/extend.c:22 #, c-format msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n" msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n" #: e2fsck/extend.c:44 #, c-format msgid "Illegal number of blocks!\n" msgstr "Số khối không hợp lệ!\n" #: e2fsck/extend.c:50 #, c-format msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n" msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n" #: e2fsck/extents.c:42 #, fuzzy msgid "extent rebuild inode map" msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn" #: e2fsck/flushb.c:35 #, c-format msgid "Usage: %s disk\n" msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n" #: e2fsck/flushb.c:64 #, c-format msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n" msgstr "" "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n" #: e2fsck/iscan.c:44 #, c-format msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [-F] [-I khối_đệm_nút] thiết_bị\n" "\n" #: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:1033 #, c-format msgid "while opening %s for flushing" msgstr "trong khi mở %s để đẩy dữ liệu lên đĩa" #: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:1039 resize/main.c:382 #, c-format msgid "while trying to flush %s" msgstr "trong khi cố đẩy dữ liệu %s lên đĩa" #: e2fsck/iscan.c:110 #, c-format msgid "while trying to open '%s'" msgstr "trong khi cố mở “%s”" #: e2fsck/iscan.c:119 e2fsck/scantest.c:114 misc/e2image.c:1293 msgid "while opening inode scan" msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin" #: e2fsck/iscan.c:127 misc/e2image.c:1312 msgid "while getting next inode" msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp" #: e2fsck/iscan.c:136 #, c-format msgid "%u inodes scanned.\n" msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n" #: e2fsck/journal.c:593 msgid "reading journal superblock\n" msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n" #: e2fsck/journal.c:666 #, c-format msgid "%s: no valid journal superblock found\n" msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n" #: e2fsck/journal.c:675 #, c-format msgid "%s: journal too short\n" msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n" #: e2fsck/journal.c:968 misc/fuse2fs.c:3786 #, c-format msgid "%s: recovering journal\n" msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n" #: e2fsck/journal.c:970 #, c-format msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n" msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi ở chế độ chỉ-đọc\n" #: e2fsck/journal.c:997 #, c-format msgid "while trying to re-open %s" msgstr "trong khi cố mở lại %s" #: e2fsck/message.c:113 msgid "aextended attribute" msgstr "athuộc tính đã mở rộng" #: e2fsck/message.c:114 msgid "Aerror allocating" msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát" #: e2fsck/message.c:115 msgid "bblock" msgstr "bkhối" #: e2fsck/message.c:116 msgid "Bbitmap" msgstr "Bmảng ảnh" #: e2fsck/message.c:117 msgid "ccompress" msgstr "cnén" #: e2fsck/message.c:118 msgid "Cconflicts with some other fs @b" msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác" #: e2fsck/message.c:119 msgid "ddirectory" msgstr "dthư mục" #: e2fsck/message.c:120 msgid "Ddeleted" msgstr "Dbị xoá" #: e2fsck/message.c:121 msgid "eentry" msgstr "emục nhập" #: e2fsck/message.c:122 msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)" msgstr "E@e “%Dn” trong %p (%i)" #: e2fsck/message.c:123 msgid "ffilesystem" msgstr "fhệ thống tập tin" #: e2fsck/message.c:124 msgid "Ffor @i %i (%Q) is" msgstr "Fcho @i %i (%Q) là" #: e2fsck/message.c:125 msgid "ggroup" msgstr "gnhóm" #: e2fsck/message.c:126 msgid "hHTREE @d @i" msgstr "hHTREE @d @i" #: e2fsck/message.c:127 msgid "iinode" msgstr "inút thông tin" #: e2fsck/message.c:128 msgid "Iillegal" msgstr "Icấm" #: e2fsck/message.c:129 msgid "jjournal" msgstr "jnhật ký" #: e2fsck/message.c:130 msgid "llost+found" msgstr "lmất+tìm" #: e2fsck/message.c:131 msgid "Lis a link" msgstr "Llà liên kết" #: e2fsck/message.c:132 msgid "mmultiply-claimed" msgstr "mđa tuyên bố" #: e2fsck/message.c:133 msgid "ninvalid" msgstr "nkhông hợp lệ" #: e2fsck/message.c:134 msgid "oorphaned" msgstr "othừa" #: e2fsck/message.c:135 msgid "pproblem in" msgstr "pvấn đề trong" #: e2fsck/message.c:136 msgid "qquota" msgstr "qhạn nghạch" #: e2fsck/message.c:137 msgid "rroot @i" msgstr "r@i gốc" #: e2fsck/message.c:138 msgid "sshould be" msgstr "snên là" #: e2fsck/message.c:139 msgid "Ssuper@b" msgstr "Ssiêu@b" #: e2fsck/message.c:140 msgid "uunattached" msgstr "uchưa-gắn" #: e2fsck/message.c:141 msgid "vdevice" msgstr "vthiết-bị" #: e2fsck/message.c:142 msgid "xextent" msgstr "xmở-rộng" #: e2fsck/message.c:143 msgid "zzero-length" msgstr "zdài bằng không" #: e2fsck/message.c:154 msgid "<The NULL inode>" msgstr "<nút thông tin vô giá trị>" #: e2fsck/message.c:155 msgid "<The bad blocks inode>" msgstr "<Nút thông tin khối hỏng>" #: e2fsck/message.c:157 msgid "<The user quota inode>" msgstr "<Nút hạn ngạch người dùng>" #: e2fsck/message.c:158 msgid "<The group quota inode>" msgstr "<Nút hạn ngạch nhóm>" #: e2fsck/message.c:159 msgid "<The boot loader inode>" msgstr "<Nút thông tin bộ nạp khởi động>" #: e2fsck/message.c:160 msgid "<The undelete directory inode>" msgstr "<Nút thông tin hủy xoá thư mục>" #: e2fsck/message.c:161 msgid "<The group descriptor inode>" msgstr "<Nút thông tin mô tả nhóm>" #: e2fsck/message.c:162 msgid "<The journal inode>" msgstr "<nút thông tin nhật ký>" #: e2fsck/message.c:163 msgid "<Reserved inode 9>" msgstr "<Nút thông tin được dành riêng 9>" #: e2fsck/message.c:164 msgid "<Reserved inode 10>" msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>" #: e2fsck/message.c:333 msgid "regular file" msgstr "tập tin thường" #: e2fsck/message.c:335 msgid "directory" msgstr "thư mục" #: e2fsck/message.c:337 msgid "character device" msgstr "thiết bị ký tự" #: e2fsck/message.c:339 msgid "block device" msgstr "thiết bị khối" #: e2fsck/message.c:341 msgid "named pipe" msgstr "ống dẫn có tên" #: e2fsck/message.c:343 msgid "symbolic link" msgstr "liên kết mềm" #: e2fsck/message.c:345 misc/uuidd.c:162 msgid "socket" msgstr "ổ cắm" #: e2fsck/message.c:347 #, c-format msgid "unknown file type with mode 0%o" msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o" #: e2fsck/message.c:422 msgid "indirect block" msgstr "khối gián tiếp" #: e2fsck/message.c:424 msgid "double indirect block" msgstr "khối gián tiếp đôi" #: e2fsck/message.c:426 msgid "triple indirect block" msgstr "khối gián tiếp gấp ba" #: e2fsck/message.c:428 msgid "translator block" msgstr "khối dịch" #: e2fsck/message.c:430 msgid "block #" msgstr "khối #" #: e2fsck/pass1b.c:222 msgid "multiply claimed inode map" msgstr "ánh xạ nút thông tin đa tuyên bố" #: e2fsck/pass1b.c:645 e2fsck/pass1b.c:793 #, c-format msgid "internal error: can't find dup_blk for %llu\n" msgstr "lỗi nội bộ: không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %llu\n" #: e2fsck/pass1b.c:903 msgid "returned from clone_file_block" msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)" #: e2fsck/pass1b.c:927 #, c-format msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %llu" msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu" #: e2fsck/pass1b.c:939 #, c-format msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u" msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u" #: e2fsck/pass1.c:666 e2fsck/pass2.c:970 msgid "reading directory block" msgstr "đang đọc khối thư mục" #: e2fsck/pass1.c:1111 msgid "in-use inode map" msgstr "ánh xạ nút thông tin đang được dùng" #: e2fsck/pass1.c:1122 msgid "directory inode map" msgstr "ánh xạ nút thông tin thư mục" #: e2fsck/pass1.c:1132 msgid "regular file inode map" msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn" #: e2fsck/pass1.c:1141 misc/e2image.c:1268 msgid "in-use block map" msgstr "ánh xạ khối đang được dùng" #: e2fsck/pass1.c:1150 #, fuzzy msgid "metadata block map" msgstr "khối siêu_dữ_liệu" #: e2fsck/pass1.c:1209 msgid "opening inode scan" msgstr "đang mở bản quét nút thông tin" #: e2fsck/pass1.c:1247 msgid "getting next inode from scan" msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét" #: e2fsck/pass1.c:1933 msgid "Pass 1" msgstr "Lần 1" #: e2fsck/pass1.c:1994 #, c-format msgid "reading indirect blocks of inode %u" msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u" #: e2fsck/pass1.c:2044 msgid "bad inode map" msgstr "ánh xạ nút thông tin sai" #: e2fsck/pass1.c:2084 msgid "inode in bad block map" msgstr "nút thông tin trong ánh xạ khối sai" #: e2fsck/pass1.c:2104 msgid "imagic inode map" msgstr "ánh xạ nút thông tin ma thuật imagic" #: e2fsck/pass1.c:2131 msgid "multiply claimed block map" msgstr "ánh xạ khối đa tuyên bố" #: e2fsck/pass1.c:2245 msgid "ext attr block map" msgstr "ánh xạ khối ext attr (thuộc tính thêm?)" #: e2fsck/pass1.c:3412 #, c-format msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n" msgstr "%6lu (%c): cần %6lu nhưng lại nhận được %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n" #: e2fsck/pass1.c:3827 msgid "block bitmap" msgstr "mảng ảnh khối" #: e2fsck/pass1.c:3833 msgid "inode bitmap" msgstr "mảng ảnh nút thông tin" #: e2fsck/pass1.c:3839 msgid "inode table" msgstr "bảng nút thông tin" #: e2fsck/pass2.c:287 msgid "Pass 2" msgstr "Lần 2" #: e2fsck/pass2.c:1042 e2fsck/pass2.c:1207 msgid "Can not continue." msgstr "Không thể tiếp tục." #: e2fsck/pass3.c:77 msgid "inode done bitmap" msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất" #: e2fsck/pass3.c:86 msgid "Peak memory" msgstr "Bộ nhớ cao điểm" #: e2fsck/pass3.c:149 msgid "Pass 3" msgstr "Lần 3" #: e2fsck/pass3.c:344 msgid "inode loop detection bitmap" msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin" #: e2fsck/pass4.c:207 msgid "Pass 4" msgstr "Lần 4" #: e2fsck/pass5.c:81 msgid "Pass 5" msgstr "Lần 5" #: e2fsck/pass5.c:104 msgid "check_inode_bitmap_checksum: Memory allocation error" msgstr "" #: e2fsck/pass5.c:158 msgid "check_block_bitmap_checksum: Memory allocation error" msgstr "" #: e2fsck/problem.c:51 msgid "(no prompt)" msgstr "(không nhắc)" #: e2fsck/problem.c:52 msgid "Fix" msgstr "Sửa chữa" #: e2fsck/problem.c:53 msgid "Clear" msgstr "Xoá sạch" #: e2fsck/problem.c:54 msgid "Relocate" msgstr "Định vị lại" #: e2fsck/problem.c:55 msgid "Allocate" msgstr "Cấp phát" #: e2fsck/problem.c:56 msgid "Expand" msgstr "Mở rộng" #: e2fsck/problem.c:57 msgid "Connect to /lost+found" msgstr "Kết nối đến /mất+tìm" #: e2fsck/problem.c:58 msgid "Create" msgstr "Tạo" #: e2fsck/problem.c:59 msgid "Salvage" msgstr "Cứu vớt" #: e2fsck/problem.c:60 msgid "Truncate" msgstr "Cắt ngắn" #: e2fsck/problem.c:61 msgid "Clear inode" msgstr "Xoá sạch nút thông tin" #: e2fsck/problem.c:62 msgid "Abort" msgstr "Hủy bỏ" #: e2fsck/problem.c:63 msgid "Split" msgstr "Chia tách" #: e2fsck/problem.c:64 msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" #: e2fsck/problem.c:65 msgid "Clone multiply-claimed blocks" msgstr "Nhân bản các khối đa tuyên bố" #: e2fsck/problem.c:66 msgid "Delete file" msgstr "Xoá tập tin" #: e2fsck/problem.c:67 msgid "Suppress messages" msgstr "Thu hồi thông điệp" #: e2fsck/problem.c:68 msgid "Unlink" msgstr "Bỏ liên kết" #: e2fsck/problem.c:69 msgid "Clear HTree index" msgstr "Xoá sạch chỉ mục hHTREE" #: e2fsck/problem.c:70 msgid "Recreate" msgstr "Tạo lại" #: e2fsck/problem.c:79 msgid "(NONE)" msgstr "(KHÔNG)" #: e2fsck/problem.c:80 msgid "FIXED" msgstr "ĐÃ SỬA CHỮA" #: e2fsck/problem.c:81 msgid "CLEARED" msgstr "ĐÃ XOÁ SẠCH" #: e2fsck/problem.c:82 msgid "RELOCATED" msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI" #: e2fsck/problem.c:83 msgid "ALLOCATED" msgstr "ĐÃ CẤP PHÁT" #: e2fsck/problem.c:84 msgid "EXPANDED" msgstr "ĐÃ MỞ RỘNG" #: e2fsck/problem.c:85 msgid "RECONNECTED" msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI" #: e2fsck/problem.c:86 msgid "CREATED" msgstr "ĐÃ TẠO" #: e2fsck/problem.c:87 msgid "SALVAGED" msgstr "ĐÃ CỨU VỚT" #: e2fsck/problem.c:88 msgid "TRUNCATED" msgstr "ĐÃ CẮT NGẮN" #: e2fsck/problem.c:89 msgid "INODE CLEARED" msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH" #: e2fsck/problem.c:90 msgid "ABORTED" msgstr "BỊ HỦY BỎ" #: e2fsck/problem.c:91 msgid "SPLIT" msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH" #: e2fsck/problem.c:92 msgid "CONTINUING" msgstr "ĐANG TIẾP TỤC" #: e2fsck/problem.c:93 msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED" msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI" #: e2fsck/problem.c:94 msgid "FILE DELETED" msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA" #: e2fsck/problem.c:95 msgid "SUPPRESSED" msgstr "BỊ THU HỒI" #: e2fsck/problem.c:96 msgid "UNLINKED" msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT" #: e2fsck/problem.c:97 msgid "HTREE INDEX CLEARED" msgstr "CHỈ MỤC HTREE ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH" #: e2fsck/problem.c:98 msgid "WILL RECREATE" msgstr "SẼ TẠO LẠI" #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n #: e2fsck/problem.c:110 msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n" msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n" #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n #: e2fsck/problem.c:114 msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n" msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n" #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n #: e2fsck/problem.c:119 msgid "" "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n" "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n" msgstr "" "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n" "CẢNH BÁO: CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n" #. @-expanded: \n #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n #. @-expanded: e2fsck -b 8193 <device>\n #. @-expanded: or\n #. @-expanded: e2fsck -b 32768 <device>\n #. @-expanded: \n #: e2fsck/problem.c:125 msgid "" "\n" "The @S could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n" "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n" "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n" "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n" " e2fsck -b 8193 <@v>\n" " or\n" " e2fsck -b 32768 <@v>\n" "\n" msgstr "" "\n" "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n" "@v hợp lệ. Nếu @v là hợp lệ và nó đã sẵn chứa một @f kiểu ext2/ext3/ext4\n" "(và không phải vùng trao đổi hay ufs hay gì khác), thế thì @S\n" "bị hỏng: thế thì bạn nên thử chạy e2fsck với @S thay thế:\n" " e2fsck -b 8193 <@v>\n" " hoặc\n" " e2fsck -b 32768 <@v>\n" "\n" #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n #: e2fsck/problem.c:136 msgid "" "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n" "The physical size of the @v is %c @bs\n" "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n" msgstr "" "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n" "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n" "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n" #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n #. @-expanded: from the block size.\n #: e2fsck/problem.c:143 msgid "" "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n" "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n" "from the @b size.\n" msgstr "" "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n" "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n" "khác với kích cỡ @b.\n" #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n #: e2fsck/problem.c:150 msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n" msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n" #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n #: e2fsck/problem.c:155 msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n" msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, nên là %c\n" #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n #. @-expanded: \n #: e2fsck/problem.c:160 msgid "" "@f did not have a UUID; generating one.\n" "\n" msgstr "" "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n" "\n" #: e2fsck/problem.c:165 #, c-format msgid "" "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n" "of the inode table require relocation, you may wish to try\n" "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n" "may lie only with the primary block group descriptors, and\n" "the backup block group descriptors may be OK.\n" "\n" msgstr "" "Ghi chú: nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n" "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n" "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn “-b %S”\n" "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n" "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n" "\n" #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n #: e2fsck/problem.c:174 msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n" msgstr "Tìm thấy hư hỏng trong @S. (%s = %N).\n" #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n #: e2fsck/problem.c:179 #, c-format msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n" #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n #: e2fsck/problem.c:184 msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n" msgstr "Số lượng @i trong @S là %i, @s %j.\n" #: e2fsck/problem.c:188 msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n" msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n" #. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n #: e2fsck/problem.c:193 #, c-format msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n" msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n" #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n #: e2fsck/problem.c:198 msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n" msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n" #. @-expanded: Can't find external journal\n #: e2fsck/problem.c:203 msgid "Can't find external @j\n" msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n" #. @-expanded: External journal has bad superblock\n #: e2fsck/problem.c:208 msgid "External @j has bad @S\n" msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n" #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n #: e2fsck/problem.c:213 msgid "External @j does not support this @f\n" msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n" #. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal #. @-expanded: format.\n #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n #: e2fsck/problem.c:218 msgid "" "@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n" "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j " "format.\n" "It is also possible the @j @S is corrupt.\n" msgstr "" "@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n" "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j " "này.\n" "Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n" #. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n #: e2fsck/problem.c:226 msgid "@j @S is corrupt.\n" msgstr "@S @j bị hỏng.\n" #. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal is present.\n #: e2fsck/problem.c:231 msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j is present.\n" msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, nhưng lại có một @j hiện diện ở đây.\n" #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n #: e2fsck/problem.c:236 msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n" msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j hiện diện.\n" #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n #: e2fsck/problem.c:241 msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n" msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, nhưng @j lại có dữ liệu.\n" #. @-expanded: Clear journal #: e2fsck/problem.c:246 msgid "Clear @j" msgstr "Xoá sạch @j" #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem. #: e2fsck/problem.c:251 e2fsck/problem.c:744 msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. " msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0." #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n #: e2fsck/problem.c:256 msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n" msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n" #. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n #: e2fsck/problem.c:261 msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n" msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n" #. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n #: e2fsck/problem.c:266 msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n" msgstr "Đã xoá sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n" #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n #: e2fsck/problem.c:271 #, c-format msgid "@I @o @i %i in @S.\n" msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n" #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n #: e2fsck/problem.c:276 #, c-format msgid "@I @i %i in @o @i list.\n" msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n" #. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n #: e2fsck/problem.c:281 msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n" msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n" #. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n #: e2fsck/problem.c:286 msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n" msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n" #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n #: e2fsck/problem.c:291 msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n" msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n" #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n #. @-expanded: \n #: e2fsck/problem.c:296 #, c-format msgid "" "Moving @j from /%s to hidden @i.\n" "\n" msgstr "" "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i ẩn.\n" "\n" #. @-expanded: Error moving journal: %m\n #. @-expanded: \n #: e2fsck/problem.c:301 #, c-format msgid "" "Error moving @j: %m\n" "\n" msgstr "" "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n" "\n" #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n #. @-expanded: \n #: e2fsck/problem.c:306 msgid "" "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n" "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n" "\n" msgstr "" "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n" "Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n" "\n" #. @-expanded: Run journal anyway #: e2fsck/problem.c:312 msgid "Run @j anyway" msgstr "Vẫn chạy @j" #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n #: e2fsck/problem.c:317 msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n" msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n" #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n #. @-expanded: \n #: e2fsck/problem.c:322 msgid "" "Backing up @j @i @b information.\n" "\n" msgstr "" "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n" "\n" #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n #. @-expanded: is %N; should be zero. #: e2fsck/problem.c:327 msgid "" "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n" "is %N; @s zero. " msgstr "" "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n" "@s số không. " #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero. #: e2fsck/problem.c:333 msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. " msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. " #. @-expanded: Resize inode not valid. #: e2fsck/problem.c:338 msgid "Resize @i not valid. " msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. " #. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n #: e2fsck/problem.c:343 msgid "" "@S last mount time (%t,\n" "\tnow = %T) is in the future.\n" msgstr "" "Giờ gắn kết @S cuối cùng\n" "(%t, bây giờ = %T) nằm trong thời tương lai.\n" #. @-expanded: superblock last write time (%t,\n #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n #: e2fsck/problem.c:348 msgid "" "@S last write time (%t,\n" "\tnow = %T) is in the future.\n" msgstr "Giờ ghi @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong thì tương lai.\n" #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X. #: e2fsck/problem.c:352 #, c-format msgid "@S hint for external superblock @s %X. " msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. " #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n #. @-expanded: \n #: e2fsck/problem.c:357 msgid "" "Adding dirhash hint to @f.\n" "\n" msgstr "" "Đang thêm gợi ý dirhash vào @f.\n" "\n" #. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. #: e2fsck/problem.c:362 msgid "@g descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. " msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm là %04x, phải là %04y." #. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n #: e2fsck/problem.c:367 #, c-format msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n" msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa khởi tạo mà không có tập tính năng.\n" #. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b. #: e2fsck/problem.c:372 msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. " msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. " #. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized. #: e2fsck/problem.c:377 msgid "Last @g @b @B uninitialized. " msgstr "Chưa khởi tạo @B @b @g cuối cùng. " #: e2fsck/problem.c:382 #, c-format msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n" msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n" #: e2fsck/problem.c:386 msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). " msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng)" #. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly #. @-expanded: set)\n #: e2fsck/problem.c:391 #, fuzzy msgid "" "@S last mount time is in the future.\n" "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly " "set)\n" msgstr "" "Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n" "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)." #. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly #. @-expanded: set)\n #: e2fsck/problem.c:397 #, fuzzy msgid "" "@S last write time is in the future.\n" "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly " "set)\n" msgstr "" "Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n" "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)." #. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid. #: e2fsck/problem.c:403 msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. " msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. " #. @-expanded: Setting free inodes count to %j (was %i)\n #: e2fsck/problem.c:408 msgid "Setting free @is count to %j (was %i)\n" msgstr "Đang đặt số lượng @is thành %j (là %i)\n" #. @-expanded: Setting free blocks count to %c (was %b)\n #: e2fsck/problem.c:413 msgid "Setting free @bs count to %c (was %b)\n" msgstr "Đang đặt số lượng @bs thành %c (là %b)\n" #. @-expanded: Making quota inode %i (%Q) hidden.\n #: e2fsck/problem.c:418 msgid "Making @q @i %i (%Q) hidden.\n" msgstr "Làm cho @q @is %i (%Q) ẩn đi.\n" #. @-expanded: superblock has invalid MMP block. #: e2fsck/problem.c:423 msgid "@S has invalid MMP block. " msgstr "@S có khối MMP không hợp lệ. " #. @-expanded: superblock has invalid MMP magic. #: e2fsck/problem.c:428 msgid "@S has invalid MMP magic. " msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ." #: e2fsck/problem.c:433 #, c-format msgid "ext2fs_open2: %m\n" msgstr "ext2fs_open2: %m\n" #: e2fsck/problem.c:438 #, c-format msgid "ext2fs_check_desc: %m\n" msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n" #. @-expanded: superblock metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set #. @-expanded: simultaneously. #: e2fsck/problem.c:446 msgid "" "@S metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set " "simultaneously." msgstr "" #. @-expanded: superblock MMP block checksum does not match MMP block. #: e2fsck/problem.c:452 #, fuzzy msgid "@S MMP block checksum does not match MMP block. " msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp với khối MMP" #. @-expanded: superblock 64bit filesystems needs extents to access the whole disk. #: e2fsck/problem.c:457 msgid "@S 64bit filesystems needs extents to access the whole disk. " msgstr "" "hệ thống tập tin @S 64bit cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. " #: e2fsck/problem.c:462 msgid "First_meta_bg is too big. (%N, max value %g). " msgstr "First_meta_bg quá lớn. (%N, giá trị tối đa %g). " #. @-expanded: External journal superblock checksum does not match superblock. #: e2fsck/problem.c:467 #, fuzzy msgid "External @j @S checksum does not match @S. " msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng" #. @-expanded: superblock metadata_csum_seed is not necessary without metadata_csum. #: e2fsck/problem.c:472 msgid "@S metadata_csum_seed is not necessary without metadata_csum." msgstr "" #: e2fsck/problem.c:477 #, c-format msgid "Error initializing quota context in support library: %m\n" msgstr "" #. @-expanded: Bad required extra isize in superblock (%N). #: e2fsck/problem.c:482 msgid "Bad required extra isize in @S (%N). " msgstr "" #. @-expanded: Bad desired extra isize in superblock (%N). #: e2fsck/problem.c:487 msgid "Bad desired extra isize in @S (%N). " msgstr "" #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n #: e2fsck/problem.c:494 msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n" msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n" #. @-expanded: root inode is not a directory. #: e2fsck/problem.c:498 msgid "@r is not a @d. " msgstr "@r không phải @d. " #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs). #: e2fsck/problem.c:503 msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). " msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). " #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode. #: e2fsck/problem.c:508 msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. " msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n." #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime. #: e2fsck/problem.c:513 #, c-format msgid "@D @i %i has zero dtime. " msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. " #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set. #: e2fsck/problem.c:518 #, c-format msgid "@i %i is in use, but has dtime set. " msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. " #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory. #: e2fsck/problem.c:523 #, c-format msgid "@i %i is a @z @d. " msgstr "@i %i là @d @z. " #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n #: e2fsck/problem.c:528 msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n" msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n" #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n #: e2fsck/problem.c:533 msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n" msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n" #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n #: e2fsck/problem.c:538 msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n" msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n" #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad. #: e2fsck/problem.c:543 msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. " msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai" #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad. #: e2fsck/problem.c:548 msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. " msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai." #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N. #: e2fsck/problem.c:553 msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. " msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. " #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N. #: e2fsck/problem.c:558 msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. " msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. " #. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i. #: e2fsck/problem.c:563 msgid "@I %B (%b) in @i %i. " msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. " #. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i. #: e2fsck/problem.c:568 msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. " msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. " #. @-expanded: inode %i has illegal block(s). #: e2fsck/problem.c:573 #, c-format msgid "@i %i has illegal @b(s). " msgstr "@i %i có @b cấm. " #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n #: e2fsck/problem.c:578 #, c-format msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n" msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n" #. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode. #: e2fsck/problem.c:583 msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. " msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. " #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s). #: e2fsck/problem.c:588 msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). " msgstr "@i @b sai có @b cấm. " #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n #: e2fsck/problem.c:593 msgid "Duplicate or bad @b in use!\n" msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n" #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block. #: e2fsck/problem.c:598 msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. " msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. " #. @-expanded: \n #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n #. @-expanded: in the filesystem.\n #: e2fsck/problem.c:603 msgid "" "\n" "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n" "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n" "in the @f.\n" msgstr "" "\n" "@i @n gần như chắc chắn đã hỏng. Đề nghị bạn dừng ngay bây giờ\n" "và chạy lệnh “e2fsck -c” để quét tìm khối sai trong @f.\n" #. @-expanded: \n #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n #: e2fsck/problem.c:610 msgid "" "\n" "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n" msgstr "" "\n" "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n" #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n #. @-expanded: \n #: e2fsck/problem.c:615 msgid "" "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n" "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n" "\n" msgstr "" "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n" "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n" "\n" #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n #: e2fsck/problem.c:621 msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n" msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n" #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n #: e2fsck/problem.c:626 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n" msgstr "" "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n" #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n #: e2fsck/problem.c:632 msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n" msgstr "Cảnh báo: @S của @g %g (%b) là sai.\n" #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n #: e2fsck/problem.c:637 msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n" msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n" #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n #: e2fsck/problem.c:643 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n" msgstr "" "Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n" #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n #: e2fsck/problem.c:649 msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n" msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n" #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n #: e2fsck/problem.c:654 #, c-format msgid "@A @b buffer for relocating %s\n" msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n" #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n #: e2fsck/problem.c:659 msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n" msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n" #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n #: e2fsck/problem.c:664 #, c-format msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n" msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n" #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n #: e2fsck/problem.c:669 msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n" msgstr "Cảnh báo: không thể đọc @b %b trên %s: %m\n" #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n #: e2fsck/problem.c:674 msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n" msgstr "Cảnh báo: không thể ghi @b %b cho %s: %m\n" #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n #: e2fsck/problem.c:679 e2fsck/problem.c:1740 msgid "@A @i @B (%N): %m\n" msgstr "@A @B @i (%N): %m\n" #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n #: e2fsck/problem.c:684 msgid "@A @b @B (%N): %m\n" msgstr "@A @B @b (%N): %m\n" #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n #: e2fsck/problem.c:689 #, c-format msgid "@A icount link information: %m\n" msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n" #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n #: e2fsck/problem.c:694 #, c-format msgid "@A @d @b array: %m\n" msgstr "@A mảng @d @d: %m\n" #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n #: e2fsck/problem.c:699 #, c-format msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n" #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n #: e2fsck/problem.c:704 #, c-format msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n" #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n #: e2fsck/problem.c:709 msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n" #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n #: e2fsck/problem.c:714 msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n" #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n #: e2fsck/problem.c:720 #, c-format msgid "Error reading @i %i: %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n" #. @-expanded: inode %i has imagic flag set. #: e2fsck/problem.c:728 #, c-format msgid "@i %i has imagic flag set. " msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. " #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n #. @-expanded: or append-only flag set. #: e2fsck/problem.c:733 #, c-format msgid "" "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n" "or append-only flag set. " msgstr "" "Tập tin (@v/ổ cắm/FIFO/liên kết mềm) đặc biệt\n" "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n" "chỉ phụ thêm (append-only)." #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size. #: e2fsck/problem.c:739 #, c-format msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. " msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không." #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data. #: e2fsck/problem.c:749 msgid "@j @i is not in use, but contains data. " msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu." #. @-expanded: journal is not regular file. #: e2fsck/problem.c:754 msgid "@j is not regular file. " msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. " #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list. #: e2fsck/problem.c:759 #, c-format msgid "@i %i was part of the @o @i list. " msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. " #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found. #: e2fsck/problem.c:765 msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. " msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng." #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n #: e2fsck/problem.c:770 msgid "@A refcount structure (%N): %m\n" msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n" #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i. #: e2fsck/problem.c:775 msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. " msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. " #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b. #: e2fsck/problem.c:780 msgid "@i %i has a bad @a @b %b. " msgstr "@i %i có một @b @a %b. " #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m). #: e2fsck/problem.c:785 msgid "Error reading @a @b %b (%m). " msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). " #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N. #: e2fsck/problem.c:790 msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. " msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. " #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m). #: e2fsck/problem.c:795 msgid "Error writing @a @b %b (%m). " msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). " #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1. #: e2fsck/problem.c:800 msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. " msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. " #. @-expanded: error allocating extended attribute region allocation structure. #: e2fsck/problem.c:805 #, fuzzy msgid "@A @a region allocation structure. " msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n" #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision). #: e2fsck/problem.c:810 msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). " msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)." #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name). #: e2fsck/problem.c:815 msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). " msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). " #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value). #: e2fsck/problem.c:820 msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). " msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). " #. @-expanded: inode %i is too big. #: e2fsck/problem.c:825 #, c-format msgid "@i %i is too big. " msgstr "@i %i là quá lớn. " #. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big. #: e2fsck/problem.c:829 msgid "%B (%b) causes @d to be too big. " msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. " #: e2fsck/problem.c:834 msgid "%B (%b) causes file to be too big. " msgstr "%B (%b) làm cho tập tin quá lớn. " #: e2fsck/problem.c:839 msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. " msgstr "%B (%b) làm cho liên kết mềm quá lớn ." #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n #: e2fsck/problem.c:844 #, c-format msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n" msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n" #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n #: e2fsck/problem.c:849 #, c-format msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n" msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n" #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n #: e2fsck/problem.c:854 #, c-format msgid "@h %i has an @n root node.\n" msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n" #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n #: e2fsck/problem.c:859 msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n" msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n" #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n #: e2fsck/problem.c:864 #, c-format msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n" msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n" #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n #: e2fsck/problem.c:869 msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n" msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n" #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n #. @-expanded: filesystem metadata. #: e2fsck/problem.c:874 msgid "" "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n" "@f metadata. " msgstr "" "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n" "siêu dữ liệu @f. " #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m. #: e2fsck/problem.c:880 #, c-format msgid "Resize @i (re)creation failed: %m." msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m." #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n #: e2fsck/problem.c:885 msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n" msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n" #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n #: e2fsck/problem.c:890 msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n" msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n" #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n #: e2fsck/problem.c:895 msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n" msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n" #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n #: e2fsck/problem.c:900 msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n" msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n" #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n #: e2fsck/problem.c:905 msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n" msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n" #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n #: e2fsck/problem.c:910 msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n" msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n" #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n #: e2fsck/problem.c:915 msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n" msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n" #. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n #: e2fsck/problem.c:920 #, c-format msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n" #. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n #. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n #: e2fsck/problem.c:925 msgid "" "Failed to iterate extents in @i %i\n" "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n" msgstr "" "Không lặp lại tầm trong @i %i\n" "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n" #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n #: e2fsck/problem.c:931 msgid "" "@i %i has an @n extent\n" "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n" msgstr "" "@i %i có một phạm vi @n\n" "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n" #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n #: e2fsck/problem.c:936 msgid "" "@i %i has an @n extent\n" "\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n" msgstr "" "@i %i có một phạm vi @n\n" "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n" #. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n #: e2fsck/problem.c:941 #, c-format msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n" msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n" #. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n #: e2fsck/problem.c:946 #, c-format msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n" msgstr "" "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n" #. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n #: e2fsck/problem.c:951 #, c-format msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n" msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n" #: e2fsck/problem.c:956 #, c-format msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. " msgstr "Liên kết mềm nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. " #. @-expanded: inode %i has out of order extents\n #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n #: e2fsck/problem.c:961 msgid "" "@i %i has out of order extents\n" "\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n" msgstr "" "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n" "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n" #. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n #: e2fsck/problem.c:965 msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n" msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n" #. @-expanded: Error converting subcluster block bitmap: %m\n #: e2fsck/problem.c:970 #, c-format msgid "Error converting subcluster @b @B: %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi liên cung con @b @B: %m\n" #. @-expanded: quota inode is not regular file. #: e2fsck/problem.c:975 msgid "@q @i is not regular file. " msgstr "@q @i không phải tập tin thông thường. " #. @-expanded: quota inode is not in use, but contains data. #: e2fsck/problem.c:980 msgid "@q @i is not in use, but contains data. " msgstr "@q @i đang không được dùng, nhưng chứa dữ liệu." #. @-expanded: quota inode is visible to the user. #: e2fsck/problem.c:985 msgid "@q @i is visible to the user. " msgstr "@q @i sẵn dùng." #. @-expanded: The bad block inode looks invalid. #: e2fsck/problem.c:990 msgid "The bad @b @i looks @n. " msgstr "The bad @b @i looks @n. " #. @-expanded: inode %i has zero length extent\n #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b)\n #: e2fsck/problem.c:995 msgid "" "@i %i has zero length extent\n" "\t(@n logical @b %c, physical @b %b)\n" msgstr "" "@i %i có phần mở rộng mà độ dài bằng không\n" "\t(@n lôgíc @b %c, vật lý @b %b)\n" #. @-expanded: inode %i seems to contain garbage. #: e2fsck/problem.c:1000 #, fuzzy, c-format msgid "@i %i seems to contain garbage. " msgstr "@i %i là quá lớn. " #. @-expanded: inode %i passes checks, but checksum does not match inode. #: e2fsck/problem.c:1005 #, fuzzy, c-format msgid "@i %i passes checks, but checksum does not match @i. " msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau" #. @-expanded: inode %i extended attribute is corrupt (allocation collision). #: e2fsck/problem.c:1010 #, fuzzy, c-format msgid "@i %i @a is corrupt (allocation collision). " msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)." #. @-expanded: inode %i extent block passes checks, but checksum does not match extent\n #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n #: e2fsck/problem.c:1018 #, fuzzy msgid "" "@i %i extent block passes checks, but checksum does not match extent\n" "\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n" msgstr "" "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n" "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n" #. @-expanded: inode %i extended attribute block %b passes checks, but checksum does not match block. #: e2fsck/problem.c:1027 msgid "@i %i @a @b %b passes checks, but checksum does not match @b. " msgstr "" #. @-expanded: Interior extent node level %N of inode %i:\n #. @-expanded: Logical start %b does not match logical start %c at next level. #: e2fsck/problem.c:1034 msgid "" "Interior @x node level %N of @i %i:\n" "Logical start %b does not match logical start %c at next level. " msgstr "" "Ở trong nút @x mức %N/@i %i:\n" "Khởi đầu lô-gíc %b không khớp với khởi đầu lô-gíc %c tại mức kế tiếp. " #. @-expanded: inode %i, end of extent exceeds allowed value\n #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n #: e2fsck/problem.c:1040 msgid "" "@i %i, end of extent exceeds allowed value\n" "\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n" msgstr "" "@i %i, điểm kết thúc vượt quá giá trị cho phép\n" "\t(lô-gíc @b %c, vật lý @b %b, dài %N)\n" #. @-expanded: inode %i has inline data, but superblock is missing INLINE_DATA feature\n #: e2fsck/problem.c:1045 #, fuzzy, c-format msgid "@i %i has inline data, but @S is missing INLINE_DATA feature\n" msgstr "" "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n" #. @-expanded: inode %i has INLINE_DATA_FL flag on filesystem without inline data support.\n #: e2fsck/problem.c:1050 #, fuzzy, c-format msgid "@i %i has INLINE_DATA_FL flag on @f without inline data support.\n" msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n" #. @-expanded: inode %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n #: e2fsck/problem.c:1058 msgid "" "@i %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n" msgstr "" #. @-expanded: directory inode %i block %b should be at block %c. #: e2fsck/problem.c:1063 msgid "@d @i %i @b %b should be at @b %c. " msgstr "@d @i %i @b %b nên ở tại @b %c. " #. @-expanded: directory inode %i has extent marked uninitialized at block %c. #: e2fsck/problem.c:1068 #, c-format msgid "@d @i %i has @x marked uninitialized at @b %c. " msgstr "@i @d %i có một @x được đánh dấu là chưa khởi tạo tại @biến %c. " #. @-expanded: inode %i logical block %b (physical block %c) violates cluster allocation rules.\n #. @-expanded: Will fix in pass 1B.\n #: e2fsck/problem.c:1073 msgid "" "@i %i logical @b %b (physical @b %c) violates cluster allocation rules.\n" "Will fix in pass 1B.\n" msgstr "" "@i %i lô-gíc @b %b (vật lý @b %c) vi phạm qui tắc phân bỏ liên cung.\n" "Sẽ được sửa tại lần 1B.\n" #. @-expanded: inode %i has INLINE_DATA_FL flag but extended attribute not found. #: e2fsck/problem.c:1078 #, fuzzy, c-format msgid "@i %i has INLINE_DATA_FL flag but @a not found. " msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n" #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) file (inode %i) has extents\n #. @-expanded: or inline-data flag set. #: e2fsck/problem.c:1083 #, fuzzy, c-format msgid "" "Special (@v/socket/fifo) file (@i %i) has extents\n" "or inline-data flag set. " msgstr "" "Tập tin (@v/ổ cắm/FIFO/liên kết mềm) đặc biệt\n" "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n" "chỉ phụ thêm (append-only)." #. @-expanded: inode %i has extent header but inline data flag is set.\n #: e2fsck/problem.c:1089 #, c-format msgid "@i %i has @x header but inline data flag is set.\n" msgstr "" #. @-expanded: inode %i seems to have inline data but extent flag is set.\n #: e2fsck/problem.c:1094 #, c-format msgid "@i %i seems to have inline data but @x flag is set.\n" msgstr "" #. @-expanded: inode %i seems to have block map but inline data and extent flags set.\n #: e2fsck/problem.c:1099 #, c-format msgid "@i %i seems to have @b map but inline data and @x flags set.\n" msgstr "" #. @-expanded: inode %i has inline data and extent flags set but i_block contains junk.\n #: e2fsck/problem.c:1104 #, c-format msgid "@i %i has inline data and @x flags set but i_block contains junk.\n" msgstr "" #. @-expanded: Bad block list says the bad block list inode is bad. #: e2fsck/problem.c:1109 msgid "Bad block list says the bad block list @i is bad. " msgstr "" #. @-expanded: error allocating extent region allocation structure. #: e2fsck/problem.c:1114 #, fuzzy msgid "@A @x region allocation structure. " msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n" #. @-expanded: inode %i has a duplicate extent mapping\n #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n #: e2fsck/problem.c:1119 #, fuzzy msgid "" "@i %i has a duplicate @x mapping\n" "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n" msgstr "" "@i %i có một phạm vi @n\n" "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n" #. @-expanded: error allocating memory for encrypted directory list\n #: e2fsck/problem.c:1124 msgid "@A memory for encrypted @d list\n" msgstr "" #. @-expanded: inode %i extent tree could be more shallow (%b; could be <= %c)\n #: e2fsck/problem.c:1129 msgid "@i %i @x tree could be more shallow (%b; could be <= %c)\n" msgstr "" #. @-expanded: inode %i on bigalloc filesystem cannot be block mapped. #: e2fsck/problem.c:1134 #, c-format msgid "@i %i on bigalloc @f cannot be @b mapped. " msgstr "" #. @-expanded: inode %i has corrupt extent header. #: e2fsck/problem.c:1139 #, fuzzy, c-format msgid "@i %i has corrupt @x header. " msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). " #. @-expanded: Timestamp(s) on inode %i beyond 2310-04-04 are likely pre-1970.\n #: e2fsck/problem.c:1144 #, c-format msgid "Timestamp(s) on @i %i beyond 2310-04-04 are likely pre-1970.\n" msgstr "" #. @-expanded: \n #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n #: e2fsck/problem.c:1151 msgid "" "\n" "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n" "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n" msgstr "" "\n" "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n" "bởi nhiều @i...\n" "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n" #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i: #: e2fsck/problem.c:1157 #, c-format msgid "@m @b(s) in @i %i:" msgstr "@b @m trong @i %i:" #: e2fsck/problem.c:1172 #, c-format msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n" #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n #: e2fsck/problem.c:1177 #, c-format msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n" msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n" #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n #: e2fsck/problem.c:1182 #, c-format msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n" #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n #: e2fsck/problem.c:1187 e2fsck/problem.c:1549 msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n" #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n #: e2fsck/problem.c:1197 msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n" msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n" #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n #: e2fsck/problem.c:1203 msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n" msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n" #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n #. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n #: e2fsck/problem.c:1208 msgid "" "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n" " has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n" msgstr "" "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n" " có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n" #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n #: e2fsck/problem.c:1214 msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n" msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n" #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n #: e2fsck/problem.c:1219 msgid "\t<@f metadata>\n" msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n" #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n #. @-expanded: \n #: e2fsck/problem.c:1224 msgid "" "(There are %N @is containing @m @bs.)\n" "\n" msgstr "" "(Có %N @is chứa @b @m.)\n" "\n" #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n #. @-expanded: \n #: e2fsck/problem.c:1229 msgid "" "@m @bs already reassigned or cloned.\n" "\n" msgstr "" "@b @m đã được gán lại hay nhân bản.\n" "\n" #: e2fsck/problem.c:1242 #, c-format msgid "Couldn't clone file: %m\n" msgstr "Không thể nhân bản tập tin: %m\n" #. @-expanded: Pass 1E: Optimizing extent trees\n #: e2fsck/problem.c:1248 #, fuzzy msgid "Pass 1E: Optimizing @x trees\n" msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n" #. @-expanded: Failed to optimize extent tree %p (%i): %m\n #: e2fsck/problem.c:1253 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to optimize @x tree %p (%i): %m\n" msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n" #. @-expanded: Optimizing extent trees: #: e2fsck/problem.c:1258 #, fuzzy msgid "Optimizing @x trees: " msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: " #: e2fsck/problem.c:1273 msgid "Internal error: max extent tree depth too large (%b; expected=%c).\n" msgstr "" #. @-expanded: inode %i extent tree (at level %b) could be shorter. #: e2fsck/problem.c:1278 msgid "@i %i @x tree (at level %b) could be shorter. " msgstr "" #. @-expanded: inode %i extent tree (at level %b) could be narrower. #: e2fsck/problem.c:1283 msgid "@i %i @x tree (at level %b) could be narrower. " msgstr "" #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n #: e2fsck/problem.c:1290 msgid "Pass 2: Checking @d structure\n" msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n" #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n #: e2fsck/problem.c:1295 #, c-format msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n" msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm “.” trong @i @d %i.\n" #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n #: e2fsck/problem.c:1300 msgid "@E has @n @i #: %Di.