<?xml version="1.0" encoding="UTF-8" ?> <!DOCTYPE ldml SYSTEM "../../common/dtd/ldml.dtd"> <!-- Copyright © 1991-2018 Unicode, Inc. For terms of use, see http://www.unicode.org/copyright.html Unicode and the Unicode Logo are registered trademarks of Unicode, Inc. in the U.S. and other countries. CLDR data files are interpreted according to the LDML specification (http://unicode.org/reports/tr35/) Warnings: All cp values have U+FE0F characters removed. See /annotationsDerived/ for derived annotations. --> <ldml> <identity> <version number="$Revision: 14368 $"/> <language type="vi"/> </identity> <annotations> <annotation cp="🏻">loại 1–2 | màu da | màu da sáng</annotation> <annotation cp="🏻" type="tts">màu da sáng</annotation> <annotation cp="🏼">loại 3 | màu da | màu da sáng trung bình</annotation> <annotation cp="🏼" type="tts">màu da sáng trung bình</annotation> <annotation cp="🏽">loại 4 | màu da | màu da trung bình</annotation> <annotation cp="🏽" type="tts">màu da trung bình</annotation> <annotation cp="🏾">loại 5 | màu da | màu da tối trung bình</annotation> <annotation cp="🏾" type="tts">màu da tối trung bình</annotation> <annotation cp="🏿">loại 6 | màu da | màu da tối</annotation> <annotation cp="🏿" type="tts">màu da tối</annotation> <annotation cp="😀">mặt | mặt cười toét | toe toét</annotation> <annotation cp="😀" type="tts">mặt cười toét</annotation> <annotation cp="😁">cười | mắt | mặt | mặt cười toét mắt cười | toe toét</annotation> <annotation cp="😁" type="tts">mặt cười toét mắt cười</annotation> <annotation cp="😂">cười | mặt | mặt cười với nước mắt vui sướng | nước mắt | vui sướng</annotation> <annotation cp="😂" type="tts">mặt cười với nước mắt vui sướng</annotation> <annotation cp="🤣">cười | lăn | mặt | mặt cười lăn cười bò | sàn</annotation> <annotation cp="🤣" type="tts">mặt cười lăn cười bò</annotation> <annotation cp="😃">cười | mặt | mặt cười miệng há với mắt to | mặt cười tươi với hai mắt mở to | miệng | mở</annotation> <annotation cp="😃" type="tts">mặt cười miệng há với mắt to</annotation> <annotation cp="😄">cười | mắt | mặt | mặt cười miệng há mắt cười | miệng | mở</annotation> <annotation cp="😄" type="tts">mặt cười miệng há mắt cười</annotation> <annotation cp="😅">cười | lạnh | mặt | mặt cười miệng há mồ hôi | mở | mồ hôi</annotation> <annotation cp="😅" type="tts">mặt cười miệng há mồ hôi</annotation> <annotation cp="😆">cười | cười to | hài lòng | mặt | mặt cười miệng há mắt nhắm chặt | miệng</annotation> <annotation cp="😆" type="tts">mặt cười miệng há mắt nhắm chặt</annotation> <annotation cp="😉">mặt | mặt nháy mắt | nháy mắt</annotation> <annotation cp="😉" type="tts">mặt nháy mắt</annotation> <annotation cp="😊">cười | đỏ mặt | mắt | mặt | mặt mỉm cười với hai mắt híp lại</annotation> <annotation cp="😊" type="tts">mặt mỉm cười với hai mắt híp lại</annotation> <annotation cp="😋">cười | mặt | mặt thưởng thức món ngon | ngon | ngon tuyệt | thưởng thức</annotation> <annotation cp="😋" type="tts">mặt thưởng thức món ngon</annotation> <annotation cp="😎">kính | mặt | mặt cười đeo kính | mặt trời | phong cách | sáng</annotation> <annotation cp="😎" type="tts">mặt cười đeo kính</annotation> <annotation cp="😍">cười | mắt | mặt | mặt cười mắt hình trái tim | yêu</annotation> <annotation cp="😍" type="tts">mặt cười mắt hình trái tim</annotation> <annotation cp="😘">hôn | mặt | mặt đang hôn gió</annotation> <annotation cp="😘" type="tts">mặt đang hôn gió</annotation> <annotation cp="🥰">mặt cười với 3 trái tim | phải lòng | yêu | yêu quý</annotation> <annotation cp="🥰" type="tts">mặt cười với 3 trái tim</annotation> <annotation cp="😗">hôn | mặt</annotation> <annotation cp="😗" type="tts">mặt hôn</annotation> <annotation cp="😙">cười | hôn | mắt | mặt</annotation> <annotation cp="😙" type="tts">mặt hôn mắt cười</annotation> <annotation cp="😚">hôn | mắt | mặt | nhắm</annotation> <annotation cp="😚" type="tts">mặt hôn mắt nhắm</annotation> <annotation cp="☺">cười | mặt | thoải mái | thư giãn</annotation> <annotation cp="☺" type="tts">mặt cười</annotation> <annotation cp="🙂">cười | mặt | mặt cười mỉm</annotation> <annotation cp="🙂" type="tts">mặt cười mỉm</annotation> <annotation cp="🤗">mặt | ôm</annotation> <annotation cp="🤗" type="tts">mặt ôm</annotation> <annotation cp="🤩">cười toét | mắt | mặt | ngôi sao | ngưỡng mộ</annotation> <annotation cp="🤩" type="tts">ngưỡng mộ</annotation> <annotation cp="🤔">đang suy nghĩ | mặt | mặt suy nghĩ</annotation> <annotation cp="🤔" type="tts">mặt suy nghĩ</annotation> <annotation cp="🤨">hoài nghi | mặt với lông mày rướn lên | ngờ vực</annotation> <annotation cp="🤨" type="tts">mặt với lông mày rướn lên</annotation> <annotation cp="😐">mặt | mặt ngây ra bất động | mặt trung lập | trung lập</annotation> <annotation cp="😐" type="tts">mặt trung lập</annotation> <annotation cp="😑">không diễn cảm | mặt | mặt vô cảm | thản nhiên | vô cảm</annotation> <annotation cp="😑" type="tts">mặt vô cảm</annotation> <annotation cp="😶">ít nói | mặt | mặt không có miệng | miệng | yên lặng</annotation> <annotation cp="😶" type="tts">mặt không có miệng</annotation> <annotation cp="🙄">đu đưa | mắt | mặt | mặt có mắt đu đưa</annotation> <annotation cp="🙄" type="tts">mặt có mắt đu đưa</annotation> <annotation cp="😏">cười khẩy | mặt | mặt cười khẩy</annotation> <annotation cp="😏" type="tts">mặt cười khẩy</annotation> <annotation cp="😣">kiên nhẫn | mặt | mặt kiên nhẫn</annotation> <annotation cp="😣" type="tts">mặt kiên nhẫn</annotation> <annotation cp="😥">mặt | mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm | ngạc nhiên | nhẹ nhõm | thất vọng</annotation> <annotation cp="😥" type="tts">mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm</annotation> <annotation cp="😮">mặt | mặt có miệng há | miệng | mở | thông cảm</annotation> <annotation cp="😮" type="tts">mặt có miệng há</annotation> <annotation cp="🤐">khóa kéo | mặt | mặt có miệng bị kéo khóa | miệng</annotation> <annotation cp="🤐" type="tts">mặt có miệng bị kéo khóa</annotation> <annotation cp="😯">choáng váng | làm thinh | mặt | mặt làm thinh | ngạc nhiên</annotation> <annotation cp="😯" type="tts">mặt làm thinh</annotation> <annotation cp="😪">buồn ngủ | mặt | mặt buồn ngủ</annotation> <annotation cp="😪" type="tts">mặt buồn ngủ</annotation> <annotation cp="😫">mặt | mặt mệt mỏi | mệt mỏi</annotation> <annotation cp="😫" type="tts">mặt mệt mỏi</annotation> <annotation cp="😴">mặt | mặt đang ngủ | ngủ | zzz</annotation> <annotation cp="😴" type="tts">mặt đang ngủ</annotation> <annotation cp="😌">mặt | mặt nhẹ nhõm | nhẹ nhõm</annotation> <annotation cp="😌" type="tts">mặt nhẹ nhõm</annotation> <annotation cp="😛">lưỡi | mặt | mặt lè lưỡi</annotation> <annotation cp="😛" type="tts">mặt lè lưỡi</annotation> <annotation cp="😜">lưỡi | mắt | mặt | mặt lè lưỡi nháy mắt | nháy mắt | nói đùa</annotation> <annotation cp="😜" type="tts">mặt lè lưỡi nháy mắt</annotation> <annotation cp="😝">hương vị | kinh khủng | lưỡi | mắt | mặt | mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt</annotation> <annotation cp="😝" type="tts">mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt</annotation> <annotation cp="🤤">chảy dãi | mặt | mặt chảy dãi</annotation> <annotation cp="🤤" type="tts">mặt chảy dãi</annotation> <annotation cp="😒">buồn | không vui | mặt</annotation> <annotation cp="😒" type="tts">mặt buồn</annotation> <annotation cp="😓">lạnh | mặt | mặt chán nản với mồ hôi | mồ hôi</annotation> <annotation cp="😓" type="tts">mặt chán nản với mồ hôi</annotation> <annotation cp="😔">mặt | mặt trầm ngâm | thất vọng | trầm ngâm</annotation> <annotation cp="😔" type="tts">mặt trầm ngâm</annotation> <annotation cp="😕">bối rối | mặt | mặt bối rối</annotation> <annotation cp="😕" type="tts">mặt bối rối</annotation> <annotation cp="🙃">lộn ngược | mặt | mặt lộn ngược</annotation> <annotation cp="🙃" type="tts">mặt lộn ngược</annotation> <annotation cp="🤑">mặt | mặt có tiền ở miệng | miệng | tiền</annotation> <annotation cp="🤑" type="tts">mặt có tiền ở miệng</annotation> <annotation cp="😲">hoàn toàn | kinh ngạc | mặt | mặt kinh ngạc | sốc</annotation> <annotation cp="😲" type="tts">mặt kinh ngạc</annotation> <annotation cp="☹">cau mày | mặt | mặt cau mày</annotation> <annotation cp="☹" type="tts">mặt cau mày</annotation> <annotation cp="🙁">cau mày | mặt | mặt hơi cau mày</annotation> <annotation cp="🙁" type="tts">mặt hơi cau mày</annotation> <annotation cp="😖">mặt | mặt xấu hổ | xấu hổ</annotation> <annotation cp="😖" type="tts">mặt xấu hổ</annotation> <annotation cp="😞">mặt | mặt thất vọng | thất vọng</annotation> <annotation cp="😞" type="tts">mặt thất vọng</annotation> <annotation cp="😟">lo lắng | mặt | mặt lo lắng</annotation> <annotation cp="😟" type="tts">mặt lo lắng</annotation> <annotation cp="😤">chiến thắng | hân hoan | mặt | mặt có mũi đang phì hơi</annotation> <annotation cp="😤" type="tts">mặt có mũi đang phì hơi</annotation> <annotation cp="😢">buồn | khóc | mặt | nước mắt</annotation> <annotation cp="😢" type="tts">mặt khóc</annotation> <annotation cp="😭">buồn | khóc | mặt | mặt khóc to | nước mắt | thổn thức</annotation> <annotation cp="😭" type="tts">mặt khóc to</annotation> <annotation cp="😦">mặt | mặt cau miệng há | miệng | mở | nhăn mặt</annotation> <annotation cp="😦" type="tts">mặt cau miệng há</annotation> <annotation cp="😧">đau khổ | mặt | mặt đau khổ</annotation> <annotation cp="😧" type="tts">mặt đau khổ</annotation> <annotation cp="😨">kinh hãi | mặt | mặt sợ hãi | sợ | sợ hãi</annotation> <annotation cp="😨" type="tts">mặt sợ hãi</annotation> <annotation cp="😩">kiệt sức | mặt | mặt kiệt sức | mệt mỏi</annotation> <annotation cp="😩" type="tts">mặt kiệt sức</annotation> <annotation cp="🤯">bị sốc | đầu nổ tung</annotation> <annotation cp="🤯" type="tts">đầu nổ tung</annotation> <annotation cp="😬">mặt | mặt nhăn nhó | nhăn nhó</annotation> <annotation cp="😬" type="tts">mặt nhăn nhó</annotation> <annotation cp="😰">lạnh | mặt | mặt lo lắng và toát mồ hôi | mặt lo lắng và toát mồ hôi mồ hôi | vội vã | xanh da trời</annotation> <annotation cp="😰" type="tts">mặt lo lắng và toát mồ hôi</annotation> <annotation cp="😱">kinh sợ | la hét | mặt | mặt la hét kinh hãi | sợ | sợ hãi</annotation> <annotation cp="😱" type="tts">mặt la hét kinh hãi</annotation> <annotation cp="🥵">đỏ mặt | đổ mồ hôi | mặt nóng | nóng | sốc nhiệt | sốt</annotation> <annotation cp="🥵" type="tts">mặt nóng</annotation> <annotation cp="🥶">đóng băng | lạnh | lạnh cứng | mặt lạnh | mặt xanh | tê cóng</annotation> <annotation cp="🥶" type="tts">mặt lạnh</annotation> <annotation cp="😳">choáng váng | đỏ mặt | mặt | mặt đỏ ửng</annotation> <annotation cp="😳" type="tts">mặt đỏ ửng</annotation> <annotation cp="🤪">lớn | mắt | mặt làm trò hề | ngốc | nhỏ</annotation> <annotation cp="🤪" type="tts">mặt làm trò hề</annotation> <annotation cp="😵">chóng mặt | mặt | mặt chóng mặt</annotation> <annotation cp="😵" type="tts">mặt chóng mặt</annotation> <annotation cp="😡">cơn thịnh nộ | điên | đỏ | hờn dỗi | mặt | mặt hờn dỗi | tức giận</annotation> <annotation cp="😡" type="tts">mặt hờn dỗi</annotation> <annotation cp="😠">điên | mặt | mặt giận giữ | tức giận</annotation> <annotation cp="😠" type="tts">mặt giận giữ</annotation> <annotation cp="🤬">chửi rủa | mặt có các ký hiệu trên miệng</annotation> <annotation cp="🤬" type="tts">mặt có các ký hiệu trên miệng</annotation> <annotation cp="😷">bác sĩ | lạnh | mặt | mặt đeo khẩu trang y tế | mặt nạ | ốm</annotation> <annotation cp="😷" type="tts">mặt đeo khẩu trang y tế</annotation> <annotation cp="🤒">mặt | mặt có miệng ngậm nhiệt kế | mệt | nhiệt kế | ốm</annotation> <annotation cp="🤒" type="tts">mặt có miệng ngậm nhiệt kế</annotation> <annotation cp="🤕">băng | đau | mặt | mặt đeo băng đầu | vết thương</annotation> <annotation cp="🤕" type="tts">mặt đeo băng đầu</annotation> <annotation cp="🤢">buồn nôn | mặt | mặt buồn nôn | nôn mửa</annotation> <annotation cp="🤢" type="tts">mặt buồn nôn</annotation> <annotation cp="🤮">mặt nôn mửa | nôn mửa | ốm</annotation> <annotation cp="🤮" type="tts">mặt nôn mửa</annotation> <annotation cp="🤧">hắt hơi | mặt | mặt hắt hơi | sức khỏe</annotation> <annotation cp="🤧" type="tts">mặt hắt hơi</annotation> <annotation cp="😇">giả tưởng | hào quang | mặt | mặt cười có hào quang | ngây thơ | thiên thần</annotation> <annotation cp="😇" type="tts">mặt cười có hào quang</annotation> <annotation cp="🤠">cao bồi | mặt | mặt đội mũ cao bồi | mũ | nữ cao bồi</annotation> <annotation cp="🤠" type="tts">mặt đội mũ cao bồi</annotation> <annotation cp="🥳">buổi tiệc | lễ kỷ niệm | mặt tiệc tùng | mũ | sừng</annotation> <annotation cp="🥳" type="tts">mặt tiệc tùng</annotation> <annotation cp="🥴">chếnh choáng | chóng mặt | mặt choáng váng | mắt đảo điên | miệng uốn lượn | say xỉn</annotation> <annotation cp="🥴" type="tts">mặt choáng váng</annotation> <annotation cp="🥺">lòng thương | mặt cầu xin | mắt cún con | xin xỏ</annotation> <annotation cp="🥺" type="tts">mặt cầu xin</annotation> <annotation cp="🤥">mặt | mặt nói dối | nói dối | pinocchio</annotation> <annotation cp="🤥" type="tts">mặt nói dối</annotation> <annotation cp="🤫">im lặng | mặt ra dấu suỵt | suỵt</annotation> <annotation cp="🤫" type="tts">mặt ra dấu suỵt</annotation> <annotation cp="🤭">mặt với tay che miệng | xin lỗi</annotation> <annotation cp="🤭" type="tts">mặt với tay che miệng</annotation> <annotation cp="🧐">mặt với kính một mắt | ngột ngạt</annotation> <annotation cp="🧐" type="tts">mặt với kính một mắt</annotation> <annotation cp="🤓">đam mê | mặt | mặt mọt sách | mọt sách</annotation> <annotation cp="🤓" type="tts">mặt mọt sách</annotation> <annotation cp="😈">cười | mặt | mặt cười có sừng | sừng | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation> <annotation cp="😈" type="tts">mặt cười có sừng</annotation> <annotation cp="👿">ma quỷ | mặt | mặt giận dữ có sừng | mặt giận giữ có sừng | quỷ | tiểu yêu | tưởng tượng</annotation> <annotation cp="👿" type="tts">mặt giận giữ có sừng</annotation> <annotation cp="🤡">hề | mặt</annotation> <annotation cp="🤡" type="tts">mặt hề</annotation> <annotation cp="👹">mặt | mặt quỷ | quái vật | quỷ ăn thịt người | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation> <annotation cp="👹" type="tts">mặt quỷ</annotation> <annotation cp="👺">mặt | quái vật | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng | yêu tinh</annotation> <annotation cp="👺" type="tts">yêu tinh</annotation> <annotation cp="💀">cái chết | đầu lâu | mặt | quái vật | truyện cổ tích</annotation> <annotation cp="💀" type="tts">đầu lâu</annotation> <annotation cp="☠">cái chết | đầu lâu | đầu lâu xương chéo | mặt | quái vật | xương chéo</annotation> <annotation cp="☠" type="tts">đầu lâu xương chéo</annotation> <annotation cp="👻">ma | mặt | quái vật | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation> <annotation cp="👻" type="tts">ma</annotation> <annotation cp="👽">đĩa bay | giả tưởng | khuôn mặt | ngoài trái đất | người ngoài hành tinh | sinh vật</annotation> <annotation cp="👽" type="tts">người ngoài hành tinh</annotation> <annotation cp="👾">đĩa bay | khuôn mặt | ngoài trái đất | người ngoài hành tinh | quái vật | quái vật ngoài hành tinh | sinh vật</annotation> <annotation cp="👾" type="tts">quái vật ngoài hành tinh</annotation> <annotation cp="🤖">mặt | quỷ | rô-bốt</annotation> <annotation cp="🤖" type="tts">mặt rô-bốt</annotation> <annotation cp="💩">chất thải | đống phân | hài hước | khuôn mặt | phân | quái vật</annotation> <annotation cp="💩" type="tts">đống phân</annotation> <annotation cp="😺">con mèo | khuôn mặt | mặt mèo cười miệng há | miệng | mở ra | nụ cười</annotation> <annotation cp="😺" type="tts">mặt mèo cười miệng há</annotation> <annotation cp="😸">cười | cười toét | mắt | mặt | mặt mèo cười toét mắt cười | mèo</annotation> <annotation cp="😸" type="tts">mặt mèo cười toét mắt cười</annotation> <annotation cp="😹">mặt | mặt mèo có nước mắt vui sướng | mèo | niềm vui | nước mắt</annotation> <annotation cp="😹" type="tts">mặt mèo có nước mắt vui sướng</annotation> <annotation cp="😻">con mèo | hình trái tim | khuôn mặt | mắt | mặt mèo cười mắt hình trái tim | nụ cười | thân ái</annotation> <annotation cp="😻" type="tts">mặt mèo cười mắt hình trái tim</annotation> <annotation cp="😼">châm biếm | con mèo | khuôn mặt | mặt mèo cười gượng | mỉa mai | nụ cười</annotation> <annotation cp="😼" type="tts">mặt mèo cười gượng</annotation> <annotation cp="😽">con mèo | hôn | khuôn mặt | mắt | mặt mèo hôn mắt nhắm</annotation> <annotation cp="😽" type="tts">mặt mèo hôn mắt nhắm</annotation> <annotation cp="🙀">mặt | mặt mèo mệt lử | mèo | mệt mỏi | ngạc nhiên | ôi</annotation> <annotation cp="🙀" type="tts">mặt mèo mệt lử</annotation> <annotation cp="😿">buồn | khóc | mặt | mặt mèo đang khóc | mèo | nước mắt</annotation> <annotation cp="😿" type="tts">mặt mèo đang khóc</annotation> <annotation cp="😾">hờn dỗi | mặt | mặt mèo hờn dỗi | mèo</annotation> <annotation cp="😾" type="tts">mặt mèo hờn dỗi</annotation> <annotation cp="🙈">cấm | điều xấu | khỉ | khỉ không nhìn điều xấu | mặt | nhìn</annotation> <annotation cp="🙈" type="tts">khỉ không nhìn điều xấu</annotation> <annotation cp="🙉">cấm | điều xấu | khỉ | khỉ không nghe điều xấu | mặt | nghe</annotation> <annotation cp="🙉" type="tts">khỉ không nghe điều xấu</annotation> <annotation cp="🙊">cấm | điều xấu | khỉ | khỉ không nói điều xấu | mặt | nói</annotation> <annotation cp="🙊" type="tts">khỉ không nói điều xấu</annotation> <annotation cp="👶">trẻ con | trẻ em</annotation> <annotation cp="👶" type="tts">trẻ con</annotation> <annotation cp="🧒">giới tính chung | giới tính không xác định | trẻ | trẻ em</annotation> <annotation cp="🧒" type="tts">trẻ em</annotation> <annotation cp="👦">cậu bé | con trai</annotation> <annotation cp="👦" type="tts">con trai</annotation> <annotation cp="👧">cô gái | con gái | cung hoàng đạo | trẻ | Xử Nữ</annotation> <annotation cp="👧" type="tts">con gái</annotation> <annotation cp="🧑">giới tính chung | giới tính không xác định | người | người lớn</annotation> <annotation cp="🧑" type="tts">người</annotation> <annotation cp="👱">người tóc vàng hoe | người: tóc vàng hoe | tóc vàng hoe</annotation> <annotation cp="👱" type="tts">người tóc vàng hoe</annotation> <annotation cp="👨">đàn ông | người lớn</annotation> <annotation cp="👨" type="tts">đàn ông</annotation> <annotation cp="👱♂">đàn ông | đàn ông: tóc vàng hoe | người đàn ông tóc vàng hoe | tóc vàng hoe</annotation> <annotation cp="👱♂" type="tts">người đàn ông tóc vàng hoe</annotation> <annotation cp="🧔">người | người đàn ông có râu | râu</annotation> <annotation cp="🧔" type="tts">người đàn ông có râu</annotation> <annotation cp="👩">người lớn | phụ nữ</annotation> <annotation cp="👩" type="tts">phụ nữ</annotation> <annotation cp="👱♀">người phụ nữ tóc vàng hoe | nữ | phụ nữ | tóc vàng hoe</annotation> <annotation cp="👱♀" type="tts">người phụ nữ tóc vàng hoe</annotation> <annotation cp="🧓">già | giới tính không xác định | giới tính trung lập | người lớn tuổi</annotation> <annotation cp="🧓" type="tts">người lớn tuổi</annotation> <annotation cp="👴">cụ ông | đàn ông | già | người lớn</annotation> <annotation cp="👴" type="tts">cụ ông</annotation> <annotation cp="👵">cụ bà | già | người lớn | phụ nữ</annotation> <annotation cp="👵" type="tts">cụ bà</annotation> <annotation cp="👨⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | nam | nhân viên y tế nam | trị liệu | y tá</annotation> <annotation cp="👨⚕" type="tts">nhân viên y tế nam</annotation> <annotation cp="👩⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | nhân viên y tế nữ | nữ | trị liệu | y tá</annotation> <annotation cp="👩⚕" type="tts">nhân viên y tế nữ</annotation> <annotation cp="👨🎓">nam | sinh viên | sinh viên nam | tốt nghiệp</annotation> <annotation cp="👨🎓" type="tts">sinh viên nam</annotation> <annotation cp="👩🎓">nữ | sinh viên | sinh viên nữ | tốt nghiệp</annotation> <annotation cp="👩🎓" type="tts">sinh viên nữ</annotation> <annotation cp="👨🏫">giáo sư | giáo viên | giáo viên nam | nam | người hướng dẫn</annotation> <annotation cp="👨🏫" type="tts">giáo viên nam</annotation> <annotation cp="👩🏫">giáo sư | giáo viên | giáo viên nữ | người hướng dẫn | phụ nữ</annotation> <annotation cp="👩🏫" type="tts">giáo viên nữ</annotation> <annotation cp="👨⚖">cầm cân nảy mực | công lý | nam | thẩm phán nam</annotation> <annotation cp="👨⚖" type="tts">thẩm phán nam</annotation> <annotation cp="👩⚖">cầm cân nảy mực | nữ | thẩm phán | thẩm phán nữ</annotation> <annotation cp="👩⚖" type="tts">thẩm phán nữ</annotation> <annotation cp="👨🌾">nam | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nam</annotation> <annotation cp="👨🌾" type="tts">nông dân nam</annotation> <annotation cp="👩🌾">người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nữ | nữ</annotation> <annotation cp="👩🌾" type="tts">nông dân nữ</annotation> <annotation cp="👨🍳">đầu bếp | đầu bếp nam | nam | nấu ăn</annotation> <annotation cp="👨🍳" type="tts">đầu bếp nam</annotation> <annotation cp="👩🍳">đầu bếp | đầu bếp nữ | nấu ăn | nữ</annotation> <annotation cp="👩🍳" type="tts">đầu bếp nữ</annotation> <annotation cp="👨🔧">cơ khí | nam | người đàn ông | thợ | thợ điện | thợ máy nam | thợ sửa ống nước</annotation> <annotation cp="👨🔧" type="tts">thợ máy nam</annotation> <annotation cp="👩🔧">cơ khí | nữ | phụ nữ | thợ | thợ điện | thợ máy nữ | thợ sửa ống nước</annotation> <annotation cp="👩🔧" type="tts">thợ máy nữ</annotation> <annotation cp="👨🏭">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nam | lắp ráp | nam | nhà máy</annotation> <annotation cp="👨🏭" type="tts">công nhân nhà máy nam</annotation> <annotation cp="👩🏭">công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nữ | lắp ráp | nhà máy | nữ</annotation> <annotation cp="👩🏭" type="tts">công nhân nhà máy nữ</annotation> <annotation cp="👨💼">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | người đàn ông | người quản lý | nhân viên văn phòng nam</annotation> <annotation cp="👨💼" type="tts">nhân viên văn phòng nam</annotation> <annotation cp="👩💼">công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | người phụ nữ | người quản lý | nhân viên văn phòng nữ</annotation> <annotation cp="👩💼" type="tts">nhân viên văn phòng nữ</annotation> <annotation cp="👨🔬">kỹ sư | người đàn ông | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nam | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation> <annotation cp="👨🔬" type="tts">nhà khoa học nam</annotation> <annotation cp="👩🔬">kỹ sư | người phụ nữ | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nữ | nhà sinh vật học | nhà vật lý</annotation> <annotation cp="👩🔬" type="tts">nhà khoa học nữ</annotation> <annotation cp="👨💻">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nam | lập trình viên | người đàn ông | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm</annotation> <annotation cp="👨💻" type="tts">kỹ sư công nghệ nam</annotation> <annotation cp="👩💻">kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nữ | lập trình viên | người phát minh | người phụ nữ | nhà phát triển | phần mềm</annotation> <annotation cp="👩💻" type="tts">kỹ sư công nghệ nữ</annotation> <annotation cp="👨🎤">ca sĩ | nam ca sĩ | nam diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | người đàn ông | nhạc rock</annotation> <annotation cp="👨🎤" type="tts">nam ca sĩ</annotation> <annotation cp="👩🎤">ca sĩ | diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | người phụ nữ | nhạc rock | nữ ca sĩ</annotation> <annotation cp="👩🎤" type="tts">nữ ca sĩ</annotation> <annotation cp="👨🎨">bảng màu | họa sĩ nam | nam | nghệ sĩ</annotation> <annotation cp="👨🎨" type="tts">họa sĩ nam</annotation> <annotation cp="👩🎨">bảng màu | họa sĩ nữ | nghệ sĩ | nữ</annotation> <annotation cp="👩🎨" type="tts">họa sĩ nữ</annotation> <annotation cp="👨✈">máy bay | nam | phi công | phi công nam</annotation> <annotation cp="👨✈" type="tts">phi công nam</annotation> <annotation cp="👩✈">máy bay | nữ | phi công | phi công nữ</annotation> <annotation cp="👩✈" type="tts">phi công nữ</annotation> <annotation cp="👨🚀">nam | phi hành gia | phi hành gia nam | tên lửa</annotation> <annotation cp="👨🚀" type="tts">phi hành gia nam</annotation> <annotation cp="👩🚀">nữ | phi hành gia | phi hành gia nữ | tên lửa</annotation> <annotation cp="👩🚀" type="tts">phi hành gia nữ</annotation> <annotation cp="👨🚒">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nam | nam | xe cứu hỏa</annotation> <annotation cp="👨🚒" type="tts">lính cứu hỏa nam</annotation> <annotation cp="👩🚒">lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nữ | nữ | xe cứu hỏa</annotation> <annotation cp="👩🚒" type="tts">lính cứu hỏa nữ</annotation> <annotation cp="👮">cảnh sát | công an | sĩ quan</annotation> <annotation cp="👮" type="tts">cảnh sát</annotation> <annotation cp="👮♂">cảnh sát | cảnh sát nam | nam | người đàn ông | sĩ quan</annotation> <annotation cp="👮♂" type="tts">cảnh sát nam</annotation> <annotation cp="👮♀">cảnh sát | cảnh sát nữ | công an | nữ | sĩ quan</annotation> <annotation cp="👮♀" type="tts">cảnh sát nữ</annotation> <annotation cp="🕵">gián điệp | thám tử | trinh thám</annotation> <annotation cp="🕵" type="tts">thám tử</annotation> <annotation cp="🕵♂">gián điệp | nam | thám tử | thám tử nam | trinh thám</annotation> <annotation cp="🕵♂" type="tts">thám tử nam</annotation> <annotation cp="🕵♀">gián điệp | nữ | thám tử | thám tử nữ | trinh thám</annotation> <annotation cp="🕵♀" type="tts">thám tử nữ</annotation> <annotation cp="💂">bảo vệ</annotation> <annotation cp="💂" type="tts">bảo vệ</annotation> <annotation cp="💂♂">bảo vệ | bảo vệ nam | nam</annotation> <annotation cp="💂♂" type="tts">bảo vệ nam</annotation> <annotation cp="💂♀">bảo vệ | bảo vệ nữ | nữ</annotation> <annotation cp="💂♀" type="tts">bảo vệ nữ</annotation> <annotation cp="👷">công nhân | công nhân xây dựng | mũ | xây dựng</annotation> <annotation cp="👷" type="tts">công nhân xây dựng</annotation> <annotation cp="👷♂">công nhân | công nhân xây dựng nam | nam | xây dựng</annotation> <annotation cp="👷♂" type="tts">công nhân xây dựng nam</annotation> <annotation cp="👷♀">công nhân | công nhân xây dựng nữ | nữ | xây dựng</annotation> <annotation cp="👷♀" type="tts">công nhân xây dựng nữ</annotation> <annotation cp="🤴">hoàng tử</annotation> <annotation cp="🤴" type="tts">hoàng tử</annotation> <annotation cp="👸">công chúa | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation> <annotation cp="👸" type="tts">công chúa</annotation> <annotation cp="👳">khăn xếp | người đội khăn xếp</annotation> <annotation cp="👳" type="tts">người đội khăn xếp</annotation> <annotation cp="👳♂">khăn xếp | nam | người đàn ông đội khăn xếp</annotation> <annotation cp="👳♂" type="tts">người đàn ông đội khăn xếp</annotation> <annotation cp="👳♀">khăn xếp | người phụ nữ đội khăn xếp | nữ | phụ nữ</annotation> <annotation cp="👳♀" type="tts">người phụ nữ đội khăn xếp</annotation> <annotation cp="👲">đàn ông | mũ | mũ Khang Hy | người đàn ông đội mũ Trung Quốc</annotation> <annotation cp="👲" type="tts">người đàn ông đội mũ Trung Quốc</annotation> <annotation cp="🧕">hijab | khăn trùm đầu | khăn vuông | người phụ nữ quàng khăn trùm đầu | tichel</annotation> <annotation cp="🧕" type="tts">người phụ nữ quàng khăn trùm đầu</annotation> <annotation cp="🤵">bộ vest | chú rể | người đàn ông | người đàn ông mặc bộ vest</annotation> <annotation cp="🤵" type="tts">người đàn ông mặc bộ vest</annotation> <annotation cp="👰">cô dâu | cô dâu với khăn voan | cưới | mạng che mặt</annotation> <annotation cp="👰" type="tts">cô dâu với khăn voan</annotation> <annotation cp="🤰">mang thai | người phụ nữ có thai | phụ nữ</annotation> <annotation cp="🤰" type="tts">người phụ nữ có thai</annotation> <annotation cp="🤱">cho bú | cho con bú | em bé | vú</annotation> <annotation cp="🤱" type="tts">cho con bú</annotation> <annotation cp="👼">bé con | mặt | thiên thần | thiên thần nhỏ | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation> <annotation cp="👼" type="tts">thiên thần nhỏ</annotation> <annotation cp="🎅">cha | claus | Giáng sinh | lễ kỷ niệm | Ông già Noel | Ông già Noen | santa</annotation> <annotation cp="🎅" type="tts">Ông già Noel</annotation> <annotation cp="🤶">bà già Noel | giáng sinh | mẹ | mẹ giáng sinh</annotation> <annotation cp="🤶" type="tts">mẹ giáng sinh</annotation> <annotation cp="🦸">anh hùng | nữ anh hùng | siêu anh hùng | siêu năng lực | tốt</annotation> <annotation cp="🦸" type="tts">siêu anh hùng</annotation> <annotation cp="🦸♀">anh hùng | nữ anh hùng | nữ siêu anh hùng | phụ nữ | siêu năng lực | tốt</annotation> <annotation cp="🦸♀" type="tts">nữ siêu anh hùng</annotation> <annotation cp="🦸♂">anh hùng | nam giới | nam siêu anh hùng | siêu năng lực | tốt</annotation> <annotation cp="🦸♂" type="tts">nam siêu anh hùng</annotation> <annotation cp="🦹">ác | nhân vật phản diện | nhân vật siêu phản diện | siêu năng lực | tội phạm</annotation> <annotation cp="🦹" type="tts">nhân vật siêu phản diện</annotation> <annotation cp="🦹♀">ác | nhân vật phản diện | nữ siêu phản diện | phụ nữ | siêu năng lực | tội phạm</annotation> <annotation cp="🦹♀" type="tts">nữ siêu phản diện</annotation> <annotation cp="🦹♂">ác | nam giới | nam siêu phản diện | nhân vật phản diện | siêu năng lực | tội phạm</annotation> <annotation cp="🦹♂" type="tts">nam siêu phản diện</annotation> <annotation cp="🧙">bà cốt | đạo sĩ | pháp sư | phù thủy | thầy phù thuỷ</annotation> <annotation cp="🧙" type="tts">pháp sư</annotation> <annotation cp="🧙♀">bà cốt | pháp sư nữ | phù thủy</annotation> <annotation cp="🧙♀" type="tts">pháp sư nữ</annotation> <annotation cp="🧙♂">pháp sư | pháp sư nam | phù thủy</annotation> <annotation cp="🧙♂" type="tts">pháp sư nam</annotation> <annotation cp="🧚">Oberon | Puck | tiên | Titania</annotation> <annotation cp="🧚" type="tts">tiên</annotation> <annotation cp="🧚♀">bà tiên | Titania</annotation> <annotation cp="🧚♀" type="tts">bà tiên</annotation> <annotation cp="🧚♂">Oberon | ông tiên | Puck</annotation> <annotation cp="🧚♂" type="tts">ông tiên</annotation> <annotation cp="🧛">Dracula | ma cà rồng | xác sống</annotation> <annotation cp="🧛" type="tts">ma cà rồng</annotation> <annotation cp="🧛♀">ma cà rồng nữ | xác sống</annotation> <annotation cp="🧛♀" type="tts">ma cà rồng nữ</annotation> <annotation cp="🧛♂">Dracula | ma cà rồng nam | xác sống</annotation> <annotation cp="🧛♂" type="tts">ma cà rồng nam</annotation> <annotation cp="🧜">chàng tiên cá | công chúa cá | nàng tiên cá | người cá</annotation> <annotation cp="🧜" type="tts">người cá</annotation> <annotation cp="🧜♀">công chúa cá | nàng tiên cá</annotation> <annotation cp="🧜♀" type="tts">nàng tiên cá</annotation> <annotation cp="🧜♂">chàng tiên cá | thần nửa người nửa cá</annotation> <annotation cp="🧜♂" type="tts">chàng tiên cá</annotation> <annotation cp="🧝">phép thuật | yêu ma</annotation> <annotation cp="🧝" type="tts">yêu ma</annotation> <annotation cp="🧝♀">nữ quỷ | phép thuật</annotation> <annotation cp="🧝♀" type="tts">nữ quỷ</annotation> <annotation cp="🧝♂">nam quỷ | phép thuật</annotation> <annotation cp="🧝♂" type="tts">nam quỷ</annotation> <annotation cp="🧞">ma thần | thần</annotation> <annotation cp="🧞" type="tts">thần</annotation> <annotation cp="🧞♀">ma thần | nữ thần</annotation> <annotation cp="🧞♀" type="tts">nữ thần</annotation> <annotation cp="🧞♂">ma thần | nam thần</annotation> <annotation cp="🧞♂" type="tts">nam thần</annotation> <annotation cp="🧟">xác chết sống lại | xác sống</annotation> <annotation cp="🧟" type="tts">xác chết sống lại</annotation> <annotation cp="🧟♀">xác chết nữ sống lại | xác chết sống lại | xác sống</annotation> <annotation cp="🧟♀" type="tts">xác chết nữ sống lại</annotation> <annotation cp="🧟♂">xác chết nam sống lại | xác chết sống lại | xác sống</annotation> <annotation cp="🧟♂" type="tts">xác chết nam sống lại</annotation> <annotation cp="🙍">cau mày | cử chỉ | người đang cau mày</annotation> <annotation cp="🙍" type="tts">người đang cau mày</annotation> <annotation cp="🙍♂">cau mày | cử chỉ | nam | người đàn ông cau mày</annotation> <annotation cp="🙍♂" type="tts">người đàn ông cau mày</annotation> <annotation cp="🙍♀">cau mày | cử chỉ | người phụ nữ cau mày | phụ nữ</annotation> <annotation cp="🙍♀" type="tts">người phụ nữ cau mày</annotation> <annotation cp="🙎">bĩu môi | cử chỉ | người đang bĩu môi</annotation> <annotation cp="🙎" type="tts">người đang bĩu môi</annotation> <annotation cp="🙎♂">bĩu môi | cử chỉ | nam | người đàn ông bĩu môi</annotation> <annotation cp="🙎♂" type="tts">người đàn ông bĩu môi</annotation> <annotation cp="🙎♀">bĩu môi | cử chỉ | người phụ nữ bĩu môi | nữ</annotation> <annotation cp="🙎♀" type="tts">người phụ nữ bĩu môi</annotation> <annotation cp="🙅">cấm | cử chỉ | không cho phép | người ra hiệu phản đối | tay</annotation> <annotation cp="🙅" type="tts">người ra hiệu phản đối</annotation> <annotation cp="🙅♂">bị cấm | cấm | cử chỉ | người đàn ông | người đàn ông ra hiệu phản đối | tay</annotation> <annotation cp="🙅♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu phản đối</annotation> <annotation cp="🙅♀">bị cấm | cấm | cử chỉ | người phụ nữ | người phụ nữ ra hiệu phản đối | tay</annotation> <annotation cp="🙅♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu phản đối</annotation> <annotation cp="🙆">cử chỉ | người ra hiệu đồng ý | ok | tay</annotation> <annotation cp="🙆" type="tts">người ra hiệu đồng ý</annotation> <annotation cp="🙆♂">cử chỉ | nam | người đàn ông ra hiệu đồng ý | ok | tay</annotation> <annotation cp="🙆♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu đồng ý</annotation> <annotation cp="🙆♀">cử chỉ | người đàn ông ra hiệu đồng ý | người phụ nữ ra hiệu đồng ý | nữ | ok | tay</annotation> <annotation cp="🙆♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu đồng ý</annotation> <annotation cp="💁">giúp | mách nước | người ra hiệu trợ giúp | tay | thông tin | tươi tắn</annotation> <annotation cp="💁" type="tts">người ra hiệu trợ giúp</annotation> <annotation cp="💁♂">nam | người đàn ông ra hiệu trợ giúp | tay ra hiệu | tươi tắn</annotation> <annotation cp="💁♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu trợ giúp</annotation> <annotation cp="💁♀">người phụ nữ ra hiệu trợ giúp | nữ | tay ra hiệu | tươi tắn</annotation> <annotation cp="💁♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu trợ giúp</annotation> <annotation cp="🙋">cử chỉ | nâng lên | người giơ cao tay | người vui vẻ giơ cao tay | tay | vui vẻ</annotation> <annotation cp="🙋" type="tts">người giơ cao tay</annotation> <annotation cp="🙋♂">cử chỉ | giơ tay | nam | người đàn ông | người đàn ông giơ cao tay</annotation> <annotation cp="🙋♂" type="tts">người đàn ông giơ cao tay</annotation> <annotation cp="🙋♀">cử chỉ | giơ tay | người phụ nữ giơ cao tay | nữ</annotation> <annotation cp="🙋♀" type="tts">người phụ nữ giơ cao tay</annotation> <annotation cp="🙇">cử chỉ | cúi người | lấy làm tiếc | lời xin lỗi | người đang cúi đầu</annotation> <annotation cp="🙇" type="tts">người đang cúi đầu</annotation> <annotation cp="🙇♂">cử chỉ | cúi đầu | người đàn ông | người đàn ông cúi đầu | ủng hộ | xin lỗi</annotation> <annotation cp="🙇♂" type="tts">người đàn ông cúi đầu</annotation> <annotation cp="🙇♀">cử chỉ | cúi đầu | người phụ nữ | người phụ nữ cúi đầu | ủng hộ | xin lỗi</annotation> <annotation cp="🙇♀" type="tts">người phụ nữ cúi đầu</annotation> <annotation cp="🤦">hoài nghi | lòng bàn tay | mặt | người lấy tay che mặt | tức giận</annotation> <annotation cp="🤦" type="tts">người lấy tay che mặt</annotation> <annotation cp="🤦♂">hoài nghi | nam | người đàn ông lấy tay che mặt | người lấy tay che mặt | tay che mặt | tức giận</annotation> <annotation cp="🤦♂" type="tts">người đàn ông lấy tay che mặt</annotation> <annotation cp="🤦♀">hoài nghi | người lấy tay che mặt | người phụ nữ lấy tay che mặt | nữ | tay che mặt | tức giận</annotation> <annotation cp="🤦♀" type="tts">người phụ nữ lấy tay che mặt</annotation> <annotation cp="🤷">hững hờ | nghi ngờ | người nhún vai | nhún vai | thờ ơ</annotation> <annotation cp="🤷" type="tts">người nhún vai</annotation> <annotation cp="🤷♂">nam | nghi ngờ | người đàn ông | người đàn ông nhún vai | nhún vai | sự thờ ơ | vô minh</annotation> <annotation cp="🤷♂" type="tts">người đàn ông nhún vai</annotation> <annotation cp="🤷♀">nghi ngờ | người phụ nữ nhún vai | nhún vai | nữ | phụ nữ | sự thờ ơ | vô minh</annotation> <annotation cp="🤷♀" type="tts">người phụ nữ nhún vai</annotation> <annotation cp="💆">mặt | người được xoa bóp mặt | thẩm mĩ viện | xoa bóp</annotation> <annotation cp="💆" type="tts">người được xoa bóp mặt</annotation> <annotation cp="💆♂">mặt | nam | người đàn ông | người đàn ông được xoa bóp mặt | xoa bóp</annotation> <annotation cp="💆♂" type="tts">người đàn ông được xoa bóp mặt</annotation> <annotation cp="💆♀">mặt | người phụ nữ được xoa bóp mặt | nữ | phụ nữ | xoa bóp</annotation> <annotation cp="💆♀" type="tts">người phụ nữ được xoa bóp mặt</annotation> <annotation cp="💇">cắt tóc | người được cắt tóc | thợ cắt tóc | tiệm | vẻ đẹp</annotation> <annotation cp="💇" type="tts">người được cắt tóc</annotation> <annotation cp="💇♂">cắt tóc | nam | người đàn ông được cắt tóc</annotation> <annotation cp="💇♂" type="tts">người đàn ông được cắt tóc</annotation> <annotation cp="💇♀">cắt tóc | người phụ nữ được cắt tóc | nữ</annotation> <annotation cp="💇♀" type="tts">người phụ nữ được cắt tóc</annotation> <annotation cp="🚶">đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | người đi bộ</annotation> <annotation cp="🚶" type="tts">người đi bộ</annotation> <annotation cp="🚶♂">đi bộ | đi bộ đường dài | người đàn ông | người đàn ông đi bộ</annotation> <annotation cp="🚶♂" type="tts">người đàn ông đi bộ</annotation> <annotation cp="🚶♀">đi bộ | đi bộ đường dài | người phụ nữ đi bộ | nữ</annotation> <annotation cp="🚶♀" type="tts">người phụ nữ đi bộ</annotation> <annotation cp="🏃">chạy bộ | chạy đua maratông | người chạy</annotation> <annotation cp="🏃" type="tts">người chạy</annotation> <annotation cp="🏃♂">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | nam | người đàn ông đang chạy</annotation> <annotation cp="🏃♂" type="tts">người đàn ông đang chạy</annotation> <annotation cp="🏃♀">chạy | chạy đua | chạy đua maratông | người phụ nữ đang chạy | nữ</annotation> <annotation cp="🏃♀" type="tts">người phụ nữ đang chạy</annotation> <annotation cp="💃">khiêu vũ | người phụ nữ đang khiêu vũ | phụ nữ</annotation> <annotation cp="💃" type="tts">người phụ nữ đang khiêu vũ</annotation> <annotation cp="🕺">khiêu vũ | người đàn ông | người đàn ông đang khiêu vũ</annotation> <annotation cp="🕺" type="tts">người đàn ông đang khiêu vũ</annotation> <annotation cp="👯">những người đeo tai thỏ | tai thỏ | tiệc tùng | vũ công</annotation> <annotation cp="👯" type="tts">những người đeo tai thỏ</annotation> <annotation cp="👯♂">đàn ông | những người đàn ông đeo tai thỏ | tai thỏ | tiệc tùng | vũ công</annotation> <annotation cp="👯♂" type="tts">những người đàn ông đeo tai thỏ</annotation> <annotation cp="👯♀">những người phụ nữ đeo tai thỏ | phụ nữ | tai thỏ | tiệc tùng | vũ công</annotation> <annotation cp="👯♀" type="tts">những người phụ nữ đeo tai thỏ</annotation> <annotation cp="🧖">người ở trong phòng xông hơi | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation> <annotation cp="🧖" type="tts">người ở trong phòng xông hơi</annotation> <annotation cp="🧖♀">người phụ nữ ở trong phòng xông hơi | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation> <annotation cp="🧖♀" type="tts">người phụ nữ ở trong phòng xông hơi</annotation> <annotation cp="🧖♂">người đàn ông ở trong phòng xông hơi | nhà tắm hơi | phòng xông hơi</annotation> <annotation cp="🧖♂" type="tts">người đàn ông ở trong phòng xông hơi</annotation> <annotation cp="🧗">người đang leo núi | người leo trèo</annotation> <annotation cp="🧗" type="tts">người đang leo núi</annotation> <annotation cp="🧗♀">người leo trèo | người phụ nữ đang leo núi</annotation> <annotation cp="🧗♀" type="tts">người phụ nữ đang leo núi</annotation> <annotation cp="🧗♂">người đàn ông đang leo núi | người leo trèo</annotation> <annotation cp="🧗♂" type="tts">người đàn ông đang leo núi</annotation> <annotation cp="🧘">người ngồi kiết già | thiền | yoga</annotation> <annotation cp="🧘" type="tts">người ngồi kiết già</annotation> <annotation cp="🧘♀">người phụ nữ ngồi kiết già | thiền | yoga</annotation> <annotation cp="🧘♀" type="tts">người phụ nữ ngồi kiết già</annotation> <annotation cp="🧘♂">người đàn ông ngồi kiết già | thiền | yoga</annotation> <annotation cp="🧘♂" type="tts">người đàn ông ngồi kiết già</annotation> <annotation cp="🛀">bồn tắm | người đang tắm bồn | tắm</annotation> <annotation cp="🛀" type="tts">người đang tắm bồn</annotation> <annotation cp="🛌">khách sạn | ngủ | người trên giường</annotation> <annotation cp="🛌" type="tts">người trên giường</annotation> <annotation cp="🕴">bộ đồ | đàn ông | kinh doanh | người đàn ông mặc vest đang bay lên</annotation> <annotation cp="🕴" type="tts">người đàn ông mặc