# Vietnamese translation for Make. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: make-3.81-b3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-make@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2006-04-01 01:40-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-02-05 19:19+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" #: ar.c:53 #, c-format msgid "attempt to use unsupported feature: `%s'" msgstr "đã cố sử dụng tính năng không được hỗ trợ « %s »" #: ar.c:137 msgid "touch archive member is not available on VMS" msgstr "bộ phạn kho touch chưa sẵn sàng trên VMS" #: ar.c:168 #, c-format msgid "touch: Archive `%s' does not exist" msgstr "touch: kho « %s » không tồn tại" #: ar.c:171 #, c-format msgid "touch: `%s' is not a valid archive" msgstr "touch: « %s » không phải là một kho hợp lệ" #: ar.c:178 #, c-format msgid "touch: Member `%s' does not exist in `%s'" msgstr "touch: bộ phạn « %s » không tồn tại trong « %s »" #: ar.c:185 #, c-format msgid "touch: Bad return code from ar_member_touch on `%s'" msgstr "touch: mới nhận mã trả lại sai từ « ar_member_touch » trên « %s »" #: arscan.c:69 #, c-format msgid "lbr$set_module failed to extract module info, status = %d" msgstr "« lbr$set_module » đã không rút được thông tin mô-đun, trạng thái = %d" #: arscan.c:154 #, c-format msgid "lbr$ini_control failed with status = %d" msgstr "« lbr$ini_control » bị lỗi với trạng thái = %d" #: arscan.c:165 #, c-format msgid "unable to open library `%s' to lookup member `%s'" msgstr "không thể mở thư viên « %s » để tra tìm bộ phạn « %s »" #: arscan.c:825 #, c-format msgid "Member `%s'%s: %ld bytes at %ld (%ld).\n" msgstr "Bộ phạn « %s »%s: %ld byte với %ld (%ld).\n" #: arscan.c:826 msgid " (name might be truncated)" msgstr "(có lẽ tên bị cụt)" #: arscan.c:828 #, c-format msgid " Date %s" msgstr " Ngày %s" #: arscan.c:829 #, c-format msgid " uid = %d, gid = %d, mode = 0%o.\n" msgstr " uid = %d, gid = %d, chế độ = 0%o.\n" #: commands.c:422 msgid "*** Break.\n" msgstr "*** Ngắt\n" #: commands.c:545 #, c-format msgid "*** [%s] Archive member `%s' may be bogus; not deleted" msgstr "*** [%s] Có lẽ bộ phạn « %s » là giả; chưa bị xóa bỏ" #: commands.c:548 #, c-format msgid "*** Archive member `%s' may be bogus; not deleted" msgstr "*** Có lẽ bộ phạn « %s » là giả; chưa bị xóa bỏ" #: commands.c:561 #, c-format msgid "*** [%s] Deleting file `%s'" msgstr "*** [%s] Đang xóa bỏ tập tin « %s »..." #: commands.c:563 #, c-format msgid "*** Deleting file `%s'" msgstr "*** Đang xóa bỏ tập tin « %s »..." #: commands.c:599 msgid "# commands to execute" msgstr "# các lệnh cần thi hành" #: commands.c:602 msgid " (built-in):" msgstr " (sẵn có):" #: commands.c:604 #, c-format msgid " (from `%s', line %lu):\n" msgstr " (từ « %s », dòng %lu):\n" #: dir.c:983 msgid "" "\n" "# Directories\n" msgstr "" "\n" "# Thư mục\n" #: dir.c:995 #, c-format msgid "# %s: could not be stat'd.\n" msgstr "# %s: không thể lấy các thông tin về nó.\n" #: dir.c:999 #, c-format msgid "# %s (key %s, mtime %d): could not be opened.\n" msgstr "# %s (khóa %s, giờ_m %d): không thể được mở.\n" #: dir.c:1003 #, c-format msgid "# %s (device %d, inode [%d,%d,%d]): could not be opened.\n" msgstr "# %s (thiết bị %d, nút thông tin [%d,%d,%d]): không thể được mở.\n" #: dir.c:1008 #, c-format msgid "# %s (device %ld, inode %ld): could not be opened.\n" msgstr "# %s (thiết bị %ld, nút thông tin %ld): không thể được mở.\n" #: dir.c:1035 #, c-format msgid "# %s (key %s, mtime %d): " msgstr "# %s (khóa %s, giờ_m %d): " #: dir.c:1039 #, c-format msgid "# %s (device %d, inode [%d,%d,%d]): " msgstr "# %s (thiết bị %d, nút thông tin [%d,%d,%d]): " #: dir.c:1044 #, c-format msgid "# %s (device %ld, inode %ld): " msgstr "# %s (thiết bị %ld, nút thông tin %ld): " #: dir.c:1050 dir.c:1071 msgid "No" msgstr "Không" #: dir.c:1053 dir.c:1074 msgid " files, " msgstr " tập tin, " #: dir.c:1055 dir.c:1076 msgid "no" msgstr "không" #: dir.c:1058 msgid " impossibilities" msgstr " điều không thể" #: dir.c:1062 msgid " so far." msgstr " cho đến đây." #: dir.c:1079 #, c-format msgid " impossibilities in %lu directories.\n" msgstr " điều không thể trong %lu thư mục.\n" #: expand.c:128 #, c-format msgid "Recursive variable `%s' references itself (eventually)" msgstr "Biến đệ qui « %s » tham chiếu chính nó (cuối cùng)" #: expand.c:266 msgid "unterminated variable reference" msgstr "tham chiếu biến chưa có kết thúc" #: file.c:270 #, c-format msgid "Commands were specified for file `%s' at %s:%lu," msgstr "Các lệnh được ghi rõ cho tập tin « %s » vào %s:%lu," #: file.c:275 #, c-format msgid "Commands for file `%s' were found by implicit rule search," msgstr "" "Các lệnh cho tập tin « %s » đã được tìm bằng việc tìm kiếm quy tắc ngầm," #: file.c:278 #, c-format msgid "but `%s' is now considered the same file as `%s'." msgstr "nhưng « %s » hiện thời được xem là cùng một tập tin với « %s »." #: file.c:281 #, c-format msgid "Commands for `%s' will be ignored in favor of those for `%s'." msgstr "Các lệnh cho « %s » sẽ bị bỏ qua để ủng hộ các điều cho « %s »." #: file.c:301 #, c-format msgid "can't rename single-colon `%s' to double-colon `%s'" msgstr "" "không thể thay đổi tên dấu hai chấm đơn « %s » thành dấu hai chấm đôi « %s »" #: file.c:306 #, c-format msgid "can't rename double-colon `%s' to single-colon `%s'" msgstr "" "không thể thay đổi tên dấu hai chấm đôi « %s » thành dấu hai chấm đơn « %s »" #: file.c:381 #, c-format msgid "*** Deleting intermediate file `%s'" msgstr "*** Đang xóa bỏ tập tin trung cấp « %s »..." #: file.c:385 msgid "Removing intermediate files...\n" msgstr "Đang gỡ bỏ các tập tin trung cấp...