\n" msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n" #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di. #: e2fsck/problem.c:1305 msgid "@E has @D/unused @i %Di. " msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. " #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.' #: e2fsck/problem.c:1310 msgid "@E @L to '.' " msgstr "@E @L đến “.” " #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n #: e2fsck/problem.c:1315 msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n" msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n" #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n #: e2fsck/problem.c:1320 msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n" msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n" #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n #: e2fsck/problem.c:1325 msgid "@E @L to the @r.\n" msgstr "@E @L tới @r.\n" #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n #: e2fsck/problem.c:1330 msgid "@E has illegal characters in its name.\n" msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n" #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n #: e2fsck/problem.c:1335 #, c-format msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n" msgstr "Thiếu “.” trong @i @d %i.\n" #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n #: e2fsck/problem.c:1340 #, c-format msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n" msgstr "Thiếu “..” trong @i @d %i.\n" #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n #: e2fsck/problem.c:1345 msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n" msgstr "@e “%Dn” thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s “.”\n" #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n #: e2fsck/problem.c:1350 msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n" msgstr "@e “%Dn” thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s “..”\n" #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n #: e2fsck/problem.c:1355 msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n" msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n" #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n #: e2fsck/problem.c:1360 msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n" msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n" #. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n #: e2fsck/problem.c:1365 msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n" msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n" #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n #: e2fsck/problem.c:1370 msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n" msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n" #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n #: e2fsck/problem.c:1375 msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n" msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n" #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n #: e2fsck/problem.c:1380 msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n" msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n" #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n #: e2fsck/problem.c:1385 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n" msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n" #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n #: e2fsck/problem.c:1390 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n" msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n" #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B. #: e2fsck/problem.c:1395 msgid "@d @i %i has an unallocated %B. " msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. " #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n #: e2fsck/problem.c:1400 #, c-format msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n" msgstr "@e @d “.” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n" #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n #: e2fsck/problem.c:1405 #, c-format msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n" msgstr "@e @d “..” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n" #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n #: e2fsck/problem.c:1410 msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n" msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n" #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n #: e2fsck/problem.c:1415 msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n" msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n" #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n #: e2fsck/problem.c:1420 msgid "@E is duplicate '.' @e.\n" msgstr "@E là @e “.” trùng.\n" #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n #: e2fsck/problem.c:1425 msgid "@E is duplicate '..' @e.\n" msgstr "@E là @e “..” trùng.\n" #: e2fsck/problem.c:1430 e2fsck/problem.c:1765 #, c-format msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n" msgstr "Lỗi nội bộ: không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n" #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n #: e2fsck/problem.c:1435 msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n" msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n" #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n #: e2fsck/problem.c:1440 #, c-format msgid "@A icount structure: %m\n" msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n" #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n #: e2fsck/problem.c:1445 #, c-format msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n" #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n #: e2fsck/problem.c:1450 msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n" #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n #: e2fsck/problem.c:1455 msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n" #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n #: e2fsck/problem.c:1460 #, c-format msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n" msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n" #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n #: e2fsck/problem.c:1465 #, c-format msgid "Error deallocating @i %i: %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n" #. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n #: e2fsck/problem.c:1470 #, c-format msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n" msgstr "@d @e đối với “.” trong %p (%i) quá lớn.\n" #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n #: e2fsck/problem.c:1475 msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n" msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n" #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n #: e2fsck/problem.c:1480 msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n" msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n" #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n #: e2fsck/problem.c:1485 msgid "Setting filetype for @E to %N.\n" msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n" #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n #: e2fsck/problem.c:1490 msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n" msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n" #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n #: e2fsck/problem.c:1495 msgid "@E has filetype set.\n" msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n" #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n #: e2fsck/problem.c:1500 msgid "@E has a @z name.\n" msgstr "@E có tên @z.\n" #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n #: e2fsck/problem.c:1505 msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n" msgstr "Liên kết mềm %Q (@i #%i) @n.\n" #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n #: e2fsck/problem.c:1510 msgid "@a @b @F @n (%If).\n" msgstr "@a @b @F @n (%If).\n" #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n #: e2fsck/problem.c:1515 msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n" msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n" #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n #: e2fsck/problem.c:1520 msgid "@p @h %d: %B not referenced\n" msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n" #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n #: e2fsck/problem.c:1525 msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n" msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n" #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n #: e2fsck/problem.c:1530 msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n" msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n" #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n #: e2fsck/problem.c:1535 msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n" msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n" #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q). #: e2fsck/problem.c:1540 msgid "@n @h %d (%q). " msgstr "@h @n %d (%q). " #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n #: e2fsck/problem.c:1544 msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n" msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n" #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n #: e2fsck/problem.c:1554 #, c-format msgid "@p @h %d: root node is @n\n" msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n" #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n #: e2fsck/problem.c:1559 msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n" msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n" #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n #: e2fsck/problem.c:1564 msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n" msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n" #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n #: e2fsck/problem.c:1569 msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n" msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n" #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n #: e2fsck/problem.c:1574 msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n" msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n" #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found. #: e2fsck/problem.c:1579 msgid "Duplicate @E found. " msgstr "Tìm thấy @E trùng. " #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n #. @-expanded: Rename to %s #: e2fsck/problem.c:1584 #, no-c-format msgid "" "@E has a non-unique filename.\n" "Rename to %s" msgstr "" "@E có tên tập tin không duy nhất.\n" "Thay đổi tên thành %s" #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n #. @-expanded: \n #: e2fsck/problem.c:1589 msgid "" "Duplicate @e '%Dn' found.\n" "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n" "\n" msgstr "" "Tìm thấy @e “%Dn” trùng.\n" "\tNên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n" "\n" #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n #: e2fsck/problem.c:1594 msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n" msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n" #. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n #: e2fsck/problem.c:1599 msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n" msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n" #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n #: e2fsck/problem.c:1603 msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n" msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n" #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n #: e2fsck/problem.c:1608 msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n" msgstr "" "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g " "%g.\n" #. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n #: e2fsck/problem.c:1613 msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n" msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n" #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node fails checksum.\n #: e2fsck/problem.c:1618 #, fuzzy, c-format msgid "@p @h %d: root node fails checksum.\n" msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n" #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: internal node fails checksum.\n #: e2fsck/problem.c:1623 #, fuzzy, c-format msgid "@p @h %d: internal node fails checksum.\n" msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n" #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory has no checksum.\n #: e2fsck/problem.c:1628 #, fuzzy msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d has no checksum.\n" msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n" #. @-expanded: directory inode %i, %B: directory passes checks but fails checksum.\n #: e2fsck/problem.c:1633 msgid "@d @i %i, %B: @d passes checks but fails checksum.\n" msgstr "" #. @-expanded: Inline directory inode %i size (%N) must be a multiple of 4.\n #: e2fsck/problem.c:1638 msgid "Inline @d @i %i size (%N) must be a multiple of 4.\n" msgstr "" #. @-expanded: Fixing size of inline directory inode %i failed.\n #: e2fsck/problem.c:1643 #, c-format msgid "Fixing size of inline @d @i %i failed.\n" msgstr "" #. @-expanded: Encrypted entry '%Dn' in %p (%i) is too short.\n #: e2fsck/problem.c:1648 msgid "Encrypted @E is too short.\n" msgstr "" #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n #: e2fsck/problem.c:1655 msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n" msgstr "Lần 3: Đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n" #. @-expanded: root inode not allocated. #: e2fsck/problem.c:1660 msgid "@r not allocated. " msgstr "Chưa cấp phát @r. " #. @-expanded: No room in lost+found directory. #: e2fsck/problem.c:1665 msgid "No room in @l @d. " msgstr "Không có chỗ còn trống trong @d @l. " #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n #: e2fsck/problem.c:1670 #, c-format msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n" msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n" #. @-expanded: /lost+found not found. #: e2fsck/problem.c:1675 msgid "/@l not found. " msgstr "/@l không tìm thấy." #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n #: e2fsck/problem.c:1680 msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n" msgstr "“..” trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n" #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n #: e2fsck/problem.c:1685 msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n" msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n" #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n #: e2fsck/problem.c:1690 #, c-format msgid "Could not expand /@l: %m\n" msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n" #: e2fsck/problem.c:1695 #, c-format msgid "Could not reconnect %i: %m\n" msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n" #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n #: e2fsck/problem.c:1700 #, c-format msgid "Error while trying to find /@l: %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi cố tìm /@l: %m\n" #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n #: e2fsck/problem.c:1705 #, c-format msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n" msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi cố tạo @d /@l\n" #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n #: e2fsck/problem.c:1710 #, c-format msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n" msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi cố tạo @d /@l\n" #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n #: e2fsck/problem.c:1715 #, c-format msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n" msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi đang tạo @b @d mới\n" #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n #: e2fsck/problem.c:1720 #, c-format msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n" msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n" #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n #: e2fsck/problem.c:1725 #, c-format msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n" msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n" #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n #. @-expanded: \n #: e2fsck/problem.c:1730 #, c-format msgid "" "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n" "\n" msgstr "" "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n" "\n" #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n #. @-expanded: \n #: e2fsck/problem.c:1735 #, c-format msgid "" "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n" "\n" msgstr "" "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n" "\n" #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n #: e2fsck/problem.c:1745 #, c-format msgid "Error creating root @d (%s): %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n" #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n #: e2fsck/problem.c:1750 #, c-format msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n" #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n #: e2fsck/problem.c:1755 msgid "@r is not a @d; aborting.\n" msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n" #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n #: e2fsck/problem.c:1760 msgid "Cannot proceed without a @r.\n" msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n" #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n #: e2fsck/problem.c:1770 #, c-format msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n" msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n" #. @-expanded: /lost+found has inline data\n #: e2fsck/problem.c:1775 msgid "/@l has inline data\n" msgstr "" #. @-expanded: Cannot allocate space for /lost+found.\n #. @-expanded: Place lost files in root directory instead #: e2fsck/problem.c:1780 msgid "" "Cannot allocate space for /@l.\n" "Place lost files in root directory instead" msgstr "" #. @-expanded: Insufficient space to recover lost files!\n #. @-expanded: Move data off the filesystem and re-run e2fsck.\n #. @-expanded: \n #: e2fsck/problem.c:1785 msgid "" "Insufficient space to recover lost files!\n" "Move data off the @f and re-run e2fsck.\n" "\n" msgstr "" #. @-expanded: /lost+found is encrypted\n #: e2fsck/problem.c:1790 #, fuzzy msgid "/@l is encrypted\n" msgstr "Ảnh (%s) đã được mã hóa\n" #: e2fsck/problem.c:1797 msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n" msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n" #: e2fsck/problem.c:1802 #, c-format msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n" msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n" #: e2fsck/problem.c:1807 msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n" msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n" #: e2fsck/problem.c:1812 msgid "Optimizing directories: " msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: " #: e2fsck/problem.c:1829 msgid "Pass 4: Checking reference counts\n" msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n" #. @-expanded: unattached zero-length inode %i. #: e2fsck/problem.c:1834 #, c-format msgid "@u @z @i %i. " msgstr "@i @u @z %i. " #. @-expanded: unattached inode %i\n #: e2fsck/problem.c:1839 #, c-format msgid "@u @i %i\n" msgstr "@i @u %i\n" #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N. #: e2fsck/problem.c:1844 msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. " msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. " #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n #: e2fsck/problem.c:1848 msgid "" "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n" "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n" "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n" msgstr "" "CẢNH BÁO: GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n" "\tHOẶC NGƯỜI NÀO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n" "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n" #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n #: e2fsck/problem.c:1858 msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n" msgstr "Lần 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n" #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set. #: e2fsck/problem.c:1863 msgid "Padding at end of @i @B is not set. " msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I." #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set. #: e2fsck/problem.c:1868 msgid "Padding at end of @b @B is not set. " msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b." #. @-expanded: block bitmap differences: #: e2fsck/problem.c:1873 msgid "@b @B differences: " msgstr "Khác biệt @B @b: " #. @-expanded: inode bitmap differences: #: e2fsck/problem.c:1893 msgid "@i @B differences: " msgstr "Khác biệt @B @i: " #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n #: e2fsck/problem.c:1913 msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n" msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n" #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n #: e2fsck/problem.c:1918 msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n" msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n" #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n #: e2fsck/problem.c:1923 msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n" msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n" #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n #: e2fsck/problem.c:1928 msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n" msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n" #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n #: e2fsck/problem.c:1933 msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n" msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n" #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n #: e2fsck/problem.c:1938 msgid "" "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B " "endpoints (%i, %j)\n" msgstr "" "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng " "với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n" #: e2fsck/problem.c:1944 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n" msgstr "Lỗi nội bộ: đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n" #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n #: e2fsck/problem.c:1949 #, c-format msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n" #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n #: e2fsck/problem.c:1954 #, c-format msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n" #. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n #: e2fsck/problem.c:1979 #, c-format msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n" msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n" #. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n #: e2fsck/problem.c:1984 #, c-format msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n" msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n" #. @-expanded: group %g inode bitmap does not match checksum.\n #: e2fsck/problem.c:1989 #, c-format msgid "@g %g @i @B does not match checksum.\n" msgstr "" #. @-expanded: group %g block bitmap does not match checksum.\n #: e2fsck/problem.c:1994 #, c-format msgid "@g %g @b @B does not match checksum.\n" msgstr "" #. @-expanded: Recreate journal #: e2fsck/problem.c:2001 msgid "Recreate @j" msgstr "Tạo lại @j" #: e2fsck/problem.c:2006 msgid "Update quota info for quota type %N" msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N" #. @-expanded: Error setting block group checksum info: %m\n #: e2fsck/problem.c:2011 #, c-format msgid "Error setting @b @g checksum info: %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi đặt thông tin tổng kiểm @b @g: %m\n" #: e2fsck/problem.c:2016 #, c-format msgid "Error writing file system info: %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi ghi thông tin hệ thống: %m\n" #: e2fsck/problem.c:2021 #, c-format msgid "Error flushing writes to storage device: %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi đẩy dữ liệu sau lệnh ghi lên thiết bị lưu trữ: %m\n" #: e2fsck/problem.c:2026 #, fuzzy msgid "Error writing quota info for quota type %N: %m\n" msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N" #: e2fsck/problem.c:2147 #, c-format msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n" msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n" #: e2fsck/problem.c:2272 e2fsck/problem.c:2276 msgid "IGNORED" msgstr "BỊ BỎ QUA" #: e2fsck/quota.c:33 e2fsck/quota.c:46 msgid "in move_quota_inode" msgstr "" #: e2fsck/scantest.c:79 #, c-format msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n" msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n" #: e2fsck/scantest.c:98 #, c-format msgid "size of inode=%d\n" msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n" #: e2fsck/scantest.c:119 msgid "while starting inode scan" msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin" #: e2fsck/scantest.c:130 msgid "while doing inode scan" msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin" #: e2fsck/super.c:190 #, c-format msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d" msgstr "" "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d" #: e2fsck/super.c:213 #, c-format msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount2 for inode %d" msgstr "trong khi gọi hàm “ext2fs_adjust_ea_refcount” cho nút thông tin %d" #: e2fsck/super.c:274 msgid "Truncating" msgstr "Đang cắt ngắn" #: e2fsck/super.c:275 msgid "Clearing" msgstr "Đang xoá sạch" #: e2fsck/unix.c:77 #, fuzzy, c-format msgid "" "Usage: %s [-panyrcdfktvDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n" "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n" "\t\t[-E extended-options] [-z undo_file] device\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n" "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n" "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n" "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n" #: e2fsck/unix.c:82 msgid "" "\n" "Emergency help:\n" " -p Automatic repair (no questions)\n" " -n Make no changes to the filesystem\n" " -y Assume \"yes\" to all questions\n" " -c Check for bad blocks and add them to the badblock " "list\n" " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n" msgstr "" "\n" "Trợ giúp khẩn cấp:\n" " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n" " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n" " -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n" " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n" " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là " "sạch\n" #: e2fsck/unix.c:88 #, fuzzy msgid "" " -v Be verbose\n" " -b superblock Use alternative superblock\n" " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n" " -j external_journal Set location of the external journal\n" " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n" " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n" " -z undo_file Create an undo file\n" msgstr "" " -v Xuất chi tiết\n" " -b siêu_khối Dùng siêu khối xen kẽ\n" " -B cỡ_khối Buộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n" " -j nhật_ký_bên_ngoài Đặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n" " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n" " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n" #: e2fsck/unix.c:134 #, c-format msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %llu/%llu blocks\n" msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %llu/%llu khối\n" #: e2fsck/unix.c:160 #, c-format msgid "" "\n" "%12u inode used (%2.2f%%, out of %u)\n" msgid_plural "" "\n" "%12u inodes used (%2.2f%%, out of %u)\n" msgstr[0] "" "\n" "%12u inode đã được dùng (%2.2f%%, vượt quá %u)\n" #: e2fsck/unix.c:164 #, c-format msgid "%12u non-contiguous file (%0d.%d%%)\n" msgid_plural "%12u non-contiguous files (%0d.%d%%)\n" msgstr[0] "%12u tệp tin không liền kề nhau (%0d.%d%%)\n" #: e2fsck/unix.c:169 #, c-format msgid "%12u non-contiguous directory (%0d.%d%%)\n" msgid_plural "%12u non-contiguous directories (%0d.%d%%)\n" msgstr[0] "%12u thư mục không kề nhau (%0d.%d%%)\n" #: e2fsck/unix.c:174 #, c-format msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n" msgstr " # số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n" #: e2fsck/unix.c:182 msgid " Extent depth histogram: " msgstr " Đồ thị độ sâu: " #: e2fsck/unix.c:191 #, c-format msgid "%12llu block used (%2.2f%%, out of %llu)\n" msgid_plural "%12llu blocks used (%2.2f%%, out of %llu)\n" msgstr[0] "%12llu khối đã dùng (%2.2f%%, vượt quá %llu)\n" #: e2fsck/unix.c:195 #, c-format msgid "%12u bad block\n" msgid_plural "%12u bad blocks\n" msgstr[0] "%12u khối hỏng\n" #: e2fsck/unix.c:197 #, c-format msgid "%12u large file\n" msgid_plural "%12u large files\n" msgstr[0] "%12u tập tin quá lớn\n" #: e2fsck/unix.c:199 #, c-format msgid "" "\n" "%12u regular file\n" msgid_plural "" "\n" "%12u regular files\n" msgstr[0] "" "\n" "%12u tập tin thường\n" #: e2fsck/unix.c:201 #, c-format msgid "%12u directory\n" msgid_plural "%12u directories\n" msgstr[0] "%12u thư mục\n" #: e2fsck/unix.c:203 #, c-format msgid "%12u character device file\n" msgid_plural "%12u character device files\n" msgstr[0] "%12u thiết bị ký tự\n" #: e2fsck/unix.c:206 #, c-format msgid "%12u block device file\n" msgid_plural "%12u block device files\n" msgstr[0] "%12u tệp tin thiết bị khối\n" #: e2fsck/unix.c:208 #, c-format msgid "%12u fifo\n" msgid_plural "%12u fifos\n" msgstr[0] "%12u tập tin fifo\n" #: e2fsck/unix.c:210 #, c-format msgid "%12u link\n" msgid_plural "%12u links\n" msgstr[0] "%12u liên kết\n" #: e2fsck/unix.c:212 #, c-format msgid "%12u symbolic link" msgid_plural "%12u symbolic links" msgstr[0] "%12u liên kết mềm" #: e2fsck/unix.c:214 #, c-format msgid " (%u fast symbolic link)\n" msgid_plural " (%u fast symbolic links)\n" msgstr[0] " (%u liên kết mềm nhanh)\n" #: e2fsck/unix.c:218 #, c-format msgid "%12u socket\n" msgid_plural "%12u sockets\n" msgstr[0] "%12u socket\n" #: e2fsck/unix.c:222 #, c-format msgid "%12u file\n" msgid_plural "%12u files\n" msgstr[0] "%12u tập tin\n" #: e2fsck/unix.c:235 misc/badblocks.c:993 misc/tune2fs.c:2878 misc/util.c:126 #: resize/main.c:353 #, c-format msgid "while determining whether %s is mounted." msgstr "trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa." #: e2fsck/unix.c:256 #, c-format msgid "Warning! %s is mounted.