<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?> <!-- Copyright 2018 The Android Open Source Project Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License"); you may not use this file except in compliance with the License. You may obtain a copy of the License at http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0 Unless required by applicable law or agreed to in writing, software distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS, WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied. See the License for the specific language governing permissions and limitations under the License. --> <resources xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android" xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2"> <string name="settings_label" msgid="5147911978211079839">"Cài đặt"</string> <string name="more_settings_label" msgid="3867559443480110616">"Khác"</string> <string name="display_settings" msgid="5325515247739279185">"Màn hình"</string> <string name="brightness" msgid="2919605130898772866">"Độ sáng"</string> <string name="auto_brightness_title" msgid="9124647862844666581">"Độ sáng thích ứng"</string> <string name="auto_brightness_summary" msgid="4741887033140384352">"Tối ưu hóa độ sáng cho ánh sáng có sẵn"</string> <string name="condition_night_display_title" msgid="3777509730126972675">"Chế độ ánh sáng ban đêm đang bật"</string> <string name="keywords_display" msgid="3978416985146943922">"màn hình, màn hình cảm ứng"</string> <string name="keywords_display_brightness_level" msgid="3956411572536209195">"màn hình mờ, màn hình cảm ứng, pin"</string> <string name="keywords_display_auto_brightness" msgid="2700310050333468752">"màn hình mờ, màn hình cảm ứng, pin"</string> <string name="keywords_display_night_display" msgid="2922294576679769957">"làm mờ màn hình, ban đêm, phủ màu"</string> <string name="night_mode_tile_label" msgid="6603597795502131664">"Chế độ ban đêm"</string> <string name="network_and_internet" msgid="4229023630498537530">"Mạng và Internet"</string> <string name="mobile_network_settings" msgid="1708621113321368597">"Mạng di động"</string> <plurals name="mobile_network_summary_count" formatted="false" msgid="6917348330386831454"> <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%1$d</xliff:g> SIM</item> <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g> SIM</item> </plurals> <string name="mobile_network_active_sim" msgid="1901674954229832811">"Đang hoạt động/SIM"</string> <string name="mobile_network_inactive_sim" msgid="3644984830926224318">"Không hoạt động/SIM"</string> <string name="mobile_network_active_esim" msgid="5864100786496761032">"Đang hoạt động/SIM đã tải xuống"</string> <string name="mobile_network_inactive_esim" msgid="1397332352238119032">"Không hoạt động/SIM đã tải xuống"</string> <string name="mobile_network_list_add_more" msgid="6174294462747070655">"Thêm"</string> <string name="mobile_network_toggle_title" msgid="3515647310810280063">"Dữ liệu di động"</string> <string name="mobile_network_toggle_summary" msgid="8698267487987697148">"Sử dụng dữ liệu qua mạng di động"</string> <string name="confirm_mobile_data_disable" msgid="826493998804496639">"Tắt dữ liệu di động?"</string> <string name="sim_selection_required_pref" msgid="6599562910262785784">"Cần phải lựa chọn"</string> <string name="sim_change_data_title" msgid="6677115745127365131">"Sử dụng <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g> cho dữ liệu di động?"</string> <string name="sim_change_data_message" msgid="4669775284395549069">"Bạn đang sử dụng <xliff:g id="CARRIER2_0">%2$s</xliff:g> cho dữ liệu di động. Nếu chuyển sang <xliff:g id="CARRIER1">%1$s</xliff:g>, bạn sẽ không dùng được <xliff:g id="CARRIER2_1">%2$s</xliff:g> cho dữ liệu di động nữa."</string> <string name="sim_change_data_ok" msgid="2348804996223271081">"Sử dụng <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g>"</string> <string name="roaming_title" msgid="6218635014519017734">"Chuyển vùng"</string> <string name="roaming_summary" msgid="7476127740259728901">"Kết nối với dịch vụ dữ liệu khi chuyển vùng"</string> <string name="roaming_alert_title" msgid="4433901635766775763">"Cho phép chuyển vùng dữ liệu?"</string> <string name="roaming_warning" msgid="5313281900566657209">"Bạn có thể phải trả khoản phí đáng kể."</string> <string name="data_usage_settings" msgid="7877132994777987848">"Mức sử dụng dữ liệu"</string> <string name="data_usage_title" msgid="2923515974389203812">"Dữ liệu chính"</string> <string name="data_used_formatted" msgid="6684557577780068339">"Đã dùng <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g> <xliff:g id="ID_2">^2</xliff:g>"</string> <string name="cell_data_warning" msgid="8997739664336571149">"Cảnh báo dữ liệu: <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g>"</string> <string name="cell_data_limit" msgid="6862164869877993009">"Hạn mức dữ liệu <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g>"</string> <string name="cell_data_warning_and_limit" msgid="5003954080814312475">"Cảnh báo dữ liệu <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g>/Hạn mức dữ liệu <xliff:g id="ID_2">^2</xliff:g>"</string> <plurals name="billing_cycle_days_left" formatted="false" msgid="9163059632851951402"> <item quantity="other">Còn %d ngày</item> <item quantity="one">Còn %d ngày</item> </plurals> <string name="billing_cycle_none_left" msgid="3499893148398931302">"Không còn thời gian"</string> <string name="billing_cycle_less_than_one_day_left" msgid="8121013296375203759">"Còn chưa đến 1 ngày"</string> <string name="carrier_and_update_text" msgid="4351043160977741244">"Được <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g> cập nhật <xliff:g id="ID_2">^2</xliff:g> trước"</string> <string name="no_carrier_update_text" msgid="4396108017586427442">"Đã cập nhật <xliff:g id="ID_1">^2</xliff:g> trước"</string> <string name="carrier_and_update_now_text" msgid="9058821833613481573">"Vừa được <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g> cập nhật xong"</string> <string name="no_carrier_update_now_text" msgid="5953142546373783189">"Vừa cập nhật xong"</string> <string name="launch_manage_plan_text" msgid="906657488611815787">"Xem gói"</string> <string name="app_data_usage" msgid="3878609885080232877">"Mức sử dụng dữ liệu ứng dụng"</string> <string name="data_usage_app_restricted" msgid="4570970078120010951">"bị hạn chế"</string> <string name="cycle_reset_day_of_month_picker_title" msgid="1374568502823735361">"Ngày đặt lại chu kỳ sử dụng"</string> <string name="cycle_reset_day_of_month_picker_subtitle" msgid="5361061448258189846">"Ngày của từng tháng:"</string> <string name="cycle_reset_day_of_month_picker_positive_button" msgid="6919858010423269305">"Đặt"</string> <string name="data_warning_limit_title" msgid="4950868241810828601">"Hạn mức và cảnh báo dữ liệu"</string> <string name="app_usage_cycle" msgid="8445927080245880296">"Chu kỳ dùng dữ liệu ứng dụng"</string> <string name="set_data_warning" msgid="6628236612886588097">"Đặt cảnh báo dữ liệu"</string> <string name="data_warning" msgid="116776633806885370">"Cảnh báo dữ liệu"</string> <string name="set_data_limit" msgid="7136539812414500084">"Đặt hạn mức dữ liệu"</string> <string name="data_limit" msgid="227338836292511425">"Hạn mức dữ liệu"</string> <string name="data_usage_limit_dialog_title" msgid="1864716658371721883">"Giới hạn mức sử dụng dữ liệu"</string> <string name="data_usage_limit_dialog_mobile" msgid="3633960011913085089">"Thiết bị đầu trên phương tiện của bạn sẽ tắt dữ liệu di động khi đạt đến hạn mức mà bạn đã đặt.\n\nVì mức sử dụng dữ liệu là do thiết bị đầu tính toán và nhà mạng có thể có cách tính khác, nên hãy cân nhắc đặt hạn mức vừa phải."