# Vietnamese Translation for Bison.
# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the bison package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: bison-2.6.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-bison@gnu.org\n"
"POT-Creation-Date: 2012-12-12 16:09+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2012-12-09 08:31+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"

#: src/complain.c:120 src/complain.c:131 src/complain.c:140 src/complain.c:188
#: src/complain.c:198
msgid "warning"
msgstr "cảnh báo"

#: src/complain.c:151 src/complain.c:160 src/complain.c:167
msgid "error"
msgstr "lỗi"

#: src/complain.c:208 src/complain.c:215
msgid "fatal error"
msgstr "lỗi nghiêm trọng"

#: src/conflicts.c:77
#, c-format
msgid "    Conflict between rule %d and token %s resolved as shift"
msgstr ""
"    Xung đột giữa quy tắc %d và thẻ bài %s được phân giải là dịch (shift)"

#: src/conflicts.c:86
#, c-format
msgid "    Conflict between rule %d and token %s resolved as reduce"
msgstr ""
"    Xung đột giữa quy tắc %d và thẻ bài %s được phân giải là rút gọn "
"(reduce)."

#: src/conflicts.c:94
#, c-format
msgid "    Conflict between rule %d and token %s resolved as an error"
msgstr ""
"    Xung đột giữa quy tắc %d và thẻ bài %s được phân giải là một lỗi (error)."

#: src/conflicts.c:492
#, c-format
msgid "conflicts: %d shift/reduce, %d reduce/reduce\n"
msgstr "xung đột: %d dịch/giảm, %d giảm/giảm\n"

#: src/conflicts.c:495
#, c-format
msgid "conflicts: %d shift/reduce\n"
msgstr "xung đột: %d dịch/giảm\n"

#: src/conflicts.c:497
#, c-format
msgid "conflicts: %d reduce/reduce\n"
msgstr "xung đột: %d giảm/giảm\n"

#: src/conflicts.c:515
#, c-format
msgid "State %d "
msgstr "Tình trạng %d "

#: src/conflicts.c:582
#, c-format
msgid "%%expect-rr applies only to GLR parsers"
msgstr "%%expect-rr chỉ áp dụng cho bộ phân tích kiểu GLR."

#: src/conflicts.c:616
#, c-format
msgid "expected %d shift/reduce conflict"
msgid_plural "expected %d shift/reduce conflicts"
msgstr[0] "mong đợi %d lần xung đột dịch/giảm"

#: src/conflicts.c:621
#, c-format
msgid "expected %d reduce/reduce conflict"
msgid_plural "expected %d reduce/reduce conflicts"
msgstr[0] "mong đợi %d lần xung đột giảm/giảm"

#: src/files.c:114
#, c-format
msgid "%s: cannot open"
msgstr "%s: không thể mở"

#: src/files.c:130
#, c-format
msgid "input/output error"
msgstr "lỗi vào/ra"

#: src/files.c:133
#, c-format
msgid "cannot close file"
msgstr "không thể đóng tập tin"

#: src/files.c:352
#, c-format
msgid "refusing to overwrite the input file %s"
msgstr "từ chối ghi đè lên tập tin đầu vào %s"

#: src/files.c:362
#, c-format
msgid "conflicting outputs to file %s"
msgstr "tập tin “%s” có nhiều kết xuất xung đột với nhau"

#: src/getargs.c:292
#, c-format
msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
msgstr "Hãy chạy câu lệnh “%s --help” (trợ giúp) để xem thêm thông tin.\n"

#: src/getargs.c:301
#, c-format
msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE\n"
msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... TẬP_TIN\n"

#: src/getargs.c:302
msgid ""
"Generate a deterministic LR or generalized LR (GLR) parser employing\n"
"LALR(1), IELR(1), or canonical LR(1) parser tables.  IELR(1) and\n"
"canonical LR(1) support is experimental.\n"
"\n"
msgstr ""
"Tạo ra một bộ phân tích tất định LR hay RL được khái quát hoá dùng\n"
"bảng phân tích LALR(1), IELR(1), hay canonical LR(1). Việc hỗ trợ  IELR(1) "
"và\n"
"canonical LR(1) chỉ là thử nghiệm.\n"
"\n"

#: src/getargs.c:309
msgid ""
"Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
msgstr ""
"Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn "
"ngắn.\n"

#: src/getargs.c:312
msgid "The same is true for optional arguments.\n"
msgstr "Cũng vậy với đối số còn tùy chọn.\n"

#: src/getargs.c:316
msgid ""
"\n"
"Operation modes:\n"
"  -h, --help                 display this help and exit\n"
"  -V, --version              output version information and exit\n"
"      --print-localedir      output directory containing locale-dependent "
"data\n"
"      --print-datadir        output directory containing skeletons and XSLT\n"
"  -y, --yacc                 emulate POSIX Yacc\n"
"  -W, --warnings[=CATEGORY]  report the warnings falling in CATEGORY\n"
"  -f, --feature[=FEATURE]    activate miscellaneous features\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Chế độ thao tác:\n"
"  -h, --help                 hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
"  -V, --version              xuất thông tin phiên bản, sau đó thoát\n"
"      --print-localedir      xuất thư mục chứa dữ liệu phụ thuộc vào miền "
"địa phương\n"
"      --print-datadir        xuất thư mục chứa khung sườn và XSLT\n"
"  -y, --yacc                 mô phỏng POSIX Yacc\n"
"  -W, --warnings[=LOẠI]      thông báo các cảnh báo thuộc về phân LOẠI này\n"
"  -f, --feature[=TÍNH-NĂNG]  kích hoạt các TÍNH-NĂNG\n"
"\n"