\n" #: file.c:781 #, c-format msgid "%s: Timestamp out of range; substituting %s" msgstr "%s: Nhãn thời gian ở ngoại phạm vị nên thay thế %s" #: file.c:782 msgid "Current time" msgstr "Giờ hiện thời" #: file.c:881 msgid "# Not a target:" msgstr "# Không phải là đĩch:" #: file.c:903 msgid "# Precious file (prerequisite of .PRECIOUS)." msgstr "# Tập tin qúy (điều kiện tiên quyết của .PRECIOUS)." #: file.c:905 msgid "# Phony target (prerequisite of .PHONY)." msgstr "# Đích giả (điều kiện tiên quyết của .PHONY)." #: file.c:907 msgid "# Command-line target." msgstr "# Đích dòng lệnh." #: file.c:909 msgid "# A default, MAKEFILES, or -include/sinclude makefile." msgstr "" "# Tập tin tạo (makefile) mặc định, kiểu MAKEFILES, hay kiểu « -include/" "sinclude »." #: file.c:911 msgid "# Implicit rule search has been done." msgstr "# Mới tìm kiếm kiểu quy tắc ngầm." #: file.c:912 msgid "# Implicit rule search has not been done." msgstr "# Chưa tìm kiếm kiểu quy tắc ngầm." #: file.c:914 #, c-format msgid "# Implicit/static pattern stem: `%s'\n" msgstr "# Cuống mẫu ngầm/tĩnh: « %s »\n" #: file.c:916 msgid "# File is an intermediate prerequisite." msgstr "# Tập tin là điều kiện tiên quyết trung cấp." #: file.c:919 msgid "# Also makes:" msgstr "# Cũng tạo :" #: file.c:925 msgid "# Modification time never checked." msgstr "# Chưa bao giờ kiểm tra giờ sửa đổi." #: file.c:927 msgid "# File does not exist." msgstr "# Tập tin không tồn tại." #: file.c:929 msgid "# File is very old." msgstr "# Tập tin rất cũ." #: file.c:934 #, c-format msgid "# Last modified %s\n" msgstr "# Sửa đổi cuối cùng %s\n" #: file.c:937 msgid "# File has been updated." msgstr "# Tập tin đã được cập nhật." #: file.c:937 msgid "# File has not been updated." msgstr "# Tập tin chưa được cập nhật." #: file.c:941 msgid "# Commands currently running (THIS IS A BUG)." msgstr "# Các lệnh đang chạy (ĐÂY LÀ LỖI)." #: file.c:944 msgid "# Dependencies commands running (THIS IS A BUG)." msgstr "# Các lệnh phụ thuộc đang chạy (ĐÂY LÀ LỖI)." #: file.c:953 msgid "# Successfully updated." msgstr "# Đã được cập nhật." #: file.c:957 msgid "# Needs to be updated (-q is set)." msgstr "# Cần thiết cập nhật (« -q » đã lập)." #: file.c:960 msgid "# Failed to be updated." msgstr "# Việc cập nhật bị lỗi." #: file.c:963 msgid "# Invalid value in `update_status' member!" msgstr "" "# Giá trị không hợp lệ trong bộ phạn « update_status » (trạng thái cập " "nhật)!" #: file.c:970 msgid "# Invalid value in `command_state' member!" msgstr "" "# Giá trị không hợp lệ trong bộ phạn « command_state » (tính trạng lệnh)!" #: file.c:989 msgid "" "\n" "# Files" msgstr "" "\n" "# Tập tin" #: file.c:993 msgid "" "\n" "# files hash-table stats:\n" "# " msgstr "" "\n" "# thống kê bảng băm các tập tin:\n" "# " #: function.c:759 msgid "non-numeric first argument to `word' function" msgstr "đối số thứ nhất không dạng số đối với hàm « word » (từ)" #: function.c:764 msgid "first argument to `word' function must be greater than 0" msgstr "đối số thứ nhất đối với hàm « word » (từ) phải là lớn hơn 0" #: function.c:785 msgid "non-numeric first argument to `wordlist' function" msgstr "đối số thứ nhất không dạng số đối với hàm « wordlist » (danh sách từ)" #: function.c:787 msgid "non-numeric second argument to `wordlist' function" msgstr "đối số thứ hai không dạng số đối với hàm « wordlist » (danh sách từ)" #: function.c:1453 #, fuzzy, c-format msgid "create_child_process: DuplicateHandle(In) failed (e=%ld)\n" msgstr "" "Việc « create_child_process: DuplicateHandle(In) » (tạo tiến trình con: bộ " "quản lý trùng) bị lỗi (e=%d)\n" #: function.c:1464 #, fuzzy, c-format msgid "create_child_process: DuplicateHandle(Err) failed (e=%ld)\n" msgstr "" "Việc « create_child_process: DuplicateHandle(Err) » (tạo tiến trình con: bộ " "quản lý trùng(lỗi)) bị lỗi (e=%d)\n" #: function.c:1469 #, fuzzy, c-format msgid "CreatePipe() failed (e=%ld)\n" msgstr "Việc « CreatePipe() » (tạo ống dẫn) bị lỗi (e=%d)\n" #: function.c:1474 msgid "windows32_openpipe (): process_init_fd() failed\n" msgstr "" "Việc « windows32_openpipe (): process_init_fd() » (mở ống dẫn windows32: " "tiến trình sở khởi fd) bị lỗi\n" #: function.c:1725 #, c-format msgid "Cleaning up temporary batch file %s\n" msgstr "Đang làm sạch tập tin bó tạm thời %s...\n" #: function.c:2101 #, fuzzy, c-format msgid "insufficient number of arguments (%d) to function `%s'" msgstr "Không có đủ đối số (%d) đối với hàm « %s »" #: function.c:2113 #, fuzzy, c-format msgid "unimplemented on this platform: function `%s'" msgstr "Chưa được thực hiện trên nền tảng này: hàm « %s »" #: function.c:2163 #, c-format msgid "unterminated call to function `%s': missing `%c'" msgstr "cuộc gọi chưa được kết thúc cho hàm « %s »: thiếu « %c »" #: getopt.c:663 #, c-format msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn « %s » là mơ hồ\n" #: getopt.c:687 #, c-format msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n" #: getopt.c:692 #, c-format msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n" #: getopt.c:709 getopt.c:882 #, c-format msgid "%s: option `%s' requires an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « %s » cần đến đối số\n" #: getopt.c:738 #, c-format msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « --%s »\n" #: getopt.c:742 #, c-format msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « %c%s »\n" #: getopt.c:768 #, c-format msgid "%s: illegal option -- %c\n" msgstr "%s: không cho phép tùy chọn « -- %c »\n" #: getopt.c:771 #, c-format msgid "%s: invalid option -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ « -- %c »\n" #: getopt.c:801 getopt.c:931 #, c-format msgid "%s: option requires an argument -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn cần đến đối số « -- %c »\n" #: getopt.c:848 #, c-format msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » là mơ hồ\n" #: getopt.c:866 #, c-format msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n" #: hash.c:51 #, c-format msgid "can't allocate %ld bytes for hash table: memory exhausted" msgstr "không thể cấp phát %ld byte cho bảng băm: hết bộ nhớ hoàn toàn" #: hash.c:282 #, c-format msgid "Load=%ld/%ld=%.0f%%, " msgstr "Trọng tải=%ld/%ld=%.0f%%, " #: hash.c:284 #, c-format msgid "Rehash=%d, " msgstr "Băm lại=%d, " #: hash.c:285 #, c-format msgid "Collisions=%ld/%ld=%.0f%%" msgstr "Xung đột=%ld/%ld=%.0f%%" #: implicit.c:41 #, c-format msgid "Looking for an implicit rule for `%s'.