</string> <string name="data_usage_warning_editor_title" msgid="2041517150169038813">"Đặt cảnh báo cho mức sử dụng dữ liệu"</string> <string name="data_usage_limit_editor_title" msgid="133468242379286689">"Đặt giới hạn cho mức sử dụng dữ liệu"</string> <string name="usage_bytes_threshold_picker_positive_button" msgid="4625479840977965519">"Đặt"</string> <string name="wifi_settings" msgid="7701477685273103841">"Wi‑Fi"</string> <string name="wifi_starting" msgid="473253087503153167">"Đang bật Wi‑Fi…"</string> <string name="wifi_stopping" msgid="3534173972547890148">"Đang tắt Wi‑Fi…"</string> <string name="loading_wifi_list" msgid="8584901433195876465">"Đang tải danh sách Wi‑Fi"</string> <string name="wifi_disabled" msgid="5013262438128749950">"Đã tắt Wi-Fi"</string> <string name="wifi_failed_forget_message" msgid="121732682699377206">"Không bỏ qua mạng được"</string> <string name="wifi_failed_connect_message" msgid="4447498225022147324">"Không kết nối được với mạng"</string> <string name="wifi_setup_add_network" msgid="3660498520389954620">"Thêm mạng"</string> <string name="wifi_setup_connect" msgid="3512399573397979101">"Kết nối"</string> <string name="wifi_password" msgid="5565632142720292397">"Mật khẩu"</string> <string name="wifi_show_password" msgid="8423293211933521097">"Hiển thị mật khẩu"</string> <string name="wifi_no_network_name" msgid="6819604337231313594">"Vui lòng nhập một tên mạng"</string> <string name="wifi_ssid" msgid="488604828159458741">"Tên mạng"</string> <string name="wifi_ssid_hint" msgid="3170608752313710099">"Nhập SSID"</string> <string name="wifi_security" msgid="158358046038876532">"Bảo mật"</string> <string name="wifi_signal_strength" msgid="8507318230553042817">"Cường độ tín hiệu"</string> <string name="wifi_status" msgid="5688013206066543952">"Trạng thái"</string> <string name="wifi_speed" msgid="1650692446731850781">"Tốc độ liên kết"</string> <string name="wifi_frequency" msgid="8951455949682864922">"Tần số"</string> <string name="wifi_ip_address" msgid="3128140627890954061">"Địa chỉ IP"</string> <string name="show_password" msgid="2074628020371139240">"Hiển thị mật khẩu"</string> <string name="default_network_name_summary" msgid="8148402439232464276">"Nhập tên mạng"</string> <string name="default_password_summary" msgid="8789594645836902982">"Nhập mật khẩu"</string> <string name="access_point_tag_key" msgid="1517143378973053337">"access_point_tag_key"</string> <string-array name="wifi_signals"> <item msgid="4897376984576812606">"Kém"</item> <item msgid="7683058295076342057">"Kém"</item> <item msgid="1639222824821660744">"Khá tốt"</item> <item msgid="1838705897358163300">"Tốt"</item> <item msgid="6067166649320533751">"Tuyệt vời"</item> </string-array> <string name="link_speed" msgid="7868861844075624445">"%1$d Mb/giây"</string> <string name="wifi_band_24ghz" msgid="8972492390639295220">"2,4 GHz"</string> <string name="wifi_band_5ghz" msgid="2023762623523105080">"5 GHz"</string> <string name="wifi_network_detail" msgid="9070182553555487360">"Chi tiết mạng"</string> <string name="wifi_mac_address" msgid="1466178247802349180">"Địa chỉ MAC"</string> <string name="wifi_ip_address_title" msgid="300539799594024884">"Địa chỉ IP"</string> <string name="wifi_subnet_mask" msgid="6238171812379380608">"Mặt nạ mạng con"</string> <string name="wifi_dns" msgid="1841448353154932801">"DNS"</string> <string name="wifi_details_ipv6_address_header" msgid="4707181386646531890">"Địa chỉ IPv6"</string> <string name="wifi_gateway" msgid="4975799192860431013">"Cổng"</string> <string name="wifi_preferences_title" msgid="772788844257225510">"Tùy chọn Wi‑Fi"</string> <string name="wifi_wakeup" msgid="7451825226044542000">"Tự động bật Wi-Fi"</string> <string name="wifi_wakeup_summary" msgid="7237521683331291414">"Wi-Fi sẽ bật lại khi ở gần các mạng đã lưu chất lượng cao, như mạng gia đình của bạn"</string> <string name="wifi_wakeup_summary_no_location" msgid="2821576525488435259">"Không hoạt động vì vị trí đang tắt. Hãy bật "<annotation id="link">"vị trí"</annotation>"."</string> <string name="wifi_settings_scanning_required_title" msgid="2726782203331704928">"Bật tính năng quét tìm mạng Wi-Fi?"</string> <string name="wifi_settings_scanning_required_turn_on" msgid="4464931023377210050">"Bật"</string> <string name="wifi_settings_scanning_required_enabled" msgid="5457372118991438313">"Đã bật tính năng quét tìm mạng Wi‑Fi"</string> <string name="wifi_cellular_fallback_title" msgid="8322675436784870862">"Tự động chuyển sang dữ liệu di động"</string> <string name="wifi_cellular_fallback_summary" msgid="2433848528924203758">"Sử dụng dữ liệu di động khi Wi‑Fi không truy cập được Internet. Bạn có thể mất thêm phí sử dụng dữ liệu."</string> <string name="learn_more" msgid="8214605928933358604">"Tìm hiểu thêm"</string> <string name="wifi_hotspot_name_title" msgid="8844779338692535356">"Tên điểm phát sóng"</string> <string name="wifi_hotspot_name_summary_connecting" msgid="5262510450498600038">"Đang bật <xliff:g id="WIFI_HOTSPOT_NAME">%1$s</xliff:g>..."</string> <string name="wifi_hotspot_name_summary_connected" msgid="7421325340822195506">"Các thiết bị khác có thể kết nối với <xliff:g id="WIFI_HOTSPOT_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> <string name="wifi_hotspot_password_title" msgid="4103948315849351988">"Mật khẩu điểm phát sóng"</string> <string name="wifi_hotspot_security_title" msgid="2299925790743587725">"Bảo mật"</string> <string name="wifi_hotspot_wpa2_personal" msgid="7135181212837798318">"WPA2-Personal"</string> <string name="wifi_hotspot_security_none" msgid="2514844105085054386">"Không"</string> <string name="wifi_hotspot_ap_band_title" msgid="7685279281668988593">"Băng tần AP"</string> <string name="wifi_ap_band_config" msgid="6143905484067008736">"Chọn băng tần AP"</string> <string name="wifi_ap_choose_auto" msgid="3779526909841604566">"Tự động"</string> <string name="wifi_ap_choose_2G" msgid="6356913773766753502">"Băng tần 2,4 GHz"</string> <string name="wifi_ap_choose_5G" msgid="8561440488455528673">"Băng tần 5 GHz"</string> <string name="wifi_ap_prefer_5G" msgid="8252845223773871750">"Ưu tiên băng tần 5 GHz"</string> <string name="wifi_ap_2G" msgid="5364135697314262014">"2,4 GHz"</string> <string name="wifi_ap_5G" msgid="4945574428537860279">"5 GHz"</string> <string name="wifi_ap_band_select_one" msgid="615578175244067396">"Chọn 1 băng tần cho điểm phát sóng Wi‑Fi:"</string> <string name="tether_settings_title_all" msgid="4663704772599383169">"Điểm phát sóng và chia sẻ kết nối"</string> <string name="wifi_hotspot_auto_off_title" msgid="7871858619924599922">"Tự động tắt điểm phát sóng"</string> <string name="wifi_hotspot_auto_off_summary" msgid="4830341947541735136">"Điểm phát sóng Wi-Fi sẽ tắt nếu không có thiết bị nào kết nối"</string> <string name="wifi_ask_enable" msgid="4452418245680754578">"<xliff:g id="REQUESTER">%s</xliff:g> muốn bật Wi-Fi"</string> <string name="wifi_ask_disable" msgid="2949290055916181553">"<xliff:g id="REQUESTER">%s</xliff:g> muốn tắt Wi-Fi"</string> <string name="wifi_error" msgid="3105105447117289410">"Lỗi"</string> <string name="bluetooth_settings_title" msgid="3794688574569688649">"Bluetooth"</string> <string name="bluetooth_device" msgid="3178478829314083240">"Thiết bị chưa có tên"</string> <string name="bluetooth_paired_devices" msgid="6463199569164652410">"Thiết bị được ghép nối"</string> <string name="bluetooth_pair_new_device" msgid="6948753485443263095">"Ghép nối thiết bị mới"</string> <string name="bluetooth_pair_new_device_summary" msgid="2497221247690369031">"Bluetooth sẽ bật để ghép nối"</string> <string name="bluetooth_disconnect_title" msgid="7675271355910637528">"Ngắt kết nối thiết bị?"</string> <string name="bluetooth_disconnect_all_profiles" msgid="2017519733701757244">"Xe của bạn sẽ ngắt kết nối khỏi <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>."</string> <string name="bluetooth_vehicle_mac_address" msgid="7069234636525805937">"Địa chỉ Bluetooth của xe: <xliff:g id="ADDRESS">%1$s</xliff:g>"</string> <string name="bluetooth_device_mac_address" msgid="3949829271575045069">"Địa chỉ Bluetooth của thiết bị: <xliff:g id="ADDRESS">%1$s</xliff:g>"</string> <string name="bluetooth_name" msgid="2609869978821094114">"Tên xe"</string> <string name="bluetooth_rename_vehicle" msgid="5769424875066563154">"Đổi tên thiết bị này"</string> <string name="bluetooth_rename_device" msgid="8406868875363878712">"Đổi tên thiết bị"</string> <string name="bluetooth_rename_button" msgid="2397892174725986383">"Đổi tên"</string> <string name="bluetooth_available_devices" msgid="1854446368146061448">"Thiết bị có sẵn"</string> <string name="bluetooth_profiles" msgid="5580372290862835951">"Cấu hình"</string> <string name="bluetooth_error_title" msgid="2341600997536511742"></string> <string name="bluetooth_turning_on" msgid="7046983059601710414">"Đang bật Bluetooth…"</string> <string name="bluetooth_turning_off" msgid="1753975097241024061">"Đang tắt Bluetooth…"</string> <string name="bluetooth_ask_enablement" msgid="8565428400407368667">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật Bluetooth"</string> <string name="bluetooth_ask_disablement" msgid="6056441896274912839">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn tắt Bluetooth"</string> <string name="bluetooth_ask_enablement_no_name" msgid="3191739265037605547">"Một ứng dụng muốn bật Bluetooth"</string> <string name="bluetooth_ask_disablement_no_name" msgid="5694464250599567283">"Một ứng dụng muốn tắt Bluetooth"</string> <string name="bluetooth_ask_discovery" msgid="8774333095928068465">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn hiển thị đầu giải trí của bạn với các thiết bị Bluetooth khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%2$d</xliff:g> giây."</string> <string name="bluetooth_ask_discovery_no_name" msgid="164397600370102369">"Một ứng dụng muốn hiển thị đầu giải trí của bạn với các thiết bị Bluetooth khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%1$d</xliff:g> giây."</string> <string name="bluetooth_ask_enablement_and_discovery" msgid="5487502083015708674">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật Bluetooth và hiển thị đầu giải trí của bạn với các thiết bị khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%2$d</xliff:g> giây."</string> <string name="bluetooth_ask_enablement_and_discovery_no_name" msgid="907153034209916282">"Một ứng dụng muốn bật Bluetooth và hiển thị đầu giải trí của bạn với các thiết bị khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%1$d</xliff:g> giây."</string> <string name="bluetooth_notif_ticker" msgid="7192577740198156792">"Yêu cầu ghép nối Bluetooth"</string> <string name="bluetooth_device_context_pair_connect" msgid="3138105800372470422">"Ghép nối và kết nối"</string> <string name="bluetooth_pairing_key_msg" msgid="5066825929751599037">"Mã ghép nối Bluetooth"</string> <string name="bluetooth_enable_alphanumeric_pin" msgid="1636575922217263060">"PIN chứa các ký tự hoặc biểu tượng"</string> <string name="bluetooth_enter_passkey_msg" msgid="5955236916732265593">"Nhập mã ghép nối, sau đó nhấn Quay lại hoặc Enter"</string> <string name="bluetooth_pairing_request" msgid="4769675459526556801">"Bạn muốn ghép nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>?"</string> <string name="bluetooth_pairing_shares_phonebook" msgid="2015966932886300630">"Cho phép <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> truy cập danh bạ và nhật ký cuộc gọi của bạn"</string> <string name="bluetooth_enter_pin_other_device" msgid="7825091249522704764">"Bạn cũng có thể cần nhập mã PIN này trên thiết bị khác."</string> <string name="bluetooth_enter_passkey_other_device" msgid="7147248221018865922">"Bạn cũng có thể cần nhập mã xác nhận này trên thiết bị khác."</string> <string name="bluetooth_pin_values_hint_16_digits" msgid="418776900816984778">"Phải có 16 chữ số"</string> <string name="bluetooth_pin_values_hint" msgid="1561325817559141687">"Thường là 0000 hoặc 1234"</string> <string name="bluetooth_notif_title" msgid="8374602799367803335">"Yêu cầu ghép nối"</string> <string name="bluetooth_notif_message" msgid="1060821000510108726">"Nhấn để ghép nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>."</string> <string name="bluetooth_device_picker" msgid="673238198452345475">"Chọn thiết bị Bluetooth"</string> <string name="language_settings" msgid="2079258598337245546">"Ngôn ngữ"</string> <string name="languages_and_input_settings" msgid="3672322610529408248">"Ngôn ngữ và phương thức nhập"</string> <string name="keyboard_settings" msgid="1959697870618278081">"Bàn phím"</string> <string name="manage_keyboard" msgid="4045394766282200132">"Quản lý bàn phím"</string> <string name="text_to_speech_settings" msgid="811985746199507343">"Chuyển văn bản sang lời nói"</string> <string name="text_to_speech_preferred_engine_settings" msgid="2766782925699132256">"Công cụ ưu tiên"</string> <string name="text_to_speech_current_engine" msgid="8133107484909612597">"Công cụ hiện tại"</string> <string name="tts_speech_rate" msgid="4512944877291943133">"Tốc độ lời nói"</string> <string name="tts_pitch" msgid="2389171233852604923">"Cao độ"</string> <string name="tts_reset" msgid="6289481549801844709">"Đặt lại"</string> <string name="sound_settings" msgid="3072423952331872246">"Âm báo"</string> <string name="ring_volume_title" msgid="3135241004980719442">"Âm lượng chuông"</string> <string name="navi_volume_title" msgid="946292066759195165">"Âm lượng điều hướng"</string> <string name="incoming_call_volume_title" msgid="6972117872424656876">"Nhạc chuông"</string> <string name="notification_volume_title" msgid="6749411263197157876">"Thông báo"</string> <string name="media_volume_title" msgid="6697416686272606865">"Phương tiện"</string> <string name="media_volume_summary" msgid="2961762827637127239">"Đặt âm lượng cho nhạc và video"</string> <string name="alarm_volume_title" msgid="840384014895796587">"Báo thức"</string> <string name="ringtone_title" msgid="8370531086214517972">"Nhạc chuông điện thoại"</string> <string name="notification_ringtone_title" msgid="8661716239594010288">"Âm thanh thông báo mặc định"</string> <string name="alarm_ringtone_title" msgid="3257364170646440908">"Âm thanh báo thức mặc định"</string> <string name="units_settings" msgid="402325305096925886">"Đơn vị"</string> <string name="units_speed_title" msgid="7115143916747108160">"Tốc độ"</string> <string name="units_distance_title" msgid="6257691565990474635">"Khoảng cách"</string> <string name="units_fuel_consumption_title" msgid="6415108114453652570">"Mức tiêu thụ nhiên liệu"</string> <string name="units_energy_consumption_title" msgid="2775408854562057609">"Mức tiêu thụ năng lượng"</string> <string name="units_temperature_title" msgid="22994498606206991">"Nhiệt độ"</string> <string name="units_volume_title" msgid="1912873077839446914">"Âm lượng"</string> <string name="units_pressure_title" msgid="7477179239294531518">"Áp suất"</string> <string name="units_list_entry" msgid="7277796571051055840">"<xliff:g id="UNIT_ABBREVIATION">%1$s</xliff:g> – <xliff:g id="UNIT_PRONUNCIATION">%2$s</xliff:g>"</string> <string name="units_ratio" msgid="1085608614216280006">"<xliff:g id="UNIT_NUMERATOR">%1$s</xliff:g>/<xliff:g id="UNIT_DENOMINATOR">%2$s</xliff:g>"</string> <string name="units_ratio_numerator" msgid="3462102280813794384">"<xliff:g id="UNIT_NUMERATOR_QUANTITY">%1$d</xliff:g><xliff:g id="UNIT_NUMERATOR_UNIT">%2$s</xliff:g>"</string> <string name="units_ratio_denominator" msgid="6737154450651499228">"<xliff:g id="UNIT_DENOMINATOR_QUANTITY">%1$d</xliff:g><xliff:g id="UNIT_DENOMINATOR_UNIT">%2$s</xliff:g>"</string> <string name="units_unit_name_meter_per_sec" msgid="9151123661434898991">"Mét trên giây"</string> <string name="units_unit_name_rpm" msgid="4084216808160262380">"Vòng trên phút"</string> <string name="units_unit_name_hertz" msgid="5373975672472735625">"Héc"</string> <string name="units_unit_name_percentile" msgid="1630667431830186060">"Phần trăm"</string> <string name="units_unit_name_millimeter" msgid="318832924604375755">"Milimet"</string> <string name="units_unit_name_meter" msgid="4778344873095502130">"Mét"</string> <string name="units_unit_name_kilometer" msgid="4351417123421381297">"Kilomet"</string> <string name="units_unit_name_mile" msgid="8337486880403419613">"Dặm"</string> <string name="units_unit_name_celsius" msgid="1642787068882598698">"Độ C"</string> <string name="units_unit_name_fahrenheit" msgid="7617395181535026095">"Độ F"</string> <string name="units_unit_name_kelvin" msgid="4043908998904418360">"Độ K"</string> <string name="units_unit_name_milliliter" msgid="2735564290593738653">"Mililit"</string> <string name="units_unit_name_liter" msgid="2682609997247920434">"Lít"</string> <string name="units_unit_name_us_gallon" msgid="2991675590060288099">"Galông"</string> <string name="units_unit_name_imperial_gallon" msgid="7827144733136304182">"Galông Anh"</string> <string name="units_unit_name_nano_secs" msgid="7258767560309570567">"Nano giây"</string> <string name="units_unit_name_secs" msgid="2282853373442592245">"Giây"</string> <string name="units_unit_name_year" msgid="8237348390239986270">"Năm"</string> <string name="units_unit_name_kilopascal" msgid="371397110720444118">"Kilopascal"</string> <string name="units_unit_name_watt_hour" msgid="1581554497071668301">"Watt giờ"</string> <string name="units_unit_name_milliampere" msgid="4477388320207031153">"Mili ampe"</string> <string name="units_unit_name_millivolt" msgid="4730384331465782188">"Mili vôn"</string> <string name="units_unit_name_milliwatts" msgid="6689028603486588098">"Miliwatt"</string> <string name="units_unit_name_ampere_hour" msgid="6139925422033142476">"Ampe giờ"</string> <string name="units_unit_name_kilowatt_hour" msgid="4282251431283475831">"Kilowatt giờ"</string> <string name="units_unit_name_psi" msgid="9199487304284041266">"Pao trên inch vuông"</string> <string name="units_unit_name_miles_per_hour" msgid="3988395919988136895">"Dặm trên giờ"</string> <string name="units_unit_name_kilometers_per_hour" msgid="8243061370606677881">"Kilomet trên giờ"</string> <string name="units_unit_name_bar" msgid="4051903414466411804">"Barơ"</string> <string name="units_unit_name_degrees" msgid="47944625323398947">"Độ"</string> <string name="units_unit_name_kilowatt_per_hundred_miles" msgid="715836273168653604">"Kilowatt trên một trăm dặm"</string> <string name="units_unit_name_kilowatt_per_hundred_kilometers" msgid="2761254652642587883">"Kilowatt trên một trăm kilomet"</string> <string name="units_unit_name_miles_per_gallon_us" msgid="3911349970584135950">"Dặm trên galông (Mỹ)"</string> <string name="units_unit_name_miles_per_gallon_uk" msgid="7700318800709988481">"Dặm trên galông (Anh)"</string> <string name="units_unit_name_kilometers_per_liter" msgid="8769902235588571155">"Kilomet trên lít"</string> <string name="units_unit_name_liter_per_hundred_kilometers" msgid="4867647387452453552">"Lít trên một trăm kilomet"</string> <string name="apps_and_notifications_settings" msgid="8704585874333781975">"Ứng dụng và thông báo"</string> <string name="all_applications" msgid="7798210477486822168">"Hiển thị tất cả các ứng dụng"</string> <string name="default_applications" msgid="1558183275638697087">"Ứng dụng mặc định"</string> <string name="app_permissions" msgid="32799922508313948">"Quyền ứng dụng"</string> <string name="app_permissions_summary" msgid="1842858532315056367">"Các ứng dụng đang dùng <xliff:g id="APPS">%1$s</xliff:g>"</string> <string name="applications_settings" msgid="794261395191035632">"Thông tin ứng dụng"</string> <string name="force_stop" msgid="2153183697014720520">"Buộc dừng"</string> <string name="force_stop_dialog_title" msgid="3342850939200388694">"Buộc dừng?"