\n" msgstr "Cảnh báo! %s đã được gắn.\n" #: e2fsck/unix.c:259 #, c-format msgid "Warning! %s is in use.\n" msgstr "Cảnh báo! %s đang được dùng.\n" #: e2fsck/unix.c:265 #, c-format msgid "%s is mounted.\n" msgstr "%s đã gắn kết.\n" #: e2fsck/unix.c:267 #, c-format msgid "%s is in use.\n" msgstr "%s đang được dùng.\n" #: e2fsck/unix.c:269 msgid "" "Cannot continue, aborting.\n" "\n" msgstr "" "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n" "\n" #: e2fsck/unix.c:271 msgid "" "\n" "\n" "WARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you ***WILL***\n" "cause ***SEVERE*** filesystem damage.\n" "\n" msgstr "" "\n" "\n" "CẢNH BÁO!!! Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n" "đây có thể là nguyên nhân ***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\n" "\n" #: e2fsck/unix.c:276 msgid "Do you really want to continue" msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục" #: e2fsck/unix.c:278 msgid "check aborted.\n" msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n" #: e2fsck/unix.c:371 msgid " contains a file system with errors" msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi" #: e2fsck/unix.c:373 msgid " was not cleanly unmounted" msgstr " chưa tháo gắn kết sạch" #: e2fsck/unix.c:375 msgid " primary superblock features different from backup" msgstr " tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu" #: e2fsck/unix.c:379 #, c-format msgid " has been mounted %u times without being checked" msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra" #: e2fsck/unix.c:386 msgid " has filesystem last checked time in the future" msgstr " có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai" #: e2fsck/unix.c:392 #, c-format msgid " has gone %u days without being checked" msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra" #: e2fsck/unix.c:401 msgid ", check forced.\n" msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n" #: e2fsck/unix.c:434 #, c-format msgid "%s: clean, %u/%u files, %llu/%llu blocks" msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %llu/%llu khối" #: e2fsck/unix.c:454 msgid " (check deferred; on battery)" msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)" #: e2fsck/unix.c:457 msgid " (check after next mount)" msgstr " (kiểm tra sau lần gắn kết kế tiếp)" #: e2fsck/unix.c:459 #, c-format msgid " (check in %ld mounts)" msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)" #: e2fsck/unix.c:609 #, c-format msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n" msgstr "LỖI: không thể mở “/dev/null” (%s)\n" #: e2fsck/unix.c:679 msgid "Invalid EA version.\n" msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n" #: e2fsck/unix.c:692 #, fuzzy msgid "Invalid readahead buffer size.\n" msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n" #: e2fsck/unix.c:725 #, c-format msgid "Unknown extended option: %s\n" msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ: %s\n" #: e2fsck/unix.c:752 #, c-format msgid "" "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n" "\t%s\n" msgstr "" "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n" "\t%s\n" #: e2fsck/unix.c:825 #, c-format msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n" #: e2fsck/unix.c:829 msgid "Invalid completion information file descriptor" msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ" #: e2fsck/unix.c:844 msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified." msgstr "Có thể chỉ ra một trong những tùy chọn -p/-a, -n và -y." #: e2fsck/unix.c:865 #, c-format msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n" msgstr "Tùy chọn “-t” không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n" #: e2fsck/unix.c:896 e2fsck/unix.c:973 misc/e2initrd_helper.c:330 #: misc/tune2fs.c:1598 misc/tune2fs.c:1893 misc/tune2fs.c:1911 #, c-format msgid "Unable to resolve '%s'" msgstr "Không thể phân giải “%s”" #: e2fsck/unix.c:952 msgid "The -n and -D options are incompatible." msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau." #: e2fsck/unix.c:957 msgid "The -n and -c options are incompatible." msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-c” không tương thích với nhau." #: e2fsck/unix.c:962 msgid "The -n and -l/-L options are incompatible." msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-l/-L” không tương thích với nhau." #: e2fsck/unix.c:986 #, fuzzy msgid "The -D and -E fixes_only options are incompatible." msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau." #: e2fsck/unix.c:992 #, fuzzy msgid "The -E bmap2extent and fixes_only options are incompatible." msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau." #: e2fsck/unix.c:1046 msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n" msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn “--c” và “--l/L”.\n" #: e2fsck/unix.c:1093 #, c-format msgid "" "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n" "\n" msgstr "" "E2FSCK_JBD_DEBUG “%s” không phải số nguyên\n" "\n" #: e2fsck/unix.c:1102 #, c-format msgid "" "\n" "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n" "\n" msgstr "" "\n" "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (“%s”)\n" "\n" #: e2fsck/unix.c:1193 #, c-format msgid "" "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please " "wait...\n" msgstr "" "khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng " "chờ...\n" # Item in the main menu to select this package #: e2fsck/unix.c:1210 e2fsck/unix.c:1215 msgid "while checking MMP block" msgstr "trong khi kiểm tra khối MMP" #: e2fsck/unix.c:1217 misc/tune2fs.c:2792 msgid "" "If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n" "'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n" msgstr "" "Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, " "chạy lệnh:\n" "“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n" #: e2fsck/unix.c:1232 #, fuzzy msgid "while reading MMP block" msgstr "trong khi đọc khối MMP." #: e2fsck/unix.c:1252 e2fsck/unix.c:1304 misc/e2undo.c:230 misc/e2undo.c:275 #: misc/mke2fs.c:2541 misc/mke2fs.c:2592 misc/tune2fs.c:2610 #: misc/tune2fs.c:2655 resize/main.c:187 resize/main.c:232 #, c-format msgid "" "Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n" " e2undo %s %s\n" "\n" msgstr "" "Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n" " e2undo %s %s\n" "\n" #: e2fsck/unix.c:1293 misc/e2undo.c:264 misc/mke2fs.c:2581 misc/tune2fs.c:2644 #: resize/main.c:221 #, c-format msgid "while trying to delete %s" msgstr "trong khi cố xoá %s" #: e2fsck/unix.c:1319 misc/mke2fs.c:2607 resize/main.c:242 msgid "while trying to setup undo file\n" msgstr "trong khi cố cài đặt tập tin undo\n" #: e2fsck/unix.c:1363 msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n" msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n" #: e2fsck/unix.c:1370 msgid "while trying to initialize program" msgstr "trong khi cố khởi tạo chương trình" #: e2fsck/unix.c:1393 #, c-format msgid "\tUsing %s, %s\n" msgstr "\tDùng %s, %s\n" #: e2fsck/unix.c:1405 msgid "need terminal for interactive repairs" msgstr "cần thiết bị cuối để sửa chữa theo kiểu tương tác" #: e2fsck/unix.c:1466 #, c-format msgid "%s: %s trying backup blocks...\n" msgstr "%s: %s đang cố sao lưu dự phòng các khối dự trữ...\n" #: e2fsck/unix.c:1468 msgid "Superblock invalid," msgstr "Siêu khối không hợp lệ," #: e2fsck/unix.c:1469 msgid "Group descriptors look bad..." msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..." #: e2fsck/unix.c:1479 #, c-format msgid "%s: %s while using the backup blocks" msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng" #: e2fsck/unix.c:1483 #, c-format msgid "%s: going back to original superblock\n" msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n" #: e2fsck/unix.c:1512 msgid "" "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n" "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n" "\n" msgstr "" "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n" "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n" "\n" #: e2fsck/unix.c:1519 msgid "Could this be a zero-length partition?\n" msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không?\n" #: e2fsck/unix.c:1521 #, c-format msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n" msgstr "" "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản " "trị\n" #: e2fsck/unix.c:1527 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n" msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi?\n" #: e2fsck/unix.c:1529 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n" msgstr "" "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n" #: e2fsck/unix.c:1533 msgid "Possibly non-existent device?\n" msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại?\n" #: e2fsck/unix.c:1536 msgid "" "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n" "check of the device.\n" msgstr "" "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn “-n” để chạy\n" "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n" #: e2fsck/unix.c:1604 msgid "Get a newer version of e2fsck!" msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn!" #: e2fsck/unix.c:1648 #, fuzzy, c-format msgid "while checking journal for %s" msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s" #: e2fsck/unix.c:1651 #, fuzzy msgid "Cannot proceed with file system check" msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n" #: e2fsck/unix.c:1662 msgid "" "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem " "check.\n" msgstr "" "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập " "tin một cách chỉ đọc.\n" #: e2fsck/unix.c:1674 #, c-format msgid "unable to set superblock flags on %s\n" msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n" #: e2fsck/unix.c:1680 #, fuzzy, c-format msgid "Journal checksum error found in %s\n" msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n" #: e2fsck/unix.c:1684 #, fuzzy, c-format msgid "Journal corrupted in %s\n" msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n" #: e2fsck/unix.c:1688 #, fuzzy, c-format msgid "while recovering journal of %s" msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s" #: e2fsck/unix.c:1710 #, c-format msgid "%s has unsupported feature(s):" msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ:" #: e2fsck/unix.c:1769 #, c-format msgid "%s: %s while reading bad blocks inode\n" msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng\n" #: e2fsck/unix.c:1772 msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n" msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng chúng tôi sẽ cố thử...\n" #: e2fsck/unix.c:1818 #, c-format msgid "Creating journal (%d blocks): " msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): " #: e2fsck/unix.c:1828 msgid " Done.\n" msgstr " Xong.\n" #: e2fsck/unix.c:1830 #, fuzzy msgid "" "\n" "*** journal has been regenerated ***\n" msgstr "" "\n" "*** nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại ***\n" #: e2fsck/unix.c:1836 msgid "aborted" msgstr "bị hủy bỏ" #: e2fsck/unix.c:1838 #, c-format msgid "%s: e2fsck canceled.\n" msgstr "%s: e2fsck bị hủy bỏ.\n" #: e2fsck/unix.c:1865 msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n" msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n" #: e2fsck/unix.c:1869 msgid "while resetting context" msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh" #: e2fsck/unix.c:1913 e2fsck/util.c:71 #, c-format msgid "" "\n" "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n" msgstr "" "\n" "%s: ***** HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI *****\n" #: e2fsck/unix.c:1917 #, fuzzy, c-format msgid "%s: ***** REBOOT SYSTEM *****\n" msgstr "%s: ***** HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX *****\n" #: e2fsck/unix.c:1925 e2fsck/util.c:77 #, c-format msgid "" "\n" "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n" "\n" msgstr "" "\n" "%s: ********** CẢNH BÁO: Hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi **********\n" "\n" #: e2fsck/util.c:194 misc/util.c:93 msgid "yY" msgstr "cCyY" #: e2fsck/util.c:195 msgid "nN" msgstr "kKnN" #: e2fsck/util.c:196 msgid "aA" msgstr "" #: e2fsck/util.c:197 msgid " ('a' enables 'yes' to all) " msgstr "" #: e2fsck/util.c:213 msgid "<y>" msgstr "<c>" #: e2fsck/util.c:215 msgid "<n>" msgstr "<k>" #: e2fsck/util.c:217 msgid " (y/n)" msgstr " (c/k)" #: e2fsck/util.c:240 msgid "cancelled!\n" msgstr "đã hủy!\n" #: e2fsck/util.c:264 msgid "yes to all\n" msgstr "" #: e2fsck/util.c:266 msgid "yes\n" msgstr "có\n" #: e2fsck/util.c:268 msgid "no\n" msgstr "không\n" #: e2fsck/util.c:278 #, c-format msgid "" "%s? no\n" "\n" msgstr "" "%s? không\n" "\n" #: e2fsck/util.c:282 #, c-format msgid "" "%s? yes\n" "\n" msgstr "" "%s? có\n" "\n" #: e2fsck/util.c:286 msgid "yes" msgstr "có" #: e2fsck/util.c:286 msgid "no" msgstr "không" #: e2fsck/util.c:302 #, c-format msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s" msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s" #: e2fsck/util.c:307 msgid "reading inode and block bitmaps" msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối" #: e2fsck/util.c:319 #, c-format msgid "while retrying to read bitmaps for %s" msgstr "trong khi cố đọc mảng ảnh cho %s" #: e2fsck/util.c:331 msgid "writing block and inode bitmaps" msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin" #: e2fsck/util.c:336 #, c-format msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s" msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s" #: e2fsck/util.c:348 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n" "\t(i.e., without -a or -p options)\n" msgstr "" "\n" "\n" "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG: HÃY TỰ CHẠY fsck.\n" "\t(tức là không có tùy chọn “-a” hay “-p”).\n" #: e2fsck/util.c:429 #, c-format msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), " msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), " #: e2fsck/util.c:433 #, c-format msgid "Memory used: %lu, " msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, " #: e2fsck/util.c:440 #, c-format msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n" msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n" #: e2fsck/util.c:445 #, c-format msgid "elapsed time: %6.3f\n" msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n" #: e2fsck/util.c:480 e2fsck/util.c:494 #, c-format msgid "while reading inode %lu in %s" msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s" #: e2fsck/util.c:508 e2fsck/util.c:521 #, c-format msgid "while writing inode %lu in %s" msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s" #: e2fsck/util.c:765 msgid "" "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is " "running.\n" msgstr "" "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang " "chạy.\n" #: misc/badblocks.c:72 msgid "done \n" msgstr "hoàn tất \n" #: misc/badblocks.c:97 #, c-format msgid "" "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n" " [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e " "max_bad_blocks]\n" " [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n" " device [last_block [first_block]]\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_đầu_vào] [-o tập_tin_đầu_ra] [-" "svwnf]\n" " [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n" " [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n" " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n" #: misc/badblocks.c:108 #, c-format msgid "" "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n" "\n" msgstr "" "%s: hai tùy chọn “-n” và “-w” loại từ lẫn nhau.\n" "\n" #: misc/badblocks.c:223 #, c-format msgid "%6.2f%% done, %s elapsed. (%d/%d/%d errors)" msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua. (%d/%d/%d lỗi)" #: misc/badblocks.c:328 msgid "Testing with random pattern: " msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: " #: misc/badblocks.c:346 msgid "Testing with pattern 0x" msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x" #: misc/badblocks.c:378 misc/badblocks.c:451 msgid "during seek" msgstr "trong khi di chuyển vị trí" #: misc/badblocks.c:389 #, c-format msgid "Weird value (%ld) in do_read\n" msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc “do_read”\n" #: misc/badblocks.c:476 msgid "during ext2fs_sync_device" msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị “ext2fs_sync_device”" #: misc/badblocks.c:496 misc/badblocks.c:758 msgid "while beginning bad block list iteration" msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai" #: misc/badblocks.c:511 misc/badblocks.c:611 misc/badblocks.c:769 msgid "while allocating buffers" msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm" #: misc/badblocks.c:515 #, c-format msgid "Checking blocks %lu to %lu\n" msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n" #: misc/badblocks.c:520 msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n" msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n" #: misc/badblocks.c:529 msgid "Checking for bad blocks (read-only test): " msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (kiểm tra ở chế độ chỉ đọc): " #: misc/badblocks.c:536 misc/badblocks.c:643 misc/badblocks.c:685 #: misc/badblocks.c:832 msgid "Too many bad blocks, aborting test\n" msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n" #: misc/badblocks.c:618 msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n" msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n" #: misc/badblocks.c:620 misc/badblocks.c:782 #, c-format msgid "From block %lu to %lu\n" msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n" #: misc/badblocks.c:675 msgid "Reading and comparing: " msgstr "Đang đọc và so sánh: " #: misc/badblocks.c:781 msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n" msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n" #: misc/badblocks.c:787 msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n" msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ở chế độ đọc-ghi không phá hủy)\n" #: misc/badblocks.c:794 msgid "" "\n" "Interrupt caught, cleaning up\n" msgstr "" "\n" "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n" #: misc/badblocks.c:877 #, c-format msgid "during test data write, block %lu" msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu" #: misc/badblocks.c:998 misc/util.c:131 #, c-format msgid "%s is mounted; " msgstr "%s đã được gắn kết; " #: misc/badblocks.c:1000 msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n" msgstr "" "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n" "Mong “/etc/mtab” không đúng.\n" #: misc/badblocks.c:1005 msgid "it's not safe to run badblocks!\n" msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n" #: misc/badblocks.c:1010 misc/util.c:142 #, c-format msgid "%s is apparently in use by the system; " msgstr "Có vẻ là %s đang được hệ thống dùng; " #: misc/badblocks.c:1013 msgid "badblocks forced anyway.\n" msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n" #: misc/badblocks.c:1033 #, c-format msgid "invalid %s - %s" msgstr "%s không hợp lệ — %s" #: misc/badblocks.c:1127 #, c-format msgid "Too big max bad blocks count %u - maximum is %u" msgstr "" #: misc/badblocks.c:1154 #, c-format msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s" msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s" #: misc/badblocks.c:1184 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode" msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể chỉ ra tối đa một mẫu thử (test_pattern)" #: misc/badblocks.c:1190 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode" msgstr "Không cho phép mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc" #: misc/badblocks.c:1204 msgid "" "Couldn't determine device size; you must specify\n" "the size manually\n" msgstr "" "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n" "bạn cần phải tự chỉ định kích cỡ đó.\n" #: misc/badblocks.c:1210 msgid "while trying to determine device size" msgstr "trong khi thử dò tìm kích cỡ của thiết bị" #: misc/badblocks.c:1215 msgid "last block" msgstr "khối cuối" #: misc/badblocks.c:1221 msgid "first block" msgstr "khối đầu" #: misc/badblocks.c:1224 #, c-format msgid "invalid starting block (%llu): must be less than %llu" msgstr "khối đầu không hợp lệ (%llu): phải nhỏ hơn %llu" #: misc/badblocks.c:1231 #, c-format msgid "invalid end block (%llu): must be 32-bit value" msgstr "khối cuối không hợp lệ (%llu): phải là giá trị 32 bít" #: misc/badblocks.c:1287 msgid "while creating in-memory bad blocks list" msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ" #: misc/badblocks.c:1296 msgid "input file - bad format" msgstr "tập tin đầu vào - sai định dạng" #: misc/badblocks.c:1304 misc/badblocks.c:1313 msgid "while adding to in-memory bad block list" msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ" #: misc/badblocks.c:1338 #, c-format msgid "Pass completed, %u bad blocks found. (%d/%d/%d errors)\n" msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n" #: misc/chattr.c:89 #, fuzzy, c-format msgid "Usage: %s [-pRVf] [-+=aAcCdDeijPsStTu] [-v version] files...\n" msgstr "Cách dùng: %s [-RVf] [-+=aAcCdDeijsStTu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n" #: misc/chattr.c:159 #, fuzzy, c-format msgid "bad project - %s\n" msgstr "phiên bản sai — %s\n" #: misc/chattr.c:173 #, c-format msgid "bad version - %s\n" msgstr "phiên bản sai — %s\n" #: misc/chattr.c:219 misc/lsattr.c:127 #, c-format msgid "while trying to stat %s" msgstr "trong khi cố lấy các thông tin về %s" #: misc/chattr.c:226 #, c-format msgid "while reading flags on %s" msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s" #: misc/chattr.c:231 misc/chattr.c:243 #, c-format msgid "Flags of %s set as " msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành " #: misc/chattr.c:252 #, c-format msgid "while setting flags on %s" msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s" #: misc/chattr.c:260 #, c-format msgid "Version of %s set as %lu\n" msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n" #: misc/chattr.c:264 #, c-format msgid "while setting version on %s" msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s" #: misc/chattr.c:271 #, fuzzy, c-format msgid "Project of %s set as %lu\n" msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n" #: misc/chattr.c:275 #, fuzzy, c-format msgid "while setting project on %s" msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s" #: misc/chattr.c:297 msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc" msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc" #: misc/chattr.c:337 msgid "= is incompatible with - and +\n" msgstr "= không tương thích với “-” và “+”\n" #: misc/chattr.c:345 msgid "Must use '-v', =, - or +\n" msgstr "Phải dùng “-v”, “=”, “-” hay “+”\n" #: misc/create_inode.c:70 misc/create_inode.c:109 #, fuzzy, c-format msgid "while reading inode %u" msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s" #: misc/create_inode.c:80 misc/create_inode.c:272 misc/create_inode.c:336 #: misc/create_inode.c:374 #, fuzzy msgid "while expanding directory" msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm" #: misc/create_inode.c:87 #, fuzzy, c-format msgid "while linking \"%s\"" msgstr "trong khi mở %s" #: misc/create_inode.c:95 misc/create_inode.c:122 misc/create_inode.c:306 #, fuzzy, c-format msgid "while writing inode %u" msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s" #: misc/create_inode.c:139 misc/create_inode.c:163 #, fuzzy, c-format msgid "while listing attributes of \"%s\"" msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s" #: misc/create_inode.c:150 #, fuzzy, c-format msgid "while opening inode %u" msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin" #: misc/create_inode.c:156 misc/create_inode.c:183 misc/create_inode.c:904 #: misc/e2undo.c:176 misc/e2undo.c:473 misc/e2undo.c:479 misc/e2undo.c:485 #: misc/mke2fs.c:353 #, fuzzy msgid "while allocating memory" msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm" #: misc/create_inode.c:176 misc/create_inode.c:192 #, fuzzy, c-format msgid "while reading attribute \"%s\" of \"%s\"" msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s" #: misc/create_inode.c:201 #, fuzzy, c-format msgid "while writing attribute \"%s\" to inode %u" msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s" #: misc/create_inode.c:211 #, fuzzy, c-format msgid "while closing inode %u" msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin" #: misc/create_inode.c:259 #, fuzzy, c-format msgid "while allocating inode \"%s\"" msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm" #: misc/create_inode.c:278 #, fuzzy, c-format msgid "while creating inode \"%s\"" msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s" #: misc/create_inode.c:343 #, fuzzy, c-format msgid "while creating symlink \"%s\"" msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s" #: misc/create_inode.c:361 misc/create_inode.c:837 #, fuzzy, c-format msgid "while looking up \"%s\"" msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm" #: misc/create_inode.c:381 #, fuzzy, c-format msgid "while creating directory \"%s\"" msgstr "trong khi tạo thư mục gốc" #: misc/create_inode.c:608 #, fuzzy, c-format msgid "while opening \"%s\" to copy" msgstr "trong khi mở %s" #: misc/create_inode.c:700 #, c-format msgid "while changing working directory to \"%s\"" msgstr "" #: misc/create_inode.c:708 #, fuzzy, c-format msgid "while opening directory \"%s\"" msgstr "trong khi mở %s" #: misc/create_inode.c:718 #, fuzzy, c-format msgid "while lstat \"%s\"" msgstr "trong khi cố lấy các thông tin về %s" #: misc/create_inode.c:751 #, fuzzy, c-format msgid "while creating special file \"%s\"" msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s" #: misc/create_inode.c:760 #, fuzzy msgid "malloc failed" msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ" #: misc/create_inode.c:768 #, fuzzy, c-format msgid "while trying to read link \"%s\"" msgstr "trong khi cố thay đổi kích cỡ %s" #: misc/create_inode.c:775 msgid "symlink increased in size between lstat() and readlink()" msgstr "" #: misc/create_inode.c:786 #, fuzzy, c-format msgid "while writing symlink\"%s\"" msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s" #: misc/create_inode.c:796 #, fuzzy, c-format msgid "while writing file \"%s\"" msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s" #: misc/create_inode.c:809 #, fuzzy, c-format msgid "while making dir \"%s\"" msgstr "trong khi mở %s" #: misc/create_inode.c:826 #, fuzzy msgid "while changing directory" msgstr "đang đọc khối thư mục" #: misc/create_inode.c:832 #, c-format msgid "ignoring entry \"%s\"" msgstr "" #: misc/create_inode.c:845 #, fuzzy, c-format msgid "while setting inode for \"%s\"" msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s" #: misc/create_inode.c:852 #, fuzzy, c-format msgid "while setting xattrs for \"%s\"" msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s" #: misc/create_inode.c:870 #, fuzzy msgid "while saving inode data" msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin" #: misc/dumpe2fs.c:56 #, fuzzy, c-format msgid "" "Usage: %s [-bfghixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n" #: misc/dumpe2fs.c:159 msgid "blocks" msgstr "khối" #: misc/dumpe2fs.c:168 msgid "clusters" msgstr "liên cung" #: misc/dumpe2fs.c:219 #, c-format msgid "Group %lu: (Blocks " msgstr "Nhóm %lu: (Khối " #: misc/dumpe2fs.c:226 #, fuzzy, c-format msgid " csum 0x%04x" msgstr " Tổng kiểm 0x%04x" #: misc/dumpe2fs.c:228 #, c-format msgid " (EXPECTED 0x%04x)" msgstr " (CẦN 0x%04x)" #: misc/dumpe2fs.c:233 #, c-format msgid " %s superblock at " msgstr " %s siêu khối tại " #: misc/dumpe2fs.c:234 msgid "Primary" msgstr "Chính" #: misc/dumpe2fs.c:234 msgid "Backup" msgstr "Sao lưu" #: misc/dumpe2fs.c:238 msgid ", Group descriptors at " msgstr ", Mô tả nhóm tại " #: misc/dumpe2fs.c:242 msgid "" "\n" " Reserved GDT blocks at " msgstr "" "\n" " Các khối GDT đã dành riêng tại " #: misc/dumpe2fs.c:249 msgid " Group descriptor at " msgstr " Mô tả nhóm tại " #: misc/dumpe2fs.c:255 msgid " Block bitmap at " msgstr " Mảng ảnh khối tại " #: misc/dumpe2fs.c:260 misc/dumpe2fs.c:271 #, fuzzy, c-format msgid ", csum 0x%08x" msgstr " Tổng kiểm 0x%04x" #: misc/dumpe2fs.c:263 msgid "," msgstr "" #: misc/dumpe2fs.c:265 msgid "" "\n" " " msgstr "" #: misc/dumpe2fs.c:266 #, fuzzy msgid " Inode bitmap at " msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại " #: misc/dumpe2fs.c:273 msgid "" "\n" " Inode table at " msgstr "" "\n" " Bảng nút thông tin tại " #: misc/dumpe2fs.c:279 #, c-format msgid "" "\n" " %u free %s, %u free inodes, %u directories%s" msgstr "" "\n" " %u trống %s, %u nút rảnh, %u thư mục%s" #: misc/dumpe2fs.c:286 #, c-format msgid ", %u unused inodes\n" msgstr ", %u nút không dùng\n" #: misc/dumpe2fs.c:289 msgid " Free blocks: " msgstr " Khối rảnh: " #: misc/dumpe2fs.c:304 msgid " Free inodes: " msgstr " Nút rảnh: " #: misc/dumpe2fs.c:340 msgid "while printing bad block list" msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai" #: misc/dumpe2fs.c:346 #, c-format msgid "Bad blocks: %u" msgstr "Khối sai: %u" #: misc/dumpe2fs.c:385 misc/tune2fs.c:362 msgid "while reading journal inode" msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký" #: misc/dumpe2fs.c:391 msgid "while opening journal inode" msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký" #: misc/dumpe2fs.c:397 msgid "while reading journal super block" msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký" #: misc/dumpe2fs.c:404 msgid "Journal superblock magic number invalid!