#: src/getargs.c:329
#, c-format
msgid ""
"Parser:\n"
"  -L, --language=LANGUAGE          specify the output programming language\n"
"  -S, --skeleton=FILE              specify the skeleton to use\n"
"  -t, --debug                      instrument the parser for debugging\n"
"      --locations                  enable location support\n"
"  -D, --define=NAME[=VALUE]        similar to '%define NAME \"VALUE\"'\n"
"  -F, --force-define=NAME[=VALUE]  override '%define NAME \"VALUE\"'\n"
"  -p, --name-prefix=PREFIX         prepend PREFIX to the external symbols\n"
"                                   deprecated by '-Dapi.prefix=PREFIX'\n"
"  -l, --no-lines                   don't generate '#line' directives\n"
"  -k, --token-table                include a table of token names\n"
msgstr ""
"Bộ phân tích cú pháp:\n"
"  -L, --language=NGÔN_NGỮ          chỉ định ngôn ngữ lập trình kết xuất\n"
"                                   (đây là một tính năng vẫn còn thực "
"nghiệm)\n"
"  -S, --skeleton=TẬP_TIN           chỉ định khung sườn cần dùng\n"
"  -t, --debug                      đặt phân tích để gỡ lỗi\n"
"      --locations                  cho phép hỗ trợ về vị trí\n"
"  -D, --define=NAME[=VALUE]        tương tự như `%define NAME “VALUE”'\n"
"  -F, --force-define=NAME[=VALUE]  đè lên `%define NAME “VALUE”'\n"
"  -p, --name-prefix=TIỀN_TỐ        đặt tiền tố nào vào trước ký hiệu ngoài\n"
"                                   phản đối bởi '-Dapi.prefix=PREFIX'\n"
"  -l, --no-lines                   không tạo chỉ thị kiểu “#line”\n"
"  -k, --token-table                bao gồm bảng các tên thẻ bài\n"

#: src/getargs.c:346
msgid ""
"Output:\n"
"      --defines[=FILE]       also produce a header file\n"
"  -d                         likewise but cannot specify FILE (for POSIX "
"Yacc)\n"
"  -r, --report=THINGS        also produce details on the automaton\n"
"      --report-file=FILE     write report to FILE\n"
"  -v, --verbose              same as `--report=state'\n"
"  -b, --file-prefix=PREFIX   specify a PREFIX for output files\n"
"  -o, --output=FILE          leave output to FILE\n"
"  -g, --graph[=FILE]         also output a graph of the automaton\n"
"  -x, --xml[=FILE]           also output an XML report of the automaton\n"
"                             (the XML schema is experimental)\n"
msgstr ""
"Kết xuất:\n"
"      --defines[=TẬP_TIN]    cũng tạo một tập tin phần đầu\n"
"  -d                    cũng vậy nhưng không thể đặt TẬP_TIN (cho POSIX "
"Yacc)\n"
"  -r, --report=CÁI           cũng hiện chi tiết về hàm tự động\n"
"      --report-file=TẬP_TIN  ghi báo cáo vào tập tin này\n"
"  -v, --verbose              tương đương với `--report=state'\n"
"  -b, --file-prefix=TIỀN_TỐ  xác định một tiền tố cho các tập tin kết xuất\n"
"  -o, --output=TẬP_TIN       xuất vào tập tin này\n"
"  -g, --graph[=TẬP_TIN]      cũng xuất một đồ thị về hàm tự động\n"
"  -x, --xml[=TẬP_TIN]        cũng xuất một báo cáo XML về hàm tự động\n"
"                              (giản đồ XML vẫn còn là thực nghiệm)\n"

#: src/getargs.c:361
msgid ""
"Warning categories include:\n"
"  `midrule-values'  unset or unused midrule values\n"
"  `yacc'            incompatibilities with POSIX Yacc\n"
"  `conflicts-sr'    S/R conflicts (enabled by default)\n"
"  `conflicts-rr'    R/R conflicts (enabled by default)\n"
"  `deprecated'      obsolete constructs\n"
"  `other'           all other warnings (enabled by default)\n"
"  `all'             all the warnings\n"
"  `no-CATEGORY'     turn off warnings in CATEGORY\n"
"  `none'            turn off all the warnings\n"
"  `error'           treat warnings as errors\n"
msgstr ""
"Các loại cảnh báo bao gồm:\n"
" • midrule-values   giá trị ở giữa quy tắc mà chưa dùng hay đặt\n"
" • yacc             sự không tương thích với POSIX YACC\n"
" • `conflicts-sr'   xung đột S/R (bật theo mặc định)\n"
" • `conflicts-rr'   xung đột R/R (bật theo mặc định)\n"
" • `deprecated'     các chỉ lệnh đã cũ\n"
" • `other'          mọi cảnh báo khác (bật theo mặc định)\n"
" • all              tất cả các cảnh báo\n"
" • no-LOẠI          tắt cảnh báo với LOẠI\n"
" • none             tắt mọi cảnh báo\n"
" • error            xử lý cảnh báo dưới dạng lỗi\n"