\n" msgstr "Đang tìm quy tắc nguầm cho « %s ».\n" #: implicit.c:57 #, c-format msgid "Looking for archive-member implicit rule for `%s'.\n" msgstr "Đang tìm quy tắc ngầm về bộ phạn kho cho « %s ».\n" #: implicit.c:319 msgid "Avoiding implicit rule recursion.\n" msgstr "Đang tránh sự đệ qui quy tắc ngầm.\n" #: implicit.c:476 #, c-format msgid "Trying pattern rule with stem `%.*s'.\n" msgstr "Đang thử quy tắc mẫu với cuống « %.*s ».\n" #: implicit.c:667 #, c-format msgid "Rejecting impossible implicit prerequisite `%s'.\n" msgstr "Đang từ chối điều kiện tiên quyết ngầm không thể « %s ».\n" #: implicit.c:668 #, c-format msgid "Rejecting impossible rule prerequisite `%s'.\n" msgstr "Đang từ chối điều kiện tiên quyết không thể « %s ».\n" #: implicit.c:678 #, c-format msgid "Trying implicit prerequisite `%s'.\n" msgstr "Đang thử điều kiện tiên quyết ngầm « %s ».\n" #: implicit.c:679 #, c-format msgid "Trying rule prerequisite `%s'.\n" msgstr "Đang thử điều kiện tiên quyết quy tắc « %s ».\n" #: implicit.c:710 #, c-format msgid "Found prerequisite `%s' as VPATH `%s'\n" msgstr "Mới tìm điều kiện tiên quyết « %s » dạng VPATH « %s »\n" #: implicit.c:730 #, c-format msgid "Looking for a rule with intermediate file `%s'.\n" msgstr "Đang tìm quy tắc với tập tin trung cấp « %s ».\n" #: job.c:321 msgid "Cannot create a temporary file\n" msgstr "Không thể tạo tên tập tin tạm thời\n" #: job.c:388 #, c-format msgid "*** [%s] Error 0x%x (ignored)" msgstr "*** [%s] Lỗi 0x%x (bị bỏ qua)" #: job.c:389 #, c-format msgid "*** [%s] Error 0x%x" msgstr "*** [%s] Lỗi 0x%x" #: job.c:393 #, c-format msgid "[%s] Error %d (ignored)" msgstr "[%s] Lỗi %d (bị bỏ qua)" #: job.c:394 #, c-format msgid "*** [%s] Error %d" msgstr "*** [%s] Lỗi %d" #: job.c:399 msgid " (core dumped)" msgstr " (lõi bị đổ)" #: job.c:488 msgid "*** Waiting for unfinished jobs...." msgstr "*** Đang đợi các việc chưa xong..." #: job.c:518 #, c-format msgid "Live child 0x%08lx (%s) PID %ld %s\n" msgstr "Điều con động 0x%08lx (%s) PID %ld %s\n" #: job.c:520 job.c:701 job.c:804 job.c:1457 msgid " (remote)" msgstr " (từ xa)" #: job.c:698 #, c-format msgid "Reaping losing child 0x%08lx PID %ld %s\n" msgstr "Đang bắt điều con thua 0x%08lx PID %ld %s\n" #: job.c:699 #, c-format msgid "Reaping winning child 0x%08lx PID %ld %s\n" msgstr "Đang bắt điều con thắng 0x%08lx PID %ld %s\n" #: job.c:704 #, c-format msgid "Cleaning up temp batch file %s\n" msgstr "Đang làm sạch tập tin bó tạm thời: %s\n" #: job.c:802 #, c-format msgid "Removing child 0x%08lx PID %ld%s from chain.\n" msgstr "Đang gỡ bỏ điều con 0x%08lx PID %ld%s ra dây.\n" #: job.c:862 msgid "write jobserver" msgstr "ghi trình phục vụ công việc" #: job.c:864 #, c-format msgid "Released token for child 0x%08lx (%s).\n" msgstr "Mới nhả hiệu bài cho điều con 0x%08lx (%s).\n" #: job.c:1383 #, fuzzy, c-format msgid "process_easy() failed to launch process (e=%ld)\n" msgstr "" "Việc « process_easy() » (tiến trình dễ) bị lỗi khi cố khởi chạy tiến trình " "(e=%d)\n" #: job.c:1387 job.c:2020 #, c-format msgid "" "\n" "Counted %d args in failed launch\n" msgstr "" "\n" "Đã đếm %d đối số trong việc khởi chạy bị lỗi\n" #: job.c:1455 #, c-format msgid "Putting child 0x%08lx (%s) PID %ld%s on the chain.\n" msgstr "Đang để điều con 0x%08lx (%s) PID %ld%s trên dây.\n" #: job.c:1709 #, c-format msgid "Obtained token for child 0x%08lx (%s).\n" msgstr "Đã lấy hiệu bài cho điều con 0x%08lx (%s).\n" #: job.c:1718 msgid "read jobs pipe" msgstr "đọc ống dẫn của các cộng việc" #: job.c:1832 msgid "cannot enforce load limits on this operating system" msgstr "không thể buộc hạn chế trọng tải với hệ điều hành này" #: job.c:1834 msgid "cannot enforce load limit: " msgstr "không thể buộc hạn chế trọng tải: " #: job.c:1907 msgid "no more file handles: could not duplicate stdin\n" msgstr "" "không có bộ quản lý tập tin nữa: không thể nhân bản thiết bị nhập chuẩn\n" #: job.c:1909 msgid "no more file handles: could not duplicate stdout\n" msgstr "" "không có bộ quản lý tập tin nữa: không thể nhân bản thiết bị xuất chuẩn\n" #: job.c:1937 msgid "Could not restore stdin\n" msgstr "Không thể phục hồi thiết bị nhập chuẩn\n" #: job.c:1945 msgid "Could not restore stdout\n" msgstr "Không thể phục hồi thiết bị xuất chuẩn\n" #: job.c:2016 #, fuzzy, c-format msgid "process_easy() failed failed to launch process (e=%ld)\n" msgstr "" "Việc « process_easy() » (tiến trình dễ) bị lỗi khi cố khởi chạy tiến trình " "(e=%d)\n" #: job.c:2046 #, fuzzy, c-format msgid "make reaped child pid %ld, still waiting for pid %ld\n" msgstr "lập điều con đã bắt là PID %d, vẫn còn đợi PID %d\n" #: job.c:2085 #, c-format msgid "%s: Command not found" msgstr "%s: Không tìm thấy lệnh." #: job.c:2145 #, c-format msgid "%s: Shell program not found" msgstr "%s: Không tìm thấy chương trình hệ vỏ" #: job.c:2154 msgid "spawnvpe: environment space might be exhausted" msgstr "spawnvpe: có lẽ hết sức chứa môi trường hoàn toàn" #: job.c:2363 #, c-format msgid "$SHELL changed (was `%s', now `%s')\n" msgstr "$SHELL đã thay đổi (đã « %s », là « %s »)\n" #: job.c:2789 #, c-format msgid "Creating temporary batch file %s\n" msgstr "Đang tạo tập tin bó tạm thời: %s\n" #: job.c:2902 #, c-format msgid "%s (line %d) Bad shell context (!unixy && !batch_mode_shell)\n" msgstr "%s (dòng %d) Ngữ cảnh hệ vỏ sai (!unixy && !batch_mode_shell)\n" #: main.c:291 msgid "Options:\n" msgstr "Tùy chọn:\n" #: main.c:292 msgid " -b, -m Ignored for compatibility.\n" msgstr " -b, -m Bị bỏ qua để tương thích.\n" #: main.c:294 msgid " -B, --always-make Unconditionally make all targets.\n" msgstr "" " -B, --always-make _Luôn luôn tạo_ mọi đích (không điều kiện).\n" #: main.c:296 msgid "" " -C DIRECTORY, --directory=DIRECTORY\n" " Change to DIRECTORY before doing anything.\n" msgstr "" " -C THƯ_MỤC, --directory=THƯ_MỤC\n" " Chuyển đổi sang thư mục này, trước hết.\n" #: main.c:299 msgid " -d Print lots of debugging information.\n" msgstr " -d In ra rất nhiều thông tin _gỡ lỗi_.\n" #: main.c:301 msgid "" " --debug[=FLAGS] Print various types of debugging information.