\n" msgstr "Số ma thuật thấy siêu khối nhật ký không hợp lệ!\n" #: misc/dumpe2fs.c:407 misc/dumpe2fs.c:490 msgid "Journal features: " msgstr "Tính năng nhật ký: " #: misc/dumpe2fs.c:420 msgid "Journal size: " msgstr "Kích cỡ nhật ký: " #: misc/dumpe2fs.c:430 #, c-format msgid "" "Journal length: %u\n" "Journal sequence: 0x%08x\n" "Journal start: %u\n" msgstr "" "Chiều dài nhật ký: %u\n" "Dãy nhật ký: 0x%08x\n" "Đầu nhật ký: %u\n" #: misc/dumpe2fs.c:438 misc/dumpe2fs.c:480 msgid "Journal checksum type: crc32\n" msgstr "" #: misc/dumpe2fs.c:443 misc/dumpe2fs.c:485 #, c-format msgid "" "Journal checksum type: %s\n" "Journal checksum: 0x%08x\n" msgstr "" #: misc/dumpe2fs.c:448 #, c-format msgid "Journal errno: %d\n" msgstr "Lỗi Journal: %d\n" #: misc/dumpe2fs.c:466 misc/tune2fs.c:211 msgid "while reading journal superblock" msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký" #: misc/dumpe2fs.c:474 msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers" msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký" #: misc/dumpe2fs.c:501 #, c-format msgid "" "\n" "Journal block size: %u\n" "Journal length: %u\n" "Journal first block: %u\n" "Journal sequence: 0x%08x\n" "Journal start: %u\n" "Journal number of users: %u\n" msgstr "" "\n" "Kích cỡ khối nhật ký: %u\n" "Độ dài nhật ký: %u\n" "Khối đầu nhật ký: %u\n" "Dãy nhật ký: 0x%08x\n" "Đầu nhật ký: %u\n" "Số người dùng nhật ký: %u\n" #: misc/dumpe2fs.c:514 #, c-format msgid "Journal users: %s\n" msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n" #: misc/dumpe2fs.c:530 misc/mke2fs.c:785 misc/tune2fs.c:1930 msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn!\n" #: misc/dumpe2fs.c:556 #, c-format msgid "Invalid superblock parameter: %s\n" msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n" #: misc/dumpe2fs.c:571 #, c-format msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n" msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n" #: misc/dumpe2fs.c:582 #, c-format msgid "" "\n" "Bad extended option(s) specified: %s\n" "\n" "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n" "\tis set off by an equals ('=') sign.\n" "\n" "Valid extended options are:\n" "\tsuperblock=<superblock number>\n" "\tblocksize=<blocksize>\n" msgstr "" "\n" "Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n" "\n" "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n" "đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n" "\n" "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n" "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n" "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n" #: misc/dumpe2fs.c:646 misc/mke2fs.c:1815 #, c-format msgid "\tUsing %s\n" msgstr "\tDùng %s\n" #: misc/dumpe2fs.c:686 msgid "" "\n" "*** Checksum errors detected in filesystem! Run e2fsck now!\n" "\n" msgstr "" #: misc/dumpe2fs.c:691 misc/e2image.c:1586 misc/tune2fs.c:2805 #: resize/main.c:415 msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n" msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n" #: misc/dumpe2fs.c:726 msgid "" "\n" "*** Checksum errors detected in bitmaps! Run e2fsck now!\n" "\n" msgstr "" #: misc/dumpe2fs.c:730 #, c-format msgid "" "\n" "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n" msgstr "" "\n" "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n" #: misc/e2image.c:106 #, c-format msgid "Usage: %s [ -r|Q ] [ -fr ] device image-file\n" msgstr "Cách dùng: %s [ -r|Q ] [ -fr ] thiết_bị tập_tin_ảnh\n" #: misc/e2image.c:108 #, c-format msgid " %s -I device image-file\n" msgstr " %s -I thiết_bị tập_tin_ảnh\n" #: misc/e2image.c:109 #, c-format msgid "" " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs " "[ dest_fs ]\n" msgstr "" " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs " "[ dest_fs ]\n" #: misc/e2image.c:174 misc/e2image.c:579 misc/e2image.c:585 misc/e2image.c:1181 msgid "while allocating buffer" msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm" #: misc/e2image.c:179 #, c-format msgid "Writing block %llu\n" msgstr "Đang ghi khối %llu\n" #: misc/e2image.c:193 #, c-format msgid "error writing block %llu" msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu" #: misc/e2image.c:196 msgid "error in generic_write()" msgstr "có lỗi trong generic_write()" #: misc/e2image.c:213 msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n" msgstr "Lỗi: kích thước phần đầu lớn hơn wrt_size\n" #: misc/e2image.c:218 msgid "Couldn't allocate header buffer\n" msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n" #: misc/e2image.c:246 msgid "while writing superblock" msgstr "trong khi ghi siêu khối" #: misc/e2image.c:255 msgid "while writing inode table" msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin" #: misc/e2image.c:263 msgid "while writing block bitmap" msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối" #: misc/e2image.c:271 msgid "while writing inode bitmap" msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin" #: misc/e2image.c:505 #, c-format msgid "Corrupt directory block %llu: bad rec_len (%d)\n" msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: rec_len sai (%d)\n" #: misc/e2image.c:517 #, c-format msgid "Corrupt directory block %llu: bad name_len (%d)\n" msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: name_len sai (%d)\n" #: misc/e2image.c:558 #, c-format msgid "%llu / %llu blocks (%d%%)" msgstr "%llu / %llu khối (%d%%)" #: misc/e2image.c:589 misc/e2image.c:629 msgid "Copying " msgstr "Đang chép" #: misc/e2image.c:626 msgid "" "Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n" msgstr "" "Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn " "thế\n" #: misc/e2image.c:652 #, c-format msgid " %s remaining at %.2f MB/s" msgstr " %s còn lại ở tốc độ %.2f MB/s" #: misc/e2image.c:664 misc/e2image.c:1191 #, c-format msgid "error reading block %llu" msgstr "gặp lỗi khi đọc khối %llu" #: misc/e2image.c:718 #, c-format msgid "Copied %llu / %llu blocks (%d%%) in %s " msgstr "Đã chép %llu / %llu khối (%d%%) trong %s" #: misc/e2image.c:722 #, c-format msgid "at %.2f MB/s" msgstr "ở tốc độ %.2f MB/s" #: misc/e2image.c:758 msgid "while allocating l1 table" msgstr "trong khi cấp phát bảng l1" #: misc/e2image.c:803 msgid "while allocating l2 cache" msgstr "trong khi cấp phát bảng l2" #: misc/e2image.c:826 msgid "" "Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data " "will be lost so the image may not be valid.\n" msgstr "" "Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ " "mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n" #: misc/e2image.c:1148 msgid "while allocating ext2_qcow2_image" msgstr "trong khi cấp phát ext2_qcow2_image" #: misc/e2image.c:1155 msgid "while initializing ext2_qcow2_image" msgstr "trong khi khởi tạo ext2_qcow2_image" #: misc/e2image.c:1214 misc/e2image.c:1232 msgid "Programming error: multiple sequential refcount blocks created!\n" msgstr "Lỗi lập trình: đa khối refcount liên tiếp được tạo ra!\n" #: misc/e2image.c:1272 msgid "while allocating block bitmap" msgstr "trong cấp phát mảng ảnh khối" #: misc/e2image.c:1281 msgid "while allocating scramble block bitmap" msgstr "trong khi cấp phát mảng ảnh khối scramble" #: misc/e2image.c:1288 msgid "Scanning inodes...\n" msgstr "Đang quét các nút...\n" #: misc/e2image.c:1300 msgid "Can't allocate block buffer" msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối" #: misc/e2image.c:1339 misc/e2image.c:1353 #, c-format msgid "while iterating over inode %u" msgstr "trong khi lặp qua nút %u" #: misc/e2image.c:1385 msgid "Raw and qcow2 images cannot be installed" msgstr "Ảnh thô và qconw2 không thể được cài đặt" #: misc/e2image.c:1407 msgid "error reading bitmaps" msgstr "lặp lỗi khi đọc mảng bit" #: misc/e2image.c:1419 msgid "while opening device file" msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị" #: misc/e2image.c:1430 msgid "while restoring the image table" msgstr "trong khi phục hồi bảng ảnh" #: misc/e2image.c:1527 msgid "-a option can only be used with raw or QCOW2 images." msgstr "tùy chọn -a chỉ có thể được dùng cùng với các ảnh thô hoặc QCOW2." #: misc/e2image.c:1533 msgid "Offsets are only allowed with raw images." msgstr "Chế độ bù chỉ cho phép với ảnh thô." #: misc/e2image.c:1538 msgid "Move mode is only allowed with raw images." msgstr "Chế độ di chuyển chỉ cho phép với ảnh thô." #: misc/e2image.c:1543 msgid "Move mode requires all data mode." msgstr "Chế độ di chuyển yêu cầu mọi chế độ dữ liệu." #: misc/e2image.c:1553 msgid "checking if mounted" msgstr "kiểm tra xem đã gắn kết chưa" #: misc/e2image.c:1560 msgid "" "\n" "Running e2image on a R/W mounted filesystem can result in an\n" "inconsistent image which will not be useful for debugging purposes.\n" "Use -f option if you really want to do that.\n" msgstr "" "\n" "Chạy e2image trên hệ thống tập tin gắn Đọc/Ghi có thể tạo ra một\n" "ảnh không phù hợp cái mà sẽ không hữu ích khi muốn gỡ lỗi.\n" "Dùng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn làm thế.\n" #: misc/e2image.c:1614 msgid "QCOW2 image can not be written to the stdout!\n" msgstr "Ảnh QCOW2 không thể ghi ra đầu ra tiêu chuẩn!\n" #: misc/e2image.c:1620 msgid "Can not stat output\n" msgstr "Không thể lấy thống kê đầu ra\n" #: misc/e2image.c:1630 #, c-format msgid "Image (%s) is compressed\n" msgstr "Ảnh (%s) đã được nén lại\n" #: misc/e2image.c:1633 #, c-format msgid "Image (%s) is encrypted\n" msgstr "Ảnh (%s) đã được mã hóa\n" #: misc/e2image.c:1636 #, c-format msgid "while trying to convert qcow2 image (%s) into raw image (%s)" msgstr "khi cố chuyển đổi ảnh qcow2 (%s) thành dạng ảnh thô (%s)" #: misc/e2image.c:1645 msgid "The -c option only supported in raw mode\n" msgstr "Tùy chọn “-c” chỉ được hỗ trợ trong chế độ thô\n" #: misc/e2image.c:1650 msgid "The -c option not supported when writing to stdout\n" msgstr "Tùy chọn “-c” không được hỗ trợ khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn\n" #: misc/e2image.c:1657 msgid "while allocating check_buf" msgstr "trong khi cấp phát check_buf" #: misc/e2image.c:1663 msgid "The -p option only supported in raw mode\n" msgstr "Tùy chọn “-p” không được hỗ trợ trong chế độ thô\n" #: misc/e2image.c:1673 #, c-format msgid "%d blocks already contained the data to be copied\n" msgstr "%d khối đã sẵn chứa dữ liệu để sao chép\n" #: misc/e2initrd_helper.c:68 #, fuzzy, c-format msgid "Usage: %s -r device\n" msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n" #: misc/e2label.c:58 #, c-format msgid "e2label: cannot open %s\n" msgstr "e2label: không thể mở %s\n" #: misc/e2label.c:63 #, c-format msgid "e2label: cannot seek to superblock\n" msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc vị trí siêu khối\n" #: misc/e2label.c:68 #, c-format msgid "e2label: error reading superblock\n" msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n" #: misc/e2label.c:72 #, c-format msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n" msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n" #: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:2978 #, c-format msgid "Warning: label too long, truncating.\n" msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n" #: misc/e2label.c:100 #, c-format msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n" msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc để lấy lại siêu khối\n" #: misc/e2label.c:105 #, c-format msgid "e2label: error writing superblock\n" msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n" #: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:1590 #, c-format msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n" msgstr "Cách dùng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n" #: misc/e2undo.c:118 #, fuzzy, c-format msgid "Usage: %s [-f] [-h] [-n] [-v] <transaction file> <filesystem>\n" msgstr "Cách dùng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n" #: misc/e2undo.c:143 #, fuzzy msgid "The file system superblock doesn't match the undo file.\n" msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n" #: misc/e2undo.c:146 msgid "UUID does not match.\n" msgstr "" #: misc/e2undo.c:148 #, fuzzy msgid "Last mount time does not match.\n" msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n" #: misc/e2undo.c:150 msgid "Last write time does not match.\n" msgstr "" #: misc/e2undo.c:152 msgid "Lifetime write counter does not match.\n" msgstr "" #: misc/e2undo.c:166 #, fuzzy msgid "while reading filesystem superblock." msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký" #: misc/e2undo.c:182 #, fuzzy msgid "while fetching superblock" msgstr "trong khi ghi siêu khối" #: misc/e2undo.c:195 #, fuzzy, c-format msgid "Undo file superblock checksum doesn't match.\n" msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối " #: misc/e2undo.c:334 #, fuzzy, c-format msgid "illegal offset - %s" msgstr "Khoảng bù không hợp lệ: %s\n" #: misc/e2undo.c:358 #, c-format msgid "Will not write to an undo file while replaying it.\n" msgstr "" #: misc/e2undo.c:367 #, fuzzy, c-format msgid "while opening undo file `%s'\n" msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị" #: misc/e2undo.c:374 #, fuzzy msgid "while reading undo file" msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc" #: misc/e2undo.c:379 #, fuzzy, c-format msgid "%s: Not an undo file.\n" msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n" #: misc/e2undo.c:390 #, fuzzy, c-format msgid "%s: Header checksum doesn't match.\n" msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút " #: misc/e2undo.c:397 #, fuzzy, c-format msgid "%s: Corrupt undo file header.\n" msgstr "Phần đầu extent bị hỏng" #: misc/e2undo.c:401 #, c-format msgid "%s: Undo block size too large.\n" msgstr "" #: misc/e2undo.c:406 #, c-format msgid "%s: Undo block size too small.\n" msgstr "" #: misc/e2undo.c:419 #, fuzzy, c-format msgid "%s: Unknown undo file feature set.\n" msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n" #: misc/e2undo.c:427 #, fuzzy, c-format msgid "Error while determining whether %s is mounted." msgstr "Gặp lỗi trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa.\n" #: misc/e2undo.c:433 #, fuzzy msgid "e2undo should only be run on unmounted filesystems" msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n" #: misc/e2undo.c:449 #, fuzzy, c-format msgid "while opening `%s'" msgstr "trong khi mở %s" #: misc/e2undo.c:460 msgid "specified offset is too large" msgstr "" #: misc/e2undo.c:501 #, fuzzy msgid "while reading keys" msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh" #: misc/e2undo.c:513 #, c-format msgid "%s: wrong key magic at %llu\n" msgstr "" #: misc/e2undo.c:523 #, c-format msgid "%s: key block checksum error at %llu.\n" msgstr "" #: misc/e2undo.c:546 #, fuzzy, c-format msgid "%s: block %llu is too long." msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n" #: misc/e2undo.c:558 misc/e2undo.c:594 #, fuzzy, c-format msgid "while fetching block %llu." msgstr "Đang ghi khối %llu\n" #: misc/e2undo.c:570 #, c-format msgid "checksum error in filesystem block %llu (undo blk %llu)\n" msgstr "" #: misc/e2undo.c:609 #, fuzzy, c-format msgid "while writing block %llu." msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu" #: misc/e2undo.c:615 #, c-format msgid "Undo file corruption; run e2fsck NOW!\n" msgstr "" #: misc/e2undo.c:617 #, c-format msgid "IO error during replay; run e2fsck NOW!\n" msgstr "" #: misc/e2undo.c:620 #, c-format msgid "Incomplete undo record; run e2fsck.\n" msgstr "" #: misc/findsuper.c:110 #, c-format msgid "Usage: findsuper device [skipbytes [startkb]]\n" msgstr "" #: misc/findsuper.c:155 #, c-format msgid "skipbytes should be a number, not %s\n" msgstr "" #: misc/findsuper.c:162 #, c-format msgid "skipbytes must be a multiple of the sector size\n" msgstr "" #: misc/findsuper.c:169 #, c-format msgid "startkb should be a number, not %s\n" msgstr "" #: misc/findsuper.c:175 #, c-format msgid "startkb should be positive, not %llu\n" msgstr "" #: misc/findsuper.c:186 #, c-format msgid "starting at %llu, with %u byte increments\n" msgstr "" #: misc/findsuper.c:188 #, c-format msgid "" "[*] probably superblock written in the ext3 journal superblock,\n" "\tso start/end/grp wrong\n" msgstr "" #: misc/findsuper.c:190 #, c-format msgid "" "byte_offset byte_start byte_end fs_blocks blksz grp mkfs/" "mount_time sb_uuid label\n" msgstr "" #: misc/findsuper.c:264 #, c-format msgid "" "\n" "%11Lu: finished with errno %d\n" msgstr "" #: misc/fsck.c:343 #, c-format msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n" msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s: %s\n" #: misc/fsck.c:353 #, c-format msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n" msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n" #: misc/fsck.c:370 msgid "" "WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n" "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n" "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n" "\n" msgstr "" "CẢNH BÁO: /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n" "\tMáy tính sẽ điều chỉnh tạm thời cho bạn, nhưng bạn nên sửa chữa\n" "\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng càng tốt.\n" "\n" #: misc/fsck.c:478 #, c-format msgid "fsck: %s: not found\n" msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n" #: misc/fsck.c:594 #, c-format msgid "%s: wait: No more child process?!?\n" msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa?!?\n" #: misc/fsck.c:616 #, c-format msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n" msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n" #: misc/fsck.c:622 #, c-format msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n" msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n" #: misc/fsck.c:661 #, c-format msgid "Finished with %s (exit status %d)\n" msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n" #: misc/fsck.c:721 #, c-format msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n" msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n" #: misc/fsck.c:742 msgid "" "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n" "with 'no' or '!'.\n" msgstr "" "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n" "cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”.\n" #: misc/fsck.c:761 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n" #: misc/fsck.c:884 #, c-format msgid "" "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass " "number\n" msgstr "" "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua " "fsck khác số không\n" #: misc/fsck.c:911 #, c-format msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n" msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n" #: misc/fsck.c:967 msgid "Checking all file systems.\n" msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n" #: misc/fsck.c:1058 #, c-format msgid "--waiting-- (pass %d)\n" msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n" #: misc/fsck.c:1078 msgid "" "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n" msgstr "" "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] " "[HTT ...]\n" "\n" "HTT: hệ thống tập tin\n" #: misc/fsck.c:1120 #, c-format msgid "%s: too many devices\n" msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n" #: misc/fsck.c:1153 misc/fsck.c:1239 #, c-format msgid "%s: too many arguments\n" msgstr "%s: quá nhiều đối số\n" #: misc/fuse2fs.c:3740 #, fuzzy msgid "Mounting read-only.\n" msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc" #: misc/fuse2fs.c:3764 #, c-format msgid "%s: Allowing users to allocate all blocks. This is dangerous!\n" msgstr "" #: misc/fuse2fs.c:3776 misc/fuse2fs.c:3789 #, c-format msgid "%s: %s.\n" msgstr "" #: misc/fuse2fs.c:3777 misc/fuse2fs.c:3791 misc/tune2fs.c:3207 #, fuzzy, c-format msgid "Please run e2fsck -fy %s.\n" msgstr "" "Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n" "\n" #: misc/fuse2fs.c:3798 msgid "Journal needs recovery; running `e2fsck -E journal_only' is required.\n" msgstr "" #: misc/fuse2fs.c:3806 #, fuzzy, c-format msgid "%s: Writing to the journal is not supported.\n" msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút\n" #: misc/fuse2fs.c:3821 msgid "Warning: Mounting unchecked fs, running e2fsck is recommended.\n" msgstr "" #: misc/fuse2fs.c:3825 msgid "Warning: Maximal mount count reached, running e2fsck is recommended.\n" msgstr "" #: misc/fuse2fs.c:3830 msgid "Warning: Check time reached; running e2fsck is recommended.\n" msgstr "" #: misc/fuse2fs.c:3834 msgid "Orphans detected; running e2fsck is recommended.\n" msgstr "" #: misc/fuse2fs.c:3838 msgid "Errors detected; running e2fsck is required.\n" msgstr "" #: misc/lsattr.c:75 #, fuzzy, c-format msgid "Usage: %s [-RVadlpv] [files...]\n" msgstr "Cách dùng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n" #: misc/lsattr.c:86 #, c-format msgid "While reading flags on %s" msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s" #: misc/lsattr.c:93 #, fuzzy, c-format msgid "While reading project on %s" msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s" #: misc/lsattr.c:102 #, c-format msgid "While reading version on %s" msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s" #: misc/mke2fs.c:124 #, fuzzy, c-format msgid "" "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-C cluster-size]\n" "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n" "\t[-G flex-group-size] [-N number-of-inodes] [-d root-directory]\n" "\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n" "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n" "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n" "\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-e errors_behavior][-z " "undo_file]\n" "\t[-jnqvDFSV] device [blocks-count]\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n" "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n" "\t[-G cỡ_nhóm-flex] [-N số_lượng_inode]\n" "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n" "\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n" "\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,...]]\n" "\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] thiết_bị " "[số_lượng_khối]\n" "Từ viết tắt:\n" "\tHDH: hệ điều hành\n" "\tHTTT: hệ thống tập tin\n" #: misc/mke2fs.c:255 #, c-format msgid "Running command: %s\n" msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n" #: misc/mke2fs.c:259 #, c-format msgid "while trying to run '%s'" msgstr "trong khi cố chạy “%s”" #: misc/mke2fs.c:266 msgid "while processing list of bad blocks from program" msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình" #: misc/mke2fs.c:293 #, c-format msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n" msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n" #: misc/mke2fs.c:295 #, c-format msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n" msgstr "" "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n" "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n" #: misc/mke2fs.c:298 msgid "Aborting....\n" msgstr "Đang hủy bỏ...\n" #: misc/mke2fs.c:318 #, c-format msgid "" "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n" "\tbad blocks.\n" "\n" msgstr "" "Cảnh báo: các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n" "\n" #: misc/mke2fs.c:337 msgid "while marking bad blocks as used" msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng" #: misc/mke2fs.c:408 msgid "Writing inode tables: " msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: " #: misc/mke2fs.c:430 #, c-format msgid "" "\n" "Could not write %d blocks in inode table starting at %llu: %s\n" msgstr "" "\n" "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %llu: %s\n" #: misc/mke2fs.c:444 misc/mke2fs.c:2654 misc/mke2fs.c:3030 msgid "done \n" msgstr "hoàn tất \n" #: misc/mke2fs.c:459 msgid "while creating root dir" msgstr "trong khi tạo thư mục gốc" #: misc/mke2fs.c:466 msgid "while reading root inode" msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc" #: misc/mke2fs.c:478 msgid "while setting root inode ownership" msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc" #: misc/mke2fs.c:496 msgid "while creating /lost+found" msgstr "trong khi tạo /mất+tìm" #: misc/mke2fs.c:503 msgid "while looking up /lost+found" msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm" #: misc/mke2fs.c:516 msgid "while expanding /lost+found" msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm" #: misc/mke2fs.c:531 msgid "while setting bad block inode" msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai" #: misc/mke2fs.c:558 #, c-format msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n" msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n" #: misc/mke2fs.c:568 #, c-format msgid "Warning: could not read block 0: %s\n" msgstr "Cảnh báo: không thể đọc khối 0: %s\n" #: misc/mke2fs.c:584 #, c-format msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n" msgstr "Cảnh báo: không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n" #: misc/mke2fs.c:600 msgid "while initializing journal superblock" msgstr "trong khi khởi tạo siêu khối nhật ký" #: misc/mke2fs.c:608 msgid "Zeroing journal device: " msgstr "Đang ghi số không thiết bị nhật ký: " #: misc/mke2fs.c:620 #, c-format msgid "while zeroing journal device (block %llu, count %d)" msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %llu, số lượng %d)" #: misc/mke2fs.c:637 msgid "while writing journal superblock" msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký" #: misc/mke2fs.c:652 #, c-format msgid "Creating filesystem with %llu %dk blocks and %u inodes\n" msgstr "Đang tạo hệ thống tập tin với %llu (%dk) khối và %u nút.\n" #: misc/mke2fs.c:660 #, c-format msgid "" "warning: %llu blocks unused.\n" "\n" msgstr "" "cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n" "\n" #: misc/mke2fs.c:665 #, c-format msgid "Filesystem label=%s\n" msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n" #: misc/mke2fs.c:668 #, c-format msgid "OS type: %s\n" msgstr "Kiểu HĐH: %s\n" #: misc/mke2fs.c:670 #, c-format msgid "Block size=%u (log=%u)\n" msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n" #: misc/mke2fs.c:673 #, c-format msgid "Cluster size=%u (log=%u)\n" msgstr "Cỡ liên cung=%u (bản ghi=%u)\n" #: misc/mke2fs.c:677 #, c-format msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n" msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n" #: misc/mke2fs.c:679 #, c-format msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n" msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n" #: misc/mke2fs.c:681 #, c-format msgid "%u inodes, %llu blocks\n" msgstr "%u nút thông tin, %llu khối\n" #: misc/mke2fs.c:683 #, c-format msgid "%llu blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n" msgstr "%llu khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n" #: misc/mke2fs.c:686 #, c-format msgid "First data block=%u\n" msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n" #: misc/mke2fs.c:688 #, c-format msgid "Root directory owner=%u:%u\n" msgstr "Chủ sở hữu thư-mục gốc=%u:%u\n" #: misc/mke2fs.c:690 #, c-format msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n" msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n" #: misc/mke2fs.c:694 #, c-format msgid "%u block groups\n" msgstr "%u nhóm khối\n" #: misc/mke2fs.c:696 #, c-format msgid "%u block group\n" msgstr "%u nhóm khối\n" #: misc/mke2fs.c:698 #, c-format msgid "%u blocks per group, %u clusters per group\n" msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u liên cung trên mỗi nhóm\n" #: misc/mke2fs.c:701 #, c-format msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n" msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n" #: misc/mke2fs.c:703 #, c-format msgid "%u inodes per group\n" msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n" #: misc/mke2fs.c:712 #, c-format msgid "Filesystem UUID: %s\n" msgstr "Mã số định danh thiết bị hệ thống tập tin: %s\n" #: misc/mke2fs.c:713 msgid "Superblock backups stored on blocks: " msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: " #: misc/mke2fs.c:807 #, c-format msgid "%s requires '-O 64bit'\n" msgstr "%s cần “-O 64bit”\n" #: misc/mke2fs.c:813 #, c-format msgid "'%s' must be before 'resize=%u'\n" msgstr "“%s” phải trước “resize=%u”\n" #: misc/mke2fs.c:826 #, c-format msgid "Invalid desc_size: '%s'\n" msgstr "desc_size không hợp lệ: “%s”\n" #: misc/mke2fs.c:839 #, c-format msgid "Invalid offset: %s\n" msgstr "Khoảng bù không hợp lệ: %s\n" #: misc/mke2fs.c:853 misc/tune2fs.c:1958 #, c-format msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n" msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n" #: misc/mke2fs.c:867 #, c-format msgid "Invalid # of backup superblocks: %s\n" msgstr "Số lượng siêu khối dự phòng không hợp lệ: %s\n" #: misc/mke2fs.c:889 #, c-format msgid "Invalid stride parameter: %s\n" msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n" #: misc/mke2fs.c:904 #, c-format msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n" msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n" #: misc/mke2fs.c:927 #, c-format msgid "Invalid resize parameter: %s\n" msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n" #: misc/mke2fs.c:934 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n" msgstr "" "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n" #: misc/mke2fs.c:958 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n" msgstr "" "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n" "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n" #: misc/mke2fs.c:984 misc/mke2fs.c:993 #, c-format msgid "Invalid root_owner: '%s'\n" msgstr "root_owner không hợp lệ: %s\n" #: misc/mke2fs.c:1034 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "Bad option(s) specified: %s\n" "\n" "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n" "\tis set off by an equals ('=') sign.