#: src/getargs.c:376
msgid ""
"THINGS is a list of comma separated words that can include:\n"
"  `state'        describe the states\n"
"  `itemset'      complete the core item sets with their closure\n"
"  `lookahead'    explicitly associate lookahead tokens to items\n"
"  `solved'       describe shift/reduce conflicts solving\n"
"  `all'          include all the above information\n"
"  `none'         disable the report\n"
msgstr ""
"CÁI là danh sách những từ định giới bằng dấu phẩy có thể bao gồm:\n"
" • state         diễn tả các tình trạng\n"
" • itemset       điền nốt mỗi tập hợp mục lõi với kết thúc nó\n"
" • look-ahead    liên quan dứt khoát mỗi thẻ bài nhìn trước đến mục\n"
" • solved        diễn tả tiến trình giải sự xung đột kiểu dời/giảm\n"
" • all           bao gồm tất cả thông tin trên\n"
" • none          tắt báo cáo\n"

#: src/getargs.c:387
msgid ""
"FEATURE is a list of comma separated words that can include:\n"
"  `caret'        show errors with carets\n"
"  `all'          all of the above\n"
"  `none'         disable all of the above\n"
"  "
msgstr ""
"TÍNH-NĂNG là một danh sách các từ cách nhau bằng dấu phẩy, bao gồm:\n"
" • `caret'       hiển thị lỗi bằng dấu ^\n"
" • `all'         tất cả các thứ ở trên\n"
" • `none'        tắt tất cả các thứ ở trên\n"
"  "

#: src/getargs.c:395
#, c-format
msgid "Report bugs to <%s>.\n"
msgstr "Hãy thông báo lỗi cho <%s>.\n"

#: src/getargs.c:396
#, c-format
msgid "%s home page: <%s>.\n"
msgstr "Trang chủ %s: <%s>.\n"

#: src/getargs.c:397
msgid "General help using GNU software: <http://www.gnu.org/gethelp/>.\n"
msgstr "Hướng dẫn chung về phần mềm GNU: <http://www.gnu.org/gethelp/>.\n"

#. TRANSLATORS: Replace LANG_CODE in this URL with your language
#. code <http://translationproject.org/team/LANG_CODE.html> to
#. form one of the URLs at http://translationproject.org/team/.
#. Otherwise, replace the entire URL with your translation team's
#. email address.
#: src/getargs.c:410
msgid "Report translation bugs to <http://translationproject.org/team/>.\n"
msgstr ""
"Hãy thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"

#: src/getargs.c:412
msgid "For complete documentation, run: info bison.\n"
msgstr "Để đọc tài liệu dạng đầy đủ, chạy lệnh: info bison.\n"

#: src/getargs.c:428
#, c-format
msgid "bison (GNU Bison) %s"
msgstr "bison (GNU Bison) %s"

#: src/getargs.c:430
msgid "Written by Robert Corbett and Richard Stallman.\n"
msgstr "Tác giả: Robert Corbett và Richard Stallman.\n"

#: src/getargs.c:434
#, c-format
msgid "Copyright (C) %d Free Software Foundation, Inc.\n"
msgstr "Bản quyền © %d Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"

#: src/getargs.c:437
msgid ""
"This is free software; see the source for copying conditions.  There is NO\n"
"warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n"
msgstr ""
"Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n"
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý\n"
"KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"

#: src/getargs.c:458
#, c-format
msgid "multiple skeleton declarations are invalid"
msgstr "chỉ cho phép một khai báo khung sườn"

#: src/getargs.c:476
#, c-format
msgid "%s: invalid language"
msgstr "%s: ngôn ngữ không hợp lệ"

#: src/getargs.c:479
msgid "multiple language declarations are invalid"
msgstr "chỉ cho phép một khai báo ngôn ngữ"

#: src/getargs.c:747
#, c-format
msgid "%s: missing operand"
msgstr "%s: thiếu toán hạng"

#: src/getargs.c:749
#, c-format
msgid "extra operand %s"
msgstr "toán hạng bổ xung %s"

#: src/gram.c:112
msgid "empty"
msgstr "rỗng"

#: src/gram.c:201
msgid "Grammar"
msgstr "Ngữ pháp"

#: src/graphviz.c:45
#, c-format
msgid ""
"// Generated by %s.\n"
"// Report bugs to <%s>.\n"
"// Home page: <%s>.\n"
"\n"
msgstr ""
"// Tạo ra bởi %s.\n"
"// Báo cáo lỗi tới <%s>.\n"
"// Trang chủ: <%s>.\n"
"\n"

#: src/location.c:93 src/scan-gram.l:859
#, c-format
msgid "line number overflow"
msgstr "tràn số thứ tự dòng"

#: src/location.c:95
#, c-format
msgid "column number overflow"
msgstr "tràn số thứ tự cột"

#: src/main.c:146
msgid "rule useless in parser due to conflicts"
msgstr "quy tắc vô ích trong bộ phân tích bởi vì các xung đột"

#: src/muscle-tab.c:450
#, c-format
msgid "%%define variable %s redefined"
msgstr "%%biến định nghĩa %s bị định nghĩa lại"

#: src/muscle-tab.c:453
msgid "previous definition"
msgstr "lời định nghĩa trước"

#: src/muscle-tab.c:490 src/muscle-tab.c:504 src/muscle-tab.c:556
#: src/muscle-tab.c:624
#, c-format
msgid "%s: undefined %%define variable %s"
msgstr "%s: chưa định nghĩa %%define biến %s"

#: src/muscle-tab.c:550
#, c-format
msgid "invalid value for %%define Boolean variable %s"
msgstr "gặp giá trị sai đối với biến Bun %%define %s"