</string> <string name="force_stop_dialog_text" msgid="4354954014318432599">"Nếu bạn buộc dừng một ứng dụng, thì ứng dụng đó có thể hoạt động sai."</string> <string name="disable_text" msgid="4358165448648990820">"Tắt"</string> <string name="enable_text" msgid="1794971777861881238">"Bật"</string> <string name="uninstall_text" msgid="277907956072833012">"Gỡ cài đặt"</string> <string name="app_disable_dialog_text" msgid="7731155411006654025">"Nếu bạn tắt ứng dụng này, Android và các ứng dụng khác có thể không còn hoạt động như dự kiến."</string> <string name="app_disable_dialog_positive" msgid="4448684722791563349">"Tắt ứng dụng"</string> <string name="not_installed" msgid="4218816013370552746">"Chưa cài đặt cho người dùng này"</string> <string name="permissions_label" msgid="2701446753515612685">"Quyền"</string> <string name="notifications_label" msgid="6586089149665170731">"Thông báo"</string> <string name="application_version_label" msgid="8556889839783311649">"Phiên bản: %1$s"</string> <string name="runtime_permissions_summary_no_permissions_granted" msgid="6001439205270250021">"Chưa được cấp quyền nào"</string> <string name="runtime_permissions_summary_no_permissions_requested" msgid="4074220596273432442">"Không yêu cầu quyền"</string> <string name="data_usage_summary_title" msgid="4368024763485916986">"Mức sử dụng dữ liệu"</string> <string name="data_usage_app_summary_title" msgid="5012851696585421420">"Sử dụng dữ liệu ứng dụng"</string> <string name="computing_size" msgid="5791407621793083965">"Đang tính toán…"</string> <plurals name="runtime_permissions_additional_count" formatted="false" msgid="3513360187065317613"> <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> quyền bổ sung</item> <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> quyền bổ sung</item> </plurals> <string name="direct_boot_unaware_dialog_message_car" msgid="2857599310518724080">"Lưu ý: Sau khi khởi động lại, ứng dụng này sẽ không hoạt động cho đến khi bạn mở khóa xe."</string> <string name="assist_and_voice_input_settings" msgid="8813195157136637132">"Trợ lý và nhập bằng giọng nói"</string> <string name="assist_app_settings" msgid="9085261410166776497">"Ứng dụng trợ lý"</string> <string name="assist_access_context_title" msgid="8034851731390785301">"Sử dụng văn bản từ màn hình"</string> <string name="assist_access_context_summary" msgid="2374281280599443774">"Cho phép ứng dụng trợ lý truy cập vào nội dung trên màn hình dưới dạng văn bản"</string> <string name="assist_access_screenshot_title" msgid="2855956879971465044">"Sử dụng ảnh chụp màn hình"</string> <string name="assist_access_screenshot_summary" msgid="6246496926635145782">"Cho phép ứng dụng trợ lý truy cập vào hình ảnh màn hình"</string> <string name="voice_input_settings_title" msgid="3238707827815647526">"Nhập bằng giọng nói"</string> <string name="autofill_settings_title" msgid="1188754272680049972">"Dịch vụ tự động điền"</string> <string name="app_list_preference_none" msgid="7753357799926715901">"Không có"</string> <string name="default_app_selected_app" msgid="5289396663745484773">"Đã chọn"</string> <string name="assistant_security_warning" msgid="1844807956967428012">"Trợ lý sẽ có thể đọc thông tin về ứng dụng mà bạn đang dùng trên hệ thống, bao gồm cả thông tin hiển thị trên màn hình hoặc thông tin có thể truy cập trong ứng dụng."</string> <string name="autofill_confirmation_message" msgid="1832984461556991378">"<b>Hãy đảm bảo bạn tin tưởng ứng dụng này</b> <br/> <br/> <xliff:g id=app_name example=Google Autofill>%1$s</xliff:g> sử dụng nội dung trên màn hình của bạn để xác định nội dung nào có thể được tự động điền."</string> <string name="autofill_add_service" msgid="6413893366443609951">"Thêm dịch vụ"</string> <string name="app_launch_domain_links_title" msgid="774480184927726651">"Mở đường dẫn liên kết"</string> <string name="domain_url_section_title" msgid="9070403140947787214">"Ứng dụng đã cài đặt"</string> <string name="domain_urls_summary_none" msgid="3077803215088293183">"Không mở các liên kết được hỗ trợ"</string> <string name="domain_urls_summary_one" msgid="5072257421806034237">"Mở <xliff:g id="DOMAIN">%s</xliff:g>"</string> <string name="domain_urls_summary_some" msgid="5523153458016701725">"Mở <xliff:g id="DOMAIN">%s</xliff:g> và các URL khác"</string> <string name="app_launch_title" msgid="3442601467010363057">"Mở theo mặc định"</string> <string name="app_launch_other_defaults_title" msgid="5734827759507953180">"Tùy chọn mặc định khác"</string> <string name="auto_launch_disable_text" msgid="3595315315092716391">"Chưa đặt làm mặc định."</string> <string name="auto_launch_enable_text" msgid="7230832269574106901">"Bạn đã chọn chạy ứng dụng này theo mặc định cho một số hành động."</string> <string name="auto_launch_reset_text" msgid="590439611312092392">"Xóa tùy chọn mặc định"</string> <string name="app_launch_open_domain_urls_title" msgid="4705344946367759393">"Mở các liên kết được hỗ trợ"</string> <string name="app_link_open_always" msgid="5783167184335545230">"Mở trong ứng dụng này"</string> <string name="app_link_open_ask" msgid="7242075065136237456">"Luôn hỏi"</string> <string name="app_link_open_never" msgid="2173174327831792316">"Không mở trong ứng dụng này"</string> <string name="app_launch_supported_domain_urls_title" msgid="7345116365785981158">"Các liên kết được hỗ trợ"</string> <string name="special_access" msgid="5730278220917123811">"Quyền truy cập đặc biệt"</string> <string name="show_system" msgid="4401355756969485287">"Hiển thị hệ thống"</string> <string name="hide_system" msgid="8845453295584638040">"Ẩn hệ thống"</string> <string name="modify_system_settings_title" msgid="4596320571562433972">"Sửa đổi các cài đặt hệ thống"</string> <string name="modify_system_settings_description" msgid="5295023124419592452">"Quyền này cho phép ứng dụng sửa đổi các tùy chọn cài đặt hệ thống."</string> <string name="notification_access_title" msgid="1467340098885813473">"Quyền truy cập thông báo"</string> <string name="notification_listener_security_warning_title" msgid="2893273335175140895">"Cấp quyền truy cập thông báo cho <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>?"</string> <string name="notification_listener_security_warning_summary" msgid="7280197998063498125">"<xliff:g id="NOTIFICATION_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g> có thể đọc tất cả các thông báo, bao gồm cả thông tin cá nhân như tên liên hệ và nội dung của thông báo mà bạn nhận được. Dịch vụ này cũng có thể bỏ qua thông báo hoặc kích hoạt các nút hành động trong các thông báo đó.\n\nĐiều này cũng sẽ cho phép ứng dụng bật hoặc tắt chế độ Không làm phiền và thay đổi các tùy chọn cài đặt có liên quan."</string> <string name="notification_listener_revoke_warning_summary" msgid="4904973394539125407">"Nếu bạn tắt quyền truy cập thông báo của <xliff:g id="NOTIFICATION_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g>, thì quyền truy cập chế độ Không làm phiền cũng có thể bị tắt."</string> <string name="notification_listener_revoke_warning_confirm" msgid="2759583507454984812">"Tắt"</string> <string name="notification_listener_revoke_warning_cancel" msgid="4399941651358241154">"Hủy"</string> <string name="premium_sms_access_title" msgid="1409118461646148686">"Quyền truy cập vào Tin nhắn dịch vụ"</string> <string name="premium_sms_access_description" msgid="7119026067677052169">"Tin nhắn dịch vụ có thể làm bạn mất tiền và sẽ cộng thêm vào hóa đơn nhà mạng của bạn. Nếu cấp quyền cho một ứng dụng, thì bạn có thể gửi Tin nhắn dịch vụ bằng ứng dụng đó."