\n" "\n" "Valid extended options are:\n" "\tmmp_update_interval=<interval>\n" "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n" "\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n" "\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n" "\toffset=<offset to create the file system>\n" "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n" "\tpacked_meta_blocks=<0 to disable, 1 to enable>\n" "\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n" "\tlazy_journal_init=<0 to disable, 1 to enable>\n" "\troot_owner=<uid of root dir>:<gid of root dir>\n" "\ttest_fs\n" "\tdiscard\n" "\tnodiscard\n" "\tquotatype=<quota type(s) to be enabled>\n" "\n" msgstr "" "\n" "Tùy chọn đã cho không đúng: %s\n" "\n" "Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n" "\tđối số được gán bằng dấu bằng (“=”)\n" "\n" "Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n" "\tmmp_update_interval=<khoảng thời gian>\n" "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n" "\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n" "\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n" "\toffset=<vị trí tương đối để tạo hệ thống tập tin>\n" "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n" "\tpacked_meta_blocks=<0 để tắt, 1 để bật>\n" "\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n" "\tlazy_journal_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n" "\troot_uid=<uid của thư-mục gốc>\n" "\troot_gid=<gid của thư-mục >\n" "\ttest_fs\n" "\tdiscard\n" "\tnodiscard\n" "\tquotatype=<usr HAY grp>\n" "\n" #: misc/mke2fs.c:1059 #, c-format msgid "" "\n" "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số " "dương của %u.\n" "\n" #: misc/mke2fs.c:1101 #, c-format msgid "" "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n" "\t%s\n" msgstr "" "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n" "\t%s\n" #: misc/mke2fs.c:1114 misc/tune2fs.c:1007 #, c-format msgid "Invalid filesystem option set: %s\n" msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n" #: misc/mke2fs.c:1126 misc/tune2fs.c:406 #, c-format msgid "Invalid mount option set: %s\n" msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n" #: misc/mke2fs.c:1262 #, c-format msgid "" "\n" "Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n" msgstr "" "\n" "Tập tin “mke2fs.conf” của bạn không định nghĩa kiểu hệ thống tập tin %s.\n" #: misc/mke2fs.c:1266 msgid "" "You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n" "\n" msgstr "" "Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin “mke2fs.conf” mới.\n" "\n" #: misc/mke2fs.c:1270 msgid "Aborting...\n" msgstr "Đang hủy bỏ...\n" #: misc/mke2fs.c:1311 #, c-format msgid "" "\n" "Warning: the fs_type %s is not defined in mke2fs.conf\n" "\n" msgstr "" "\n" "Cảnh báo: fs_type %s không được định nghĩa trong mke2fs.conf\n" "\n" #: misc/mke2fs.c:1493 msgid "Couldn't allocate memory for new PATH.\n" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho ĐƯỜNG-DẪN\n" #: misc/mke2fs.c:1534 #, c-format msgid "Couldn't init profile successfully (error: %ld).\n" msgstr "Không thể khởi tạo profile thành công (lỗi: %ld).\n" #: misc/mke2fs.c:1567 #, c-format msgid "invalid block size - %s" msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s" #: misc/mke2fs.c:1571 #, c-format msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n" msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n" #: misc/mke2fs.c:1587 #, c-format msgid "invalid cluster size - %s" msgstr "cỡ liên cung không hợp lệ — %s" #: misc/mke2fs.c:1600 msgid "'-R' is deprecated, use '-E' instead" msgstr "“-R” không dùng nữa, hãy thay bằng “-E”" #: misc/mke2fs.c:1614 misc/tune2fs.c:1687 #, c-format msgid "bad error behavior - %s" msgstr "ứng xử lỗi sai — %s" #: misc/mke2fs.c:1626 msgid "Illegal number for blocks per group" msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm" #: misc/mke2fs.c:1631 msgid "blocks per group must be multiple of 8" msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8" #: misc/mke2fs.c:1639 msgid "Illegal number for flex_bg size" msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép" #: misc/mke2fs.c:1645 msgid "flex_bg size must be a power of 2" msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2" #: misc/mke2fs.c:1650 #, c-format msgid "flex_bg size (%lu) must be less than or equal to 2^31" msgstr "Kích cỡ flex_bg (%lu) phải nhỏ hơn hoặc bằng 2^31" #: misc/mke2fs.c:1660 #, c-format msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)" msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)" #: misc/mke2fs.c:1670 #, c-format msgid "invalid inode size - %s" msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s" #: misc/mke2fs.c:1683 msgid "" "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E " "nodiscard' extended option instead!\n" msgstr "" "Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tuỳ chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao " "giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tuỳ chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n" #: misc/mke2fs.c:1694 msgid "in malloc for bad_blocks_filename" msgstr "" "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n" "“bad_blocks_filename”" #: misc/mke2fs.c:1703 #, fuzzy, c-format msgid "" "Warning: label too long; will be truncated to '%s'\n" "\n" msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n" #: misc/mke2fs.c:1712 #, c-format msgid "invalid reserved blocks percent - %s" msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s" #: misc/mke2fs.c:1727 #, c-format msgid "bad num inodes - %s" msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s" #: misc/mke2fs.c:1740 #, fuzzy msgid "while allocating fs_feature string" msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm" #: misc/mke2fs.c:1757 #, c-format msgid "bad revision level - %s" msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s" #: misc/mke2fs.c:1762 #, c-format msgid "while trying to create revision %d" msgstr "trong khi cố tạo điểm %d" #: misc/mke2fs.c:1776 msgid "The -t option may only be used once" msgstr "tùy chọn -t chỉ sử dụng một lần" #: misc/mke2fs.c:1784 msgid "The -T option may only be used once" msgstr "Tùy chọn -T chỉ sử dụng một lần" #: misc/mke2fs.c:1840 misc/mke2fs.c:3114 #, c-format msgid "while trying to open journal device %s\n" msgstr "trong khi cố mở thiết bị nhật ký %s\n" #: misc/mke2fs.c:1846 #, c-format msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n" msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n" #: misc/mke2fs.c:1852 #, c-format msgid "Using journal device's blocksize: %d\n" msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n" #: misc/mke2fs.c:1863 #, c-format msgid "invalid blocks '%s' on device '%s'" msgstr "khối “%s” sai trên thiết bị “%s”" #: misc/mke2fs.c:1887 msgid "filesystem" msgstr "hệ thống tập tin" #: misc/mke2fs.c:1900 resize/main.c:491 msgid "while trying to determine filesystem size" msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của hệ thống tập tin" #: misc/mke2fs.c:1906 msgid "" "Couldn't determine device size; you must specify\n" "the size of the filesystem\n" msgstr "" "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n" "bạn cần phải chỉ định kích cỡ của hệ thống tập tin\n" #: misc/mke2fs.c:1913 msgid "" "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n" "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n" "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n" "\tto re-read your partition table.\n" msgstr "" "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n" "\tPhân vùng không hợp lệ được đưa ra,\n" "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n" "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n" "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n" "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n" #: misc/mke2fs.c:1930 msgid "Filesystem larger than apparent device size." msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến." #: misc/mke2fs.c:1950 msgid "Failed to parse fs types list\n" msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n" #: misc/mke2fs.c:1998 #, fuzzy msgid "The HURD does not support the filetype feature.\n" msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n" #: misc/mke2fs.c:2003 #, fuzzy msgid "The HURD does not support the huge_file feature.\n" msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n" #: misc/mke2fs.c:2008 #, fuzzy msgid "The HURD does not support the metadata_csum feature.\n" msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n" #: misc/mke2fs.c:2018 msgid "while trying to determine hardware sector size" msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng" #: misc/mke2fs.c:2024 msgid "while trying to determine physical sector size" msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi vật lý" #: misc/mke2fs.c:2056 msgid "while setting blocksize; too small for device\n" msgstr "trong khi cài đặt kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiết bị\n" #: misc/mke2fs.c:2061 #, c-format msgid "" "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n" msgstr "" "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của " "thiết bị %d\n" #: misc/mke2fs.c:2085 #, c-format msgid "" "%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to be expressed\n" "\tin 32 bits using a blocksize of %d.\n" msgstr "" "%s: thiết bị (0x%llx blocks) %s có kích cỡ quá lớn để biểu diễn theo 32 bit\n" "\tdùng kích cỡ khối của %d.\n" #: misc/mke2fs.c:2101 msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: " msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: " #: misc/mke2fs.c:2108 msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n" msgstr "" "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n" "bản sửa đổi 0\n" #: misc/mke2fs.c:2116 msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n" msgstr "" "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n" "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n" #: misc/mke2fs.c:2126 msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n" msgstr "" "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n" "bản sửa đổi 0\n" #: misc/mke2fs.c:2139 #, c-format msgid "invalid reserved blocks percent - %lf" msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf" #: misc/mke2fs.c:2156 msgid "" "Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to " "rectify.\n" msgstr "" "Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O " "phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n" #: misc/mke2fs.c:2176 msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n" msgstr "Kích thước liên cung không thể nhỏ hơn kích cỡ khối.\n" #: misc/mke2fs.c:2182 msgid "specifying a cluster size requires the bigalloc feature" msgstr "chỉ định kích thước liên cung cần đặc tính bigalloc" #: misc/mke2fs.c:2202 #, c-format msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n" msgstr "cảnh báo: không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n" #: misc/mke2fs.c:2205 #, c-format msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n" msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n" #: misc/mke2fs.c:2207 #, c-format msgid "" "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n" msgstr "" "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng " "(lại).\n" #: misc/mke2fs.c:2228 #, c-format msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)" msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)" #: misc/mke2fs.c:2232 #, c-format msgid "" "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n" msgstr "" "Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n" "nên bị buộc tiếp tục\n" #: misc/mke2fs.c:2240 #, c-format msgid "" "Suggestion: Use Linux kernel >= 3.18 for improved stability of the metadata " "and journal checksum features.\n" msgstr "" #: misc/mke2fs.c:2295 #, c-format msgid "" "\n" "Warning: offset specified without an explicit file system size.\n" "Creating a file system with %llu blocks but this might\n" "not be what you want.\n" "\n" msgstr "" #: misc/mke2fs.c:2312 msgid "Can't support bigalloc feature without extents feature" msgstr "Không thể hỗ trợ đặc tính bigalloc mà không có phần mở " #: misc/mke2fs.c:2319 msgid "" "The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n" "They can not be both enabled simultaneously.\n" msgstr "" "Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) " "không tương thích với nhau.\n" "Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n" #: misc/mke2fs.c:2327 msgid "" "\n" "Warning: the bigalloc feature is still under development\n" "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc for more information\n" "\n" msgstr "" "\n" "Cảnh báo: đặc tính phân-bổ-lớn vẫn đang trong quá trình phát triển\n" "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc để biết chi tiết\n" "\n" #: misc/mke2fs.c:2339 msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem" msgstr "" "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n" "trên hệ thống tập tin không thưa thớt" #: misc/mke2fs.c:2348 msgid "blocks per group count out of range" msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi" #: misc/mke2fs.c:2370 msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified" msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg" #: misc/mke2fs.c:2382 #, c-format msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)" msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)" #: misc/mke2fs.c:2397 #, c-format msgid "%d byte inodes are too small for inline data; specify larger size" msgstr "" #: misc/mke2fs.c:2410 #, c-format msgid "%d byte inodes are too small for project quota; specify larger size" msgstr "" #: misc/mke2fs.c:2425 #, c-format msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?" msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?" #: misc/mke2fs.c:2432 #, c-format msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes" msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), chỉ ra <2³² nút thông tin" #: misc/mke2fs.c:2446 #, c-format msgid "" "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n" "\tfilesystem with %llu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n" "\tor lower inode count (-N).\n" msgstr "" "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_lượng_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n" "\tcho hệ thống tập tin có %llu khối, hãy chỉ định\n" "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn hay số lượng nút thông tin\n" "(-N) thấp hơn\n" #: misc/mke2fs.c:2633 msgid "Discarding device blocks: " msgstr "Bỏ qua khối thiết bị: " #: misc/mke2fs.c:2649 msgid "failed - " msgstr "gặp lỗi - " #: misc/mke2fs.c:2708 #, fuzzy msgid "while initializing quota context" msgstr "trong khi khởi tạo ext2_qcow2_image" #: misc/mke2fs.c:2715 #, fuzzy msgid "while writing quota inodes" msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký" #: misc/mke2fs.c:2740 #, fuzzy, c-format msgid "bad error behavior in profile - %s" msgstr "ứng xử lỗi sai — %s" # Item in the main menu to select this package #: misc/mke2fs.c:2814 msgid "while setting up superblock" msgstr "trong khi cài đặt siêu khối" #: misc/mke2fs.c:2830 msgid "" "Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas " "block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata " "checksumming. Pass -O extents to rectify.\n" msgstr "" #: misc/mke2fs.c:2837 msgid "" "64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by " "this feature enable full-strength checksumming. Pass -O 64bit to rectify.\n" msgstr "" #: misc/mke2fs.c:2845 msgid "The metadata_csum_seed feature requres the metadata_csum feature.\n" msgstr "" #: misc/mke2fs.c:2869 msgid "Discard succeeded and will return 0s - skipping inode table wipe\n" msgstr "Loại bỏ thành công và sẽ trả về 0 - bỏ qua xoá bảng nút\n" #: misc/mke2fs.c:2955 #, c-format msgid "unknown os - %s" msgstr "hệ điều hành lạ — %s" #: misc/mke2fs.c:3018 msgid "Allocating group tables: " msgstr "Phân bổ bảng nhóm: " #: misc/mke2fs.c:3026 msgid "while trying to allocate filesystem tables" msgstr "trong khi cố cấp phát các bảng hệ thống tập tin" #: misc/mke2fs.c:3035 msgid "" "\n" "\twhile converting subcluster bitmap" msgstr "" "\n" "\ttrong khi chuyển đổi mảng ảnh liên cung con" #: misc/mke2fs.c:3041 #, c-format msgid "%s may be further corrupted by superblock rewrite\n" msgstr "" #: misc/mke2fs.c:3082 #, c-format msgid "while zeroing block %llu at end of filesystem" msgstr "trong khi điền số không khối %llu tại kết thúc của hệ thống tập tin" #: misc/mke2fs.c:3095 msgid "while reserving blocks for online resize" msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến" #: misc/mke2fs.c:3107 misc/tune2fs.c:1415 msgid "journal" msgstr "nhật ký" #: misc/mke2fs.c:3119 #, c-format msgid "Adding journal to device %s: " msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: " #: misc/mke2fs.c:3126 #, c-format msgid "" "\n" "\twhile trying to add journal to device %s" msgstr "" "\n" "trong khi cố thêm nhật ký vào thiết bị %s" #: misc/mke2fs.c:3131 misc/mke2fs.c:3160 misc/mke2fs.c:3200 #: misc/mk_hugefiles.c:510 misc/tune2fs.c:1444 misc/tune2fs.c:1463 msgid "done\n" msgstr "hoàn tất\n" #: misc/mke2fs.c:3137 msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n" msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n" #: misc/mke2fs.c:3147 #, c-format msgid "Creating journal (%u blocks): " msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): " #: misc/mke2fs.c:3156 msgid "" "\n" "\twhile trying to create journal" msgstr "" "\n" "trong khi cố tạo nhật ký" #: misc/mke2fs.c:3168 misc/tune2fs.c:1072 msgid "" "\n" "Error while enabling multiple mount protection feature." msgstr "" "\n" "Lỗi khi bật đặc tính bảo vệ đa gắn" #: misc/mke2fs.c:3173 #, c-format msgid "Multiple mount protection is enabled with update interval %d seconds.\n" msgstr "Bảo vệ đa gắn được bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n" #: misc/mke2fs.c:3191 #, fuzzy msgid "Copying files into the device: " msgstr "Gặp lỗi khi đẩy dữ liệu sau lệnh ghi lên thiết bị lưu trữ: %m\n" #: misc/mke2fs.c:3197 #, fuzzy msgid "while populating file system" msgstr "trong khi cấp phát bảng l1" #: misc/mke2fs.c:3204 msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: " msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: " #: misc/mke2fs.c:3211 msgid "" "\n" "Warning, had trouble writing out superblocks." msgstr "" "\n" "Cảnh báo: gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối." #: misc/mke2fs.c:3213 msgid "" "done\n" "\n" msgstr "" "hoàn tất\n" "\n" #: misc/mk_hugefiles.c:424 #, c-format msgid "" "Partition offset of %llu (%uk) blocks not compatible with cluster size %u.\n" msgstr "" #: misc/mk_hugefiles.c:491 msgid "Huge files will be zero'ed\n" msgstr "" #: misc/mk_hugefiles.c:492 #, fuzzy, c-format msgid "Creating %lu huge file(s) " msgstr "Đang tạo tập tin thường %s\n" #: misc/mk_hugefiles.c:494 #, fuzzy, c-format msgid "with %llu blocks each" msgstr "" "cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n" "\n" #: misc/mk_hugefiles.c:505 #, fuzzy, c-format msgid "while creating huge file %lu" msgstr "trong khi lặp qua nút %u" #: misc/mklost+found.c:50 msgid "Usage: mklost+found\n" msgstr "Cách dùng: mklost+found\n" #: misc/partinfo.c:41 #, c-format msgid "" "Usage: %s device...\n" "\n" "Prints out the partition information for each given device.\n" "For example: %s /dev/hda\n" "\n" msgstr "" "Cách dùng: %s thiết bị...\n" "\n" "In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n" "Ví dụ: %s /dev/hda\n" "\n" #: misc/partinfo.c:51 #, c-format msgid "Cannot open %s: %s" msgstr "Không thể mở %s: %s" #: misc/partinfo.c:57 #, c-format msgid "Cannot get geometry of %s: %s" msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s" #: misc/partinfo.c:65 #, c-format msgid "Cannot get size of %s: %s" msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s" #: misc/partinfo.c:71 #, c-format msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n" msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n" #: misc/tune2fs.c:119 #, fuzzy msgid "Please run e2fsck -f on the filesystem.\n" msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n" #: misc/tune2fs.c:121 #, fuzzy msgid "Please run e2fsck -fD on the filesystem.\n" msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n" #: misc/tune2fs.c:134 #, fuzzy, c-format msgid "" "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-f] [-g group]\n" "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n" "\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]]\n" "\t[-p mmp_update_interval] [-r reserved_blocks_count] [-u user]\n" "\t[-C mount_count] [-L volume_label] [-M last_mounted_dir]\n" "\t[-O [^]feature[,...]] [-Q quota_options]\n" "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n" "\t[-I new_inode_size] [-z undo_file] device\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n" "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n" "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-p " "nhịp_cập_nhật_mmp]\n" "\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L " "nhãn_phân_vùng]\n" "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n" "\t[-Q tùy_chọn_quota]\n" "\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n" "\t[-I cỡ_nút_mới] thiết_bị\n" #: misc/tune2fs.c:218 msgid "Journal superblock not found!\n" msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n" #: misc/tune2fs.c:276 msgid "while trying to open external journal" msgstr "trong khi cố mở nhật ký bên ngoài" #: misc/tune2fs.c:282 misc/tune2fs.c:2701 #, c-format msgid "%s is not a journal device.\n" msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n" #: misc/tune2fs.c:292 misc/tune2fs.c:2712 msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n" msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n" #: misc/tune2fs.c:316 msgid "" "Cannot locate journal device. It was NOT removed\n" "Use -f option to remove missing journal device.\n" msgstr "" "Không thể định được thiết bị journal. Nó đã KHÔNG bị gỡ bỏ\n" "Sử dụng tuỳ chọn -f để gỡ bỏ thiết bị journal bị thiếu.\n" #: misc/tune2fs.c:325 msgid "Journal removed\n" msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n" #: misc/tune2fs.c:369 msgid "while reading bitmaps" msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh" #: misc/tune2fs.c:377 msgid "while clearing journal inode" msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký" #: misc/tune2fs.c:388 msgid "while writing journal inode" msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký" #: misc/tune2fs.c:423 misc/tune2fs.c:445 misc/tune2fs.c:458 msgid "(and reboot afterwards!)\n" msgstr "(và khởi động lại sau!)\n" #: misc/tune2fs.c:476 #, c-format msgid "After running e2fsck, please run `resize2fs %s %s" msgstr "" #: misc/tune2fs.c:479 #, fuzzy, c-format msgid "Please run `resize2fs %s %s" msgstr "" "Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n" "\n" #: misc/tune2fs.c:483 #, c-format msgid " -z \"%s\"" msgstr "" #: misc/tune2fs.c:485 #, c-format msgid "' to enable 64-bit mode.\n" msgstr "" #: misc/tune2fs.c:487 #, c-format msgid "' to disable 64-bit mode.\n" msgstr "" #: misc/tune2fs.c:974 msgid "" "WARNING: Could not confirm kernel support for metadata_csum_seed.\n" " This requires Linux >= v4.4.\n" msgstr "" #: misc/tune2fs.c:1010 #, c-format msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n" msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n" #: misc/tune2fs.c:1016 #, c-format msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n" msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n" #: misc/tune2fs.c:1025 msgid "" "The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n" "unmounted or mounted read-only.\n" msgstr "" "Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n" "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n" "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n" #: misc/tune2fs.c:1033 msgid "" "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n" "the has_journal flag.\n" msgstr "" "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n" "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n" #: misc/tune2fs.c:1051 msgid "" "Setting filesystem feature 'sparse_super' not supported\n" "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n" msgstr "" "Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n" "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n" #: misc/tune2fs.c:1064 msgid "" "The multiple mount protection feature can't\n" "be set if the filesystem is mounted or\n" "read-only.\n" msgstr "" "Tính năng bảo vệ chống đa gắn không thể\n" "đặt được nếu hệ thống tập tin đã được gắn kết\n" "hay chỉ cho đọc.\n" #: misc/tune2fs.c:1082 #, c-format msgid "Multiple mount protection has been enabled with update interval %ds.\n" msgstr "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn đã bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n" #: misc/tune2fs.c:1091 msgid "" "The multiple mount protection feature cannot\n" "be disabled if the filesystem is readonly.\n" msgstr "" "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn không thể\n" "được tắt nếu hệ thống tập tin chỉ đọc.\n" #: misc/tune2fs.c:1099 msgid "Error while reading bitmaps\n" msgstr "Gặp lỗi khi đọc mảng\n" #: misc/tune2fs.c:1108 #, c-format msgid "Magic number in MMP block does not match. expected: %x, actual: %x\n" msgstr "Số mầu nhiệm trong khối MMP không khớp. mong chờ: %x, thực tế: %x\n" #: misc/tune2fs.c:1113 msgid "while reading MMP block." msgstr "trong khi đọc khối MMP." #: misc/tune2fs.c:1145 msgid "" "Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n" "inconsistent.\n" msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n" #: misc/tune2fs.c:1156 msgid "" "The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n" "unmounted or mounted read-only.\n" msgstr "" "Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n" "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n" "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n" #: misc/tune2fs.c:1167 msgid "Enabling checksums could take some time." msgstr "" #: misc/tune2fs.c:1169 msgid "Cannot enable metadata_csum on a mounted filesystem!\n" msgstr "" #: misc/tune2fs.c:1175 msgid "" "Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas " "block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata " "checksumming. Re-run with -O extent to rectify.\n" msgstr "" #: misc/tune2fs.c:1182 msgid "" "64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by " "this feature enable full-strength checksumming. Run resize2fs -b to " "rectify.\n" msgstr "" #: misc/tune2fs.c:1208 msgid "Disabling checksums could take some time." msgstr "" #: misc/tune2fs.c:1210 msgid "Cannot disable metadata_csum on a mounted filesystem!\n" msgstr "" #: misc/tune2fs.c:1273 #, c-format msgid "Cannot enable 64-bit mode while mounted!\n" msgstr "" #: misc/tune2fs.c:1283 #, c-format msgid "Cannot disable 64-bit mode while mounted!\n" msgstr "" #: misc/tune2fs.c:1313 msgid "" "\n" "Warning: enabled project without quota together\n" msgstr "" #: misc/tune2fs.c:1326 msgid "" "\n" "Warning: '^quota' option overrides '-Q'arguments.\n" msgstr "" "\n" "Cảnh báo: tuỳ chọn “^quota” sẽ dè lên đối số “-Q”.\n" #: misc/tune2fs.c:1344 #, fuzzy msgid "" "Setting feature 'metadata_csum_seed' is only supported\n" "on filesystems with the metadata_csum feature enabled.\n" msgstr "" "Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n" "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n" #: misc/tune2fs.c:1362 msgid "" "UUID has changed since enabling metadata_csum. Filesystem must be " "unmounted \n" "to safely rewrite all metadata to match the new UUID.\n" msgstr "" #: misc/tune2fs.c:1408 msgid "The filesystem already has a journal.\n" msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n" #: misc/tune2fs.c:1428 #, c-format msgid "" "\n" "\twhile trying to open journal on %s\n" msgstr "" "\n" "trong khi cố mở nhật ký trên %s\n" #: misc/tune2fs.c:1432 #, c-format msgid "Creating journal on device %s: " msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: " #: misc/tune2fs.c:1440 #, c-format msgid "while adding filesystem to journal on %s" msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s" #: misc/tune2fs.c:1446 msgid "Creating journal inode: " msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: " #: misc/tune2fs.c:1460 msgid "" "\n" "\twhile trying to create journal file" msgstr "" "\n" "trong khi cố tạo tập tin nhật ký" #: misc/tune2fs.c:1498 #, fuzzy msgid "while initializing quota context in support library" msgstr "trong khi khởi tạo siêu khối nhật ký" #: misc/tune2fs.c:1518 #, fuzzy, c-format msgid "while updating quota limits (%d)" msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng" #: misc/tune2fs.c:1526 #, fuzzy, c-format msgid "while writing quota file (%d)" msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s" #: misc/tune2fs.c:1534 #, fuzzy, c-format msgid "while removing quota file (%d)" msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc" #: misc/tune2fs.c:1575 #, fuzzy msgid "" "\n" "Bad quota options specified.\n" "\n" "Following valid quota options are available (pass by separating with " "comma):\n" "\t[^]usr[quota]\n" "\t[^]grp[quota]\n" "\t[^]prj[quota]\n" "\n" "\n" msgstr "" "\n" "Đã chỉ định tuỳ chọn hạn ngạch sai.