#: src/muscle-tab.c:609
#, c-format
msgid "invalid value for %%define variable %s: %s"
msgstr "gặp giá trị sai đối với biến %%define %s: %s"

#: src/muscle-tab.c:613
#, c-format
msgid "accepted value: %s"
msgstr "giá trị không được chấp nhận: %s"

#: src/parse-gram.y:747
#, c-format
msgid "missing identifier in parameter declaration"
msgstr "thiếu dấu nhận diện trong khai báo tham số"

#: src/print.c:47
#, c-format
msgid " type %d is %s\n"
msgstr " kiểu %d là %s\n"

#: src/print.c:164
#, c-format
msgid "shift, and go to state %d\n"
msgstr "dời, và chuyển sang trạng thái %d\n"

#: src/print.c:166
#, c-format
msgid "go to state %d\n"
msgstr "chuyển sang tình trạng %d\n"

#: src/print.c:203
msgid "error (nonassociative)\n"
msgstr "lỗi (không kết hợp)\n"

#: src/print.c:226
#, c-format
msgid "reduce using rule %d (%s)"
msgstr "rút gọn dùng quy tắc %d (%s)"

#: src/print.c:228
#, c-format
msgid "accept"
msgstr "chấp nhận"

#: src/print.c:264 src/print.c:338
msgid "$default"
msgstr "$default"

#: src/print.c:373 src/print_graph.c:78
#, c-format
msgid "State %d"
msgstr "Trạng thái %d "

#: src/print.c:409
msgid "Terminals, with rules where they appear"
msgstr "Đồ kết thúc, với quy tắc nơi mà có"

#: src/print.c:436
msgid "Nonterminals, with rules where they appear"
msgstr "Đồ không kết thúc, với quy tắc nơi mà có"

#: src/print.c:465
#, c-format
msgid " on left:"
msgstr " bên trái:"

#: src/print.c:482
#, c-format
msgid " on right:"
msgstr " bên phải:"

#: src/print.c:510
msgid "Rules useless in parser due to conflicts"
msgstr "Quy tắc vô ích trong cơ chế phân tích do xung đột"

#: src/reader.c:62
#, c-format
msgid "multiple %s declarations"
msgstr "nhiều khai báo %s"

#: src/reader.c:133
#, c-format
msgid "result type clash on merge function %s: <%s> != <%s>"
msgstr "kết quả mâu thuẫn kiểu khi hợp vào hàm %s: <%s> != <%s>"

#: src/reader.c:139 src/symtab.c:156 src/symtab.c:166 src/symtab.c:938
#: src/symtab.c:953 src/symtab.c:968 src/symtab.c:983
msgid "previous declaration"
msgstr "khai báo trước"

#: src/reader.c:205
#, c-format
msgid "duplicated symbol name for %s ignored"
msgstr "tên ký hiệu bị trùng lắp cho %s bị bỏ qua"

#: src/reader.c:249
#, c-format
msgid "rule given for %s, which is a token"
msgstr "đưa ra quy tắc cho %s, mà là thẻ bài"

#: src/reader.c:304
#, c-format
msgid "type clash on default action: <%s> != <%s>"
msgstr "kiểu xung đột ở hành động mặc định: <%s> != <%s>"

#: src/reader.c:310
#, c-format
msgid "empty rule for typed nonterminal, and no action"
msgstr "quy tắc rỗng cho đồ không kết thúc có kiểu, cũng không có hành động"

#: src/reader.c:328
#, c-format
msgid "unused value: $%d"
msgstr "giá trị chưa dùng: $%d"

#: src/reader.c:330
msgid "unset value: $$"
msgstr "giá trị chưa đặt: $$"

#: src/reader.c:341
#, c-format
msgid "token for %%prec is not defined: %s"
msgstr "chưa xác định thẻ bài cho %%prec: %s"

#: src/reader.c:431 src/reader.c:445 src/reader.c:458
#, c-format
msgid "only one %s allowed per rule"
msgstr "chỉ cho phép một %s cho mỗi quy tắc"

#: src/reader.c:441 src/reader.c:456
#, c-format
msgid "%s affects only GLR parsers"
msgstr "%s chỉ ảnh hưởng đến cơ chế phân tích kiểu GLR"

#: src/reader.c:443
#, c-format
msgid "%s must be followed by positive number"
msgstr "%s phải có con số dương theo sau"

#: src/reader.c:554
#, c-format
msgid "rule is too long"
msgstr "quy tắc quá dài"

#: src/reader.c:672
#, c-format
msgid "no rules in the input grammar"
msgstr "không có quy tắc trong ngữ pháp nhập vào"

#: src/reduce.c:241
msgid "rule useless in grammar"
msgstr "quy tắc vô ích trong ngữ pháp"

#: src/reduce.c:302
#, c-format
msgid "nonterminal useless in grammar: %s"
msgstr "đồ không kết thúc vô ích trong ngữ pháp: %s"

#: src/reduce.c:350
msgid "Nonterminals useless in grammar"
msgstr "Đồ không kết thúc vô ích trong ngữ pháp"

#: src/reduce.c:363
msgid "Terminals unused in grammar"
msgstr "Đồ kết thúc chưa dùng trong ngữ pháp"

#: src/reduce.c:372
msgid "Rules useless in grammar"
msgstr "Quy tắc vô ích trong ngữ pháp"