</string> <string name="usage_access_title" msgid="7153427122072303254">"Quyền truy cập dữ liệu sử dụng"</string> <string name="usage_access_description" msgid="2413168719257435422">"Quyền truy cập vào dữ liệu sử dụng cho phép một ứng dụng theo dõi các ứng dụng khác mà bạn đang dùng và tần suất sử dụng, cũng như thông tin nhà mạng, các tùy chọn cài đặt ngôn ngữ và thông tin chi tiết khác."</string> <string name="wifi_control_title" msgid="5660436566907731929">"Kiểm soát Wi-Fi"</string> <string name="wifi_control_description" msgid="6021926850423169261">"Tùy chọn kiểm soát Wi-Fi cho phép một ứng dụng bật/tắt Wi-Fi, quét và kết nối vào mạng Wi-Fi, thêm/xóa mạng hoặc bắt đầu một điểm phát sóng chỉ dành cho mạng cục bộ."</string> <string name="more_special_access_title" msgid="166115485446645971">"Xem thêm"</string> <string name="location_settings_title" msgid="901334356682423679">"Vị trí"</string> <string name="location_settings_recent_requests_title" msgid="6345634382240930628">"Yêu cầu vị trí gần đây"</string> <string name="location_settings_recent_requests_empty_message" msgid="7789667070033674910">"Không có yêu cầu vị trí gần đây nào"</string> <string name="location_settings_app_permissions_title" msgid="6446735313354321564">"Quyền cấp ứng dụng"</string> <string name="location_settings_scanning_title" msgid="4253945869911300740">"Quét"</string> <string name="location_settings_services_title" msgid="1186133632690970468">"Dịch vụ vị trí"</string> <string name="location_settings_wifi_scanning_title" msgid="8021558840074023719">"Quét Wi‑Fi"</string> <string name="location_settings_wifi_scanning_summary" msgid="2116283960258671324">"Cho phép các ứng dụng và dịch vụ quét tìm mạng Wi‑Fi bất kỳ lúc nào, ngay cả khi Wi-Fi tắt. Bạn có thể sử dụng tùy chọn cài đặt này để cải thiện các tính năng và dịch vụ dựa trên vị trí."</string> <string name="location_settings_bluetooth_scanning_title" msgid="2969682902241932059">"Quét tìm Bluetooth"</string> <string name="location_settings_bluetooth_scanning_summary" msgid="9158101751700727062">"Cho phép các ứng dụng và dịch vụ quét tìm thiết bị lân cận bất kỳ lúc nào, ngay cả khi Bluetooth đang tắt. Bạn có thể sử dụng tùy chọn cài đặt này để cải thiện các tính năng và dịch vụ dựa trên vị trí."</string> <string name="system_setting_title" msgid="6864599341809463440">"Hệ thống"</string> <string name="system_update_settings_title" msgid="8448588267784138855">"Bản cập nhật hệ thống"</string> <string name="firmware_version" msgid="8491753744549309333">"Phiên bản Android"</string> <string name="security_patch" msgid="4794276590178386903">"Cấp bản vá bảo mật của Android"</string> <string name="model_info" msgid="4966408071657934452">"Kiểu máy"</string> <string name="baseband_version" msgid="2370088062235041897">"Phiên bản băng tần cơ sở"</string> <string name="kernel_version" msgid="7327212934187011508">"Phiên bản Kernel"</string> <string name="build_number" msgid="3997326631001009102">"Số bản dựng"</string> <string name="bluetooth_mac_address" msgid="7641425947941688072">"Địa chỉ Bluetooth"</string> <string name="device_info_not_available" msgid="2095601973977376655">"Không có"</string> <string name="device_status_activity_title" msgid="4083567497305368200">"Trạng thái"</string> <string name="device_status" msgid="267298179806290920">"Trạng thái"</string> <string name="device_status_summary" product="tablet" msgid="600543254608862075">"Trạng thái của pin, mạng và thông tin khác"</string> <string name="device_status_summary" product="default" msgid="9130360324418117815">"Số điện thoại, tín hiệu, v.v."</string> <string name="about_settings" msgid="4329457966672592345">"Giới thiệu"</string> <string name="about_summary" msgid="5374623866267691206">"Android <xliff:g id="VERSION">%1$s</xliff:g>"</string> <string name="about_settings_summary" msgid="7975072809083281401">"Xem thông tin pháp lý, trạng thái, phiên bản phần mềm"</string> <string name="legal_information" msgid="1838443759229784762">"Thông tin pháp lý"</string> <string name="contributors_title" msgid="7698463793409916113">"Người đóng góp"</string> <string name="manual" msgid="4819839169843240804">"Hướng dẫn sử dụng"</string> <string name="regulatory_labels" msgid="3165587388499646779">"Nhãn theo quy định"</string> <string name="safety_and_regulatory_info" msgid="1204127697132067734">"Hướng dẫn về an toàn và quy định"</string> <string name="copyright_title" msgid="4220237202917417876">"Bản quyền"</string> <string name="license_title" msgid="936705938435249965">"Giấy phép"</string> <string name="terms_title" msgid="5201471373602628765">"Điều khoản và điều kiện"</string> <string name="webview_license_title" msgid="6442372337052056463">"Giấy phép WebView hệ thống"</string> <string name="wallpaper_attributions" msgid="9201272150014500697">"Hình nền"</string> <string name="wallpaper_attributions_values" msgid="4292446851583307603">"Nhà cung cấp ảnh vệ tinh:\n©2014 CNES / Astrium, DigitalGlobe, Bluesky"</string> <string name="regulatory_info_text" msgid="8890339124198005428"></string> <string name="settings_license_activity_title" msgid="8499293744313077709">"Giấy phép của bên thứ ba"</string> <string name="settings_license_activity_unavailable" msgid="6104592821991010350">"Đã xảy ra sự cố khi tải giấy phép."</string> <string name="settings_license_activity_loading" msgid="6163263123009681841">"Đang tải…"</string> <plurals name="show_dev_countdown" formatted="false" msgid="2968627665608969405"> <item quantity="other">Bây giờ, bạn chỉ cần thực hiện <xliff:g id="STEP_COUNT_1">%1$d</xliff:g> bước nữa là sẽ trở thành nhà phát triển.</item> <item quantity="one">Bây giờ, bạn chỉ cần thực hiện <xliff:g id="STEP_COUNT_0">%1$d</xliff:g> bước nữa là sẽ trở thành nhà phát triển.</item> </plurals> <string name="show_dev_on" msgid="5339077400040834808">"Bạn đã là nhà phát triển!"</string> <string name="show_dev_already" msgid="1678087328973865736">"Không cần, bạn đã là nhà phát triển."</string> <string name="developer_options_settings" msgid="1530739225109118480">"Tùy chọn của nhà phát triển"</string> <string name="reset_options_title" msgid="4388902952861833420">"Tùy chọn đặt lại"</string> <string name="reset_options_summary" msgid="5508201367420359293">"Đặt lại mạng, ứng dụng hoặc thiết bị"</string> <string name="reset_network_title" msgid="1284233059990797263">"Đặt lại mạng"</string> <string name="reset_network_desc" msgid="602381374544634925">"Hành động này sẽ đặt lại tất cả tùy chọn cài đặt mạng, bao gồm:"</string> <string name="reset_network_item_wifi" msgid="7569481589699982698"><li>"Wi‑Fi"</li></string> <string name="reset_network_item_mobile" msgid="5747282716664480997"><li>"Dữ liệu di động"</li></string> <string name="reset_network_item_bluetooth" msgid="6035019931106921284"><li>"Bluetooth"</li></string> <string name="reset_esim_title" msgid="8132107637911831211">"Xóa tất cả eSIM của xe"</string> <string name="reset_esim_desc" msgid="1437276625485586740">"Thao tác này sẽ không hủy gói dịch vụ của bạn."</string> <string name="reset_esim_error_title" msgid="7245109418130525492">"Không thể đặt lại eSIM"</string> <string name="reset_network_select" msgid="2433825874868038739">"Chọn mạng"</string> <string name="reset_network_button_text" msgid="8374174455632765033">"Đặt lại các tùy chọn cài đặt"</string> <string name="reset_network_confirm_title" msgid="5255502723840197663">"Bạn có muốn đặt lại không?"</string> <string name="reset_network_confirm_desc" msgid="7721698076856330212">"Bạn có muốn đặt lại tất cả cài đặt mạng không? Bạn không thể hoàn tác hành động này!"</string> <string name="reset_network_confirm_button_text" msgid="5246859685069024851">"Đặt lại các tùy chọn cài đặt"</string> <string name="reset_network_complete_toast" msgid="3804108209431416865">"Đã đặt lại cài đặt mạng"</string> <string name="reset_app_pref_title" msgid="5855420038951743992">"Đặt lại tùy chọn ứng dụng"</string> <string name="reset_app_pref_desc" msgid="579392665146962149">"Thao tác này sẽ đặt lại tất cả tùy chọn cho:\n\n"<li>"Ứng dụng bị tắt"</li>\n<li>"Thông báo ứng dụng bị tắt"</li>\n<li>"Ứng dụng mặc định cho các thao tác"</li>\n<li>"Giới hạn dữ liệu nền cho ứng dụng"</li>\n<li>"Bất kỳ giới hạn về quyền nào"</li>\n\n"Bạn sẽ không mất bất kỳ dữ liệu ứng dụng nào."