\n" msgstr "" " --debug[=CỜ...] In ra các kiểu thông tin _gỡ lỗi_ khác nhau.\n" #: main.c:303 msgid "" " -e, --environment-overrides\n" " Environment variables override makefiles.\n" msgstr "" " -e, --environment-overrides\n" " Các biến _môi trường có quyền cao hơn_\n" "\t\t\t\t\tcác tập tin tạo (makefile).\n" #: main.c:306 msgid "" " -f FILE, --file=FILE, --makefile=FILE\n" " Read FILE as a makefile.\n" msgstr "" " -f TẬP_TIN, --file=TẬP_TIN, --makefile=TẬP_TIN\n" " Đọc tập tin này dạng tập tin tạo (makefile).\n" #: main.c:309 msgid " -h, --help Print this message and exit.\n" msgstr " -h, --help Hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" #: main.c:311 msgid " -i, --ignore-errors Ignore errors from commands.\n" msgstr " -i, --ignore-errors _Bỏ qua các lỗi_ từ các lệnh.\n" #: main.c:313 msgid "" " -I DIRECTORY, --include-dir=DIRECTORY\n" " Search DIRECTORY for included makefiles.\n" msgstr "" " -I THƯ_MỤC, --include-dir=THƯ_MỤC\n" " Tìm kiếm tập tin tạo (makefile) đã _bao gồm_\n" "\t\t\t\t\ttrong _thư mục_ này.\n" #: main.c:316 msgid "" " -j [N], --jobs[=N] Allow N jobs at once; infinite jobs with no " "arg.\n" msgstr "" " -j [N], --jobs[=N] Cho phép N (số) _công việc_ đồng thời;\n" "\t\t\t\t\t\tvô hạn khi không có đối số\n" #: main.c:318 msgid "" " -k, --keep-going Keep going when some targets can't be made.\n" msgstr "" " -k, --keep-going _Cứ làm_ khi không thể tạo một số đích.\n" #: main.c:320 msgid "" " -l [N], --load-average[=N], --max-load[=N]\n" " Don't start multiple jobs unless load is below " "N.\n" msgstr "" " -l [N], --load-average[=N], --max-load[=N]\n" " Đừng khởi chạy nhiều công việc, trừ trọng tải dưới N " "(số).\n" #: main.c:323 msgid "" " -L, --check-symlink-times Use the latest mtime between symlinks and " "target.\n" msgstr "" " -L, --check-symlink-times\n" "\t\t\tDùng giờ_m cuối cùng giữa liên kết tượng trưng và đích.\n" "\t(_kiểm tra giờ liên kết tượng trưng_)\n" #: main.c:325 msgid "" " -n, --just-print, --dry-run, --recon\n" " Don't actually run any commands; just print " "them.\n" msgstr "" " -n, --just-print, --dry-run, --recon\n" " Đừng thật chạy lệnh nào, chỉ in ra hết.\n" "\t(_chỉ in, chạy thực hành, sự thăm dò_)\n" #: main.c:328 msgid "" " -o FILE, --old-file=FILE, --assume-old=FILE\n" " Consider FILE to be very old and don't remake " "it.\n" msgstr "" " -o TẬP_TIN, --old-file=TẬP_TIN, --assume-old=TẬP_TIN\n" " Xem tập tin này là rất cũ nên đừng tạo lại nó.\n" "\t(_cũ, tập tin cũ, giả sử cũ_)\n" #: main.c:331 msgid " -p, --print-data-base Print make's internal database.\n" msgstr "" " -p, --print-data-base _In ra cơ sở dữ liệu_ nội bộ của trình make.\n" #: main.c:333 msgid "" " -q, --question Run no commands; exit status says if up to " "date.\n" msgstr "" " -q, --question\n" "\tĐừng chạy lệnh nào; trạng thái thoát nói nếu hiện thời hay không.\n" "\t(_câu hỏi_)\n" #: main.c:335 msgid " -r, --no-builtin-rules Disable the built-in implicit rules.\n" msgstr "" " -r, --no-builtin-rules \t\tTắt các quy tắc ngầm có sẵn.\n" "\t(_không có quy tắc có sẵn_)\n" #: main.c:337 msgid " -R, --no-builtin-variables Disable the built-in variable settings.\n" msgstr "" " -R, --no-builtin-variables \tTắt các thiết lập biến có sẵn.\n" "\t(_không có biến có sẵn_)\n" #: main.c:339 msgid " -s, --silent, --quiet Don't echo commands.\n" msgstr "" " -s, --silent, --quiet Đừng vọng (hiển thị) lệnh.\n" "\t(_câm, im_)\n" #: main.c:341 msgid "" " -S, --no-keep-going, --stop\n" " Turns off -k.\n" msgstr "" " -S, --no-keep-going, --stop\t\tTắt « -k ».\n" "\t(không cứ làm, dừng)\n" #: main.c:344 msgid " -t, --touch Touch targets instead of remaking them.\n" msgstr "" " -t, --touch Touch các đích thay vào tạo lại chúng.\n" "\t(_sờ_)\n" #: main.c:346 msgid "" " -v, --version Print the version number of make and exit.\n" msgstr "" " -v, --version In ra số thứ tự _phiên bản_ của trình make, " "rồi thoát.\n" #: main.c:348 msgid " -w, --print-directory Print the current directory.\n" msgstr " -w, --print-directory _In ra thư mục_ hiện thời.\n" #: main.c:350 msgid "" " --no-print-directory Turn off -w, even if it was turned on " "implicitly.\n" msgstr "" " --no-print-directory Tắt « -w », dù khi nó được bật ngầm\n" "\t(_không in ra thư mục_)\n" #: main.c:352 msgid "" " -W FILE, --what-if=FILE, --new-file=FILE, --assume-new=FILE\n" " Consider FILE to be infinitely new.\n" msgstr "" " -W TẬP_TIN\n" " --what-if=TẬP_TIN\n" " --new-file=TẬP_TIN\n" " --assume-new=TẬP_TIN\n" " \t\t\tXem là tập tin này là mới vô hạn.\n" "\t(_gì nếu, tập tin mới, giả sử mới_)\n" #: main.c:355 msgid "" " --warn-undefined-variables Warn when an undefined variable is " "referenced.\n" msgstr "" " --warn-undefined-variables\n" "\t\t_Cảnh báo_ khi tham chiếu một _biến chưa được định nghĩa_.\n" #: main.c:549 msgid "empty string invalid as file name" msgstr "chuỗi rỗng không hợp lệ dạng tên tập tin" #: main.c:630 #, c-format msgid "unknown debug level specification `%s'" msgstr "không biết đặc tả cấp gỡ lỗi « %s »" #: main.c:670 #, fuzzy, c-format msgid "%s: Interrupt/Exception caught (code = 0x%lx, addr = 0x%lx)\n" msgstr "" "%s: Mới bắt Interrupt/Exception (ngắt/ngoài lệ) (mã = 0x%x, địa chỉ = 0x%x)\n" #: main.c:677 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "Unhandled exception filter called from program %s\n" "ExceptionCode = %lx\n" "ExceptionFlags = %lx\n" "ExceptionAddress = %lx\n" msgstr "" "\n" "Bộ lọc ngoài lệ không được quản lý được gọi từ chương trình %s\n" "ExceptionCode \t\tmã ngoài lệ\t %x\n" "ExceptionFlags \t\tcác cờ ngoài lệ %x\n" "ExceptionAddress \t\tđịa chỉ ngoài lệ %x\n" #: main.c:685 #, fuzzy, c-format msgid "Access violation: write operation at address %lx\n" msgstr "Vi phạm truy cập: thao tác ghi tại địa chỉ %x\n" #: main.c:686 #, fuzzy, c-format msgid "Access violation: read operation at address %lx\n" msgstr "Vi phạm truy cập: thao tác đọc tại địa chỉ %x\n" #: main.c:762 main.c:773 #, c-format msgid "find_and_set_shell setting default_shell = %s\n" msgstr "" "« find_and_set_shell » (tìm và lập hệ vỏ) đang lập « default_shell » (hệ vỏ " "mặc định) = %s\n" #: main.c:814 #, c-format msgid "find_and_set_shell path search set default_shell = %s\n" msgstr "" "Việc tìm kiếm đường dẫn « find_and_set_shell » (tìm và lập hệ vỏ) đang lập « " "default_shell » (hệ vỏ mặc định) = %s\n" #: main.c:1236 #, c-format msgid "%s is suspending for 30 seconds..." msgstr "%s đang ngưng được 30 giây..." #: main.c:1238 #, c-format msgid "done sleep(30). Continuing.