#: src/reduce.c:385
#, c-format
msgid "%d nonterminal useless in grammar"
msgid_plural "%d nonterminals useless in grammar"
msgstr[0] "%d đồ không kết thúc vô ích trong ngữ pháp"

#: src/reduce.c:390
#, c-format
msgid "%d rule useless in grammar"
msgid_plural "%d rules useless in grammar"
msgstr[0] "%d quy tắc vô ích trong ngữ pháp"

#: src/reduce.c:419
#, c-format
msgid "start symbol %s does not derive any sentence"
msgstr "ký hiệu bắt đầu %s không nhận được câu"

#: src/scan-code.l:188
#, c-format
msgid "stray '%s'"
msgstr "ký hiệu '%s' lạc"

#: src/scan-code.l:229
msgid "a ';' might be needed at the end of action code"
msgstr "một dấu ';' có lẽ là cần thiết tại cuối của câu lệnh hành động"

#: src/scan-code.l:232
msgid "future versions of Bison will not add the ';'"
msgstr "phiên bản tiếp theo của Bison sẽ không thêm ';'"

#: src/scan-code.l:254
#, c-format
msgid "use of YYFAIL, which is deprecated and will be removed"
msgstr "sử dụng YYFAIL, việc này không được tán thành và sẽ bị gỡ bỏ"

#: src/scan-code.l:431 src/scan-code.l:434
#, c-format
msgid "refers to: %c%s at %s"
msgstr "tham chiếu đến: %c%s tại %s"

#: src/scan-code.l:450
#, c-format
msgid "possibly meant: %c"
msgstr "có lẽ có ý là: %c"

#: src/scan-code.l:459
#, c-format
msgid ", hiding %c"
msgstr ", ẩn %c"

#: src/scan-code.l:467
#, c-format
msgid " at %s"
msgstr " ở %s"

#: src/scan-code.l:472
#, c-format
msgid ", cannot be accessed from mid-rule action at $%d"
msgstr ", không thể truy cập được từ hành động quy-tắc-trung tại $%d"

#: src/scan-code.l:521 src/scan-gram.l:783
#, c-format
msgid "integer out of range: %s"
msgstr "số nguyên nằm ngoài phạm vi: %s"

#: src/scan-code.l:610
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "sai tham chiếu: %s"

#: src/scan-code.l:619
#, c-format
msgid "syntax error after '%c', expecting integer, letter, '_', '[', or '$'"
msgstr "lỗi sai cú pháp sau '%c', cần số nguyên, chữ, '_', '[', hoặc '$'"

#: src/scan-code.l:626
#, c-format
msgid "symbol not found in production before $%d: %.*s"
msgstr "ký hiệu không tìm thấy trong thủ tục trước $%d: %.*s"

#: src/scan-code.l:633
#, c-format
msgid "symbol not found in production: %.*s"
msgstr "ký hiệu không tìm thấy trong thủ tục: %.*s"

#: src/scan-code.l:648
#, c-format
msgid "misleading reference: %s"
msgstr "tham chiếu không đúng chỗ: %s"

#: src/scan-code.l:663
#, c-format
msgid "ambiguous reference: %s"
msgstr "tham chiếu chưa rõ ràng: %s"

#: src/scan-code.l:700
#, c-format
msgid "explicit type given in untyped grammar"
msgstr "đưa ra kiểu dứt khoát theo ngữ cảnh không đặt kiểu"

#: src/scan-code.l:759
#, c-format
msgid "$$ for the midrule at $%d of %s has no declared type"
msgstr "$$ cho quy tắc giữa ở $%d của %s không có kiểu được khai báo"

#: src/scan-code.l:764
#, c-format
msgid "$$ of %s has no declared type"
msgstr "$$ của %s không khai báo kiểu"

#: src/scan-code.l:786
#, c-format
msgid "$%s of %s has no declared type"
msgstr "$%s của %s không khai báo kiểu"

#: src/scan-gram.l:149
#, c-format
msgid "stray ',' treated as white space"
msgstr "dấu phẩy ',' thất lạc được đối đãi như là khoảng trắng"

#: src/scan-gram.l:222
#, c-format
msgid "invalid directive: %s"
msgstr "chỉ thị không hợp lệ: %s"

#: src/scan-gram.l:250
#, c-format
msgid "invalid identifier: %s"
msgstr "định danh không hợp lệ: %s"

#: src/scan-gram.l:295
msgid "invalid character"
msgid_plural "invalid characters"
msgstr[0] "ký tự không hợp lệ"

#: src/scan-gram.l:354
#, c-format
msgid "unexpected identifier in bracketed name: %s"
msgstr "không cần một định danh trong tên đặt trong dấu ngoặc: %s"

#: src/scan-gram.l:376
#, c-format
msgid "an identifier expected"
msgstr "cần một định danh"

#: src/scan-gram.l:381
msgid "invalid character in bracketed name"
msgid_plural "invalid characters in bracketed name"
msgstr[0] "ký tự không hợp lệ trong tên đặt trong dấu ngoặc"

#: src/scan-gram.l:481 src/scan-gram.l:502
#, c-format
msgid "empty character literal"
msgstr "ký tự trống theo kiểu văn chương"

#: src/scan-gram.l:486 src/scan-gram.l:507
#, c-format
msgid "extra characters in character literal"
msgstr "các ký tự mở rộng trong câu chữ"

#: src/scan-gram.l:518
#, c-format
msgid "invalid null character"
msgstr "ký tự vô giá trị không hợp lệ"