vest đang bay lên</annotation> <annotation cp="🗣">cái đầu | đang nói | đầu người đang nói | hình bóng | khuôn mặt | nói</annotation> <annotation cp="🗣" type="tts">đầu người đang nói</annotation> <annotation cp="👤">bóng | bóng tượng bán thân | tượng bán thân</annotation> <annotation cp="👤" type="tts">bóng tượng bán thân</annotation> <annotation cp="👥">bóng | các bóng tượng bán thân | tượng bán thân</annotation> <annotation cp="👥" type="tts">các bóng tượng bán thân</annotation> <annotation cp="🤺">đấu kiếm | kiếm | người đánh kiếm | người đấu kiếm</annotation> <annotation cp="🤺" type="tts">người đấu kiếm</annotation> <annotation cp="🏇">cuộc đua | đua ngựa | ngựa | ngựa đua | người cưỡi ngựa đua</annotation> <annotation cp="🏇" type="tts">đua ngựa</annotation> <annotation cp="⛷">người trượt tuyết | trượt tuyết | tuyết</annotation> <annotation cp="⛷" type="tts">người trượt tuyết</annotation> <annotation cp="🏂">người trượt ván tuyết | trượt tuyết | tuyết | ván trượt tuyết</annotation> <annotation cp="🏂" type="tts">người trượt ván tuyết</annotation> <annotation cp="🏌">gôn | người chơi gôn | quả bóng</annotation> <annotation cp="🏌" type="tts">người chơi gôn</annotation> <annotation cp="🏌♂">đàn ông | gôn | người đàn ông chơi gôn</annotation> <annotation cp="🏌♂" type="tts">người đàn ông chơi gôn</annotation> <annotation cp="🏌♀">gôn | người phụ nữ chơi gôn | phụ nữ</annotation> <annotation cp="🏌♀" type="tts">người phụ nữ chơi gôn</annotation> <annotation cp="🏄">lướt sóng | người lướt sóng</annotation> <annotation cp="🏄" type="tts">người lướt sóng</annotation> <annotation cp="🏄♂">lướt sóng | người đàn ông | người đàn ông lướt sóng</annotation> <annotation cp="🏄♂" type="tts">người đàn ông lướt sóng</annotation> <annotation cp="🏄♀">lướt sóng | người phụ nữ lướt sóng | phụ nữ</annotation> <annotation cp="🏄♀" type="tts">người phụ nữ lướt sóng</annotation> <annotation cp="🚣">người chèo thuyền | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation> <annotation cp="🚣" type="tts">người chèo thuyền</annotation> <annotation cp="🚣♂">người đàn ông | người đàn ông chèo thuyền | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation> <annotation cp="🚣♂" type="tts">người đàn ông chèo thuyền</annotation> <annotation cp="🚣♀">người phụ nữ chèo thuyền | phụ nữ | thuyền | thuyền có mái chèo</annotation> <annotation cp="🚣♀" type="tts">người phụ nữ chèo thuyền</annotation> <annotation cp="🏊">bơi | người bơi</annotation> <annotation cp="🏊" type="tts">người bơi</annotation> <annotation cp="🏊♂">bơi | người đàn ông | người đàn ông đang bơi</annotation> <annotation cp="🏊♂" type="tts">người đàn ông đang bơi</annotation> <annotation cp="🏊♀">bơi | người phụ nữ đang bơi | phụ nữ</annotation> <annotation cp="🏊♀" type="tts">người phụ nữ đang bơi</annotation> <annotation cp="⛹">người chơi bóng | quả bóng</annotation> <annotation cp="⛹" type="tts">người chơi bóng</annotation> <annotation cp="⛹♂">bóng | đàn ông | người đàn ông chơi bóng</annotation> <annotation cp="⛹♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng</annotation> <annotation cp="⛹♀">bóng | người phụ nữ chơi bóng | phụ nữ</annotation> <annotation cp="⛹♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng</annotation> <annotation cp="🏋">người cử tạ | người nâng | trọng lượng</annotation> <annotation cp="🏋" type="tts">người cử tạ</annotation> <annotation cp="🏋♂">người cử tạ | người đàn ông | người đàn ông cử tạ</annotation> <annotation cp="🏋♂" type="tts">người đàn ông cử tạ</annotation> <annotation cp="🏋♀">người cử tạ | người phụ nữ cử tạ | phụ nữ</annotation> <annotation cp="🏋♀" type="tts">người phụ nữ cử tạ</annotation> <annotation cp="🚴">đạp xe | người đạp xe | người đi xe đạp | xe đạp</annotation> <annotation cp="🚴" type="tts">người đi xe đạp</annotation> <annotation cp="🚴♂">đạp xe | người đàn ông | người đàn ông đi xe đạp | người đạp xe | xe đạp</annotation> <annotation cp="🚴♂" type="tts">người đàn ông đi xe đạp</annotation> <annotation cp="🚴♀">đạp xe | người đạp xe | người phụ nữ đi xe đạp | phụ nữ | xe đạp</annotation> <annotation cp="🚴♀" type="tts">người phụ nữ đi xe đạp</annotation> <annotation cp="🚵">người đạp xe | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | núi | xe đạp</annotation> <annotation cp="🚵" type="tts">người đi xe đạp leo núi</annotation> <annotation cp="🚵♂">đàn ông | người đàn ông đi xe đạp leo núi | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | núi | xe đạp</annotation> <annotation cp="🚵♂" type="tts">người đàn ông đi xe đạp leo núi</annotation> <annotation cp="🚵♀">đạp xe | người đi xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp leo núi | núi | phụ nữ | xe đạp</annotation> <annotation cp="🚵♀" type="tts">người phụ nữ đi xe đạp leo núi</annotation> <annotation cp="🏎">đua xe | xe | xe đua</annotation> <annotation cp="🏎" type="tts">xe đua</annotation> <annotation cp="🏍">đua xe | xe máy</annotation> <annotation cp="🏍" type="tts">xe máy</annotation> <annotation cp="🤸">người nhào lộn | nhào lộn | thể dục</annotation> <annotation cp="🤸" type="tts">người nhào lộn</annotation> <annotation cp="🤸♂">người đàn ông | người đàn ông nhào lộn | nhào lộn | thể dục</annotation> <annotation cp="🤸♂" type="tts">người đàn ông nhào lộn</annotation> <annotation cp="🤸♀">người phụ nữ nhào lộn | nhào lộn | phụ nữ | thể dục</annotation> <annotation cp="🤸♀" type="tts">người phụ nữ nhào lộn</annotation> <annotation cp="🤼">đô vật | người chơi vật | vật</annotation> <annotation cp="🤼" type="tts">người chơi vật</annotation> <annotation cp="🤼♂">đàn ông | những người đàn ông chơi vật | vật</annotation> <annotation cp="🤼♂" type="tts">những người đàn ông chơi vật</annotation> <annotation cp="🤼♀">những người phụ nữ chơi vật | phụ nữ | vật</annotation> <annotation cp="🤼♀" type="tts">những người phụ nữ chơi vật</annotation> <annotation cp="🤽">bóng | người chơi bóng nước | nước</annotation> <annotation cp="🤽" type="tts">người chơi bóng nước</annotation> <annotation cp="🤽♂">đàn ông | người đàn ông chơi bóng nước | thủy cầu</annotation> <annotation cp="🤽♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng nước</annotation> <annotation cp="🤽♀">người phụ nữ chơi bóng nước | phụ nữ | thủy cầu</annotation> <annotation cp="🤽♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng nước</annotation> <annotation cp="🤾">bóng | bóng ném | người chơi bóng ném</annotation> <annotation cp="🤾" type="tts">người chơi bóng ném</annotation> <annotation cp="🤾♂">bóng ném | đàn ông | người đàn ông chơi bóng ném</annotation> <annotation cp="🤾♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng ném</annotation> <annotation cp="🤾♀">bóng ném | người phụ nữ chơi bóng ném | phụ nữ</annotation> <annotation cp="🤾♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng ném</annotation> <annotation cp="🤹">cân bằng | đa nhiệm | kỹ năng | người tung hứng | tung hứng</annotation> <annotation cp="🤹" type="tts">người tung hứng</annotation> <annotation cp="🤹♂">đa nhiệm | đàn ông | người đàn ông tung hứng | tung hứng</annotation> <annotation cp="🤹♂" type="tts">người đàn ông tung hứng</annotation> <annotation cp="🤹♀">đa nhiệm | người phụ nữ tung hứng | phụ nữ | tung hứng</annotation> <annotation cp="🤹♀" type="tts">người phụ nữ tung hứng</annotation> <annotation cp="👫">cầm | cặp đôi | đàn ông | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | phụ nữ | tay</annotation> <annotation cp="👫" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay</annotation> <annotation cp="👬">cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hoàng đạo | người đàn ông | song tử</annotation> <annotation cp="👬" type="tts">hai người đàn ông nắm tay</annotation> <annotation cp="👭">cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | phụ nữ | tay</annotation> <annotation cp="👭" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay</annotation> <annotation cp="💏">cặp đôi | nụ hôn</annotation> <annotation cp="💏" type="tts">nụ hôn</annotation> <annotation cp="💑">cặp đôi | cặp đôi với trái tim | yêu</annotation> <annotation cp="💑" type="tts">cặp đôi với trái tim</annotation> <annotation cp="👪">gia đình</annotation> <annotation cp="👪" type="tts">gia đình</annotation> <annotation cp="🤳">điện thoại | máy ảnh | tự sướng</annotation> <annotation cp="🤳" type="tts">tự sướng</annotation> <annotation cp="💪">bắp tay | bắp tay gập lại | cơ bắp | gập lại | hài hước</annotation> <annotation cp="💪" type="tts">bắp tay gập lại</annotation> <annotation cp="🦵">chân | Chân | chân tay | đá</annotation> <annotation cp="🦵" type="tts">Chân</annotation> <annotation cp="🦶">bàn chân | đá | dậm mạnh</annotation> <annotation cp="🦶" type="tts">bàn chân</annotation> <annotation cp="👈">chỉ | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang trái | tay</annotation> <annotation cp="👈" type="tts">ngón trỏ trái chỉ sang trái</annotation> <annotation cp="👉">chỉ | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang phải | tay</annotation> <annotation cp="👉" type="tts">ngón trỏ trái chỉ sang phải</annotation> <annotation cp="☝">chỉ | lên | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ chỉ lên trên | tay</annotation> <annotation cp="☝" type="tts">ngón trỏ chỉ lên trên</annotation> <annotation cp="👆">chỉ | lên | ngón tay | ngón trỏ trái chỉ lên | tay | tay trái</annotation> <annotation cp="👆" type="tts">ngón trỏ trái chỉ lên</annotation> <annotation cp="🖕">ngón giữa | ngón tay | tay</annotation> <annotation cp="🖕" type="tts">ngón giữa</annotation> <annotation cp="👇">mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ xuống | tay | trỏ</annotation> <annotation cp="👇" type="tts">ngón trỏ trái chỉ xuống</annotation> <annotation cp="✌">chiến thắng | tay | tay chiến thắng | v</annotation> <annotation cp="✌" type="tts">tay chiến thắng</annotation> <annotation cp="🤞">bàn tay | chéo | hai ngón tay bắt chéo | may mắn | ngón tay</annotation> <annotation cp="🤞" type="tts">hai ngón tay bắt chéo</annotation> <annotation cp="🖖">ngón tay | spock | tay | tay thần lửa | thần lửa</annotation> <annotation cp="🖖" type="tts">tay thần lửa</annotation> <annotation cp="🤘">ký hiệu cặp sừng | ngón tay | sừng | tay | tuyệt vời</annotation> <annotation cp="🤘" type="tts">ký hiệu cặp sừng</annotation> <annotation cp="🤙">bàn tay | bàn tay gọi cho tôi | gọi điện</annotation> <annotation cp="🤙" type="tts">bàn tay gọi cho tôi</annotation> <annotation cp="🖐">ngón tay | tay | tay xòe ngón giơ lên | xòe</annotation> <annotation cp="🖐" type="tts">tay xòe ngón giơ lên</annotation> <annotation cp="✋">bàn tay giơ lên | tay</annotation> <annotation cp="✋" type="tts">bàn tay giơ lên</annotation> <annotation cp="👌">bàn tay làm dấu OK | ok | tay</annotation> <annotation cp="👌" type="tts">bàn tay làm dấu OK</annotation> <annotation cp="👍">+1 | dấu ra hiệu đồng ý | lên | ngón tay cái | tay</annotation> <annotation cp="👍" type="tts">dấu ra hiệu đồng ý</annotation> <annotation cp="👎">-1 | dấu ra hiệu từ chối | ngón tay cái | tay | xuống</annotation> <annotation cp="👎" type="tts">dấu ra hiệu từ chối</annotation> <annotation cp="✊">cú đấm | nắm đấm giơ lên | nắm tay | siết chặt | tay</annotation> <annotation cp="✊" type="tts">nắm đấm giơ lên</annotation> <annotation cp="👊">cú đấm | nắm đấm | nắm tay | siết chặt | tay</annotation> <annotation cp="👊" type="tts">nắm đấm</annotation> <annotation cp="🤛">hướng trái | nắm đấm | nắm đấm hướng phía trái</annotation> <annotation cp="🤛" type="tts">nắm đấm hướng phía trái</annotation> <annotation cp="🤜">hướng phải | nắm đấm | nắm đấm hướng sang phải</annotation> <annotation cp="🤜" type="tts">nắm đấm hướng sang phải</annotation> <annotation cp="🤚">giơ lên | mu bàn tay | mu bàn tay giơ lên</annotation> <annotation cp="🤚" type="tts">mu bàn tay giơ lên</annotation> <annotation cp="👋">đang vẫy | tay | vẫy</annotation> <annotation cp="👋" type="tts">vẫy tay</annotation> <annotation cp="🤟">anh yêu em | cử chỉ yêu nhau | tay</annotation> <annotation cp="🤟" type="tts">cử chỉ yêu nhau</annotation> <annotation cp="✍">bàn tay đang viết | tay | viết</annotation> <annotation cp="✍" type="tts">bàn tay đang viết</annotation> <annotation cp="👏">hai bàn tay đang vỗ | tay | vỗ tay</annotation> <annotation cp="👏" type="tts">vỗ tay</annotation> <annotation cp="👐">hai bàn tay đang xòe | mở ra | tay</annotation> <annotation cp="👐" type="tts">hai bàn tay đang xòe</annotation> <annotation cp="🙌">cử chỉ | hai bàn tay giơ lên | hoan hô | lễ kỷ niệm | nâng lên | tay</annotation> <annotation cp="🙌" type="tts">hai bàn tay giơ lên</annotation> <annotation cp="🤲">hai bàn tay chạm vào nhau | lời cầu nguyện</annotation> <annotation cp="🤲" type="tts">hai bàn tay chạm vào nhau</annotation> <annotation cp="🙏">cảm ơn | cầu nguyện | chắp tay | hỏi | làm ơn | tay</annotation> <annotation cp="🙏" type="tts">chắp tay</annotation> <annotation cp="🤝">bắt tay | đồng ý | gặp mặt | rung | tay</annotation> <annotation cp="🤝" type="tts">bắt tay</annotation> <annotation cp="💅">chăm sóc | đánh bóng | làm móng tay | móng tay | mỹ phẩm | sơn móng tay</annotation> <annotation cp="💅" type="tts">sơn móng tay</annotation> <annotation cp="👂">cơ thể | tai</annotation> <annotation cp="👂" type="tts">tai</annotation> <annotation cp="👃">cơ thể | mũi</annotation> <annotation cp="👃" type="tts">mũi</annotation> <annotation cp="👣">các dấu chân | dấu chân | in dấu | quần áo</annotation> <annotation cp="👣" type="tts">dấu chân</annotation> <annotation cp="👀">đôi mắt | mắt | mặt</annotation> <annotation cp="👀" type="tts">đôi mắt</annotation> <annotation cp="👁">cơ thể | mắt</annotation> <annotation cp="👁" type="tts">mắt</annotation> <annotation cp="👁🗨">bong bóng lời nói | mắt | mắt trong bong bóng