\n" msgstr "đã ngủ(30). Đang tiếp tục.\n" #: main.c:1466 msgid "Makefile from standard input specified twice." msgstr "Tập tin tạo (makefile) từ thiết bị nhập chuẩn đã được ghi rõ hai lần." #: main.c:1505 vmsjobs.c:486 msgid "fopen (temporary file)" msgstr "" "fopen (tập tin tạm thời)\n" " (_mở tập tin_)" #: main.c:1511 msgid "fwrite (temporary file)" msgstr "" "fwrite (tập tin tạm thời)\n" " (_ghi tập tin_)" #: main.c:1640 msgid "Parallel jobs (-j) are not supported on this platform." msgstr "Công việc song song (-j) không được hỗ trợ trên nền tảng này." #: main.c:1641 msgid "Resetting to single job (-j1) mode." msgstr "Đang lập lại thành chế độ công việc đơn (-j1)." #: main.c:1656 msgid "internal error: multiple --jobserver-fds options" msgstr "" "lỗi nội bộ: có nhiều tùy chọn « --jobserver-fds » (trình phục vụ công việc -" "fds)." #: main.c:1664 #, c-format msgid "internal error: invalid --jobserver-fds string `%s'" msgstr "" "lỗi nội bộ: gặp chuỗi « --jobserver-fds » (trình phục vụ công việc -fds) " "không hợp lệ « %s »." #: main.c:1674 msgid "warning: -jN forced in submake: disabling jobserver mode." msgstr "" "cảnh báo : « -jN » bị buộc trong tiến trình submake: nên tắt chế độ trình " "phục vụ công việc (jobserver)." #: main.c:1684 msgid "dup jobserver" msgstr "dup jobserver (sao lục trình phục vụ công việc)" #: main.c:1687 msgid "" "warning: jobserver unavailable: using -j1. Add `+' to parent make rule." msgstr "" "cảnh báo : trình phục vụ công việc không sẵn sàng: nên dùng « -j1 ». Hãy " "thêm « + » vào quy tắc make mẹ." #: main.c:1710 msgid "creating jobs pipe" msgstr "đang tạo ống dẫn công việc" #: main.c:1725 msgid "init jobserver pipe" msgstr "init jobserver pipe (sở khởi ống dẫn trình phục vụ công việc)" #: main.c:1744 msgid "Symbolic links not supported: disabling -L." msgstr "Không hỗ trợ liên kết tượng trưng: nên tắt « -L »." #: main.c:1820 msgid "Updating makefiles....\n" msgstr "Đạng cập nhật các tập tin tạo (makefile)...\n" #: main.c:1845 #, c-format msgid "Makefile `%s' might loop; not remaking it.\n" msgstr "" "Tập tin tạo (makefile) « %s » có lẽ sẽ vòng lặp; sẽ không tạo lại nó.\n" #: main.c:1924 #, c-format msgid "Failed to remake makefile `%s'." msgstr "Việc tạo lại tập tin tạo (makefile) « %s » bị lỗi." #: main.c:1941 #, c-format msgid "Included makefile `%s' was not found." msgstr "Không tìm thấy tập tin tạo (makefile) đã bao gồm « %s »." #: main.c:1946 #, c-format msgid "Makefile `%s' was not found" msgstr "Không tìm thấy tập tin tạo (makefile) « %s »." #: main.c:2016 msgid "Couldn't change back to original directory." msgstr "Không thể chuyển đổi về thư mục gốc." #: main.c:2024 #, c-format msgid "Re-executing[%u]:" msgstr "Đang thực hiện lại[%u]:" #: main.c:2140 msgid "unlink (temporary file): " msgstr "unlink (bỏ liên kết) (tập tin tạm thời): " #: main.c:2169 msgid ".DEFAULT_GOAL contains more than one target" msgstr "« .DEFAULT_GOAL » (đích mặc định) chứa nhiều đích." #: main.c:2189 msgid "No targets specified and no makefile found" msgstr "Chưa ghi rõ đích nào, và không tìm thấy tập tin tạo (makefile) nào" #: main.c:2191 msgid "No targets" msgstr "Không có đích" #: main.c:2196 msgid "Updating goal targets....\n" msgstr "Đạng cập nhật các đích mục tiêu...\n" #: main.c:2222 msgid "warning: Clock skew detected. Your build may be incomplete." msgstr "" "cảnh báo : mới phát hiện đối xứng lệch đồng hồ. Như thế thì bản xây dụng có " "lẽ không hoàn toàn." #: main.c:2383 #, c-format msgid "Usage: %s [options] [target] ...\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [đích] ...\n" #: main.c:2389 #, c-format msgid "" "\n" "This program built for %s\n" msgstr "" "\n" "Chương trình này đã được xây dụng cho %s\n" #: main.c:2391 #, c-format msgid "" "\n" "This program built for %s (%s)\n" msgstr "" "\n" "Chương trình này đã được xây dụng cho %s (%s)\n" #: main.c:2394 #, c-format msgid "Report bugs to <bug-make@gnu.org>\n" msgstr "Hãy thông báo lỗi cho <bug-make@gnu.org>.\n" #: main.c:2466 #, c-format msgid "the `-%c' option requires a non-empty string argument" msgstr "tùy chọn « -%c » cần đến một đối số dạng chuỗi không rỗng" #: main.c:2518 #, c-format msgid "the `-%c' option requires a positive integral argument" msgstr "tùy chọn « -%c » cần đến một đối số dạng số nguyên dương" #: main.c:2942 #, c-format msgid "" "%sThis is free software; see the source for copying conditions.\n" "%sThere is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A\n" "%sPARTICULAR PURPOSE.\n" msgstr "" "%sPhần mềm này tự do; hãy xem mã nguồn để tìm thấy điều kiện sao chép.\n" "%sKhông bảo đảm gì cả, dù khả năng bán hay khả năng làm việc dứt khoát.\n" "%s\n" #: main.c:2948 #, c-format msgid "" "\n" "%sThis program built for %s\n" msgstr "" "\n" "%sChương trình này đã được xây dụng cho %s\n" #: main.c:2950 #, c-format msgid "" "\n" "%sThis program built for %s (%s)\n" msgstr "" "\n" "%sChương trình này đã được xây dụng cho %s (%s)\n" #: main.c:2968 #, c-format msgid "" "\n" "# Make data base, printed on %s" msgstr "" "\n" "# Cơ sở dữ liệu Make, được in ra vào %s" #: main.c:2978 #, c-format msgid "" "\n" "# Finished Make data base on %s\n" msgstr "" "\n" "# Mới xong cơ sở dữ liệu Make vào %s\n" #: main.c:3101 #, c-format msgid "%s: Entering an unknown directory\n" msgstr "%s: Đang vào một thư mục lạ\n" #: main.c:3103 #, c-format msgid "%s: Leaving an unknown directory\n" msgstr "%s: Đang rời khỏi một thư mục lạ\n" #: main.c:3106 #, c-format msgid "%s: Entering directory `%s'\n" msgstr "%s: Đang vào thư mục « %s »\n" #: main.c:3109 #, c-format msgid "%s: Leaving directory `%s'\n" msgstr "%s: Đang rời khỏi thư mục « %s »\n" #: main.c:3114 #, c-format msgid "%s[%u]: Entering an unknown directory\n" msgstr "%s[%u]: Đang vào một thư mục lạ\n" #: main.c:3117 #, c-format msgid "%s[%u]: Leaving an unknown directory\n" msgstr "%s[%u]: Đang rời khỏi một thư mục lạ\n" #: main.c:3121 #, c-format msgid "%s[%u]: Entering directory `%s'\n" msgstr "%s[%u]: Đang vào thư mục « %s »\n" #: main.c:3124 #, c-format msgid "%s[%u]: Leaving directory `%s'\n" msgstr "%s[%u]: Đang rời khỏi thư mục « %s »\n" #: misc.c:285 msgid ". Stop.