\n" "\n" "Sau đây là danh sách các tuỳ chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách " "bằng dấu phẩy):\n" "\t[^]usrquota\n" "\t[^]grpquota\n" "\n" "\n" #: misc/tune2fs.c:1633 #, c-format msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s" msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ: %s" #: misc/tune2fs.c:1658 misc/tune2fs.c:1671 #, c-format msgid "bad mounts count - %s" msgstr "số đếm gắn sai — %s" #: misc/tune2fs.c:1714 #, c-format msgid "bad gid/group name - %s" msgstr "GID/tên nhóm sai — %s" #: misc/tune2fs.c:1747 #, c-format msgid "bad interval - %s" msgstr "sai nhịp - %s" #: misc/tune2fs.c:1776 #, c-format msgid "bad reserved block ratio - %s" msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s" #: misc/tune2fs.c:1791 msgid "-o may only be specified once" msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-o” chỉ một lần" #: misc/tune2fs.c:1800 msgid "-O may only be specified once" msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-O” chỉ một lần" #: misc/tune2fs.c:1817 #, c-format msgid "bad reserved blocks count - %s" msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s" #: misc/tune2fs.c:1846 #, c-format msgid "bad uid/user name - %s" msgstr "UID/tên người dùng sai — %s" #: misc/tune2fs.c:1863 #, c-format msgid "bad inode size - %s" msgstr "kích cỡ nút sai — %s" #: misc/tune2fs.c:1870 #, c-format msgid "Inode size must be a power of two- %s" msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s" #: misc/tune2fs.c:1967 #, c-format msgid "mmp_update_interval too big: %lu\n" msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n" #: misc/tune2fs.c:1972 #, c-format msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n" msgid_plural "" "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n" msgstr[0] "" "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n" #: misc/tune2fs.c:1995 #, c-format msgid "Invalid RAID stride: %s\n" msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n" #: misc/tune2fs.c:2010 #, c-format msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n" msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n" #: misc/tune2fs.c:2025 #, c-format msgid "Invalid hash algorithm: %s\n" msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n" #: misc/tune2fs.c:2031 #, c-format msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n" msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n" #: misc/tune2fs.c:2050 msgid "" "\n" "Bad options specified.\n" "\n" "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n" "\tis set off by an equals ('=') sign.\n" "\n" "Valid extended options are:\n" "\tclear_mmp\n" "\thash_alg=<hash algorithm>\n" "\tmount_opts=<extended default mount options>\n" "\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n" "\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n" "\ttest_fs\n" "\t^test_fs\n" msgstr "" "\n" "Chỉ định tùy chọn sai.\n" "\n" "Các tùy chọn mở rộng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n" "\tđối số được gán với dấu bằng “=”.\n" "\n" "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n" "\tclear_mmp\n" "\thash_alg=<thuật toán băm>\n" "\tmount_opts=<các tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng>\n" "\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n" "\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n" "\ttest_fs\n" "\t^test_fs\n" #: misc/tune2fs.c:2519 msgid "Failed to read inode bitmap\n" msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode\n" #: misc/tune2fs.c:2524 msgid "Failed to read block bitmap\n" msgstr "Lỗi khi đọc mảng khối\n" #: misc/tune2fs.c:2541 resize/resize2fs.c:1276 msgid "blocks to be moved" msgstr "khối cần di chuyển" #: misc/tune2fs.c:2544 msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n" msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n" #: misc/tune2fs.c:2550 msgid "Not enough space to increase inode size \n" msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n" #: misc/tune2fs.c:2555 msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n" msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n" #: misc/tune2fs.c:2587 msgid "" "Error in resizing the inode size.\n" "Run e2undo to undo the file system changes. \n" msgstr "" "Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n" "Hãy chạy lệnh “e2undo” để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n" #: misc/tune2fs.c:2799 #, c-format msgid "" "MMP block magic is bad. Try to fix it by running:\n" "'e2fsck -f %s'\n" msgstr "" "Khối màu nhiệm MMP sai. Hãy thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n" "“e2fsck -f %s”\n" #: misc/tune2fs.c:2811 #, fuzzy msgid "Cannot modify a journal device.\n" msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n" #: misc/tune2fs.c:2824 #, c-format msgid "The inode size is already %lu\n" msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n" #: misc/tune2fs.c:2831 msgid "Shrinking inode size is not supported\n" msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút\n" #: misc/tune2fs.c:2836 #, c-format msgid "Invalid inode size %lu (max %d)\n" msgstr "Kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %lu (tối đa %d)\n" #: misc/tune2fs.c:2842 msgid "Resizing inodes could take some time." msgstr "" #: misc/tune2fs.c:2889 #, c-format msgid "Setting maximal mount count to %d\n" msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n" #: misc/tune2fs.c:2895 #, c-format msgid "Setting current mount count to %d\n" msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n" #: misc/tune2fs.c:2900 #, c-format msgid "Setting error behavior to %d\n" msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n" #: misc/tune2fs.c:2905 #, c-format msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n" msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n" #: misc/tune2fs.c:2910 #, c-format msgid "interval between checks is too big (%lu)" msgstr "khoảng giữa hai lần kiểm tra quá lớn (%lu)" #: misc/tune2fs.c:2917 #, c-format msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n" msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n" #: misc/tune2fs.c:2924 #, c-format msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%llu blocks)\n" msgstr "Đang đặt phần trăm khối dự trữ thành %g%% (%llu khối)\n" #: misc/tune2fs.c:2930 #, c-format msgid "reserved blocks count is too big (%llu)" msgstr "số lượng khối dự trữ quá lớn (%llu)" #: misc/tune2fs.c:2937 #, c-format msgid "Setting reserved blocks count to %llu\n" msgstr "Đang đặt số lượng khối dự trữ thành %llu\n" #: misc/tune2fs.c:2942 msgid "" "\n" "The filesystem already has sparse superblocks.\n" msgstr "" "\n" "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n" #: misc/tune2fs.c:2945 msgid "" "\n" "Setting the sparse superblock flag not supported\n" "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n" msgstr "" "\n" "Không được hỗ trợ chức năng phân tích cờ siêu khối\n" "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n" #: misc/tune2fs.c:2955 #, c-format msgid "" "\n" "Sparse superblock flag set. %s" msgstr "" "\n" "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s" #: misc/tune2fs.c:2960 msgid "" "\n" "Clearing the sparse superblock flag not supported.\n" msgstr "" "\n" "Tính năng xoá sạch cờ siêu khối không được hỗ trợ.\n" #: misc/tune2fs.c:2968 #, c-format msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n" msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n" #: misc/tune2fs.c:2974 #, c-format msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n" msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n" #: misc/tune2fs.c:3006 msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n" msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n" #: misc/tune2fs.c:3024 msgid "" "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n" msgstr "" "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được " "gắn kết.\n" #: misc/tune2fs.c:3048 msgid "The UUID may only be changed when the filesystem is unmounted.\n" msgstr "chỉ có thể thay đổi UUID khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n" #: misc/tune2fs.c:3051 msgid "" "If you only use kernels newer than v4.4, run 'tune2fs -O metadata_csum_seed' " "and re-run this command.\n" msgstr "" #: misc/tune2fs.c:3060 msgid "Setting UUID on a checksummed filesystem could take some time." msgstr "" #: misc/tune2fs.c:3085 msgid "Invalid UUID format\n" msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n" #: misc/tune2fs.c:3101 msgid "Need to update journal superblock.\n" msgstr "Cần phải cập nhật siêu khối nhật ký.\n" #: misc/tune2fs.c:3126 msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n" msgstr "" "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n" #: misc/tune2fs.c:3133 msgid "" "Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n" "feature enabled.\n" msgstr "" "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ " "thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n" #: misc/tune2fs.c:3151 #, c-format msgid "Setting inode size %lu\n" msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n" #: misc/tune2fs.c:3155 msgid "Failed to change inode size\n" msgstr "Lỗi thay đổi kích thước của nút\n" #: misc/tune2fs.c:3169 #, c-format msgid "Setting stride size to %d\n" msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n" #: misc/tune2fs.c:3174 #, c-format msgid "Setting stripe width to %d\n" msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n" #: misc/tune2fs.c:3181 #, c-format msgid "Setting extended default mount options to '%s'\n" msgstr "Đang đặt tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng thành “%s”\n" #: misc/tune2fs.c:3192 #, c-format msgid "" "Warning: The journal is dirty. You may wish to replay the journal like:\n" "\n" "\te2fsck -E journal_only %s\n" "\n" "then rerun this command. Otherwise, any changes made may be overwritten\n" "by journal recovery.\n" msgstr "" #: misc/tune2fs.c:3203 #, fuzzy, c-format msgid "Recovering journal.\n" msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n" #: misc/util.c:100 msgid "<proceeding>\n" msgstr "<đang xử lý>\n" #: misc/util.c:104 #, c-format msgid "Proceed anyway (or wait %d seconds) ? (y,n) " msgstr "Vẫn xử lý (hoặc chờ %d giây)? (c,k) " #: misc/util.c:108 msgid "Proceed anyway? (y,n) " msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)" #: misc/util.c:133 msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n" msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong “/etc/mtab” không đúng.\n" #: misc/util.c:138 #, c-format msgid "will not make a %s here!\n" msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n" #: misc/util.c:145 msgid "mke2fs forced anyway.\n" msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n" #: misc/util.c:161 msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n" #: misc/util.c:186 #, c-format msgid "" "\n" "Could not find journal device matching %s\n" msgstr "" "\n" "Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n" #: misc/util.c:213 msgid "" "\n" "Bad journal options specified.\n" "\n" "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n" "\tis set off by an equals ('=') sign.\n" "\n" "Valid journal options are:\n" "\tsize=<journal size in megabytes>\n" "\tdevice=<journal device>\n" "\tlocation=<journal location>\n" "\n" "The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Đưa ra tùy chọn nhật ký sai.\n" "\n" "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n" "đối số cái mà được đặt bằng dấu bằng (“=”).\n" "\n" "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n" "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo megabyte>\n" "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n" "\tlocation=<vị trí nhật ký>\n" "\n" "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n" "1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n" "\n" #: misc/util.c:244 msgid "" "\n" "Filesystem too small for a journal\n" msgstr "" "\n" "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n" #: misc/util.c:251 #, c-format msgid "" "\n" "The requested journal size is %d blocks; it must be\n" "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n" msgstr "" "\n" "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n" "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n" "nên hủy bỏ.\n" #: misc/util.c:259 msgid "" "\n" "Journal size too big for filesystem.\n" msgstr "" "\n" "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n" #: misc/util.c:273 #, c-format msgid "" "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n" "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n" msgstr "" "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n" "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n" "“tune2fs -c” hay “tune2fs -i” để ghi đè lên nó.\n" #: misc/uuidd.c:49 #, c-format msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n" #: misc/uuidd.c:51 #, c-format msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n" msgstr " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n" #: misc/uuidd.c:53 #, c-format msgid " %s -k\n" msgstr " %s -k\n" #: misc/uuidd.c:155 msgid "bad arguments" msgstr "đối số sai" #: misc/uuidd.c:173 msgid "connect" msgstr "kết nối" #: misc/uuidd.c:192 msgid "write" msgstr "ghi" #: misc/uuidd.c:200 msgid "read count" msgstr "số lần đọc" #: misc/uuidd.c:206 msgid "bad response length" msgstr "Độ dài trả về không hợp lệ" #: misc/uuidd.c:271 #, c-format msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n" msgstr "uuidd daemon đã chạy sẵn rồi tại pid %s\n" #: misc/uuidd.c:279 #, c-format msgid "Couldn't create unix stream socket: %s" msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng stream UNIX: %s" #: misc/uuidd.c:308 #, c-format msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n" msgstr "Không thể buộc kết ổ cắm UNIX %s: %s\n" #: misc/uuidd.c:316 #, c-format msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n" msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n" #: misc/uuidd.c:354 #, c-format msgid "Error reading from client, len = %d\n" msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n" #: misc/uuidd.c:362 #, c-format msgid "operation %d, incoming num = %d\n" msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n" #: misc/uuidd.c:381 #, c-format msgid "Generated time UUID: %s\n" msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n" #: misc/uuidd.c:391 #, c-format msgid "Generated random UUID: %s\n" msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n" #: misc/uuidd.c:400 #, c-format msgid "Generated time UUID %s and subsequent UUID\n" msgid_plural "Generated time UUID %s and %d subsequent UUIDs\n" msgstr[0] "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n" #: misc/uuidd.c:421 #, c-format msgid "Generated %d UUID's:\n" msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n" #: misc/uuidd.c:433 #, c-format msgid "Invalid operation %d\n" msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n" #: misc/uuidd.c:477 misc/uuidd.c:499 #, c-format msgid "Bad number: %s\n" msgstr "Số sai: %s\n" #: misc/uuidd.c:534 misc/uuidd.c:563 #, c-format msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n" #: misc/uuidd.c:544 #, c-format msgid "%s and subsequent UUID\n" msgid_plural "%s and subsequent %d UUIDs\n" msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n" #: misc/uuidd.c:548 msgid "List of UUID's:\n" msgstr "Danh sách của UUID:\n" #: misc/uuidd.c:569 #, c-format msgid "Unexpected reply length from server %d\n" msgstr "Máy chủ trả lời đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n" #: misc/uuidd.c:586 #, c-format msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n" msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n" #: misc/uuidd.c:592 #, c-format msgid "Killed uuidd running at pid %d\n" msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy tại PID %d\n" #: misc/uuidgen.c:32 #, c-format msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n" msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n" #: resize/extent.c:202 msgid "# Extent dump:\n" msgstr "# Đổ mở rộng:\n" #: resize/extent.c:203 #, c-format msgid "#\tNum=%llu, Size=%llu, Cursor=%llu, Sorted=%llu\n" msgstr "#\tSố=%llu, Cỡ=%llu, Con trỏ=%llu, Sắp xếp=%llu\n" #: resize/main.c:49 #, fuzzy, c-format msgid "" "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [-b|-s|new_size] " "[-z undo_file]\n" "\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị " "[kích_cỡ_mới]\n" "\n" #: resize/main.c:72 msgid "Extending the inode table" msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin" #: resize/main.c:75 msgid "Relocating blocks" msgstr "Đang định vị lại các khối" #: resize/main.c:78 msgid "Scanning inode table" msgstr "Đang quét bảng nút thông tin" #: resize/main.c:81 msgid "Updating inode references" msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin" #: resize/main.c:84 msgid "Moving inode table" msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin" #: resize/main.c:87 msgid "Unknown pass?!?" msgstr "Lần qua lạ?!?" #: resize/main.c:90 #, c-format msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n" msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n" #: resize/main.c:162 msgid "" "\n" "Resizing bigalloc file systems has not been fully tested. Proceed at\n" "your own risk! Use the force option if you want to go ahead anyway.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm " "đầy đủ.\n" "Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực " "hiện tiếp.\n" "\n" #: resize/main.c:365 #, c-format msgid "while opening %s" msgstr "trong khi mở %s" #: resize/main.c:373 #, c-format msgid "while getting stat information for %s" msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s" #: resize/main.c:445 #, c-format msgid "" "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n" "\n" msgstr "" "Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n" "\n" #: resize/main.c:464 #, c-format msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %llu\n" msgstr "Ước tính tích cỡ tối thiểu của hệ thống tập tin: %llu\n" #: resize/main.c:501 #, c-format msgid "Invalid new size: %s\n" msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n" #: resize/main.c:520 msgid "New size too large to be expressed in 32 bits\n" msgstr "Kích thước mới quá lớn để có thể dùng số 32 bit\n" #: resize/main.c:528 #, c-format msgid "New size smaller than minimum (%llu)\n" msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn mức tối thiểu (%llu)\n" #: resize/main.c:534 msgid "Invalid stride length" msgstr "Độ dài stride không hợp lệ" #: resize/main.c:558 #, c-format msgid "" "The containing partition (or device) is only %llu (%dk) blocks.\n" "You requested a new size of %llu blocks.\n" "\n" msgstr "" "Phân vùng chứa (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %llu (%dk) khối.\n" "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %llu khối.\n" "\n" #: resize/main.c:565 #, c-format msgid "Cannot set and unset 64bit feature.\n" msgstr "" #: resize/main.c:569 #, c-format msgid "" "Cannot change the 64bit feature on a filesystem that is larger than 2^32 " "blocks.\n" msgstr "" #: resize/main.c:575 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot change the 64bit feature while the filesystem is mounted.\n" msgstr "" "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được " "gắn kết.\n" #: resize/main.c:581 #, c-format msgid "" "Please enable the extents feature with tune2fs before enabling the 64bit " "feature.\n" msgstr "" #: resize/main.c:587 #, c-format msgid "" "The filesystem is already %llu (%dk) blocks long. Nothing to do!\n" "\n" msgstr "" "Hệ thống tập tin đã có độ dài %llu (%dk) khối. Không cần làm gì!\n" "\n" #: resize/main.c:594 #, fuzzy, c-format msgid "The filesystem is already 64-bit.\n" msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n" #: resize/main.c:599 #, fuzzy, c-format msgid "The filesystem is already 32-bit.\n" msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n" #: resize/main.c:608 #, fuzzy, c-format msgid "Converting the filesystem to 64-bit.\n" msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n" #: resize/main.c:610 #, fuzzy, c-format msgid "Converting the filesystem to 32-bit.\n" msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n" #: resize/main.c:612 #, c-format msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n" msgstr "" "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n" #: resize/main.c:621 #, c-format msgid "while trying to resize %s" msgstr "trong khi cố thay đổi kích cỡ %s" #: resize/main.c:624 #, c-format msgid "" "Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n" "after the aborted resize operation.\n" msgstr "" "Hãy chạy câu lệnh “e2fsck -fy %s” để sửa chữa hệ thống tập tin\n" "đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n" #: resize/main.c:630 #, c-format msgid "" "The filesystem on %s is now %llu (%dk) blocks long.\n" "\n" msgstr "" "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %llu (%dk) khối.\n" "\n" #: resize/main.c:645 #, c-format msgid "while trying to truncate %s" msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s" #: resize/online.c:81 msgid "kernel does not support online resize with sparse_super2" msgstr "" "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến với sparse_super2" #: resize/online.c:86 #, c-format msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n" msgstr "" "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực " "tuyến\n" #: resize/online.c:90 msgid "On-line shrinking not supported" msgstr "Tính năng thu nhỏ khi đang chạy không được hỗ trợ" #: resize/online.c:114 msgid "Filesystem does not support online resizing" msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến" #: resize/online.c:122 msgid "Not enough reserved gdt blocks for resizing" msgstr "Không đủ khối dự trữ gdt để thay đổi kích thước" #: resize/online.c:129 msgid "Kernel does not support resizing a file system this large" msgstr "" "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng " "hơn" #: resize/online.c:137 #, c-format msgid "while trying to open mountpoint %s" msgstr "trong khi cố mở điểm lắp %s" #: resize/online.c:142 #, c-format msgid "Old resize interface requested.\n" msgstr "Đã yêu cầu giao diện thay đổi kích cỡ cũ.\n" #: resize/online.c:161 resize/online.c:178 msgid "Permission denied to resize filesystem" msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin" #: resize/online.c:164 resize/online.c:184 msgid "While checking for on-line resizing support" msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến" #: resize/online.c:181 msgid "Kernel does not support online resizing" msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến" #: resize/online.c:220 #, c-format msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n" msgstr "" "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) " "khối.\n" #: resize/online.c:230 msgid "While trying to extend the last group" msgstr "Trong khi cố mở rộng nhóm cuối cùng" #: resize/online.c:284 #, c-format msgid "While trying to add group #%d" msgstr "Trong khi cố thêm nhóm số %d" #: resize/online.c:295 #, c-format msgid "" "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on " "this system.\n" msgstr "" "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ " "trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n" #: resize/resize2fs.c:759 #, c-format msgid "inodes (%llu) must be less than %u" msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u" #: resize/resize2fs.c:1037 msgid "reserved blocks" msgstr "khối dành riêng" #: resize/resize2fs.c:1281 msgid "meta-data blocks" msgstr "khối siêu_dữ_liệu" #: resize/resize2fs.c:1385 resize/resize2fs.c:2317 msgid "new meta blocks" msgstr "khối siêu dữ liệu mới" #: resize/resize2fs.c:2540 msgid "Should never happen! No sb in last super_sparse bg?\n" msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Không có sb trong super_sparse bg?\n" #: resize/resize2fs.c:2545 msgid "Should never happen! Unexpected old_desc in super_sparse bg?\n" msgstr "" "Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n" #: resize/resize2fs.c:2618 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n" msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:11 #, fuzzy msgid "EXT2FS Library version 1.43.2" msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.42.12" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:12 msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure" msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc ext2_filsys" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:13 msgid "Wrong magic number for badblocks_list structure" msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúcbadblocks_list" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:14 msgid "Wrong magic number for badblocks_iterate structure" msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc badblocks_iterate" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:15 msgid "Wrong magic number for inode_scan structure" msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_scan" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:16 msgid "Wrong magic number for io_channel structure" msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_channel" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:17 msgid "Wrong magic number for unix io_channel structure" msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc unix io_channel" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:18 msgid "Wrong magic number for io_manager structure" msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_manager" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:19 msgid "Wrong magic number for block_bitmap structure" msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc block_bitmap" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:20 msgid "Wrong magic number for inode_bitmap structure" msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_bitmap" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:21 msgid "Wrong magic number for generic_bitmap structure" msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc generic_bitmap" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:22 msgid "Wrong magic number for test io_channel structure" msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc test io_channel" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:23 msgid "Wrong magic number for directory block list structure" msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc danh sách khối thư mục" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:24 msgid "Wrong magic number for icount structure" msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc icount" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:25 msgid "Wrong magic number for Powerquest io_channel structure" msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc Powerquest io_channe" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:26 msgid "Wrong magic number for ext2 file structure" msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:27 msgid "Wrong magic number for Ext2 Image Header" msgstr "Sai số màu nhiệm cho Ext2 Image Header" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:28 msgid "Wrong magic number for inode io_channel structure" msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc nút io_channel" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:29 msgid "Wrong magic number for ext4 extent handle" msgstr "Sai số màu nhiệm cho cán mở rộng ext4" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:30 msgid "Bad magic number in super-block" msgstr "Sai số màu nhiệm trong siêu khối" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:31 msgid "Filesystem revision too high" msgstr "Phiên bản hệ thống tập tin quá cao" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:32 msgid "Attempt to write to filesystem opened read-only" msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin mà nó chỉ đọc" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:33 msgid "Can't read group descriptors" msgstr "Không thể đọc mô tả nhóm" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:34 msgid "Can't write group descriptors" msgstr "Không thể ghi mô tả nhóm" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:35 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for block bitmap" msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng khối" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:36 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode bitmap" msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng nút" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:37 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode table" msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho bảng nút" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:38 msgid "Can't write an inode bitmap" msgstr "Không thể ghi mảng ảnh nút" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:39 msgid "Can't read an inode bitmap" msgstr "Không thể đọc mảng ảnh nút" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:40 msgid "Can't write a block bitmap" msgstr "Không thể ghi mảng ảnh khối" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:41 msgid "Can't read a block bitmap" msgstr "Không thể đọc mảng ảnh khối" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:42 msgid "Can't write an inode table" msgstr "Không thể ghi bảng nút thông tin" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:43 msgid "Can't read an inode table" msgstr "Không thể đọc bảng nút thông tin" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:44 msgid "Can't read next inode" msgstr "Không thể đọc nút tiếp theo" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:45 msgid "Filesystem has unexpected block size" msgstr "Hệ thống tập tin có kích cỡ khối bất thường" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:46 msgid "EXT2 directory corrupted" msgstr "Thư mục ext2 đã hỏng" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:47 msgid "Attempt to read block from filesystem resulted in short read" msgstr "Thử đọc khối từ hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:48 msgid "Attempt to write block to filesystem resulted