lời nói | nhân chứng</annotation> <annotation cp="👁🗨" type="tts">mắt trong bong bóng lời nói</annotation> <annotation cp="🧠">não | thông minh</annotation> <annotation cp="🧠" type="tts">não</annotation> <annotation cp="🦴">bộ xương | xương</annotation> <annotation cp="🦴" type="tts">xương</annotation> <annotation cp="🦷">nha sĩ | răng</annotation> <annotation cp="🦷" type="tts">răng</annotation> <annotation cp="👅">cơ thể | lưỡi</annotation> <annotation cp="👅" type="tts">lưỡi</annotation> <annotation cp="👄">miệng | môi</annotation> <annotation cp="👄" type="tts">miệng</annotation> <annotation cp="🦰">tóc đỏ | tóc màu cam đỏ | tóc màu đỏ</annotation> <annotation cp="🦰" type="tts">tóc đỏ</annotation> <annotation cp="🦱">quăn | tóc xoăn | xoăn | xù</annotation> <annotation cp="🦱" type="tts">tóc xoăn</annotation> <annotation cp="🦳">bạc | tóc | trắng | xám</annotation> <annotation cp="🦳" type="tts">tóc trắng</annotation> <annotation cp="🦲">cạo nhẵn | hóa trị | hói | không có tóc | trụi tóc</annotation> <annotation cp="🦲" type="tts">hói</annotation> <annotation cp="💋">dấu nụ hôn | hôn | môi</annotation> <annotation cp="💋" type="tts">dấu nụ hôn</annotation> <annotation cp="💘">mũi tên | thần tình yêu | trái tim với mũi tên</annotation> <annotation cp="💘" type="tts">trái tim với mũi tên</annotation> <annotation cp="💝">lễ tình yêu | ruy băng | trái tim | trái tim với ruy băng</annotation> <annotation cp="💝" type="tts">trái tim với ruy băng</annotation> <annotation cp="💖">bị kích thích | lấp lánh | trái tim lấp lánh</annotation> <annotation cp="💖" type="tts">trái tim lấp lánh</annotation> <annotation cp="💗">bị kích thích | lo lắng | nhịp tim | phát triển | trái tim lớn dần</annotation> <annotation cp="💗" type="tts">trái tim lớn dần</annotation> <annotation cp="💓">dao động | đập | nhịp tim | trái tim đang đập</annotation> <annotation cp="💓" type="tts">trái tim đang đập</annotation> <annotation cp="💞">đang quay | trái tim xoay vòng</annotation> <annotation cp="💞" type="tts">trái tim xoay vòng</annotation> <annotation cp="💕">hai trái tim | yêu</annotation> <annotation cp="💕" type="tts">hai trái tim</annotation> <annotation cp="💌">lá thư | thư | thư tình | trái tim | yêu</annotation> <annotation cp="💌" type="tts">thư tình</annotation> <annotation cp="❣">cảm thán | chấm câu | dấu | dấu chấm than hình trái tim đậm</annotation> <annotation cp="❣" type="tts">dấu chấm than hình trái tim đậm</annotation> <annotation cp="💔">bị vỡ | trái tim tan vỡ | vỡ</annotation> <annotation cp="💔" type="tts">trái tim tan vỡ</annotation> <annotation cp="❤">trái tim | trái tim màu đỏ</annotation> <annotation cp="❤" type="tts">trái tim màu đỏ</annotation> <annotation cp="🧡">màu cam | trái tim màu cam</annotation> <annotation cp="🧡" type="tts">trái tim màu cam</annotation> <annotation cp="💛">màu vàng | trái tim màu vàng</annotation> <annotation cp="💛" type="tts">trái tim màu vàng</annotation> <annotation cp="💚">màu lục | trái tim màu lục</annotation> <annotation cp="💚" type="tts">trái tim màu lục</annotation> <annotation cp="💙">màu lam | trái tim màu lam</annotation> <annotation cp="💙" type="tts">trái tim màu lam</annotation> <annotation cp="💜">tím | trái tim tím</annotation> <annotation cp="💜" type="tts">trái tim tím</annotation> <annotation cp="🖤">đen | điều ác | tim đen | xấu</annotation> <annotation cp="🖤" type="tts">tim đen</annotation> <annotation cp="💟">hình trang trí trái tim | trái tim</annotation> <annotation cp="💟" type="tts">hình trang trí trái tim</annotation> <annotation cp="💤">buồn ngủ | hài hước | ngủ</annotation> <annotation cp="💤" type="tts">buồn ngủ</annotation> <annotation cp="💢">biểu tượng giận giữ | điên | hài hước | tức giận</annotation> <annotation cp="💢" type="tts">biểu tượng giận giữ</annotation> <annotation cp="💣">bom | hài hước</annotation> <annotation cp="💣" type="tts">bom</annotation> <annotation cp="💥">bùng nổ | hài hước | va chạm</annotation> <annotation cp="💥" type="tts">va chạm</annotation> <annotation cp="💦">bắn tung tóe | giọt mồ hôi | hài hước | mồ hôi</annotation> <annotation cp="💦" type="tts">giọt mồ hôi</annotation> <annotation cp="💨">chạy | chớp nhoáng | hài hước | lao | lao đi</annotation> <annotation cp="💨" type="tts">chớp nhoáng</annotation> <annotation cp="💫">choáng váng | hài hước | ngôi sao</annotation> <annotation cp="💫" type="tts">choáng váng</annotation> <annotation cp="💬">bài diễn văn | bóng | bong bóng | bong bóng lời nói | hài hước | thoại</annotation> <annotation cp="💬" type="tts">bong bóng lời nói</annotation> <annotation cp="🗨">bài diễn văn | bong bóng lời nói trái | thoại</annotation> <annotation cp="🗨" type="tts">bong bóng lời nói trái</annotation> <annotation cp="🗯">bong bóng | bong bóng góc phải | điên | khí cầu | tức giận</annotation> <annotation cp="🗯" type="tts">bong bóng góc phải</annotation> <annotation cp="💭">bong bóng | bong bóng suy nghĩ | hài hước | khí cầu | nghĩ</annotation> <annotation cp="💭" type="tts">bong bóng suy nghĩ</annotation> <annotation cp="🕳">lỗ</annotation> <annotation cp="🕳" type="tts">lỗ</annotation> <annotation cp="👓">đeo kính | kính | mắt | quần áo</annotation> <annotation cp="👓" type="tts">kính mắt</annotation> <annotation cp="🕶">bóng tối | đeo kính | kính mắt | kính râm | mắt</annotation> <annotation cp="🕶" type="tts">kính râm</annotation> <annotation cp="🥽">bảo vệ mắt | bơi | hàn | kính bảo hộ</annotation> <annotation cp="🥽" type="tts">kính bảo hộ</annotation> <annotation cp="🥼">áo phòng thí nghiệm | bác sĩ | nhà khoa học | thí nghiệm</annotation> <annotation cp="🥼" type="tts">áo phòng thí nghiệm</annotation> <annotation cp="👔">cà vạt | quần áo</annotation> <annotation cp="👔" type="tts">cà vạt</annotation> <annotation cp="👕">áo phông | áo sơ mi | áo thun | quần áo</annotation> <annotation cp="👕" type="tts">áo phông</annotation> <annotation cp="👖">quần | quần áo | quần bò | quần dài</annotation> <annotation cp="👖" type="tts">quần bò</annotation> <annotation cp="🧣">cổ | khăn quàng</annotation> <annotation cp="🧣" type="tts">khăn quàng</annotation> <annotation cp="🧤">găng tay | tay</annotation> <annotation cp="🧤" type="tts">găng tay</annotation> <annotation cp="🧥">áo choàng | áo khoác</annotation> <annotation cp="🧥" type="tts">áo khoác</annotation> <annotation cp="🧦">bít tất | tất | vớ</annotation> <annotation cp="🧦" type="tts">tất</annotation> <annotation cp="👗">quần áo | váy</annotation> <annotation cp="👗" type="tts">váy</annotation> <annotation cp="👘">kimono | quần áo</annotation> <annotation cp="👘" type="tts">kimono</annotation> <annotation cp="👙">áo tắm hai mảnh | bơi | quần áo</annotation> <annotation cp="👙" type="tts">áo tắm hai mảnh</annotation> <annotation cp="👚">nữ | quần áo | quần áo nữ</annotation> <annotation cp="👚" type="tts">quần áo nữ</annotation> <annotation cp="👛">đồng tiền | quần áo | ví</annotation> <annotation cp="👛" type="tts">ví</annotation> <annotation cp="👜">quần áo | túi | túi xách | ví</annotation> <annotation cp="👜" type="tts">túi xách</annotation> <annotation cp="👝">quần áo | túi | túi cắp nách | túi nhỏ</annotation> <annotation cp="👝" type="tts">túi cắp nách</annotation> <annotation cp="🛍">khách sạn | mua sắm | túi | túi mua sắm</annotation> <annotation cp="🛍" type="tts">túi mua sắm</annotation> <annotation cp="🎒">ba lô đi học | cặp | trường | túi</annotation> <annotation cp="🎒" type="tts">ba lô đi học</annotation> <annotation cp="👞">đàn ông | giày | giày nam | quần áo</annotation> <annotation cp="👞" type="tts">giày nam</annotation> <annotation cp="👟">giày | giày chạy | giày chạy bộ | giày đế mềm | quần áo | thể thao</annotation> <annotation cp="👟" type="tts">giày chạy</annotation> <annotation cp="🥾">cắm trại | đi bộ đường dài | du lịch bụi | giày leo núi | giày ống</annotation> <annotation cp="🥾" type="tts">giày leo núi</annotation> <annotation cp="🥿">giày bệt | giày búp bê | giày đi trong nhà | giày lười</annotation> <annotation cp="🥿" type="tts">giày bệt</annotation> <annotation cp="👠">giày | giày cao gót | gót chân | phụ nữ | quần áo</annotation> <annotation cp="👠" type="tts">giày cao gót</annotation> <annotation cp="👡">giày | phụ nữ | quần áo | xăng đan | xăng đan nữ</annotation> <annotation cp="👡" type="tts">xăng đan nữ</annotation> <annotation cp="👢">bốt | giày | giày bốt nữ | phụ nữ | quần áo</annotation> <annotation cp="👢" type="tts">giày bốt nữ</annotation> <annotation cp="👑">nữ hoàng | quần áo | vua | vương miện</annotation> <annotation cp="👑" type="tts">vương miện</annotation> <annotation cp="👒">cái mũ | mũ phụ nữ | phụ nữ | quần áo</annotation> <annotation cp="👒" type="tts">mũ phụ nữ</annotation> <annotation cp="🎩">cái mũ | đầu | mũ chóp cao | quần áo</annotation> <annotation cp="🎩" type="tts">mũ chóp cao</annotation> <annotation cp="🎓">cái mũ | lễ kỷ niệm | mũ tốt nghiệp | quần áo | tốt nghiệp</annotation> <annotation cp="🎓" type="tts">mũ tốt nghiệp</annotation> <annotation cp="🧢">mũ bóng chày | mũ lưỡi trai</annotation> <annotation cp="🧢" type="tts">mũ lưỡi trai</annotation> <annotation cp="⛑">cái mũ | chữ thập | cứu | khuôn mặt | mũ bảo hiểm của lính cứu hộ | nón bảo hộ</annotation> <annotation cp="⛑" type="tts">mũ bảo hiểm của lính cứu hộ</annotation> <annotation cp="📿">hạt | lời cầu nguyện | quần áo | tôn giáo | tràng hạt | vòng cổ</annotation> <annotation cp="📿" type="tts">tràng hạt</annotation> <annotation cp="💄">mỹ phẩm | son môi | trang điểm</annotation> <annotation cp="💄" type="tts">son môi</annotation> <annotation cp="💍">kim cương | nhẫn</annotation> <annotation cp="💍" type="tts">nhẫn</annotation> <annotation cp="💎">đá quý | đồ nữ trang | kim cương | viên ngọc</annotation> <annotation cp="💎" type="tts">đá quý</annotation> <annotation cp="🐵">khỉ | mặt</annotation> <annotation cp="🐵" type="tts">mặt khỉ</annotation> <annotation cp="🐒">con khỉ | khỉ</annotation> <annotation cp="🐒" type="tts">khỉ</annotation> <annotation cp="🦍">khỉ đột</annotation> <annotation cp="🦍" type="tts">khỉ đột</annotation> <annotation cp="🐶">cún | mặt | thú cưng</annotation> <annotation cp="🐶" type="tts">mặt cún</annotation> <annotation cp="🐕">chó | thú cưng</annotation> <annotation cp="🐕" type="tts">chó</annotation> <annotation cp="🐩">chó xù | cún</annotation> <annotation cp="🐩" type="tts">chó xù</annotation> <annotation cp="🐺">chó sói | mặt | mặt chó sói</annotation> <annotation cp="🐺" type="tts">mặt chó sói</annotation> <annotation cp="🦊">cáo | mặt</annotation> <annotation cp="🦊" type="tts">mặt cáo</annotation> <annotation cp="🦝">gấu trúc | tinh nghịch | tò mò</annotation> <annotation cp="🦝" type="tts">gấu trúc</annotation> <annotation cp="🐱">mặt | mèo | thú cưng</annotation> <annotation cp="🐱" type="tts">mặt mèo</annotation> <annotation cp="🐈">mèo | thú cưng</annotation> <annotation cp="🐈" type="tts">mèo</annotation> <annotation cp="🦁">cung hoàng đạo | cung sư tử | mặt | mặt sư tử | sư tử</annotation> <annotation cp="🦁" type="tts">mặt sư tử</annotation> <annotation cp="🐯">hổ | mặt</annotation> <annotation cp="🐯" type="tts">mặt hổ</annotation> <annotation cp="🐅">hổ</annotation> <annotation cp="🐅" type="tts">hổ</annotation> <annotation cp="🐆">báo hoa mai | con báo</annotation> <annotation cp="🐆" type="tts">báo hoa mai</annotation> <annotation cp="🐴">mặt | ngựa</annotation> <annotation cp="🐴" type="tts">mặt ngựa</annotation> <annotation cp="🐎">cưỡi ngựa | đua | ngựa</annotation> <annotation cp="🐎" type="tts">ngựa</annotation> <annotation cp="🦄">kỳ lân | mặt | mặt kỳ lân</annotation> <annotation cp="🦄" type="tts">mặt kỳ lân</annotation> <annotation cp="🦓">ngựa vằn | sọc</annotation> <annotation cp="🦓" type="tts">ngựa vằn</annotation> <annotation cp="🦌">hươu</annotation> <annotation cp="🦌" type="tts">hươu</annotation> <annotation cp="🐮">bò cái | mặt | mặt bò</annotation> <annotation cp="🐮" type="tts">mặt bò</annotation> <annotation cp="🐂">bò đực | cung hoàng đạo | cung kim ngưu</annotation> <annotation cp="🐂" type="tts">bò đực</annotation> <annotation cp="🐃">nước | trâu nước</annotation> <annotation cp="🐃" type="tts">trâu nước</annotation> <annotation cp="🐄">bò cái</annotation> <annotation cp="🐄" type="tts">bò cái</annotation> <annotation cp="🐷">lợn | mặt lợn</annotation> <annotation cp="🐷" type="tts">mặt lợn</annotation> <annotation cp="🐖">heo nái | lợn</annotation> <annotation cp="🐖" type="tts">lợn</annotation> <annotation cp="🐗">con heo | lợn rừng</annotation> <annotation cp="🐗" type="tts">lợn rừng</annotation> <annotation cp="🐽">con heo | khuôn mặt | mũi | mũi lợn</annotation> <annotation cp="🐽" type="tts">mũi lợn</annotation> <annotation cp="🐏">cung bạch dương | cung hoàng đạo | cừu | cừu đực</annotation> <annotation cp="🐏" type="tts">cừu đực</annotation> <annotation cp="🐑">cái | cừu</annotation> <annotation cp="🐑" type="tts">cừu cái</annotation> <annotation cp="🐐">cung hoàng đạo | cung ma kết | dê</annotation> <annotation cp="🐐" type="tts">dê</annotation> <annotation cp="🐪">cái bướu | con lạc đà | lạc đà</annotation> <annotation cp="🐪" type="tts">lạc đà</annotation> <annotation cp="🐫">cái bướu | con lạc đà | lạc đà bactrian | lạc đà hai bướu</annotation> <annotation cp="🐫" type="tts">lạc đà hai bướu</annotation> <annotation cp="🦙">lạc đà alpaca | lạc đà guanaco | lạc đà không bướu | lạc đà vicuña | len</annotation> <annotation cp="🦙" type="tts">lạc đà không bướu</annotation> <annotation cp="🦒">đốm | hươu cao cổ</annotation> <annotation cp="🦒" type="tts">hươu cao cổ</annotation> <annotation cp="🐘">voi</annotation> <annotation cp="🐘" type="tts">voi</annotation> <annotation cp="🦏">tê giác</annotation> <annotation cp="🦏" type="tts">tê giác</annotation> <annotation cp="🦛">hà mã</annotation> <annotation cp="🦛" type="tts">hà