#: src/scan-gram.l:531 src/scan-gram.l:541 src/scan-gram.l:561
#, c-format
msgid "invalid number after \\-escape: %s"
msgstr "gặp số sai nằm sau \\-escape: %s"

#: src/scan-gram.l:573
#, c-format
msgid "invalid character after \\-escape: %s"
msgstr "gặp ký tự sai nằm sau \\-escape: %s"

#: src/scan-gram.l:901
#, c-format
msgid "missing %s at end of file"
msgstr "thiếu %s tại kết thúc tập tin"

#: src/scan-gram.l:912
#, c-format
msgid "missing %s at end of line"
msgstr "thiếu %s tại cuối dòng"

#: src/scan-skel.l:146
#, c-format
msgid "unclosed %s directive in skeleton"
msgstr "gặp chỉ thị %s chưa đóng trong khung sườn"

#: src/scan-skel.l:291
#, c-format
msgid "too few arguments for %s directive in skeleton"
msgstr "quá ít đối số cho chỉ thị %s trong khung sườn"

#: src/scan-skel.l:298
#, c-format
msgid "too many arguments for %s directive in skeleton"
msgstr "quá nhiều đối số cho chỉ thị %s trong khung sườn"

#: src/symlist.c:211
#, c-format
msgid "invalid $ value: $%d"
msgstr "giá trị $ không hợp lệ: $%d"

#: src/symtab.c:71
#, c-format
msgid "POSIX Yacc forbids dashes in symbol names: %s"
msgstr "POSIX Yacc cấm chỉ sự va chạm trong các tên ký hiệu: %s"

#: src/symtab.c:91
#, c-format
msgid "too many symbols in input grammar (limit is %d)"
msgstr "quá nhiều ký hiệu trong ngữ pháp nhập vào (giới hạn %d)"

#: src/symtab.c:154
#, c-format
msgid "%s redeclaration for %s"
msgstr "%s khai báo lại cho %s"

#: src/symtab.c:164
#, c-format
msgid "%s redeclaration for <%s>"
msgstr "%s khai báo lại cho <%s>"

#: src/symtab.c:332
#, c-format
msgid "symbol %s redefined"
msgstr "ký hiệu %s đã được định nghĩa lại"

#: src/symtab.c:346
#, c-format
msgid "symbol %s redeclared"
msgstr "ký hiệu %s đã được khai báo lại"

#: src/symtab.c:367
#, c-format
msgid "redefining user token number of %s"
msgstr "đang định nghĩa lại số thứ tự thẻ bài người dùng của %s"

#: src/symtab.c:395
#, c-format
msgid "symbol %s is used, but is not defined as a token and has no rules"
msgstr ""
"ký hiệu %s được dùng, nhưng chưa được định nghĩa như là thẻ bài, cũng không "
"có quy tắc"

#: src/symtab.c:415
#, c-format
msgid "symbol %s used more than once as a literal string"
msgstr "ký hiệu %s sử dụng cho nhiều hơn một chuỗi nghĩa chữ"

#: src/symtab.c:418
#, c-format
msgid "symbol %s given more than one literal string"
msgstr "ký hiệu %s nhận nhiều hơn một chuỗi nghĩa chữ"

#: src/symtab.c:535
#, c-format
msgid "user token number %d redeclaration for %s"
msgstr "số thẻ người dùng %d khai báo lại cho %s"

#: src/symtab.c:539
#, c-format
msgid "previous declaration for %s"
msgstr "khai báo trước đây cho %s"

#: src/symtab.c:915
#, c-format
msgid "the start symbol %s is undefined"
msgstr "chưa định nghĩa ký hiệu bắt đầu %s"

#: src/symtab.c:919
#, c-format
msgid "the start symbol %s is a token"
msgstr "ký hiệu bắt đầu %s là một thẻ bài"

#: src/symtab.c:935
#, c-format
msgid "redeclaration for default tagged %%destructor"
msgstr "khai báo lại cho %%destructor có thẻ mặc định"

#: src/symtab.c:950
#, c-format
msgid "redeclaration for default tagless %%destructor"
msgstr "khai báo lại cho %%destructor không có thẻ mặc định"

#: src/symtab.c:965
#, c-format
msgid "redeclaration for default tagged %%printer"
msgstr "khai báo lại cho %%printer có thẻ mặc định"

#: src/symtab.c:980
#, c-format
msgid "redeclaration for default tagless %%printer"
msgstr "khai báo lại cho %%printer không có thẻ mặc định"

#: djgpp/subpipe.c:63 djgpp/subpipe.c:286 djgpp/subpipe.c:288
#, c-format
msgid "removing of '%s' failed"
msgstr "việc gỡ bỏ của '%s' gặp lỗi"

#: djgpp/subpipe.c:85 djgpp/subpipe.c:92
#, c-format
msgid "creation of a temporary file failed"
msgstr "việc tạo tin tạm thời gặp lỗi."