</string> <string name="reset_app_pref_button_text" msgid="6270820447321231609">"Đặt lại ứng dụng"</string> <string name="reset_app_pref_complete_toast" msgid="8709072932243594166">"Đã đặt lại tùy chọn ứng dụng"</string> <string name="master_clear_title" msgid="8515335233363214414">"Xóa mọi dữ liệu (khôi phục cài đặt gốc)"</string> <string name="master_clear_desc" msgid="9058719802779893535">"Tác vụ này sẽ xóa tất cả dữ liệu trong thiết bị đầu trên phương tiện của bạn, bao gồm:\n\n"<li>"Tài khoản Google của bạn"</li>\n<li>"Dữ liệu cùng với tùy chọn cài đặt của ứng dụng và hệ thống"</li>\n<li>"Ứng dụng đã tải xuống"</li></string> <string name="master_clear_accounts" msgid="7797522012993567494">"Bạn hiện đã đăng nhập vào các tài khoản sau:"</string> <string name="master_clear_other_users_present" msgid="8383376863095743337">"Có người dùng khác trên phương tiện này."</string> <string name="master_clear_button_text" msgid="8010754220392741160">"Đặt lại phương tiện"</string> <string name="master_clear_confirm_title" msgid="8646455623132887370">"Bạn có muốn đặt lại không?"</string> <string name="master_clear_confirm_desc" msgid="8920446291698038558">"Xóa tất cả thông tin cá nhân và ứng dụng đã tải xuống của bạn? Bạn không thể hủy thao tác này!"</string> <string name="master_clear_confirm_button_text" msgid="7981254968588121786">"Xóa mọi thứ"</string> <string name="master_clear_progress_title" msgid="7087480656932674774">"Đang xóa"</string> <string name="master_clear_progress_text" msgid="3440789441935303176">"Vui lòng chờ..."</string> <string name="date_and_time_settings_title" msgid="4058492663544475485">"Ngày và giờ"</string> <string name="date_and_time_settings_summary" msgid="7669856855390804666">"Đặt ngày, giờ, múi giờ và định dạng"</string> <string name="date_time_auto" msgid="3570339569471779767">"Ngày và giờ tự động"</string> <string name="date_time_auto_summary" msgid="3311706425095342759">"Sử dụng thời gian do mạng cung cấp"</string> <string name="zone_auto" msgid="3701878581920206160">"Múi giờ tự động"</string> <string name="zone_auto_summary" msgid="4345856882906981864">"Sử dụng múi giờ do mạng cung cấp"</string> <string name="date_time_24hour_title" msgid="3025576547136168692">"Định dạng 24 giờ"</string> <string name="date_time_24hour" msgid="1137618702556486913">"Sử dụng định dạng 24 giờ"</string> <string name="date_time_set_time_title" msgid="5884883050656937853">"Thời gian"</string> <string name="date_time_set_time" msgid="6449555153906058248">"Đặt giờ"</string> <string name="date_time_set_timezone_title" msgid="3001779256157093425">"Múi giờ"</string> <string name="date_time_set_timezone" msgid="4759353576185916944">"Chọn múi giờ"</string> <string name="date_time_set_date_title" msgid="6834785820357051138">"Ngày"</string> <string name="date_time_set_date" msgid="2537494485643283230">"Đặt ngày"</string> <string name="zone_list_menu_sort_alphabetically" msgid="7041628618528523514">"Sắp xếp theo vần"</string> <string name="zone_list_menu_sort_by_timezone" msgid="4944880536057914136">"Sắp xếp theo múi giờ"</string> <string name="date_picker_title" msgid="1533614225273770178">"Ngày"</string> <string name="time_picker_title" msgid="7436045944320504639">"Thời gian"</string> <string name="user_admin" msgid="1535484812908584809">"Quản trị viên"</string> <string name="signed_in_admin_user" msgid="1267225622818673274">"Đã đăng nhập là quản trị viên"</string> <string name="grant_admin_permissions_title" msgid="4628430467359951437">"Tất cả quyền quản trị viên"</string> <string name="grant_admin_permissions_button_text" msgid="988239414372882401">"Đặt làm quản trị viên"</string> <string name="grant_admin_permissions_message" msgid="1751910369004774830">"Người dùng này có thể xóa những người dùng, bao gồm cả các Quản trị viên khác và khôi phục cài đặt gốc hệ thống."</string> <string name="action_not_reversible_message" msgid="740401337875726973">"Không thể hoàn tác hành động này."</string> <string name="confirm_grant_admin" msgid="7852596890218647682">"Có, đặt làm quản trị viên"</string> <string name="create_user_permission_title" msgid="7781550880565935298">"Tạo người dùng mới"</string> <string name="outgoing_calls_permission_title" msgid="1230180443712099293">"Thực hiện cuộc gọi"</string> <string name="sms_messaging_permission_title" msgid="6099328509729071243">"Nhắn tin qua dữ liệu di động của ô tô"</string> <string name="install_apps_permission_title" msgid="3099705360827925296">"Cài đặt ứng dụng mới"</string> <string name="uninstall_apps_permission_title" msgid="8448422340567430659">"Gỡ cài đặt ứng dụng"</string> <string name="user_add_user_menu" msgid="5319151436895941496">"Thêm người dùng"</string> <string name="user_new_user_name" msgid="7115771396412339662">"Người dùng mới"</string> <string name="user_add_user_title" msgid="7458813670614932479">"Thêm người dùng mới?"</string> <string name="user_add_user_message_setup" msgid="6030901156040053106">"Khi bạn thêm một người dùng mới, họ cần thiết lập không gian của mình."</string> <string name="user_add_user_message_update" msgid="1528170913388932459">"Bất kỳ người dùng nào cũng có thể cập nhật ứng dụng cho tất cả những người dùng khác."</string> <string name="user_limit_reached_title" msgid="8803355734556061238">"Đã đạt đến giới hạn người dùng"</string> <plurals name="user_limit_reached_message" formatted="false" msgid="2651922256448824747"> <item quantity="other">Bạn có thể tạo tối đa <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> người dùng.</item> <item quantity="one">Bạn chỉ có thể tạo một người dùng.</item> </plurals> <string name="add_user_error_title" msgid="3206300411663817038">"Không thể tạo người dùng mới"</string> <string name="delete_user_dialog_title" msgid="3422867434431562007">"Xóa người dùng này?"</string> <string name="delete_user_dialog_message" msgid="4346777604351785057">"Mọi ứng dụng và dữ liệu sẽ bị xóa."</string> <string name="delete_user_error_title" msgid="7609819398530124827">"Không xóa được người dùng."</string> <string name="delete_user_error_dismiss" msgid="429156446763738273">"Bỏ qua"</string> <string name="delete_user_error_retry" msgid="5116434895572670563">"Thử lại"</string> <string name="delete_last_user_dialog_title" msgid="3644392025675369680">"Xóa người dùng cuối?"</string> <string name="delete_last_user_admin_created_message" msgid="1856897729010319054">"Sau khi xóa người dùng còn lại duy nhất của chiếc xe này, người dùng quản trị mới sẽ được tạo."</string> <string name="delete_last_user_system_setup_required_message" msgid="8550730509371697989">"Tất cả dữ liệu, tùy chọn cài đặt và ứng dụng liên kết với người dùng này sẽ bị xóa. Bạn sẽ cần phải thiết lập lại hệ thống."</string> <string name="choose_new_admin_title" msgid="1915428454917699587">"Chọn quản trị viên mới"</string> <string name="choose_new_admin_message" msgid="7468286545352043354">"Bạn cần chọn ít nhất một quản trị viên. Để xóa người này, hãy chọn một người thay thế."</string> <string name="choose_new_admin_label" msgid="5987653639387437939">"Chọn quản trị viên"</string> <string name="user_guest" msgid="3465399481257448601">"Khách"</string> <string name="start_guest_session" msgid="4438752398760283201">"Khách"</string> <string name="user_switch" msgid="6544839750534690781">"Nút chuyển"</string> <string name="current_user_name" msgid="3813671533249316823">"Bạn (%1$s)"</string> <string name="user_name_label" msgid="3210832645046206845">"Tên"</string> <string name="user_summary_not_set_up" msgid="1473688119241224145">"Chưa thiết lập"</string> <string name="edit_user_name_title" msgid="6890782937520262478">"Chỉnh sửa tên người dùng"</string> <string name="users_list_title" msgid="770764290290240909">"Người dùng"</string> <string name="user_details_admin_title" msgid="3530292857178371891">"Quyền được cấp cho %1$s"</string> <string name="storage_settings_title" msgid="8957054192781341797">"Bộ nhớ"</string> <string name="storage_music_audio" msgid="7827147379976134040">"Nhạc và âm thanh"</string> <string name="storage_other_apps" msgid="945509804756782640">"Ứng dụng khác"</string> <string name="storage_files" msgid="6382081694781340364">"Tệp"</string> <string name="storage_system" msgid="1271345630248014010">"Hệ thống"</string> <string name="storage_detail_dialog_system" msgid="796365720531622361">"Hệ thống bao gồm các tệp được dùng để chạy phiên bản Android <xliff:g id="VERSION">%s</xliff:g>"</string> <string name="storage_audio_files_title" msgid="5183170457027181700">"Tệp âm thanh"</string> <string name="memory_calculating_size" msgid="1672238502950390033">"Đang tính toán..."</string> <string name="storage_application_size_label" msgid="1146156683170661354">"Kích thước ứng dụng"</string> <string name="storage_data_size_label" msgid="5022911581004239367">"Dữ liệu người dùng"</string> <string name="storage_cache_size_label" msgid="6361308766707419555">"Bộ nhớ đệm"</string> <string name="storage_total_size_label" msgid="3892138268243791912">"Tổng"</string> <string name="storage_clear_user_data_text" msgid="8787615136779130680">"Xóa bộ nhớ"</string> <string name="storage_clear_cache_btn_text" msgid="8449547925966775612">"Xóa bộ nhớ đệm"</string> <string name="storage_clear_data_dlg_title" msgid="5863775997588969879">"Xóa dữ liệu ứng dụng?"