in short write" msgstr "Thử ghi khối tới hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:49 msgid "No free space in the directory" msgstr "Không còn không gian trống trong thư mục" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:50 msgid "Inode bitmap not loaded" msgstr "Mảng nút không được tải lên" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:51 msgid "Block bitmap not loaded" msgstr "Mảng khối không được tải lên" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:52 msgid "Illegal inode number" msgstr "Sai số lượng nút" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:53 msgid "Illegal block number" msgstr "Sai số lượng khối" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:54 msgid "Internal error in ext2fs_expand_dir" msgstr "Lỗi nội bộ trong ext2fs_expand_dir" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:55 msgid "Not enough space to build proposed filesystem" msgstr "Không đủ sức chứa để xây dựng hệ thống tập tin như đề xuất" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:56 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_mark_block_bitmap" msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_mark_block_bitmap" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:57 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_unmark_block_bitmap" msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_unmark_block_bitmap" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:58 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_test_block_bitmap" msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_test_block_bitmap" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:59 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_mark_inode_bitmap" msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_mark_inode_bitmap" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:60 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_unmark_inode_bitmap" msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_unmark_inode_bitmap" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:61 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_test_inode_bitmap" msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_test_inode_bitmap" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:62 msgid "Attempt to fudge end of block bitmap past the real end" msgstr "Thử chuyển cuối của mảng khối qua phần cuối thật" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:63 msgid "Attempt to fudge end of inode bitmap past the real end" msgstr "Thử chuyển cuối của mảng nút qua phần cuối thật" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:64 msgid "Illegal indirect block found" msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp không hợp lệ" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:65 msgid "Illegal doubly indirect block found" msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp đôi không hợp lệ" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:66 msgid "Illegal triply indirect block found" msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp ba không hợp lệ" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:67 msgid "Block bitmaps are not the same" msgstr "Mảng ảnh khối không giống nhau" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:68 msgid "Inode bitmaps are not the same" msgstr "Mảng ảnh nút không giống nhau" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:69 msgid "Illegal or malformed device name" msgstr "Tên thiết bị không hợp lệ hay dị hình" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:70 msgid "A block group is missing an inode table" msgstr "Một nhóm khối bị mất một bảng nút" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:71 msgid "The ext2 superblock is corrupt" msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:72 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap" msgstr "" "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:73 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap" msgstr "" "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:74 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap" msgstr "" "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:75 msgid "Too many symbolic links encountered." msgstr "Gặp quá nhiều liên kết mềm" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:76 msgid "The callback function will not handle this case" msgstr "Hàm gọi ngược callback không được tiếp nhận trong trường hợp này" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:77 msgid "The inode is from a bad block in the inode table" msgstr "Nút từ một khối sai trong bảng nút" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:78 msgid "Filesystem has unsupported feature(s)" msgstr "Hệ thống tập tin có tính năng không được hỗ trợ" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:79 msgid "Filesystem has unsupported read-only feature(s)" msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng chỉ đọc" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:80 msgid "IO Channel failed to seek on read or write" msgstr "Kênh IO gặp lỗi khi di chuyển vị trí trên tập tin lúc đọc hay ghi" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:81 msgid "Memory allocation failed" msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:82 msgid "Invalid argument passed to ext2 library" msgstr "Đối số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:83 msgid "Could not allocate block in ext2 filesystem" msgstr "Không thể cấp phát khối cho kiểu hế thống tập tin ext2" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:84 msgid "Could not allocate inode in ext2 filesystem" msgstr "Không thể cấp phát nút cho hệ thống tập tin ext2" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:85 msgid "Ext2 inode is not a directory" msgstr "Nút ext2 không phải là một thư mục" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:86 msgid "Too many references in table" msgstr "Có quá nhiều tham chiếu trong bảng" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:87 msgid "File not found by ext2_lookup" msgstr "Tập tin không tìm được bởi ext2_lookup" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:88 msgid "File open read-only" msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:89 msgid "Ext2 directory block not found" msgstr "Khối thư mục ext2 không tìm thấy" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:90 msgid "Ext2 directory already exists" msgstr "Thư mục ext2 đã tồn tại rồi" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:91 msgid "Unimplemented ext2 library function" msgstr "Chức năng thư viện ext2 chưa được thực hiện" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:92 msgid "User cancel requested" msgstr "Người dùng yêu cầu hủy" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:93 msgid "Ext2 file too big" msgstr "Tập tin ext2 quá lớn" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:94 msgid "Supplied journal device not a block device" msgstr "Áp dụng thiết bị journal không phải thiết bị khối." #: lib/ext2fs/ext2_err.c:95 msgid "Journal superblock not found" msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký (Journal)" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:96 msgid "Journal must be at least 1024 blocks" msgstr "Journal phải có ít nhất 1024 khối" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:97 msgid "Unsupported journal version" msgstr "phiên bản journal không được hỗ trợ" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:98 msgid "Error loading external journal" msgstr "Lỗi tải journal mở rộng" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:99 msgid "Journal not found" msgstr "Không tìm thấy Journal" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:100 msgid "Directory hash unsupported" msgstr "Thư mục bảng băm không được hỗ trợ" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:101 msgid "Illegal extended attribute block number" msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:102 msgid "Cannot create filesystem with requested number of inodes" msgstr "Không thể tạo hệ thống tập tin với số nút đã yêu cầu" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:103 msgid "E2image snapshot not in use" msgstr "Bản chụp nhanh E2image không được sử dụng" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:104 msgid "Too many reserved group descriptor blocks" msgstr "Có quá nhiều khối mô tả nhóm dự trữ" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:105 msgid "Resize inode is corrupt" msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:106 msgid "Tried to set block bmap with missing indirect block" msgstr "Thử đặt khối bmap với khối gián tiếp bị mất" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:107 msgid "TDB: Success" msgstr "TDB: Thành công" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:108 msgid "TDB: Corrupt database" msgstr "TDB: Cơ sở dữ liệu hỏng" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:109 msgid "TDB: IO Error" msgstr "TDB: IO Lỗi" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:110 msgid "TDB: Locking error" msgstr "TDB: Lỗi khóa" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:111 msgid "TDB: Out of memory" msgstr "TDB: Hết bộ nhớ" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:112 msgid "TDB: Record exists" msgstr "TDB: Bản ghi đã sẵn có" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:113 msgid "TDB: Lock exists on other keys" msgstr "TDB: Khoá đã tồn tại trên chìa khoá khác" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:114 msgid "TDB: Invalid parameter" msgstr "TDB: Đối số không hợp lệ" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:115 msgid "TDB: Record does not exist" msgstr "TDB: Bản ghi không tồn tại" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:116 msgid "TDB: Write not permitted" msgstr "TDB: Không có quyền ghi" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:117 msgid "Ext2fs directory block list is empty" msgstr "Danh sách khối thư mục ext2fs bị rỗng" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:118 msgid "Attempt to modify a block mapping via a read-only block iterator" msgstr "Thử chỉnh sửa một mảng khối thông qua bộ lặp khối chỉ đọc" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:119 msgid "Wrong magic number for ext4 extent saved path" msgstr "Sai số nhiệm màu cho mở rộng ext4 ghi lại đường dẫn" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:120 msgid "Wrong magic number for 64-bit generic bitmap" msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap chung 64-bit" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:121 msgid "Wrong magic number for 64-bit block bitmap" msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap khối 64-bit" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:122 msgid "Wrong magic number for 64-bit inode bitmap" msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap nút 64-bit" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:123 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_13" msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_13" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:124 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_14" msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_14" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:125 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_15" msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_15" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:126 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_16" msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_16" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:127 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_17" msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_17" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:128 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_18" msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_18" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:129 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_19" msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_19" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:130 msgid "Corrupt extent header" msgstr "Phần đầu extent bị hỏng" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:131 msgid "Corrupt extent index" msgstr "Chỉ số extent bị hỏng" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:132 msgid "Corrupt extent" msgstr "extent hỏng" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:133 msgid "No free space in extent map" msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:134 msgid "Inode does not use extents" msgstr "Inode does not use extents" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:135 msgid "No 'next' extent" msgstr "Không có extent “tiếp theo”" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:136 msgid "No 'previous' extent" msgstr "Không có extent “liền trước”" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:137 msgid "No 'up' extent" msgstr "Không có extent “lên”" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:138 msgid "No 'down' extent" msgstr "Không có extent “xuống”" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:139 msgid "No current node" msgstr "Không nút hiện hành" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:140 msgid "Ext2fs operation not supported" msgstr "Thao tác Ext2fs không được hỗ trợ" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:141 msgid "No room to insert extent in node" msgstr "Không còn phòng nào để chèn extent trong nút" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:142 msgid "Splitting would result in empty node" msgstr "Phân tách có thể làm nguyên nhân nút bị rỗng" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:143 msgid "Extent not found" msgstr "Extent không tìm thấy" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:144 msgid "Operation not supported for inodes containing extents" msgstr "Thao tác không được hỗ trợ cho nút chứa phần mở rộng" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:145 msgid "Extent length is invalid" msgstr "Độ dài kích thước không hợp lệ" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:146 msgid "I/O Channel does not support 64-bit block numbers" msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:147 msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file" msgstr "" "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:148 msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps" msgstr "Hệ thống tập tin quá lớn để có thể sử dụng mảng kiểu cũ" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:149 msgid "MMP: invalid magic number" msgstr "MMP: sai số màu nhiệm" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:150 msgid "MMP: device currently active" msgstr "MMP: thiết bị hiện thời hoạt động" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:151 msgid "MMP: fsck being run" msgstr "MMP: fsck đang chạy" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:152 msgid "MMP: block number beyond filesystem range" msgstr "MMP: số khối nằm xa ngoài vùng của hệ thống tập tin" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:153 msgid "MMP: undergoing an unknown operation" msgstr "MMP: trải qua một thao tác chưa được biết đến" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:154 msgid "MMP: filesystem still in use" msgstr "MMP: hệ thống tập tin vẫn đang được sử dụng" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:155 msgid "MMP: open with O_DIRECT failed" msgstr "MMP: mở với O_DIRECT gặp lỗi" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:156 msgid "Block group descriptor size incorrect" msgstr "Kích thước bộ mô tả nhóm khối không " #: lib/ext2fs/ext2_err.c:157 msgid "Inode checksum does not match inode" msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút " #: lib/ext2fs/ext2_err.c:158 msgid "Inode bitmap checksum does not match bitmap" msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:159 msgid "Extent block checksum does not match extent block" msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:160 msgid "Directory block does not have space for checksum" msgstr "Khối thư mục không có chỗ dành cho tổng kiểm tra" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:161 msgid "Directory block checksum does not match directory block" msgstr "Tổng kiểm tra khối thư mục không khớp với khối thư mục" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:162 msgid "Extended attribute block checksum does not match block" msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:163 msgid "Superblock checksum does not match superblock" msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối " #: lib/ext2fs/ext2_err.c:164 msgid "Unknown checksum algorithm" msgstr "Không hiểu thuật toán băm tổng kiểm " #: lib/ext2fs/ext2_err.c:165 msgid "MMP block checksum does not match MMP block" msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp với khối MMP" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:166 msgid "Ext2 file already exists" msgstr "Tập tin ext2 đã sẵn có rồi" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:167 #, fuzzy msgid "Block bitmap checksum does not match bitmap" msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:168 msgid "Cannot iterate data blocks of an inode containing inline data" msgstr "" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:169 msgid "Extended attribute has an invalid name length" msgstr "" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:170 msgid "Extended attribute has an invalid value length" msgstr "" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:171 #, fuzzy msgid "Extended attribute has an incorrect hash" msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:172 #, fuzzy msgid "Extended attribute block has a bad header" msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:173 #, fuzzy msgid "Extended attribute key not found" msgstr "athuộc tính đã mở rộng" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:174 msgid "Insufficient space to store extended attribute data" msgstr "" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:175 msgid "Filesystem is missing ext_attr or inline_data feature" msgstr "" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:176 #, fuzzy msgid "Inode doesn't have inline data" msgstr "Inode does not use extents" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:177 msgid "No block for an inode with inline data" msgstr "" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:178 #, fuzzy msgid "No free space in inline data" msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:179 #, fuzzy msgid "Wrong magic number for extended attribute structure" msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:180 msgid "Inode seems to contain garbage" msgstr "" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:181 msgid "Extended attribute has an invalid value offset" msgstr "" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:182 msgid "Journal flags inconsistent" msgstr "" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:183 #, fuzzy msgid "Undo file corrupt" msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:184 #, fuzzy msgid "Wrong undo file for this filesystem" msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:185 #, fuzzy msgid "File system is corrupted" msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:186 msgid "Bad CRC detected in file system" msgstr "" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:187 #, fuzzy msgid "The journal superblock is corrupt" msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:188 #, fuzzy msgid "Inode is corrupted" msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại" #: lib/support/prof_err.c:11 msgid "Profile version 0.0" msgstr "Profile phiên bản 0.0" #: lib/support/prof_err.c:12 msgid "Bad magic value in profile_node" msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_node" #: lib/support/prof_err.c:13 msgid "Profile section not found" msgstr "Phần của profile không tìm thấy" #: lib/support/prof_err.c:14 msgid "Profile relation not found" msgstr "Mối quan hệ profile không tìm thấy" #: lib/support/prof_err.c:15 msgid "Attempt to add a relation to node which is not a section" msgstr "Thử thêm quan hệ vào nút mà nó không là một chương" #: lib/support/prof_err.c:16 msgid "A profile section header has a non-zero value" msgstr "Phần đầu chương profile phải có giá trị khác không" #: lib/support/prof_err.c:17 msgid "Bad linked list in profile structures" msgstr "Danh sách liên kết không đúng trong cấu trúc profile" #: lib/support/prof_err.c:18 msgid "Bad group level in profile structures" msgstr "Mức nhóm không đúng trong cấu trúc profile" #: lib/support/prof_err.c:19 msgid "Bad parent pointer in profile structures" msgstr "Con trỏ đến cha không đúng trong cấu trúc profile" #: lib/support/prof_err.c:20 msgid "Bad magic value in profile iterator" msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile iterator" #: lib/support/prof_err.c:21 msgid "Can't set value on section node" msgstr "Không thể đặt giá trị trên nút của đoạn" #: lib/support/prof_err.c:22 msgid "Invalid argument passed to profile library" msgstr "Tham số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile" #: lib/support/prof_err.c:23 msgid "Attempt to modify read-only profile" msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin profile chỉ đọc" #: lib/support/prof_err.c:24 msgid "Profile section header not at top level" msgstr "Phần đầu chương profile không ở mức cao nhất" #: lib/support/prof_err.c:25 msgid "Syntax error in profile section header" msgstr "Cú pháp lỗi trong khai báo phần đầu chương profile" #: lib/support/prof_err.c:26 msgid "Syntax error in profile relation" msgstr "Sai cú pháp trong quan hệ profile" #: lib/support/prof_err.c:27 msgid "Extra closing brace in profile" msgstr "Bổ xung dấu ngoặc ôm đóng trong profile" #: lib/support/prof_err.c:28 msgid "Missing open brace in profile" msgstr "Thiếu mất dấu ngoặc ôm mở trong profile" #: lib/support/prof_err.c:29 msgid "Bad magic value in profile_t" msgstr "Số nhiệm màu sai trong profile_t" #: lib/support/prof_err.c:30 msgid "Bad magic value in profile_section_t" msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_section_t" #: lib/support/prof_err.c:31 msgid "Iteration through all top level section not supported" msgstr "Lặp đi lặp lại qua toàn bộ chương ở mức cao nhất không được hỗ trợ" #: lib/support/prof_err.c:32 msgid "Invalid profile_section object" msgstr "Đối tượng profile_section không hợp lệ" #: lib/support/prof_err.c:33 msgid "No more sections" msgstr "Không còn thêm phần nào nữa" #: lib/support/prof_err.c:34 msgid "Bad nameset passed to query routine" msgstr "Tên sai được chuyển qua cho thủ tục truy vấn" #: lib/support/prof_err.c:35 msgid "No profile file open" msgstr "Không mở tập tin profile nào" #: lib/support/prof_err.c:36 msgid "Bad magic value in profile_file_t" msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_t" #: lib/support/prof_err.c:37 msgid "Couldn't open profile file" msgstr "Không thể mở tập tin profile" #: lib/support/prof_err.c:38 msgid "Section already exists" msgstr "Phần đã tồn tại rồi" #: lib/support/prof_err.c:39 msgid "Invalid boolean value" msgstr "Giá trị lô-gíc không hợp lệ" #: lib/support/prof_err.c:40 msgid "Invalid integer value" msgstr "Giá trị nguyên không hợp lệ" #: lib/support/prof_err.c:41 msgid "Bad magic value in profile_file_data_t" msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t" #: lib/support/plausible.c:107 #, c-format msgid "\tlast mounted on %s on %s" msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s trên %s" #: lib/support/plausible.c:110 #, c-format msgid "\tlast mounted on %s" msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s" #: lib/support/plausible.c:113 #, c-format msgid "\tcreated on %s" msgstr "\tđược tạo lúc %s" #: lib/support/plausible.c:116 #, c-format msgid "\tlast modified on %s" msgstr "\tsửa lần cuối lúc %s" #: lib/support/plausible.c:150 #, c-format msgid "Found a %s partition table in %s\n" msgstr "Tìm thấy %s bảng phân vùng trong %s\n" #: lib/support/plausible.c:180 #, c-format msgid "The file %s does not exist and no size was specified.\n" msgstr "Tập tin %s không tồn tại và cũng chưa chỉ ra kích cỡ.\n" #: lib/support/plausible.c:188 #, c-format msgid "Creating regular file %s\n" msgstr "Đang tạo tập tin thường %s\n" #: lib/support/plausible.c:191 #, c-format msgid "Could not open %s: %s\n" msgstr "Không thể mở %s: %s\n" #: lib/support/plausible.c:194 msgid "" "\n" "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n" msgstr "" "\n" "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có đưa ra đúng chưa?\n" #: lib/support/plausible.c:216 #, c-format msgid "%s is not a block special device.\n" msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n" #: lib/support/plausible.c:238 #, c-format msgid "%s contains a %s file system labelled '%s'\n" msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s có nhãn “%s”\n" #: lib/support/plausible.c:241 #, c-format msgid "%s contains a %s file system\n" msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s\n" #: lib/support/plausible.c:265 #, fuzzy, c-format msgid "%s contains `%s' data\n" msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s\n" #~ msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n" #~ msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n" #~ msgid "Invalid quotatype parameter: %s\n" #~ msgstr "Tham số kiểu hạn ngạch không hợp lệ: %s\n" #~ msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. " #~ msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c." #~ msgid "@A @a @b %b. " #~ msgstr "@A @b @a %b. " #~ msgid "%s: warning: compression support is experimental.\n" #~ msgstr "%s: cảnh báo: sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n" #~ msgid "" #~ "%s: e2fsck not compiled with HTREE support,\n" #~ "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n" #~ msgstr "" #~ "%s: e2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HTREE,\n" #~ "\tnhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HTREE.\n" #~ msgid "while allocating zeroizing buffer" #~ msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không" #~ msgid ", unused inodes %u\n" #~ msgstr ", nút không dùng %u\n" #~ msgid "Failed to read the file system data \n" #~ msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n" #~ msgid "Failed tdb_fetch %s\n" #~ msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n" #~ msgid "The file system UUID didn't match \n" #~ msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n" #~ msgid "Failed tdb_open %s\n" #~ msgstr "Lỗi tdb_open %s\n" #~ msgid "Failed to open %s\n" #~ msgstr "Lỗi mở %s\n" #~ msgid "Replayed transaction of size %zd at location %llu\n" #~ msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %llu\n" #~ msgid "Failed write %s\n" #~ msgstr "Lỗi ghi %s\n" #~ msgid "Couldn't allocate memory to parse quota options!\n" #~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn hạn ngạch!\n" #~ msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n" #~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n" #~ msgid "" #~ "To undo the tune2fs operation please run the command\n" #~ " e2undo %s %s\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n" #~ " e2undo %s %s\n" #~ "\n" #~ msgid "%s is entire device, not just one partition!\n" #~ msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n" #~ msgid "" #~ "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/" #~ "s \n" #~ msgstr "" #~ "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/" #~ "s \n" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Warning: the quota feature is still under development\n" #~ "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota for more information\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Cảnh báo: đặc tính hạn ngạch vẫn đang trong quá trình phát triển\n" #~ "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota để biết chi tiết\n" #~ "\n" #~ msgid "Could not stat %s --- %s\n" #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n" #~ msgid "Clearing extent flag not supported on %s" #~ msgstr "Chức năng xoá sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s" #~ msgid "" #~ "%s: The combination of flex_bg and\n" #~ "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n" #~ msgstr "" #~ "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n" #~ "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n" #~ msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n" #~ msgstr "@B @b của @g %g chưa khởi tạo nhưng đang dùng @B @i.\n" #~ msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n" #~ msgstr "@i %i không nên lập EOFBLOCKS_FL (kích cỡ %Is, lblk %r)\n" #~ msgid "Couldn't determine journal size" #~ msgstr "Không thể xác định kích cỡ nhật ký" #~ msgid "<The ACL index inode>" #~ msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>" #~ msgid "<The ACL data inode>" #~ msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>" #~ msgid "short write (only %d bytes) for writing image header" #~ msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh" #~ msgid "invalid fragment size - %s" #~ msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s" #~ msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n" #~ msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn “-f”\n" #~ msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu " #~ msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu " #~ msgid "succeeded.\n" #~ msgstr "đã thành công.\n" #~ msgid "Journal NOT removed\n" #~ msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n" #~ msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n" #~ msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"