#: djgpp/subpipe.c:127
#, c-format
msgid "saving stdin failed"
msgstr "ghi lại stdin gặp lỗi"

#: djgpp/subpipe.c:131
#, c-format
msgid "saving stdout failed"
msgstr "ghi lại stdout gặp lỗi"

#: djgpp/subpipe.c:153 djgpp/subpipe.c:197 djgpp/subpipe.c:258
#, c-format
msgid "opening of tmpfile failed"
msgstr "việc mở tập tin tmpfile gặp lỗi"

#: djgpp/subpipe.c:157
#, c-format
msgid "redirecting bison's stdout to the temporary file failed"
msgstr "chuyển hướng stdout của bison tới tập tin tạm gặp lỗi"

#: djgpp/subpipe.c:201
#, c-format
msgid "redirecting m4's stdin from the temporary file failed"
msgstr "chuyển hướng stdin của m4 từ tập tin tạm gặp lỗi"

#: djgpp/subpipe.c:212
#, c-format
msgid "opening of a temporary file failed"
msgstr "việc mở tập tin tạm thời gặp lỗi"

#: djgpp/subpipe.c:218
#, c-format
msgid "redirecting m4's stdout to a temporary file failed"
msgstr "chuyển hướng stdout của m4 tới tập tin tạm gặp lỗi"

#: djgpp/subpipe.c:234
#, c-format
msgid "subsidiary program '%s' interrupted"
msgstr "chương trình chạy bổ trợ '%s' bị ngắt giữa chừng"

#: djgpp/subpipe.c:241
#, c-format
msgid "subsidiary program '%s' not found"
msgstr "không tìm thấy chương trình chạy bổ trợ '%s'"

#: djgpp/subpipe.c:265
#, c-format
msgid "redirecting bison's stdin from the temporary file failed"
msgstr "chuyển hướng stdin của bison từ tập tin tạm gặp lỗi"

#: lib/argmatch.c:133
#, c-format
msgid "invalid argument %s for %s"
msgstr "đối số không hợp lệ %s cho %s"

#: lib/argmatch.c:134
#, c-format
msgid "ambiguous argument %s for %s"
msgstr "đối số chưa rõ ràng %s cho %s"

#: lib/argmatch.c:153
msgid "Valid arguments are:"
msgstr "Đối số hợp lệ:"

#: lib/bitset_stats.c:177
#, c-format
msgid "%u bitset_allocs, %u freed (%.2f%%).\n"
msgstr "%u bitset_allocs (cấp bộ bit), %u đã giải phóng (%.2f%%).\n"

#: lib/bitset_stats.c:180
#, c-format
msgid "%u bitset_sets, %u cached (%.2f%%)\n"
msgstr "%u bitset_sets (bộ bộ bit), %u đã lưu tạm (%.2f%%)\n"

#: lib/bitset_stats.c:183
#, c-format
msgid "%u bitset_resets, %u cached (%.2f%%)\n"
msgstr "%u bitset_resets (đặt lại bộ bit), %u đã lưu tạm (%.2f%%)\n"

#: lib/bitset_stats.c:186
#, c-format
msgid "%u bitset_tests, %u cached (%.2f%%)\n"
msgstr "%u bitset_tests (thử bộ bit), %u đã lưu tạm (%.2f%%)\n"

#: lib/bitset_stats.c:190
#, c-format
msgid "%u bitset_lists\n"
msgstr "%u bitset_lists (danh sách bộ bit)\n"

#: lib/bitset_stats.c:192
msgid "count log histogram\n"
msgstr "biểu đồ tần xuất ghi lưu số đếm\n"

#: lib/bitset_stats.c:195
msgid "size log histogram\n"
msgstr "biểu đồ tần xuất ghi lưu kích cỡ\n"

#: lib/bitset_stats.c:198
msgid "density histogram\n"
msgstr "biểu đồ tần xuất mật độ\n"

#: lib/bitset_stats.c:212
#, c-format
msgid ""
"Bitset statistics:\n"
"\n"
msgstr ""
"Thống kê bít:\n"
"\n"

#: lib/bitset_stats.c:215
#, c-format
msgid "Accumulated runs = %u\n"
msgstr "Lần chạy tích lũy = %u\n"

#: lib/bitset_stats.c:259 lib/bitset_stats.c:264
msgid "cannot read stats file"
msgstr "không thể đọc tập tin thống kê (stats)"

#: lib/bitset_stats.c:261
#, c-format
msgid "bad stats file size\n"
msgstr "kích cỡ tập tin thống kê (stats) sai.\n"

#: lib/bitset_stats.c:287 lib/bitset_stats.c:289
msgid "cannot write stats file"
msgstr "không thể ghi tập tin thống kê (stats)"

#: lib/bitset_stats.c:292
msgid "cannot open stats file for writing"
msgstr "không thể mở tập tin thống kê (stats) để ghi"

#: lib/closeout.c:112
msgid "write error"
msgstr "lỗi ghi"

#: lib/error.c:188
msgid "Unknown system error"
msgstr "Lỗi hệ thống không rõ"

#: lib/getopt.c:547 lib/getopt.c:576
#, c-format
msgid "%s: option '%s' is ambiguous; possibilities:"
msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng; khả năng là:"

#: lib/getopt.c:624 lib/getopt.c:628
#, c-format
msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n"
msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không cho phép đối số\n"

#: lib/getopt.c:637 lib/getopt.c:642
#, c-format
msgid "%s: option '%c%s' doesn't allow an argument\n"
msgstr "%s: tùy chọn “%c%s” không cho phép đối số\n"

#: lib/getopt.c:685 lib/getopt.c:704
#, c-format
msgid "%s: option '--%s' requires an argument\n"
msgstr "%s: tùy chọn “--%s” yêu cầu một đối số\n"

#: lib/getopt.c:742 lib/getopt.c:745
#, c-format
msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n"
msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n"

#: lib/getopt.c:753 lib/getopt.c:756
#, c-format
msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\n"
msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\n"