mã</annotation> <annotation cp="🐭">chuột | mặt</annotation> <annotation cp="🐭" type="tts">mặt chuột</annotation> <annotation cp="🐁">chuột</annotation> <annotation cp="🐁" type="tts">chuột</annotation> <annotation cp="🐀">chuột cống</annotation> <annotation cp="🐀" type="tts">chuột cống</annotation> <annotation cp="🐹">chuột hamster | mặt | mặt hamster | thú cưng</annotation> <annotation cp="🐹" type="tts">mặt hamster</annotation> <annotation cp="🐰">con thỏ | mặt | thỏ | thú cưng</annotation> <annotation cp="🐰" type="tts">mặt thỏ</annotation> <annotation cp="🐇">con thỏ | thỏ | thú cưng</annotation> <annotation cp="🐇" type="tts">thỏ</annotation> <annotation cp="🐿">con sóc | sóc chuột</annotation> <annotation cp="🐿" type="tts">sóc chuột</annotation> <annotation cp="🦔">có gai | nhím</annotation> <annotation cp="🦔" type="tts">nhím</annotation> <annotation cp="🦇">dơi | ma cà rồng</annotation> <annotation cp="🦇" type="tts">dơi</annotation> <annotation cp="🐻">gấu | mặt</annotation> <annotation cp="🐻" type="tts">mặt gấu</annotation> <annotation cp="🐨">con gấu | gấu túi</annotation> <annotation cp="🐨" type="tts">gấu túi</annotation> <annotation cp="🐼">gấu trúc | mặt | mặt gấu trúc</annotation> <annotation cp="🐼" type="tts">mặt gấu trúc</annotation> <annotation cp="🦘">Australia | chuột túi | chuột túi con | nhảy | thú có túi</annotation> <annotation cp="🦘" type="tts">chuột túi</annotation> <annotation cp="🦡">con lửng | lửng mật | quấy rầy</annotation> <annotation cp="🦡" type="tts">con lửng</annotation> <annotation cp="🐾">bàn chân | chân | dấu | dấu chân móng vuốt</annotation> <annotation cp="🐾" type="tts">dấu chân móng vuốt</annotation> <annotation cp="🦃">chim | gà tây</annotation> <annotation cp="🦃" type="tts">gà tây</annotation> <annotation cp="🐔">chim | gà</annotation> <annotation cp="🐔" type="tts">gà</annotation> <annotation cp="🐓">chim | gà trống</annotation> <annotation cp="🐓" type="tts">gà trống</annotation> <annotation cp="🐣">ấp | gà | gà con | gà mới nở</annotation> <annotation cp="🐣" type="tts">gà mới nở</annotation> <annotation cp="🐤">chim | gà | gà con</annotation> <annotation cp="🐤" type="tts">gà con</annotation> <annotation cp="🐥">chim | gà | gà con | mặt trước gà con</annotation> <annotation cp="🐥" type="tts">mặt trước gà con</annotation> <annotation cp="🐦">chim</annotation> <annotation cp="🐦" type="tts">chim</annotation> <annotation cp="🐧">chim | chim cánh cụt</annotation> <annotation cp="🐧" type="tts">chim cánh cụt</annotation> <annotation cp="🕊">bay | bồ câu | chim | hòa bình</annotation> <annotation cp="🕊" type="tts">bồ câu</annotation> <annotation cp="🦅">chim | đại bàng</annotation> <annotation cp="🦅" type="tts">đại bàng</annotation> <annotation cp="🦆">chim | vịt</annotation> <annotation cp="🦆" type="tts">vịt</annotation> <annotation cp="🦢">chim | thiên nga | thiên nga non | vịt con xấu xí</annotation> <annotation cp="🦢" type="tts">thiên nga</annotation> <annotation cp="🦉">chim | cú | khôn ngoan</annotation> <annotation cp="🦉" type="tts">cú</annotation> <annotation cp="🦚">chim | con công | công mái | phô trương | tự hào</annotation> <annotation cp="🦚" type="tts">con công</annotation> <annotation cp="🦜">chim | con vẹt | cướp biển | nói chuyện | vẹt</annotation> <annotation cp="🦜" type="tts">con vẹt</annotation> <annotation cp="🐸">ếch | mặt</annotation> <annotation cp="🐸" type="tts">mặt ếch</annotation> <annotation cp="🐊">cá sấu</annotation> <annotation cp="🐊" type="tts">cá sấu</annotation> <annotation cp="🐢">con rùa | rùa | rùa nước ngọt</annotation> <annotation cp="🐢" type="tts">rùa</annotation> <annotation cp="🦎">bò sát | thằn lằn</annotation> <annotation cp="🦎" type="tts">thằn lằn</annotation> <annotation cp="🐍">chòm sao xà phu | cung hoàng đạo | rắn | vật mang</annotation> <annotation cp="🐍" type="tts">rắn</annotation> <annotation cp="🐲">khuôn mặt | mặt rồng | rồng | truyện cổ tích</annotation> <annotation cp="🐲" type="tts">mặt rồng</annotation> <annotation cp="🐉">rồng | truyện cổ tích</annotation> <annotation cp="🐉" type="tts">rồng</annotation> <annotation cp="🦕">khủng long chân thằn lằn | khủng long to ăn cây cối | thằn lằn hai óc | uyển long</annotation> <annotation cp="🦕" type="tts">khủng long chân thằn lằn</annotation> <annotation cp="🦖">khủng long bạo chúa | Khủng long bạo chúa</annotation> <annotation cp="🦖" type="tts">khủng long bạo chúa</annotation> <annotation cp="🐳">cá voi | cá voi đang phun nước | mặt | phun nước</annotation> <annotation cp="🐳" type="tts">cá voi đang phun nước</annotation> <annotation cp="🐋">cá voi</annotation> <annotation cp="🐋" type="tts">cá voi</annotation> <annotation cp="🐬">cá heo | chân chèo</annotation> <annotation cp="🐬" type="tts">cá heo</annotation> <annotation cp="🐟">cá | cung hoàng đạo | cung song ngư</annotation> <annotation cp="🐟" type="tts">cá</annotation> <annotation cp="🐠">cá | cá nhiệt đới | nhiệt đới</annotation> <annotation cp="🐠" type="tts">cá nhiệt đới</annotation> <annotation cp="🐡">cá | cá nóc</annotation> <annotation cp="🐡" type="tts">cá nóc</annotation> <annotation cp="🦈">cá | cá mập</annotation> <annotation cp="🦈" type="tts">cá mập</annotation> <annotation cp="🐙">bạch tuộc</annotation> <annotation cp="🐙" type="tts">bạch tuộc</annotation> <annotation cp="🐚">vỏ | vỏ xoắn ốc | xoắn ốc</annotation> <annotation cp="🐚" type="tts">vỏ xoắn ốc</annotation> <annotation cp="🦀">cua | cung cự giải | cung hoàng đạo</annotation> <annotation cp="🦀" type="tts">cua</annotation> <annotation cp="🦞">càng | hải sản | tôm hùm | xúp tôm cua</annotation> <annotation cp="🦞" type="tts">tôm hùm</annotation> <annotation cp="🦐">nhỏ | thức ăn | tôm | tôm cua</annotation> <annotation cp="🦐" type="tts">tôm</annotation> <annotation cp="🦑">mực ống | thân mềm | thức ăn</annotation> <annotation cp="🦑" type="tts">mực ống</annotation> <annotation cp="🐌">ốc sên</annotation> <annotation cp="🐌" type="tts">ốc sên</annotation> <annotation cp="🦋">bướm | côn trùng | đẹp</annotation> <annotation cp="🦋" type="tts">bướm</annotation> <annotation cp="🐛">con bọ | côn trùng</annotation> <annotation cp="🐛" type="tts">con bọ</annotation> <annotation cp="🐜">côn trùng | kiến</annotation> <annotation cp="🐜" type="tts">kiến</annotation> <annotation cp="🐝">con ong | côn trùng | ong mật</annotation> <annotation cp="🐝" type="tts">ong mật</annotation> <annotation cp="🐞">bọ cánh cứng | bọ rùa | con bọ rùa | côn trùng | rùa</annotation> <annotation cp="🐞" type="tts">bọ rùa</annotation> <annotation cp="🦗">châu chấu | dế</annotation> <annotation cp="🦗" type="tts">dế</annotation> <annotation cp="🕷">côn trùng | nhện</annotation> <annotation cp="🕷" type="tts">nhện</annotation> <annotation cp="🕸">mạng nhện | nhện</annotation> <annotation cp="🕸" type="tts">mạng nhện</annotation> <annotation cp="🦂">bọ cạp | cung bọ cạp | cung hoàng đạo</annotation> <annotation cp="🦂" type="tts">bọ cạp</annotation> <annotation cp="🦟">bệnh | con muỗi | côn trùng | muỗi | sốt | sốt rét | vi rút</annotation> <annotation cp="🦟" type="tts">con muỗi</annotation> <annotation cp="🦠">Amip | vi khuẩn | vi rút | vi trùng</annotation> <annotation cp="🦠" type="tts">vi trùng</annotation> <annotation cp="💐">bó | hoa</annotation> <annotation cp="💐" type="tts">bó hoa</annotation> <annotation cp="🌸">hoa | hoa anh đào | thực vật</annotation> <annotation cp="🌸" type="tts">hoa anh đào</annotation> <annotation cp="💮">hoa | hoa trắng</annotation> <annotation cp="💮" type="tts">hoa trắng</annotation> <annotation cp="🏵">nơ hoa hồng | thực vật</annotation> <annotation cp="🏵" type="tts">nơ hoa hồng</annotation> <annotation cp="🌹">hoa | hoa hồng</annotation> <annotation cp="🌹" type="tts">hoa hồng</annotation> <annotation cp="🥀">héo | hoa</annotation> <annotation cp="🥀" type="tts">hoa héo</annotation> <annotation cp="🌺">hoa | hoa dâm bụt</annotation> <annotation cp="🌺" type="tts">hoa dâm bụt</annotation> <annotation cp="🌻">hoa | hoa hướng dương | mặt trời</annotation> <annotation cp="🌻" type="tts">hoa hướng dương</annotation> <annotation cp="🌼">hoa | thực vật</annotation> <annotation cp="🌼" type="tts">hoa</annotation> <annotation cp="🌷">hoa | hoa tulip</annotation> <annotation cp="🌷" type="tts">hoa tulip</annotation> <annotation cp="🌱">cây non | non</annotation> <annotation cp="🌱" type="tts">cây non</annotation> <annotation cp="🌲">cây | cây thường xanh | thực vật</annotation> <annotation cp="🌲" type="tts">cây thường xanh</annotation> <annotation cp="🌳">cây | cây rụng lá | rơi | rụng lá</annotation> <annotation cp="🌳" type="tts">cây rụng lá</annotation> <annotation cp="🌴">cây | cây cọ</annotation> <annotation cp="🌴" type="tts">cây cọ</annotation> <annotation cp="🌵">cây xương rồng | thực vật</annotation> <annotation cp="🌵" type="tts">cây xương rồng</annotation> <annotation cp="🌾">bó lúa | bông lúa | gạo | thực vật</annotation> <annotation cp="🌾" type="tts">bó lúa</annotation> <annotation cp="🌿">lá cây | thảo mộc</annotation> <annotation cp="🌿" type="tts">thảo mộc</annotation> <annotation cp="☘">cỏ ba lá | thực vật</annotation> <annotation cp="☘" type="tts">cỏ ba lá</annotation> <annotation cp="🍀">4 | bốn | cỏ bốn lá | lá cây | thực vật</annotation> <annotation cp="🍀" type="tts">cỏ bốn lá</annotation> <annotation cp="🍁">lá cây | lá phong | rụng</annotation> <annotation cp="🍁" type="tts">lá phong</annotation> <annotation cp="🍂">lá | rụng | thực vật</annotation> <annotation cp="🍂" type="tts">lá rụng</annotation> <annotation cp="🍃">gió | lá cây | lá rung rinh trong gió | rung | thổi</annotation> <annotation cp="🍃" type="tts">lá rung rinh trong gió</annotation> <annotation cp="🍇">chùm nho | hoa quả | nho</annotation> <annotation cp="🍇" type="tts">chùm nho</annotation> <annotation cp="🍈">dưa | hoa quả</annotation> <annotation cp="🍈" type="tts">dưa</annotation> <annotation cp="🍉">dưa hấu | hoa quả</annotation> <annotation cp="🍉" type="tts">dưa hấu</annotation> <annotation cp="🍊">hoa quả | quả cam | quýt</annotation> <annotation cp="🍊" type="tts">quýt</annotation> <annotation cp="🍋">chanh | hoa quả | thực vật</annotation> <annotation cp="🍋" type="tts">chanh</annotation> <annotation cp="🍌">chuối | hoa quả</annotation> <annotation cp="🍌" type="tts">chuối</annotation> <annotation cp="🍍">dứa | hoa quả</annotation> <annotation cp="🍍" type="tts">dứa</annotation> <annotation cp="🥭">nhiệt đới | trái cây | xoài</annotation> <annotation cp="🥭" type="tts">xoài</annotation> <annotation cp="🍎">đỏ | hoa quả | táo</annotation> <annotation cp="🍎" type="tts">táo đỏ</annotation> <annotation cp="🍏">hoa quả | táo | xanh</annotation> <annotation cp="🍏" type="tts">táo xanh</annotation> <annotation cp="🍐">hoa quả | lê</annotation> <annotation cp="🍐" type="tts">lê</annotation> <annotation cp="🍑">đào | hoa quả</annotation> <annotation cp="🍑" type="tts">đào</annotation> <annotation cp="🍒">anh đào | hoa quả | thực vật</annotation> <annotation cp="🍒" type="tts">anh đào</annotation> <annotation cp="🍓">dâu tây | quả mọng | trái cây</annotation> <annotation cp="🍓" type="tts">dâu tây</annotation> <annotation cp="🥝">hoa quả | kiwi | quả kiwi | thức ăn</annotation> <annotation cp="🥝" type="tts">quả kiwi</annotation> <annotation cp="🍅">cà chua | rau | thực vật</annotation> <annotation cp="🍅" type="tts">cà chua</annotation> <annotation cp="🥥">cây dừa | dừa | pina colada</annotation> <annotation cp="🥥" type="tts">dừa</annotation> <annotation cp="🥑">hoa quả | quả bơ | thức ăn</annotation> <annotation cp="🥑" type="tts">quả bơ</annotation> <annotation cp="🍆">cà tím | rau | thực vật</annotation> <annotation cp="🍆" type="tts">cà tím</annotation> <annotation cp="🥔">khoai tây | thức ăn | thực vật</annotation> <annotation cp="🥔" type="tts">khoai tây</annotation> <annotation cp="🥕">cà rốt | thức ăn | thực vật</annotation> <annotation cp="🥕" type="tts">cà rốt</annotation> <annotation cp="🌽">bắp | ngô</annotation> <annotation cp="🌽" type="tts">bắp ngô</annotation> <annotation cp="🌶">nóng | ớt | quả ớt</annotation> <annotation cp="🌶" type="tts">quả ớt</annotation> <annotation cp="🥒">dưa chua | dưa chuột | thức ăn | thực vật</annotation> <annotation cp="🥒" type="tts">dưa chuột</annotation> <annotation cp="🥬">cải bắp | cải thìa | cải xoăn | rau diếp | xanh lá</annotation> <annotation cp="🥬" type="tts">xanh lá</annotation> <annotation cp="🥦">cải bắp dại | xúp lơ xanh</annotation> <annotation cp="🥦" type="tts">xúp lơ xanh</annotation> <annotation cp="🍄">nấm | thực vật</annotation> <annotation cp="🍄" type="tts">nấm</annotation> <annotation cp="🥜">đậu phộng | quả hạch | rau củ | thức ăn</annotation> <annotation cp="🥜" type="tts">đậu phộng</annotation> <annotation cp="🌰">hạt dẻ | thực vật</annotation> <annotation cp="🌰" type="tts">hạt dẻ</annotation> <annotation cp="🍞">bánh mì | ổ bánh mì</annotation> <annotation cp="🍞" type="tts">bánh mì</annotation> <annotation cp="🥐">bánh móng ngựa | bánh mỳ | bánh sừng bò | pháp | thức ăn</annotation> <annotation cp="🥐" type="tts">bánh sừng bò</annotation> <annotation cp="🥖">bánh mì que | bánh mỳ | pháp | thức ăn</annotation> <annotation cp="🥖" type="tts">bánh mì que</annotation> <annotation cp="🥨">bánh quy xoắn | xoắn</annotation> <annotation cp="🥨" type="tts">bánh quy xoắn</annotation> <annotation cp="🥯">bánh mỳ vòng | bánh vòng | phết | tiệm bánh</annotation> <annotation cp="🥯" type="tts">bánh mỳ vòng</annotation> <annotation cp="🥞">bánh kếp | thức ăn</annotation> <annotation cp="🥞" type="tts">bánh kếp</annotation> <annotation cp="🧀">miếng pho mát | phô mai</annotation> <annotation cp="🧀" type="tts">miếng pho mát</annotation> <annotation cp="🍖">thịt | thịt bám xương | xương</annotation> <annotation cp="🍖" type="tts">thịt bám xương</annotation> <annotation