\n" msgstr ". Dừng.\n" #: misc.c:306 #, c-format msgid "Unknown error %d" msgstr "Không biết lỗi: %d" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: misc.c:316 #, c-format msgid "%s%s: %s" msgstr "%s%s: %s" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: misc.c:324 #, c-format msgid "%s: %s" msgstr "%s: %s" #: misc.c:344 misc.c:359 misc.c:376 read.c:3127 msgid "virtual memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ ảo hoàn toàn" #: misc.c:646 #, c-format msgid "%s: user %lu (real %lu), group %lu (real %lu)\n" msgstr "%s: người dùng %lu (thật %lu), nhóm %lu (thật %lu)\n" #: misc.c:667 msgid "Initialized access" msgstr "Truy cấp đã sở khởi" #: misc.c:746 msgid "User access" msgstr "Truy cập người dùng" #: misc.c:794 msgid "Make access" msgstr "Truy cập Make" #: misc.c:828 msgid "Child access" msgstr "Truy cập điều con" #: misc.c:892 #, c-format msgid "write error: %s" msgstr "lỗi ghi: %s" #: misc.c:894 msgid "write error" msgstr "lỗi ghi" #: read.c:160 msgid "Reading makefiles...\n" msgstr "Đạng đọc các tập tin tạo (makefile)...\n" #: read.c:315 #, c-format msgid "Reading makefile `%s'" msgstr "Đạng đọc tập tin tạo (makefile) « %s »..." #: read.c:317 #, c-format msgid " (no default goal)" msgstr " (không có mục tiêu mặc định)" #: read.c:319 #, c-format msgid " (search path)" msgstr " (đường dẫn tìm kiếm)" #: read.c:321 #, c-format msgid " (don't care)" msgstr " (cũng được)" #: read.c:323 #, c-format msgid " (no ~ expansion)" msgstr " (không mở rộng ~)" #: read.c:623 msgid "invalid syntax in conditional" msgstr "gặp cú pháp không hợp lệ trong đồ điều kiện " #: read.c:633 msgid "extraneous `endef'" msgstr "gặp « endef » bắt nguồn ở ngoài" #: read.c:645 read.c:673 variable.c:1316 msgid "empty variable name" msgstr "tên biến rỗng" #: read.c:662 msgid "empty `override' directive" msgstr "chỉ thị « override » (đè) rỗng" #: read.c:687 msgid "invalid `override' directive" msgstr "chỉ thị « override » (đè) không hợp lệ" #: read.c:854 msgid "commands commence before first target" msgstr "lệnh bắt đầu trước đích thứ nhất" #: read.c:905 msgid "missing rule before commands" msgstr "thiếu quy tắc trước các lệnh" #: read.c:992 #, c-format msgid "missing separator%s" msgstr "thiếu bộ phân cách%s" #: read.c:994 msgid " (did you mean TAB instead of 8 spaces?)" msgstr " (bạn có muốn dùng TAB thay vào 8 dấu cách chứ?)" #: read.c:1152 msgid "missing target pattern" msgstr "thiếu mẫu đích" #: read.c:1154 msgid "multiple target patterns" msgstr "nhiều mẫu đích" #: read.c:1158 #, c-format msgid "target pattern contains no `%%'" msgstr "mẫu đích không chứa « %% »" #: read.c:1286 msgid "missing `endif'" msgstr "thiếu « endif »" #: read.c:1377 msgid "Extraneous text after `endef' directive" msgstr "Gặp chuỗi chữ bắt nguồn ở ngoài sau chi thị « endef »" #: read.c:1411 msgid "missing `endef', unterminated `define'" msgstr "thiếu « endef », « define » (định nghĩa) chưa kết thúc" #: read.c:1454 #, c-format msgid "Extraneous text after `%s' directive" msgstr "Gặp chuỗi chữ bắt nguồn ở ngoài sau chi thị « %s »" #: read.c:1463 read.c:1477 #, c-format msgid "extraneous `%s'" msgstr "gặp « %s » bắt nguồn ở ngoài" #: read.c:1482 msgid "only one `else' per conditional" msgstr "chỉ cho phép một « else » (nếu không thì) cho mỗi đồ điều kiện thôi" #: read.c:1824 msgid "Malformed target-specific variable definition" msgstr "Lời định nghĩa biến đặc trưng cho đích dạng sai" #: read.c:1886 msgid "prerequisites cannot be defined in command scripts" msgstr "không thể định nghĩa điều kiện tiên quyết trong tập lệnh kiểu lệnh" #: read.c:1921 msgid "mixed implicit and static pattern rules" msgstr "gặp quy tắc mẫu kiểu ngầm và tĩnh được trộn với nhau" #: read.c:1924 msgid "mixed implicit and normal rules" msgstr "gặp quy tắc mẫu kiểu ngầm và chuẩn được trộn với nhau" #: read.c:1954 #, c-format msgid "target `%s' doesn't match the target pattern" msgstr "đích « %s » không khớp với mẫu đích" #: read.c:1973 read.c:2074 #, c-format msgid "target file `%s' has both : and :: entries" msgstr "tập tin đích « %s » có mục nhập kiểu cả « : » lẫn « :: » đều" #: read.c:1979 #, c-format msgid "target `%s' given more than once in the same rule." msgstr "đích « %s » được đưa ra nhiều lần trong cùng một quy tắc" #: read.c:1988 #, c-format msgid "warning: overriding commands for target `%s'" msgstr "cảnh báo : đang đè lên các lệnh cho đích « %s »" #: read.c:1991 #, c-format msgid "warning: ignoring old commands for target `%s'" msgstr "cảnh báo : đang bỏ qua các lệnh cũ cho đích « %s »" #: read.c:2575 msgid "warning: NUL character seen; rest of line ignored" msgstr "cảnh báo : đã xem ký tự NUL (rỗng) nên bỏ qua phần còn lại của dòng đó" #: remake.c:229 #, c-format msgid "Nothing to be done for `%s'." msgstr "Không có gì cần làm cho « %s »." #: remake.c:230 #, c-format msgid "`%s' is up to date." msgstr "« %s » là hiện thời." #: remake.c:297 #, c-format msgid "Pruning file `%s'.\n" msgstr "Đang xén bớt tập tin « %s ».\n" #: remake.c:349 #, c-format msgid "%sNo rule to make target `%s'%s" msgstr "%sKhông có quy tắc tới đích make « %s »%s" #: remake.c:351 #, c-format msgid "%sNo rule to make target `%s', needed by `%s'%s" msgstr "%sKhông có quy tắc tới đích make « %s », cần thiết bởi « %s »%s" #: remake.c:378 #, c-format msgid "Considering target file `%s'.\n" msgstr "Đang suy nghĩ tập tin đích « %s ».\n" #: remake.c:385 #, c-format msgid "Recently tried and failed to update file `%s'.