#: lib/getopt.c:805 lib/getopt.c:808
#, c-format
msgid "%s: invalid option -- '%c'\n"
msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n"

#: lib/getopt.c:861 lib/getopt.c:878 lib/getopt.c:1088 lib/getopt.c:1106
#, c-format
msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n"
msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một đối số -- “%c”\n"

#: lib/getopt.c:934 lib/getopt.c:950
#, c-format
msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n"
msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” chưa rõ ràng\n"

#: lib/getopt.c:974 lib/getopt.c:992
#, c-format
msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n"
msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không cho phép đối số\n"

#: lib/getopt.c:1013 lib/getopt.c:1031
#, c-format
msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n"
msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” yêu cầu một đối số\n"

#: lib/obstack.c:413 lib/obstack.c:415 lib/xalloc-die.c:34
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ"

#: lib/spawn-pipe.c:140 lib/spawn-pipe.c:143 lib/spawn-pipe.c:264
#: lib/spawn-pipe.c:267
#, c-format
msgid "cannot create pipe"
msgstr "không thể tạo ống dẫn"

#: lib/spawn-pipe.c:234 lib/spawn-pipe.c:348 lib/wait-process.c:282
#: lib/wait-process.c:356
#, c-format
msgid "%s subprocess failed"
msgstr "tiến trình con %s bị lỗi"

#. TRANSLATORS:
#. Get translations for open and closing quotation marks.
#. The message catalog should translate "`" to a left
#. quotation mark suitable for the locale, and similarly for
#. "'".  For example, a French Unicode local should translate
#. these to U+00AB (LEFT-POINTING DOUBLE ANGLE
#. QUOTATION MARK), and U+00BB (RIGHT-POINTING DOUBLE ANGLE
#. QUOTATION MARK), respectively.
#.
#. If the catalog has no translation, we will try to
#. use Unicode U+2018 (LEFT SINGLE QUOTATION MARK) and
#. Unicode U+2019 (RIGHT SINGLE QUOTATION MARK).  If the
#. current locale is not Unicode, locale_quoting_style
#. will quote 'like this', and clocale_quoting_style will
#. quote "like this".  You should always include translations
#. for "`" and "'" even if U+2018 and U+2019 are appropriate
#. for your locale.
#.
#. If you don't know what to put here, please see
#. <http://en.wikipedia.org/wiki/Quotation_marks_in_other_languages>
#. and use glyphs suitable for your language.
#: lib/quotearg.c:312
msgid "`"
msgstr "“"

#: lib/quotearg.c:313
msgid "'"
msgstr "”"

#: lib/timevar.c:475
msgid ""
"\n"
"Execution times (seconds)\n"
msgstr ""
"\n"
"Thời gian thực hiện (giây)\n"

#: lib/timevar.c:525
msgid " TOTAL                 :"
msgstr " TỔNG                  :"

#: lib/timevar.c:561
#, c-format
msgid "time in %s: %ld.%06ld (%ld%%)\n"
msgstr "thời gian theo %s: %ld.%06ld (%ld%%)\n"

#: lib/w32spawn.h:43
#, c-format
msgid "_open_osfhandle failed"
msgstr "_open_osfhandle gặp lỗi"

#: lib/w32spawn.h:84
#, c-format
msgid "cannot restore fd %d: dup2 failed"
msgstr "không thể phục hồi bộ mô tả tập tin %d: dup2 gặp lỗi"

#: lib/wait-process.c:223 lib/wait-process.c:255 lib/wait-process.c:317
#, c-format
msgid "%s subprocess"
msgstr "tiến trình con %s"

#: lib/wait-process.c:274 lib/wait-process.c:346
#, c-format
msgid "%s subprocess got fatal signal %d"
msgstr "tiến trình con %s đã nhận tín hiệu nghiệm trọng %d"

#~ msgid "state %d"
#~ msgstr "tình trạng %d"

#~ msgid "stray '@'"
#~ msgstr "lạc '@'"

#~ msgid ""
#~ "undefined %%define variable `%s' passed to muscle_percent_define_get_loc"
#~ msgstr ""
#~ "biến %%define chưa xác định \"%s\" được gửi qua cho hàm "
#~ "\"muscle_percent_define_get_loc\""

#~ msgid ""
#~ "undefined %%define variable `%s' passed to "
#~ "muscle_percent_define_get_syncline"
#~ msgstr ""
#~ "biến %%define chưa xác định \"%s\" được gửi qua cho hàm "
#~ "\"muscle_percent_define_get_syncline\""

#~ msgid ""
#~ "undefined %%define variable `%s' passed to muscle_percent_define_flag_if"
#~ msgstr ""
#~ "biến %%define chưa xác định \"%s\" được gửi qua cho hàm "
#~ "\"muscle_percent_define_flag_if\""

#~ msgid ""
#~ "undefined %%define variable `%s' passed to "
#~ "muscle_percent_define_check_values"
#~ msgstr ""
#~ "biến %%define chưa xác định \"%s\" được gửi qua cho hàm "
#~ "\"muscle_percent_define_flag_check_values\""

#~ msgid ""
#~ "Generate LALR(1) and GLR parsers.\n"
#~ "\n"
#~ msgstr "Tạo cơ chế phân tích kiểu LALR(1) và GLR.\n"

#~ msgid "tokens %s and %s both assigned number %d"
#~ msgstr "cả thẻ bài %s lẫn %s đều được gán số %d"