cp="🍗">chân | đùi gia cầm | gà | gia cầm | xương</annotation> <annotation cp="🍗" type="tts">đùi gia cầm</annotation> <annotation cp="🥩">bít tết | sườn | sườn cừu | sườn lợn | tảng thịt</annotation> <annotation cp="🥩" type="tts">tảng thịt</annotation> <annotation cp="🥓">thịt | thịt xông khói | thức ăn</annotation> <annotation cp="🥓" type="tts">thịt xông khói</annotation> <annotation cp="🍔">bánh hamburger | bánh kẹp</annotation> <annotation cp="🍔" type="tts">bánh hamburger</annotation> <annotation cp="🍟">khoai tây chiên | kiểu pháp</annotation> <annotation cp="🍟" type="tts">khoai tây chiên</annotation> <annotation cp="🍕">bánh pizza | lát | phô mai</annotation> <annotation cp="🍕" type="tts">bánh pizza</annotation> <annotation cp="🌭">bánh mì xúc xích | xúc xích</annotation> <annotation cp="🌭" type="tts">bánh mì xúc xích</annotation> <annotation cp="🥪">bánh mỳ | bánh mỳ kẹp</annotation> <annotation cp="🥪" type="tts">bánh mỳ kẹp</annotation> <annotation cp="🌮">bánh mexico | bánh taco</annotation> <annotation cp="🌮" type="tts">bánh taco</annotation> <annotation cp="🌯">bánh burrito | bánh mexico</annotation> <annotation cp="🌯" type="tts">bánh burrito</annotation> <annotation cp="🥙">bánh mì kẹp thịt | bánh mỳ gyro | bánh quy bột khô | nhồi | thịt nướng | viên bột đậu rán</annotation> <annotation cp="🥙" type="tts">bánh mì kẹp thịt</annotation> <annotation cp="🥚">thức ăn | trứng</annotation> <annotation cp="🥚" type="tts">trứng</annotation> <annotation cp="🍳">cái chảo | chiên | nấu ăn | trứng</annotation> <annotation cp="🍳" type="tts">nấu ăn</annotation> <annotation cp="🥘">chảo | chảo thức ăn nông | nồi đất | nông | paella | thức ăn</annotation> <annotation cp="🥘" type="tts">chảo thức ăn nông</annotation> <annotation cp="🍲">hầm | nồi | nồi thức ăn</annotation> <annotation cp="🍲" type="tts">nồi thức ăn</annotation> <annotation cp="🥣">bát và thìa | bữa sáng | ngũ cốc</annotation> <annotation cp="🥣" type="tts">bát và thìa</annotation> <annotation cp="🥗">salad | salad rau xanh | thức ăn | xanh</annotation> <annotation cp="🥗" type="tts">salad rau xanh</annotation> <annotation cp="🍿">bỏng ngô</annotation> <annotation cp="🍿" type="tts">bỏng ngô</annotation> <annotation cp="🧂">bình lắc | gia vị | muối</annotation> <annotation cp="🧂" type="tts">muối</annotation> <annotation cp="🥫">hộp | thực phẩm đóng hộp</annotation> <annotation cp="🥫" type="tts">thực phẩm đóng hộp</annotation> <annotation cp="🍱">cơm bento | hộp | hộp cơm bento</annotation> <annotation cp="🍱" type="tts">hộp cơm bento</annotation> <annotation cp="🍘">bánh gạo | bánh quy giòn | gạo</annotation> <annotation cp="🍘" type="tts">bánh gạo</annotation> <annotation cp="🍙">cơm | cơm nắm | nhật bản</annotation> <annotation cp="🍙" type="tts">cơm nắm</annotation> <annotation cp="🍚">cơm | gạo | nấu chín</annotation> <annotation cp="🍚" type="tts">cơm</annotation> <annotation cp="🍛">cà ri | cơm | cơm cà ri</annotation> <annotation cp="🍛" type="tts">cơm cà ri</annotation> <annotation cp="🍜">bát | bát mì | hấp | mì dẹt | mì ramen</annotation> <annotation cp="🍜" type="tts">bát mì</annotation> <annotation cp="🍝">mì ống | spaghetti</annotation> <annotation cp="🍝" type="tts">spaghetti</annotation> <annotation cp="🍠">khoai | khoai lang nướng | ngọt | nướng</annotation> <annotation cp="🍠" type="tts">khoai lang nướng</annotation> <annotation cp="🍢">hải sản | kẹp | món oden | que | xiên</annotation> <annotation cp="🍢" type="tts">món oden</annotation> <annotation cp="🍣">sushi</annotation> <annotation cp="🍣" type="tts">sushi</annotation> <annotation cp="🍤">chiên | món sốt cá cua tôm | tôm | tôm hùm</annotation> <annotation cp="🍤" type="tts">tôm chiên</annotation> <annotation cp="🍥">bánh | bánh cá có hình xoắn | bánh ngọt | cá | xoáy</annotation> <annotation cp="🍥" type="tts">bánh cá có hình xoắn</annotation> <annotation cp="🥮">bánh trung thu | lễ hội | mùa thu</annotation> <annotation cp="🥮" type="tts">bánh trung thu</annotation> <annotation cp="🍡">bánh trôi Nhật Bản | món kiểu nhật bản | món tráng miệng | ngọt | que</annotation> <annotation cp="🍡" type="tts">bánh trôi Nhật Bản</annotation> <annotation cp="🥟">bánh bao | sủi cảo</annotation> <annotation cp="🥟" type="tts">bánh bao</annotation> <annotation cp="🥠">bánh quy may mắn | tiên tri</annotation> <annotation cp="🥠" type="tts">bánh quy may mắn</annotation> <annotation cp="🥡">hộp đựng đồ ăn mang đi | hộp đựng đồ ăn Trung Quốc</annotation> <annotation cp="🥡" type="tts">hộp đựng đồ ăn mang đi</annotation> <annotation cp="🍦">cái kem | kem | mềm | món tráng miệng | ngọt</annotation> <annotation cp="🍦" type="tts">kem mềm</annotation> <annotation cp="🍧">bào | đá bào | kem | món tráng miệng | ngọt</annotation> <annotation cp="🍧" type="tts">đá bào</annotation> <annotation cp="🍨">kem | món tráng miệng | ngọt</annotation> <annotation cp="🍨" type="tts">kem</annotation> <annotation cp="🍩">bánh rán vòng | món tráng miệng | ngọt</annotation> <annotation cp="🍩" type="tts">bánh rán vòng</annotation> <annotation cp="🍪">bánh quy | món tráng miệng | ngọt</annotation> <annotation cp="🍪" type="tts">bánh quy</annotation> <annotation cp="🎂">bánh | bánh sinh nhật | lễ kỷ niệm | món tráng miệng | ngọt | sinh nhật</annotation> <annotation cp="🎂" type="tts">bánh sinh nhật</annotation> <annotation cp="🍰">bánh | miếng | món tráng miệng | ngọt</annotation> <annotation cp="🍰" type="tts">bánh ngọt</annotation> <annotation cp="🧁">bánh nướng nhỏ | ngọt | tiệm bánh</annotation> <annotation cp="🧁" type="tts">bánh nướng nhỏ</annotation> <annotation cp="🥧">bánh ngọt | bánh nướng | bột nhồi</annotation> <annotation cp="🥧" type="tts">bánh nướng</annotation> <annotation cp="🍫">món tráng miệng | ngọt | sô cô la | thanh | thanh sô cô la</annotation> <annotation cp="🍫" type="tts">thanh sô cô la</annotation> <annotation cp="🍬">kẹo | món tráng miệng | ngọt</annotation> <annotation cp="🍬" type="tts">kẹo</annotation> <annotation cp="🍭">kẹo | kẹo mút | món tráng miệng | ngọt</annotation> <annotation cp="🍭" type="tts">kẹo mút</annotation> <annotation cp="🍮">bánh | bánh trứng | món tráng miệng | ngọt</annotation> <annotation cp="🍮" type="tts">bánh trứng</annotation> <annotation cp="🍯">hũ | hũ mật ong | mật ong | ngọt</annotation> <annotation cp="🍯" type="tts">hũ mật ong</annotation> <annotation cp="🍼">bình | bình sữa trẻ em | em bé | sữa | uống</annotation> <annotation cp="🍼" type="tts">bình sữa trẻ em</annotation> <annotation cp="🥛">cốc | đồ uống | sữa</annotation> <annotation cp="🥛" type="tts">cốc sữa</annotation> <annotation cp="☕">cà phê | chưng | đồ uống | đồ uống nóng | nóng | trà | uống</annotation> <annotation cp="☕" type="tts">đồ uống nóng</annotation> <annotation cp="🍵">cốc | đồ uống | tách trà | tách trà không có quai | trà | uống</annotation> <annotation cp="🍵" type="tts">tách trà không có quai</annotation> <annotation cp="🍶">chai | cốc | đồ uống | quán ba | rượu sake | uống</annotation> <annotation cp="🍶" type="tts">rượu sake</annotation> <annotation cp="🍾">bật ra | chai | chai rượu với nút gỗ bật ra | đồ uống | nút gỗ | quán bar</annotation> <annotation cp="🍾" type="tts">chai rượu với nút gỗ bật ra</annotation> <annotation cp="🍷">đồ uống | ly | ly rượu vang | quán ba | rượu | uống</annotation> <annotation cp="🍷" type="tts">ly rượu vang</annotation> <annotation cp="🍸">cocktail | đồ uống | ly | quán bar</annotation> <annotation cp="🍸" type="tts">ly cocktail</annotation> <annotation cp="🍹">đồ uống | đồ uống nhiệt đới | nhiệt đới | quán bar</annotation> <annotation cp="🍹" type="tts">đồ uống nhiệt đới</annotation> <annotation cp="🍺">bia | cốc | đồ uống | quán bar</annotation> <annotation cp="🍺" type="tts">cốc bia</annotation> <annotation cp="🍻">bia | chạm cốc | chạm cốc bia | đồ uống | nước giải khát | quán ba</annotation> <annotation cp="🍻" type="tts">chạm cốc bia</annotation> <annotation cp="🥂">chạm cốc | chúc mừng | cốc | đồ uống | tiếng keng</annotation> <annotation cp="🥂" type="tts">chạm cốc</annotation> <annotation cp="🥃">cốc | cốc vại | ly đáy phẳng | ngụm | rượu | rượu whisky</annotation> <annotation cp="🥃" type="tts">ly đáy phẳng</annotation> <annotation cp="🥤">cốc và ống hút | nước ép | soda</annotation> <annotation cp="🥤" type="tts">cốc và ống hút</annotation> <annotation cp="🥢">đũa | đũa Nhật</annotation> <annotation cp="🥢" type="tts">đũa</annotation> <annotation cp="🍽">dao | đĩa | dĩa và dao với đĩa | nấu nướng | nĩa</annotation> <annotation cp="🍽" type="tts">dĩa và dao với đĩa</annotation> <annotation cp="🍴">dao | dĩa | dĩa và dao | nấu nướng</annotation> <annotation cp="🍴" type="tts">dĩa và dao</annotation> <annotation cp="🥄">bộ đồ ăn | thìa</annotation> <annotation cp="🥄" type="tts">thìa</annotation> <annotation cp="🔪">dao | dao làm bếp | dụng cụ | hocho | nấu nướng | vũ khí</annotation> <annotation cp="🔪" type="tts">dao làm bếp</annotation> <annotation cp="🏺">Bảo Bình | bình | hoàng đạo | nấu ăn | uống | vò hai quai</annotation> <annotation cp="🏺" type="tts">vò hai quai</annotation> <annotation cp="🌍">Châu Âu | Châu Phi | địa cầu | địa cầu hiển thị Châu Âu-Châu Phi | thế giới | trái đất</annotation> <annotation cp="🌍" type="tts">địa cầu hiển thị Châu Âu-Châu Phi</annotation> <annotation cp="🌎">Châu Mỹ | địa cầu | địa cầu hiển thị Châu Mỹ | thế giới | trái đất</annotation> <annotation cp="🌎" type="tts">địa cầu hiển thị Châu Mỹ</annotation> <annotation cp="🌏">Châu Á | Châu Úc | địa cầu | địa cầu hiển thị Châu Á-Châu Úc | thế giới | trái đất</annotation> <annotation cp="🌏" type="tts">địa cầu hiển thị Châu Á-Châu Úc</annotation> <annotation cp="🌐">địa cầu với kinh tuyến | kinh tuyến | quả địa cầu | thế giới | trái đất</annotation> <annotation cp="🌐" type="tts">địa cầu với kinh tuyến</annotation> <annotation cp="🗺">bản đồ | bản đồ thế giới | thế giới</annotation> <annotation cp="🗺" type="tts">bản đồ thế giới</annotation> <annotation cp="🗾">bản đồ | bản đồ Nhật Bản | nhật bản</annotation> <annotation cp="🗾" type="tts">bản đồ Nhật Bản</annotation> <annotation cp="🧭">điều hướng | định hướng | la bàn | từ tính</annotation> <annotation cp="🧭" type="tts">la bàn</annotation> <annotation cp="🏔">đỉnh núi phủ tuyết | lạnh | núi | tuyết</annotation> <annotation cp="🏔" type="tts">đỉnh núi phủ tuyết</annotation> <annotation cp="⛰">núi</annotation> <annotation cp="⛰" type="tts">núi</annotation> <annotation cp="🌋">núi | núi lửa | phun trào</annotation> <annotation cp="🌋" type="tts">núi lửa</annotation> <annotation cp="🗻">núi | núi Phú Sĩ | Phú Sĩ</annotation> <annotation cp="🗻" type="tts">núi Phú Sĩ</annotation> <annotation cp="🏕">cắm trại</annotation> <annotation cp="🏕" type="tts">cắm trại</annotation> <annotation cp="🏖">bãi biển | bãi biển với chiếc ô | ô</annotation> <annotation cp="🏖" type="tts">bãi biển với chiếc ô</annotation> <annotation cp="🏜">sa mạc</annotation> <annotation cp="🏜" type="tts">sa mạc</annotation> <annotation cp="🏝">đảo | hoang</annotation> <annotation cp="🏝" type="tts">đảo hoang</annotation> <annotation cp="🏞">công viên | công viên quốc gia</annotation> <annotation cp="🏞" type="tts">công viên quốc gia</annotation> <annotation cp="🏟">sân vận động</annotation> <annotation cp="🏟" type="tts">sân vận động</annotation> <annotation cp="🏛">cổ điển | tòa nhà cổ điển</annotation> <annotation cp="🏛" type="tts">tòa nhà cổ điển</annotation> <annotation cp="🏗">công trường xây dựng | xây dựng</annotation> <annotation cp="🏗" type="tts">công trường xây dựng</annotation> <annotation cp="🧱">đất sét | gạch | tường | vữa</annotation> <annotation cp="🧱" type="tts">gạch</annotation> <annotation cp="🏘">những ngôi nhà</annotation> <annotation cp="🏘" type="tts">những ngôi nhà</annotation> <annotation cp="🏚">bỏ hoang | ngôi nhà | ngôi nhà bỏ hoang</annotation> <annotation cp="🏚" type="tts">ngôi nhà bỏ hoang</annotation> <annotation cp="🏠">ngôi nhà | nhà</annotation> <annotation cp="🏠" type="tts">ngôi nhà</annotation> <annotation cp="🏡">ngôi nhà | nhà | nhà có vườn | vườn</annotation> <annotation cp="🏡" type="tts">nhà có vườn</annotation> <annotation cp="🏢">tòa nhà | tòa nhà văn phòng</annotation> <annotation cp="🏢" type="tts">tòa nhà văn phòng</annotation> <annotation cp="🏣">bưu điện | bưu điện Nhật Bản | kiểu Nhật</annotation> <annotation cp="🏣" type="tts">bưu điện Nhật Bản</annotation> <annotation cp="🏤">bưu điện | kiểu Châu Âu</annotation> <annotation cp="🏤" type="tts">bưu điện</annotation> <annotation cp="🏥">bác sĩ | bệnh viện | thuốc</annotation> <annotation cp="🏥" type="tts">bệnh viện</annotation> <annotation cp="🏦">ngân hàng | tòa nhà</annotation> <annotation cp="🏦" type="tts">ngân hàng</annotation> <annotation cp="🏨">khách sạn | tòa nhà</annotation> <annotation cp="🏨" type="tts">khách sạn</annotation> <annotation cp="🏩">khách sạn | khách sạn tình yêu | tình yêu</annotation> <annotation cp="🏩" type="tts">khách sạn tình yêu</annotation> <annotation cp="🏪">cửa hàng | cửa hàng tiện dụng | tiện lợi</annotation> <annotation cp="🏪" type="tts">cửa hàng tiện dụng</annotation> <annotation cp="🏫">tòa nhà | trường học</annotation> <annotation cp="🏫" type="tts">trường học</annotation> <annotation cp="🏬">cửa hàng | cửa hàng bách hóa</annotation> <annotation cp="🏬" type="tts">cửa hàng bách hóa</annotation> <annotation cp="🏭">nhà máy | tòa nhà</annotation> <annotation cp="🏭" type="tts">nhà máy</annotation> <annotation cp="🏯">kiểu Nhật | lâu đài | lâu đài Nhật Bản</annotation> <annotation cp="🏯" type="tts">lâu đài Nhật Bản</annotation> <annotation cp="🏰">kiểu Châu Âu | lâu đài</annotation> <annotation cp="🏰" type="tts">lâu đài</annotation> <annotation cp="💒">đám cưới | lãng mạn | nhà thờ nhỏ</annotation> <annotation cp="💒" type="tts">đám cưới</annotation> <annotation