</string> <string name="storage_clear_data_dlg_text" msgid="795055288575727801">"Tất cả dữ liệu của ứng dụng này sẽ bị xóa vĩnh viễn, bao gồm tất cả các tệp, các tùy chọn cài đặt, tài khoản, cơ sở dữ liệu, v.v."</string> <string name="storage_clear_failed_dlg_text" msgid="6710485971686866306">"Không thể xóa bộ nhớ của ứng dụng."</string> <string name="accounts_settings_title" msgid="436190037084293471">"Tài khoản"</string> <string name="user_add_account_menu" msgid="6625351983590713721">"Thêm tài khoản"</string> <string name="no_accounts_added" msgid="5148163140691096055">"Chưa thêm tài khoản nào"</string> <string name="account_list_title" msgid="7631588514613843065">"Tài khoản cho <xliff:g id="CURRENT_USER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> <string name="account_auto_sync_title" msgid="3238816995364191432">"Tự động đồng bộ hóa dữ liệu"</string> <string name="account_auto_sync_summary" msgid="6963837893148304128">"Cho phép ứng dụng tự động làm mới dữ liệu"</string> <string name="data_usage_auto_sync_on_dialog_title" msgid="6027487764261344033">"Bật tự động đồng bộ hóa dữ liệu?"</string> <string name="data_usage_auto_sync_on_dialog" msgid="2770233931307606956">"Mọi thay đổi bạn thực hiện đối với các tài khoản trên web sẽ được tự động sao chép vào thiết bị.\n\nMột số tài khoản cũng có thể tự động sao chép mọi thay đổi bạn thực hiện trên điện thoại lên web. Đây là cách hoạt động của Tài khoản Google."</string> <string name="data_usage_auto_sync_off_dialog_title" msgid="1235955038330202536">"Tắt tự động đồng bộ hóa dữ liệu?"</string> <string name="data_usage_auto_sync_off_dialog" msgid="5040873073016183315">"Việc này sẽ bảo toàn dữ liệu, tuy nhiên, bạn cần phải đồng bộ hóa từng tài khoản theo cách thủ công để thu thập thông tin gần đây. Đồng thời, bạn sẽ không nhận được thông báo khi quá trình cập nhật diễn ra."</string> <string name="account_details_title" msgid="7529571432258448573">"Thông tin tài khoản"</string> <string name="add_account_title" msgid="5988746086885210040">"Thêm tài khoản"</string> <string name="add_an_account" msgid="1072285034300995091">"Thêm tài khoản"</string> <string name="user_cannot_add_accounts_message" msgid="6775605884544906797">"Các hồ sơ bị hạn chế không thể thêm tài khoản"</string> <string name="remove_account_title" msgid="8840386525787836381">"Xóa tài khoản"</string> <string name="really_remove_account_title" msgid="3555164432587924900">"Bạn muốn xóa tài khoản?"</string> <string name="really_remove_account_message" msgid="4296769280849579900">"Xóa tài khoản này sẽ xóa tất cả thư, danh bạ và dữ liệu khác khỏi thiết bị!"</string> <string name="remove_account_error_title" msgid="8368044943174826635">"Không xóa được tài khoản."</string> <string name="account_sync_title" msgid="6541844336300236915">"Đồng bộ hóa tài khoản"</string> <string name="account_sync_summary_some_on" msgid="4525960296068027182">"Đã bật đồng bộ hóa cho <xliff:g id="ID_1">%1$d</xliff:g>/<xliff:g id="ID_2">%2$d</xliff:g> mục"</string> <string name="account_sync_summary_all_on" msgid="3652264471870312725">"Đã bật đồng bộ hóa cho tất cả các mục"</string> <string name="account_sync_summary_all_off" msgid="6550959714035312414">"Đã tắt đồng bộ hóa cho tất cả các mục"</string> <string name="sync_disabled" msgid="393531064334628258">"Đồng bộ hóa TẮT"</string> <string name="sync_error" msgid="6698021343089247914">"Lỗi đồng bộ hóa"</string> <string name="last_synced" msgid="4745124489150101529">"Đồng bộ hóa lần gần đây nhất vào <xliff:g id="LAST_SYNC_TIME">%1$s</xliff:g>"</string> <string name="sync_in_progress" msgid="1237573373537382416">"Đang đồng bộ hóa…"</string> <string name="sync_one_time_sync" msgid="491707183321353107">"Nhấn để đồng bộ hóa ngay<xliff:g id="LAST_SYNC_TIME"> %1$s</xliff:g>"</string> <string name="sync_button_sync_now" msgid="5767643057970371315">"Đồng bộ hóa ngay bây giờ"</string> <string name="sync_button_sync_cancel" msgid="7739510554513641393">"Hủy đồng bộ hóa"</string> <string name="sync_is_failing" msgid="5766255460901806206">"Tính năng đồng bộ hóa hiện đang gặp sự cố. Tính năng này sẽ sớm hoạt động trở lại."</string> <string name="security_settings_title" msgid="6955331714774709746">"Bảo mật"</string> <string name="security_settings_subtitle" msgid="2244635550239273229">"Phương thức khóa màn hình"</string> <string name="security_lock_none" msgid="1054645093754839638">"Không"</string> <string name="security_lock_pattern" msgid="1174352995619563104">"Hình mở khóa"</string> <string name="security_lock_pin" msgid="4891899974369503200">"Mã PIN"</string> <string name="security_lock_password" msgid="4420203740048322494">"Mật khẩu"</string> <string name="lock_settings_picker_title" msgid="6590330165050361632">"Chọn một cách khóa"</string> <string name="screen_lock_options" msgid="8531177937577168185">"Tùy chọn khóa"</string> <string name="lock_settings_enter_pattern" msgid="4826034565853171624">"Nhập hình mở khóa của bạn"</string> <string name="lockpattern_confirm_button_text" msgid="7784925958324484965">"Xác nhận"</string> <string name="lockpattern_restart_button_text" msgid="9355771277617537">"Vẽ lại"</string> <string name="continue_button_text" msgid="5129979170426836641">"Tiếp tục"</string> <string name="lockscreen_retry_button_text" msgid="5314212350698701242">"Thử lại"</string> <string name="lockscreen_skip_button_text" msgid="3755748786396198091">"Bỏ qua"</string> <string name="set_screen_lock" msgid="5239317292691332780">"Đặt phương thức khóa màn hình"</string> <string name="lockscreen_choose_your_pin" msgid="1645229555410061526">"Chọn mã PIN của bạn"</string> <string name="lockscreen_choose_your_pattern" msgid="6801175111142593404">"Chọn hình mở khóa của bạn"</string> <string name="lockscreen_choose_your_password" msgid="4487577710136014069">"Chọn mật khẩu của bạn"</string> <string name="current_screen_lock" msgid="637651611145979587">"Phương thức khóa màn hình hiện tại"</string> <string name="choose_lock_pattern_message" msgid="6242765203541309524">"Để bảo mật, hãy đặt hình mở khóa"</string> <string name="lockpattern_retry_button_text" msgid="4655398824001857843">"Xóa"</string> <string name="lockpattern_cancel_button_text" msgid="4068764595622381766">"Hủy"</string> <string name="lockpattern_pattern_confirmed" msgid="5984306638250515385">"Hình mở khóa mới"</string> <string name="lockpattern_recording_intro_header" msgid="7864149726033694408">"Vẽ hình mở khóa"</string> <string name="lockpattern_recording_inprogress" msgid="1575019990484725964">"Thả ngón tay khi hoàn tất"</string> <string name="lockpattern_pattern_entered" msgid="6103071005285320575">"Đã ghi lại hình mở khóa"</string> <string name="lockpattern_need_to_confirm" msgid="4648070076022940382">"Vẽ lại hình mở khóa để xác nhận"</string> <string name="lockpattern_recording_incorrect_too_short" msgid="2417932185815083082">"Kết nối ít nhất 4 điểm. Hãy thử lại."</string> <string name="lockpattern_pattern_wrong" msgid="929223969555399363">"Hình không chính xác"</string> <string name="lockpattern_settings_help_how_to_record" msgid="4436556875843192284">"Cách vẽ hình mở khóa"</string> <string name="error_saving_lockpattern" msgid="2933512812768570130">"Lỗi khi lưu mẫu"</string> <string name="okay" msgid="4589873324439764349">"OK"</string> <string name="remove_screen_lock_title" msgid="1234382338764193387">"Xóa phương thức khóa màn hình?"</string> <string name="remove_screen_lock_message" msgid="6675850371585564965">"Thao tác này sẽ cho phép bất cứ ai truy cập vào tài khoản của bạn"</string> <string name="lock_settings_enter_pin" msgid="1669172111244633904">"Nhập mã PIN của bạn"</string> <string name="lock_settings_enter_password" msgid="2636669926649496367">"Nhập mật khẩu của bạn"</string> <string name="choose_lock_pin_message" msgid="2963792070267774417">"Để bảo mật, hãy đặt mã PIN"</string> <string name="confirm_your_pin_header" msgid="9096581288537156102">"Nhập lại mã PIN"</string> <string name="choose_lock_pin_hints" msgid="7362906249992020844">"PIN phải có ít nhất 4 chữ số"</string> <string name="lockpin_invalid_pin" msgid="2149191577096327424">"Mã PIN không hợp lệ. Mã này phải có ít nhất 4 chữ số."