\n" msgstr "Vừa cố cập nhật tập tin « %s » nhưng bị lỗi.\n" #: remake.c:400 #, c-format msgid "File `%s' was considered already.\n" msgstr "Tập tin « %s » đã được suy nghĩ.\n" #: remake.c:410 #, c-format msgid "Still updating file `%s'.\n" msgstr "Vẫn còn đang cập nhật tập tin « %s »...\n" #: remake.c:413 #, c-format msgid "Finished updating file `%s'.\n" msgstr "Mới cập nhật xong tập tin « %s ».\n" #: remake.c:434 #, c-format msgid "File `%s' does not exist.\n" msgstr "Tập tin « %s » không tồn tại.\n" #: remake.c:441 #, c-format msgid "" "*** Warning: .LOW_RESOLUTION_TIME file `%s' has a high resolution time stamp" msgstr "" "*** Cảnh báo : tập tin « .LOW_RESOLUTION_TIME » (thời gian giải pháp thấp) « " "%s » có nhãn thời gian cao" #: remake.c:454 remake.c:962 #, c-format msgid "Found an implicit rule for `%s'.\n" msgstr "Tìm thấy một quy tắc ngầm cho « %s ».\n" #: remake.c:456 remake.c:964 #, c-format msgid "No implicit rule found for `%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy quy tắc ngầm cho « %s »\n" #: remake.c:462 remake.c:970 #, c-format msgid "Using default commands for `%s'.\n" msgstr "Đang dùng các lệnh mặc định cho « %s ».\n" #: remake.c:484 remake.c:996 #, c-format msgid "Circular %s <- %s dependency dropped." msgstr "Cách phụ thuộc vòng tròn « %s ← %s » bị gỡ bỏ." #: remake.c:601 #, c-format msgid "Finished prerequisites of target file `%s'.\n" msgstr "Mới xong các điều kiện tiên quyết của tập tin đích « %s ».\n" #: remake.c:607 #, c-format msgid "The prerequisites of `%s' are being made.\n" msgstr "Đang tạo các điều kiện tiên quyết của « %s ».\n" #: remake.c:620 #, c-format msgid "Giving up on target file `%s'.\n" msgstr "Đang chịu thua về tập tin đích « %s ».\n" #: remake.c:625 #, c-format msgid "Target `%s' not remade because of errors." msgstr "Đích « %s » không được tạo lại vì gặp lỗi." #: remake.c:677 #, c-format msgid "Prerequisite `%s' is order-only for target `%s'.\n" msgstr "" "Điều kiện tiên quyết « %s » là order-only (chỉ thứ tự) cho đích « %s ».\n" #: remake.c:682 #, c-format msgid "Prerequisite `%s' of target `%s' does not exist.\n" msgstr "Điều kiện tiên quyết « %s » của đích « %s » không tồn tại.\n" #: remake.c:687 #, c-format msgid "Prerequisite `%s' is newer than target `%s'.\n" msgstr "Điều kiện tiên quyết « %s » là mới hơn đích « %s » .\n" #: remake.c:690 #, c-format msgid "Prerequisite `%s' is older than target `%s'.\n" msgstr "Điều kiện tiên quyết « %s » là cũ hơn đích « %s » .\n" #: remake.c:708 #, c-format msgid "Target `%s' is double-colon and has no prerequisites.\n" msgstr "" "Đích « %s » là kiểu dấu hai chấm đôi và không có điều kiện tiên quyết nào.\n" #: remake.c:715 #, c-format msgid "No commands for `%s' and no prerequisites actually changed.\n" msgstr "" "Không có lệnh cho « %s », và chưa thật sự thay đổi điều kiện tiên quyết " "nào.\n" #: remake.c:720 #, c-format msgid "Making `%s' due to always-make flag.\n" msgstr "Đang tạo « %s » vì gặp cờ always-make (luôn luôn tạo).\n" #: remake.c:728 #, c-format msgid "No need to remake target `%s'" msgstr "Không cần tạo lại đích « %s »." #: remake.c:730 #, c-format msgid "; using VPATH name `%s'" msgstr "; đang dùng tên VPATH (đường dẫn V) « %s »" #: remake.c:750 #, c-format msgid "Must remake target `%s'.\n" msgstr "Phải tạo lại đích « %s ».\n" #: remake.c:756 #, c-format msgid " Ignoring VPATH name `%s'.\n" msgstr " Đang bỏ qua tên đường dẫn VPATH « %s ».\n" #: remake.c:765 #, c-format msgid "Commands of `%s' are being run.\n" msgstr "Đang chạy các lệnh của « %s ».\n" #: remake.c:772 #, c-format msgid "Failed to remake target file `%s'.\n" msgstr "Việc tạo lại tập tin đích « %s » bị lỗi.\n" #: remake.c:775 #, c-format msgid "Successfully remade target file `%s'.\n" msgstr "Mới tạo lại tập tin đích « %s ».\n" #: remake.c:778 #, c-format msgid "Target file `%s' needs remade under -q.\n" msgstr "Tập tin đích « %s » cần được tạo lại dưới « -q ».\n" #: remake.c:1306 #, c-format msgid "Warning: File `%s' has modification time in the future" msgstr "Cảnh báo : tập tin « %s » có giờ sửa đổi trong tương lai." #: remake.c:1313 #, c-format msgid "Warning: File `%s' has modification time %.2g s in the future" msgstr "Cảnh báo : tập tin « %s » có giờ sửa đổi « %.2g s » trong tương lai." #: remake.c:1511 #, c-format msgid ".LIBPATTERNS element `%s' is not a pattern" msgstr "Yếu tố « .LIBPATTERNS » (các mẫu thư viên) « %s » không phải là mẫu" #: remote-cstms.c:125 #, c-format msgid "Customs won't export: %s\n" msgstr "Thuế quan không xuất được: %s\n" #: rule.c:548 msgid "" "\n" "# Implicit Rules" msgstr "" "\n" "# Quy tắc ngầm" #: rule.c:563 msgid "" "\n" "# No implicit rules." msgstr "" "\n" "# Không có quy tắc ngầm." #: rule.c:566 #, c-format msgid "" "\n" "# %u implicit rules, %u" msgstr "" "\n" "# %u quy tắc ngầm, %u" #: rule.c:575 msgid " terminal." msgstr " thiết bị cuối" #: rule.c:583 #, c-format msgid "BUG: num_pattern_rules wrong! %u != %u" msgstr "LỖI: « num_pattern_rules » (số quy tắc mẫu) không đúng! %u != %u" #: signame.c:85 msgid "unknown signal" msgstr "tín hiệu lạ" #: signame.c:93 msgid "Hangup" msgstr "Ngừng nói" #: signame.c:96 msgid "Interrupt" msgstr "Ngắt" #: signame.c:99 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: signame.c:102 msgid "Illegal Instruction" msgstr "Lệnh cấm" #: signame.c:105 msgid "Trace/breakpoint trap" msgstr "Bẫy vết/điểm ngắt" #: signame.c:110 msgid "Aborted" msgstr "Bị hủy bỏ" #: signame.c:113 msgid "IOT trap" msgstr "Bẫy IOT" #: signame.c:116 msgid "EMT trap" msgstr "Bẫy EMT" #: signame.c:119 msgid "Floating point exception" msgstr "Ngoại lệ điểm phù động" #: signame.c:122 msgid "Killed" msgstr "Bị buộc kết thúc" #: signame.c:125 msgid "Bus error" msgstr "Lỗi mạch nối" #: signame.c:128 msgid "Segmentation fault" msgstr "Lỗi phân đoạn" #: signame.c:131 msgid "Bad system call" msgstr "Cuộc gọi hệ thống sai" #: signame.c:134 msgid "Broken pipe" msgstr "Ống dẫn bị ngắt" #: signame.c:137 msgid "Alarm clock" msgstr "Đồng hồ báo động" #: signame.c:140 msgid "Terminated" msgstr "Bị kết thúc" #: signame.c:143 msgid "User defined signal 1" msgstr "Tín hiệu tự định nghĩa 1" #: signame.c:146 msgid "User defined signal 2" msgstr "Tín hiệu tự định nghĩa 2" #: signame.c:151 signame.c:154 msgid "Child exited" msgstr "Tiến trình con đã thoát" #: signame.c:157 msgid "Power failure" msgstr "Bị cúp điện đột ngột" #: signame.c:160 msgid "Stopped" msgstr "Bị ngừng" #: signame.c:163 msgid "Stopped (tty input)" msgstr "Bị ngừng (kết nhập tty)" #: signame.c:166 msgid "Stopped (tty output)" msgstr "Bị ngừng (kết xuất tty)" #: signame.c:169 msgid "Stopped (signal)" msgstr "Bị ngừng (tín hiệu)" #: signame.c:172 msgid "CPU time limit exceeded" msgstr "Giới hạn thời gian CPU (đơn vị xử lý trung tâm) bị vượt quá" #: signame.c:175 msgid "File size limit exceeded" msgstr "Giới hạn kích cỡ tập tin bị vượt quá" #: signame.c:178 msgid "Virtual timer expired" msgstr "Bộ đếm thời gian ảo đã mãn hạn" #: signame.c:181 msgid "Profiling timer expired" msgstr "Bộ đếm khi theo dõi cách sử dụng tiềm năng hệ thống đã mãn hạn" #: signame.c:187 msgid "Window changed" msgstr "Cửa sổ đã thay đổi" #: signame.c:190 msgid "Continued" msgstr "Đã tiếp tục" #: signame.c:193 msgid "Urgent I/O condition" msgstr "Tình trạng I/O (nhập/xuất) khẩn cấp" #: signame.c:200 signame.c:209 msgid "I/O possible" msgstr "I/O (nhập/xuất) có thể" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: signame.c:203 msgid "SIGWIND" msgstr "SIGWIND" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: signame.c:206 msgid "SIGPHONE" msgstr "SIGPHONE" #: signame.c:212 msgid "Resource lost" msgstr "Tài nguyên bị mất" #: signame.c:215 msgid "Danger signal" msgstr "Tín hiệu nguy hiểm" #: signame.c:218 msgid "Information request" msgstr "Yêu cầu thông tin" #: signame.c:221 msgid "Floating point co-processor not available" msgstr "Không có sẵn sàng bộ đồng xử lý điểm phù động" #: strcache.c:210 #, c-format msgid "" "\n" "%s # of strings in strcache: %d\n" msgstr "" #: strcache.c:211 #, c-format msgid "%s # of strcache buffers: %d\n" msgstr "" #: strcache.c:212 #, c-format msgid "%s strcache size: total = %d / max = %d / min = %d / avg = %d\n" msgstr "" #: strcache.c:214 #, c-format msgid "%s strcache free: total = %d / max = %d / min = %d / avg = %d\n" msgstr "" #: variable.c:1369 msgid "default" msgstr "mặc định" #: variable.c:1372 msgid "environment" msgstr "môi trường" #: variable.c:1375 msgid "makefile" msgstr "tập tin tạo" #: variable.c:1378 msgid "environment under -e" msgstr "môi trường dưới « -e »" #: variable.c:1381 msgid "command line" msgstr "dòng lệnh" #: variable.c:1384 msgid "`override' directive" msgstr "chỉ thị « override » (đè)" #: variable.c:1387 msgid "automatic" msgstr "tự động" #: variable.c:1396 #, c-format msgid " (from `%s', line %lu)" msgstr " (từ « %s », dòng %lu)" #: variable.c:1438 msgid "# variable set hash-table stats:\n" msgstr "# thống kê bảng băm lập biến:\n" #: variable.c:1449 msgid "" "\n" "# Variables\n" msgstr "" "\n" "# Biến\n" #: variable.c:1453 msgid "" "\n" "# Pattern-specific Variable Values" msgstr "" "\n" "# Giá trị biến đặc trưng cho mẫu" #: variable.c:1467 msgid "" "\n" "# No pattern-specific variable values." msgstr "" "\n" "# Không có giá trị biến đặc trưng cho mẫu" #: variable.c:1469 #, c-format msgid "" "\n" "# %u pattern-specific variable values" msgstr "" "\n" "# %u giá trị biến đặc trưng cho mẫu" #: variable.h:189 #, c-format msgid "warning: undefined variable `%.*s'" msgstr "cảnh báo : chưa định nghĩa biến « %.*s »" #: vmsfunctions.c:94 #, c-format msgid "sys$search failed with %d\n" msgstr "việc « search » (tìm kiếm hệ thống) bị lỗi với %d\n" #: vmsjobs.c:71 #, c-format msgid "Warning: Empty redirection\n" msgstr "Cảnh báo : việc chuyển hướng rỗng\n" #: vmsjobs.c:175 #, c-format msgid "internal error: `%s' command_state" msgstr "lỗi nội bộ : tính trạng lệnh « %s »" #: vmsjobs.c:268 #, c-format msgid "-warning, CTRL-Y will leave sub-process(es) around.\n" msgstr "• cảnh báo, CTRL-Y sẽ để một số tiến trình con còn lại.\n" #: vmsjobs.c:284 #, c-format msgid "-warning, you may have to re-enable CTRL-Y handling from DCL.\n" msgstr "" "• cảnh báo, có lẽ bạn sẽ phải bật lại khả năng quản lý bằng CTRL-Y từ DCL.\n" #: vmsjobs.c:407 #, c-format msgid "BUILTIN [%s][%s]\n" msgstr "BUILTIN [%s][%s]\n" #: vmsjobs.c:418 #, c-format msgid "BUILTIN CD %s\n" msgstr "BUILTIN CD %s\n" #: vmsjobs.c:436 #, c-format msgid "BUILTIN RM %s\n" msgstr "BUILTIN RM %s\n" #: vmsjobs.c:457 #, c-format msgid "Unknown builtin command '%s'\n" msgstr "Không biết lệnh builtin (có sẵn) « %s »\n" #: vmsjobs.c:479 #, c-format msgid "Error, empty command\n" msgstr "Lỗi, lệnh rỗng\n" #: vmsjobs.c:491 #, c-format msgid "Redirected input from %s\n" msgstr "Kết nhập đã được chuyển hướng từ %s\n" #: vmsjobs.c:498 #, c-format msgid "Redirected error to %s\n" msgstr "Lỗi đã được chuyển hướng đến %s\n" #: vmsjobs.c:505 #, c-format msgid "Redirected output to %s\n" msgstr "Kết xuất đã được chuyển hướng đến %s\n" #: vmsjobs.c:568 #, c-format msgid "Executing %s instead\n" msgstr "Đang thực hiện %s thay thế\n" #: vmsjobs.c:668 #, c-format msgid "Error spawning, %d\n" msgstr "Gặp lỗi khi tạo và thực hiện (spawn), %d\n" #: vpath.c:571 msgid "" "\n" "# VPATH Search Paths\n" msgstr "" "\n" "# Đường dẫn tìm kiếm VPATH\n" #: vpath.c:588 msgid "# No `vpath' search paths." msgstr "# Không có đường dẫn tìm kiếm VPATH nào" #: vpath.c:590 #, c-format msgid "" "\n" "# %u `vpath' search paths.\n" msgstr "" "\n" "# %u Đường dẫn tìm kiếm « vpath ».\n" #: vpath.c:593 msgid "" "\n" "# No general (`VPATH' variable) search path." msgstr "" "\n" "# Không có đường dẫn tìm kiếm chung (biến « VPATH »)." #: vpath.c:599 msgid "" "\n" "# General (`VPATH' variable) search path:\n" "# " msgstr "" "\n" "# Đường dẫn tìm kiếm chung (biến « VPATH »).\n" "# " #~ msgid "Do not specify -j or --jobs if sh.exe is not available." #~ msgstr "Đừng ghi rõ « -j » hay « --jobs » nếu <sh.exe> không sẵn sàng." #~ msgid "Resetting make for single job mode." #~ msgstr "Đang lập lại trình make cho chế độ công việc đơn."