</string> <string name="confirm_pins_dont_match" msgid="4607110139373520720">"Các mã PIN không khớp"</string> <string name="error_saving_lockpin" msgid="9011960139736000393">"Lỗi khi lưu mã PIN"</string> <string name="lockscreen_wrong_pin" msgid="4922465731473805306">"Mã PIN sai"</string> <string name="lockscreen_wrong_password" msgid="5757087577162231825">"Mật khẩu sai"</string> <string name="choose_lock_password_message" msgid="6124341145027370784">"Để bảo mật, hãy đặt mật khẩu"</string> <string name="confirm_your_password_header" msgid="7052891840366724938">"Nhập lại mật khẩu"</string> <string name="confirm_passwords_dont_match" msgid="7300229965206501753">"Mật khẩu không khớp"</string> <string name="lockpassword_clear_label" msgid="6363680971025188064">"Xóa"</string> <string name="lockpassword_cancel_label" msgid="5791237697404166450">"Hủy"</string> <string name="lockpassword_confirm_label" msgid="5918463281546146953">"Xác nhận"</string> <string name="choose_lock_password_hints" msgid="3903696950202491593">"Mật khẩu phải chứa ít nhất 4 ký tự"</string> <string name="lockpassword_password_too_short" msgid="6681218025001328405">"Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ký tự"</string> <string name="lockpassword_pin_too_short" msgid="6363004004424904218">"Mã PIN phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> chữ số"</string> <string name="lockpassword_password_too_long" msgid="7530214940279491291">"Chỉ được có ít hơn <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> ký tự"</string> <string name="lockpassword_pin_too_long" msgid="62957683396974404">"Phải có ít hơn <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> chữ số"</string> <string name="lockpassword_pin_contains_non_digits" msgid="3044526271686839923">"Chỉ được chứa các chữ số từ 0 đến 9."</string> <string name="lockpassword_pin_recently_used" msgid="7901918311213276207">"Quản trị viên thiết bị không cho phép dùng mã PIN gần đây"</string> <string name="lockpassword_pin_blacklisted_by_admin" msgid="7412709707800738442">"Quản vị viên CNTT đã chặn những mã PIN phổ biến. Hãy thử mã PIN khác."</string> <string name="lockpassword_illegal_character" msgid="1984970060523635618">"Mật khẩu này không được bao gồm ký tự không hợp lệ."</string> <string name="lockpassword_invalid_password" msgid="1690956113717418430">"Mật khẩu không hợp lệ, phải có ít nhất 4 ký tự."</string> <plurals name="lockpassword_password_requires_letters" formatted="false" msgid="424616259312760303"> <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> chữ cái</item> <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 chữ cái</item> </plurals> <plurals name="lockpassword_password_requires_lowercase" formatted="false" msgid="2267487180744744833"> <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> chữ thường</item> <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 chữ thường</item> </plurals> <plurals name="lockpassword_password_requires_uppercase" formatted="false" msgid="7999264563026517898"> <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> chữ hoa</item> <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 chữ hoa</item> </plurals> <plurals name="lockpassword_password_requires_numeric" formatted="false" msgid="7935079851855168646"> <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> chữ số</item> <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 chữ số</item> </plurals> <plurals name="lockpassword_password_requires_symbols" formatted="false" msgid="3994046435150094132"> <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ký hiệu đặc biệt</item> <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 ký hiệu đặc biệt</item> </plurals> <plurals name="lockpassword_password_requires_nonletter" formatted="false" msgid="6878486326748506524"> <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ký tự không phải chữ cái</item> <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 ký tự không phải chữ cái</item> </plurals> <string name="lockpassword_password_recently_used" msgid="8255729487108602924">"Quản trị viên thiết bị không cho phép sử dụng mật khẩu gần đây"</string> <string name="error_saving_password" msgid="8334882262622500658">"Lỗi khi lưu mật khẩu"</string> <string name="lockpassword_password_blacklisted_by_admin" msgid="7965893810326503891">"Quản trị viên CNTT đã chặn những mật khẩu phổ biến. Hãy thử mật khẩu khác."</string> <string name="lockpassword_pin_no_sequential_digits" msgid="38813552228809240">"Không cho phép thứ tự chữ số tăng dần, giảm dần hoặc lặp lại."</string> <string name="setup_lock_settings_options_button_label" msgid="3337845811029780896">"Tùy chọn phương thức khóa màn hình"</string> <string name="build_info_fmt" msgid="5592554123908086426">"<xliff:g id="FINGERPRINT">%1$s</xliff:g>\n<xliff:g id="DATE">%2$s</xliff:g> : <xliff:g id="NUM_DAYS">%3$s</xliff:g> ngày trước"</string> <string name="add_device_title" msgid="8452168024017866232">"Thêm thiết bị tin cậy"</string> <string name="add_device_summary" msgid="5368217520710573302">"Bluetooth sẽ bật để thêm thiết bị tin cậy"</string> <string name="trusted_device" msgid="5637378361866787603">"Thiết bị tin cậy"</string> <plurals name="trusted_device_subtitle" formatted="false" msgid="462041049834264945"> <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> thiết bị</item> <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> thiết bị</item> </plurals> <string name="remove_device_message" msgid="6447820559674148349">"<xliff:g id="CONNECTED_DEVICE_NAME_0">%1$s</xliff:g> của bạn sẽ mở khóa ô tô này khi kết nối với ô tô. Nếu người khác cầm <xliff:g id="CONNECTED_DEVICE_NAME_1">%1$s</xliff:g> của bạn, họ có thể truy cập vào thiết bị này"</string> <string name="trusted_device_confirm_button" msgid="102354635014627996">"Xác nhận"</string> <string name="trusted_device_remove_button" msgid="6140476996063415420">"Xóa thiết bị tin cậy"</string> <string name="trusted_device_done_button" msgid="8481956533222625296">"Xong"</string> <string name="add_trusted_device_instruction" msgid="2280382609884918033">"Dùng ứng dụng đồng hành để thiết lập thiết bị tin cậy. Sau khi thiết lập xong, hồ sơ người dùng của bạn sẽ tự động mở khóa khi hệ thống phát hiện điện thoại ở gần ô tô."</string> <string name="trusted_device_download_app" msgid="6971096140154499983">"1. Tải ứng dụng đồng hành xuống điện thoại"</string> <string name="trusted_device_select_device" msgid="198902765179270739">"2. Chọn <xliff:g id="CAR_NAME">%1$s</xliff:g> trên điện thoại để ghép nối các thiết bị"</string> <string name="trusted_device_safety_alert" msgid="3834898922112046769">"Thiết bị tin cậy ở gần ô tô của bạn sẽ mở khóa hồ sơ người dùng khi ô tô nổ máy, kể cả khi người khác đang giữ thiết bị này."</string> <string name="trusted_device_pairing_code_dialog_title" msgid="8173792468216796873">"Vui lòng xác nhận rằng mã ghép nối trùng khớp"</string> <string name="trusted_device_success_enrollment_toast" msgid="1238468775285575827">"Đã đăng ký thành công điện thoại"</string> <string name="trusted_device_fail_enrollment_toast" msgid="6801324174861209092">"Không đăng ký được <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> <string name="trusted_device_set_authentication_reminder" msgid="5947077589994822305">"Sau khi thêm thiết bị tin cậy, bạn phải đặt một phương thức xác thực. Nếu không mang theo thiết bị tin cậy, bạn sẽ phải sử dụng phương thức xác thực này để truy cập hồ sơ của mình."</string> <string name="trusted_device_disconnected_toast" msgid="2541862946536880255">"Đã ngắt kết nối thiết bị."</string> <string name="forget" msgid="3971143908183848527">"Xóa"</string> <string name="connect" msgid="5861699594602380150">"Kết nối"</string> <string name="disconnect" msgid="6140789953324820336">"Ngắt kết nối"</string> <string name="delete_button" msgid="5840500432614610850">"Xóa"</string> <string name="remove_button" msgid="6664656962868194178">"Xóa"</string> <string name="cancel" msgid="750286395700355455">"Hủy"</string> <string name="allow" msgid="7519431342750394402">"Cho phép"</string> <string name="deny" msgid="340512788979930804">"Từ chối"</string> <string name="backspace_key" msgid="1545590866688979099">"Phím xóa lùi (Backspace)"</string> <string name="enter_key" msgid="2121394305541579468">"Phím Enter"</string> <string name="exit_retail_button_text" msgid="6093240315583384473">"Thoát chế độ demo"</string> <string name="exit_retail_mode_dialog_title" msgid="7970631760237469168">"Thoát chế độ demo"</string> <string name="exit_retail_mode_dialog_body" msgid="8314316171782527301">"Thao tác này sẽ xóa tài khoản demo và thiết lập lại dữ liệu ban đầu cho hệ thống. Tất cả dữ liệu người dùng sẽ bị mất."</string> <string name="exit_retail_mode_dialog_confirmation_button_text" msgid="3147249675355968649">"Thoát chế độ demo"</string> <string name="suggestion_dismiss_button" msgid="4539412646977050641">"BỎ QUA"</string> <string name="restricted_while_driving" msgid="6217369093121968299">"Bạn không sử dụng được tính năng này khi đang lái xe."</string> <string name="add_user_restricted_while_driving" msgid="6384004350628271556">"Không thể thêm người dùng trong khi lái xe."</string> </resources>