cp="🗼">tháp | Tokyo</annotation> <annotation cp="🗼" type="tts">tháp Tokyo</annotation> <annotation cp="🗽">bức tượng | tự do | Tượng nữ thần Tự do</annotation> <annotation cp="🗽" type="tts">Tượng nữ thần Tự do</annotation> <annotation cp="⛪">chữ thập | đạo cơ đốc | nhà thờ | tôn giáo</annotation> <annotation cp="⛪" type="tts">nhà thờ</annotation> <annotation cp="🕌">hồi giáo | nhà thờ hồi giáo | thuộc hồi giáo | tôn giáo</annotation> <annotation cp="🕌" type="tts">nhà thờ hồi giáo</annotation> <annotation cp="🕍">chùa | do thái | giáo đường Do thái | người do thái | tôn giáo</annotation> <annotation cp="🕍" type="tts">giáo đường Do thái</annotation> <annotation cp="⛩">đền thờ | đền thờ Nhật Bản | tôn giáo</annotation> <annotation cp="⛩" type="tts">đền thờ Nhật Bản</annotation> <annotation cp="🕋">hồi giáo | kaaba | thuộc hồi giáo | tôn giáo</annotation> <annotation cp="🕋" type="tts">kaaba</annotation> <annotation cp="⛲">đài phun nước</annotation> <annotation cp="⛲" type="tts">đài phun nước</annotation> <annotation cp="⛺">cắm trại | lều</annotation> <annotation cp="⛺" type="tts">lều</annotation> <annotation cp="🌁">có sương | thời tiết</annotation> <annotation cp="🌁" type="tts">có sương</annotation> <annotation cp="🌃">đêm | đêm có sao | sao</annotation> <annotation cp="🌃" type="tts">đêm có sao</annotation> <annotation cp="🏙">khung cảnh thành phố | thành phố</annotation> <annotation cp="🏙" type="tts">khung cảnh thành phố</annotation> <annotation cp="🌄">bình minh | bình minh trên núi | buổi sáng | mặt trời | núi</annotation> <annotation cp="🌄" type="tts">bình minh trên núi</annotation> <annotation cp="🌅">bình minh | buổi sáng | mặt trời</annotation> <annotation cp="🌅" type="tts">bình minh</annotation> <annotation cp="🌆">buổi tối | hoàng hôn | khung cảnh thành phố lúc chạng vạng | mặt trời lặn | phong cảnh | thành phố</annotation> <annotation cp="🌆" type="tts">khung cảnh thành phố lúc chạng vạng</annotation> <annotation cp="🌇">chạng vạng | hoàng hôn | mặt trời</annotation> <annotation cp="🌇" type="tts">hoàng hôn</annotation> <annotation cp="🌉">cầu | cây cầu về đêm | đêm</annotation> <annotation cp="🌉" type="tts">cây cầu về đêm</annotation> <annotation cp="♨">hơi nước | nóng | suối | suối nước nóng</annotation> <annotation cp="♨" type="tts">suối nước nóng</annotation> <annotation cp="🌌">dải ngân hà | vũ trụ</annotation> <annotation cp="🌌" type="tts">dải ngân hà</annotation> <annotation cp="🎠">đu quay ngựa | ngựa | ngựa đu quay</annotation> <annotation cp="🎠" type="tts">ngựa đu quay</annotation> <annotation cp="🎡">bánh xe | công viên giải trí | đu quay | vòng đu quay</annotation> <annotation cp="🎡" type="tts">vòng đu quay</annotation> <annotation cp="🎢">con lăn | công viên giải trí | tàu lao dốc | tàu lượn siêu tốc</annotation> <annotation cp="🎢" type="tts">tàu lượn siêu tốc</annotation> <annotation cp="💈">biển hiệu của thợ cắt tóc | cắt tóc | cột | thợ cắt tóc</annotation> <annotation cp="💈" type="tts">biển hiệu của thợ cắt tóc</annotation> <annotation cp="🎪">lều | lều rạp xiếc | rạp xiếc</annotation> <annotation cp="🎪" type="tts">lều rạp xiếc</annotation> <annotation cp="🚂">đầu máy xe lửa | động cơ | đường sắt | hơi nước | tàu hỏa</annotation> <annotation cp="🚂" type="tts">đầu máy xe lửa</annotation> <annotation cp="🚃">điện | đường sắt | tàu điện | tàu hỏa | toa tàu | xe hơi</annotation> <annotation cp="🚃" type="tts">toa tàu</annotation> <annotation cp="🚄">đường sắt | tàu cao tốc | tàu cao tốc Nhật Bản | tàu hỏa | tốc độ</annotation> <annotation cp="🚄" type="tts">tàu cao tốc</annotation> <annotation cp="🚅">đường sắt | tàu cao tốc Nhật Bản | tàu hỏa | tàu viên đạn | tốc độ | viên đạn</annotation> <annotation cp="🚅" type="tts">tàu viên đạn</annotation> <annotation cp="🚆">đường sắt | tàu hỏa</annotation> <annotation cp="🚆" type="tts">tàu hỏa</annotation> <annotation cp="🚇">tàu điện ngầm | xe cộ</annotation> <annotation cp="🚇" type="tts">tàu điện ngầm</annotation> <annotation cp="🚈">đường sắt | tàu điện nhẹ | xe cộ</annotation> <annotation cp="🚈" type="tts">tàu điện nhẹ</annotation> <annotation cp="🚉">đường sắt | ga tàu | tàu hỏa</annotation> <annotation cp="🚉" type="tts">ga tàu</annotation> <annotation cp="🚊">ô tô điện | xe điện</annotation> <annotation cp="🚊" type="tts">xe điện</annotation> <annotation cp="🚝">đường một ray | xe cộ</annotation> <annotation cp="🚝" type="tts">đường một ray</annotation> <annotation cp="🚞">đường ray leo núi | đường sắt | núi | toa xe</annotation> <annotation cp="🚞" type="tts">đường ray leo núi</annotation> <annotation cp="🚋">ô tô điện | tàu điện | toa xe | xe điện</annotation> <annotation cp="🚋" type="tts">tàu điện</annotation> <annotation cp="🚌">xe buýt | xe cộ</annotation> <annotation cp="🚌" type="tts">xe buýt</annotation> <annotation cp="🚍">đang tới | xe buýt | xe buýt đang tới</annotation> <annotation cp="🚍" type="tts">xe buýt đang tới</annotation> <annotation cp="🚎">ô tô điện | xe buýt | xe điện | xe goòng</annotation> <annotation cp="🚎" type="tts">ô tô điện</annotation> <annotation cp="🚐">xe buýt | xe buýt nhỏ</annotation> <annotation cp="🚐" type="tts">xe buýt nhỏ</annotation> <annotation cp="🚑">xe cộ | xe cứu thương</annotation> <annotation cp="🚑" type="tts">xe cứu thương</annotation> <annotation cp="🚒">động cơ | lửa | xe cứu hỏa | xe tải</annotation> <annotation cp="🚒" type="tts">xe cứu hỏa</annotation> <annotation cp="🚓">cảnh sát | tuần tra | xe cảnh sát | xe hơi</annotation> <annotation cp="🚓" type="tts">xe cảnh sát</annotation> <annotation cp="🚔">cảnh sát | đang tới | xe cảnh sát đang tới | xe hơi</annotation> <annotation cp="🚔" type="tts">xe cảnh sát đang tới</annotation> <annotation cp="🚕">taxi | xe cộ</annotation> <annotation cp="🚕" type="tts">taxi</annotation> <annotation cp="🚖">taxi đang tới | xe cộ</annotation> <annotation cp="🚖" type="tts">taxi đang tới</annotation> <annotation cp="🚗">ô tô | xe cộ</annotation> <annotation cp="🚗" type="tts">ô tô</annotation> <annotation cp="🚘">đang tới | ô tô | ô tô đang tới | xe hơi</annotation> <annotation cp="🚘" type="tts">ô tô đang tới</annotation> <annotation cp="🚙">giải trí | tiện ích thể thao | xe thể thao đa dụng</annotation> <annotation cp="🚙" type="tts">xe thể thao đa dụng</annotation> <annotation cp="🚚">giao hàng | xe tải | xe tải giao hàng</annotation> <annotation cp="🚚" type="tts">xe tải giao hàng</annotation> <annotation cp="🚛">bán | đầu kéo rơ-moóc | xe tải</annotation> <annotation cp="🚛" type="tts">đầu kéo rơ-moóc</annotation> <annotation cp="🚜">máy kéo | xe cộ</annotation> <annotation cp="🚜" type="tts">máy kéo</annotation> <annotation cp="🚲">xe cộ | xe đạp</annotation> <annotation cp="🚲" type="tts">xe đạp</annotation> <annotation cp="🛴">đẩy | xe hẩy</annotation> <annotation cp="🛴" type="tts">xe hẩy</annotation> <annotation cp="🛹">ván | ván trượt</annotation> <annotation cp="🛹" type="tts">ván trượt</annotation> <annotation cp="🛵">mô tơ | xe tay ga</annotation> <annotation cp="🛵" type="tts">xe tay ga</annotation> <annotation cp="🚏">điểm dừng xe buýt | dừng lại | xe buýt</annotation> <annotation cp="🚏" type="tts">điểm dừng xe buýt</annotation> <annotation cp="🛣">đường | đường cao tốc</annotation> <annotation cp="🛣" type="tts">đường cao tốc</annotation> <annotation cp="🛤">đường sắt | tàu hỏa</annotation> <annotation cp="🛤" type="tts">đường sắt</annotation> <annotation cp="🛢">dầu | thùng</annotation> <annotation cp="🛢" type="tts">thùng dầu</annotation> <annotation cp="⛽">bơm | bơm nhiên liệu | khí | nhiên liệu | trạm</annotation> <annotation cp="⛽" type="tts">bơm nhiên liệu</annotation> <annotation cp="🚨">ánh sáng | cảnh sát | đèn hiệu | đèn xe cảnh sát | quay vòng | xe hơi</annotation> <annotation cp="🚨" type="tts">đèn xe cảnh sát</annotation> <annotation cp="🚥">biển báo | đèn | đèn giao thông ngang | giao thông</annotation> <annotation cp="🚥" type="tts">đèn giao thông ngang</annotation> <annotation cp="🚦">biển báo | đèn | đèn giao thông dọc | giao thông</annotation> <annotation cp="🚦" type="tts">đèn giao thông dọc</annotation> <annotation cp="🛑">bát giác | dừng | ký hiệu | ký hiệu dừng</annotation> <annotation cp="🛑" type="tts">ký hiệu dừng</annotation> <annotation cp="🚧">công trường | rào chắn</annotation> <annotation cp="🚧" type="tts">công trường</annotation> <annotation cp="⚓">dụng cụ | mỏ neo | tàu</annotation> <annotation cp="⚓" type="tts">mỏ neo</annotation> <annotation cp="⛵">biển | du thuyền | khu nghỉ dưỡng | thuyền | thuyền buồm</annotation> <annotation cp="⛵" type="tts">thuyền buồm</annotation> <annotation cp="🛶">thuyền | xuồng</annotation> <annotation cp="🛶" type="tts">xuồng</annotation> <annotation cp="🚤">thuyền | xuồng cao tốc</annotation> <annotation cp="🚤" type="tts">xuồng cao tốc</annotation> <annotation cp="🛳">hành khách | tàu chở khách | tàu thủy</annotation> <annotation cp="🛳" type="tts">tàu chở khách</annotation> <annotation cp="⛴">hành khách | phà | thuyền</annotation> <annotation cp="⛴" type="tts">phà</annotation> <annotation cp="🛥">thuyền | thuyền máy</annotation> <annotation cp="🛥" type="tts">thuyền máy</annotation> <annotation cp="🚢">hành khách | tàu thủy | thuyền</annotation> <annotation cp="🚢" type="tts">tàu thủy</annotation> <annotation cp="✈">máy bay | xe cộ</annotation> <annotation cp="✈" type="tts">máy bay</annotation> <annotation cp="🛩">máy bay | máy bay nhỏ | xe cộ</annotation> <annotation cp="🛩" type="tts">máy bay nhỏ</annotation> <annotation cp="🛫">đăng ký | điểm khởi hành | khởi hành | máy bay | máy bay khởi hành | tàu bay</annotation> <annotation cp="🛫" type="tts">máy bay khởi hành</annotation> <annotation cp="🛬">đến | điểm đến | hạ cánh | máy bay | máy bay đến nơi</annotation> <annotation cp="🛬" type="tts">máy bay đến nơi</annotation> <annotation cp="💺">cái ghế</annotation> <annotation cp="💺" type="tts">cái ghế</annotation> <annotation cp="🚁">máy bay trực thăng | xe cộ</annotation> <annotation cp="🚁" type="tts">máy bay trực thăng</annotation> <annotation cp="🚟">đường sắt | đường sắt trên cao | treo</annotation> <annotation cp="🚟" type="tts">đường sắt trên cao</annotation> <annotation cp="🚠">cáp | cáp treo trên núi | núi | toa trần</annotation> <annotation cp="🚠" type="tts">cáp treo trên núi</annotation> <annotation cp="🚡">cáp | cáp treo | đường xe điện | toa trần | trên không</annotation> <annotation cp="🚡" type="tts">cáp treo</annotation> <annotation cp="🛰">vệ tinh | vũ trụ</annotation> <annotation cp="🛰" type="tts">vệ tinh</annotation> <annotation cp="🚀">tên lửa | vũ trụ</annotation> <annotation cp="🚀" type="tts">tên lửa</annotation> <annotation cp="🛸">đĩa bay | UFO</annotation> <annotation cp="🛸" type="tts">đĩa bay</annotation> <annotation cp="🛎">chuông | chuông gọi phục vụ | khách sạn</annotation> <annotation cp="🛎" type="tts">chuông gọi phục vụ</annotation> <annotation cp="🧳">đóng gói | du lịch | hành lý</annotation> <annotation cp="🧳" type="tts">hành lý</annotation> <annotation cp="⌛">bộ định thời | cát | đồng hồ cát đã chảy hết</annotation> <annotation cp="⌛" type="tts">đồng hồ cát đã chảy hết</annotation> <annotation cp="⏳">bộ định thời | cát | đồng hồ cát | đồng hồ cát đang chảy</annotation> <annotation cp="⏳" type="tts">đồng hồ cát đang chảy</annotation> <annotation cp="⌚">đồng hồ | đồng hồ đeo tay</annotation> <annotation cp="⌚" type="tts">đồng hồ đeo tay</annotation> <annotation cp="⏰">báo thức | đồng hồ | đồng hồ báo thức</annotation> <annotation cp="⏰" type="tts">đồng hồ báo thức</annotation> <annotation cp="⏱">đồng hồ | đồng hồ bấm giờ</annotation> <annotation cp="⏱" type="tts">đồng hồ bấm giờ</annotation> <annotation cp="⏲">đồng hồ | đồng hồ hẹn giờ</annotation> <annotation cp="⏲" type="tts">đồng hồ hẹn giờ</annotation> <annotation cp="🕰">đồng hồ | đồng hồ để bàn</annotation> <annotation cp="🕰" type="tts">đồng hồ để bàn</annotation> <annotation cp="🕛">00 | 12 | 12:00 | đồng hồ | giờ | mười hai | mười hai giờ</annotation> <annotation cp="🕛" type="tts">mười hai giờ</annotation> <annotation cp="🕧">12 | 12:30 | ba mươi | đồng hồ | mười hai | mười hai giờ ba mươi | mười hai giờ ba mươi phút</annotation> <annotation cp="🕧" type="tts">mười hai giờ ba mươi phút</annotation> <annotation cp="🕐">00 | 1 | 1:00 | đồng hồ | giờ | một</annotation> <annotation cp="🕐" type="tts">một giờ</annotation> <annotation cp="🕜">1 | 1:30 | ba mươi | đồng hồ | một | một giờ ba mươi phút</annotation> <annotation cp="🕜" type="tts">một giờ ba mươi phút</annotation> <annotation cp="🕑">00 | 2 | 2:00 | đồng hồ | giờ | hai giờ</annotation> <annotation cp="🕑" type="tts">hai giờ</annotation> <annotation cp="🕝">2 | 2:30 | ba mươi | đồng hồ | hai | hai giờ ba mươi phút</annotation> <annotation cp="🕝" type="tts">hai giờ ba mươi phút</annotation> <annotation cp="🕒">00 | 3 | 3:00 | ba | đồng hồ | giờ</annotation> <annotation cp="🕒" type="tts">ba giờ</annotation> <annotation cp="🕞">3 | 3:30 | ba | ba giờ ba mươi phút | ba mươi | đồng hồ</annotation> <annotation cp="🕞" type="tts">ba giờ ba mươi phút</annotation> <annotation cp="🕓">00 | 4 | 4:00 | bốn | đồng hồ | giờ</annotation> <annotation cp="🕓" type="tts">bốn giờ</annotation> <annotation cp="🕟">4 | 4:30 | ba mươi | bốn | bốn giờ ba mươi phút | đồng hồ</annotation> <annotation cp="🕟" type="tts">bốn giờ ba mươi phút</annotation> <annotation cp="🕔">5 | 5:00 | đồng hồ | giờ | năm</annotation> <annotation cp="🕔" type="tts">năm giờ</annotation> <annotation cp="🕠">5 | 5:30 | ba mươi | đồng hồ | năm | năm giờ ba mươi phút</annotation> <annotation cp="🕠" type="tts">năm giờ ba mươi phút</annotation> <annotation cp="🕕">6 | 6:00 | đồng hồ | giờ | sáu</annotation> <annotation cp="🕕" type="tts">sáu giờ</annotation> <annotation cp="🕡">6 | 6:30 | ba mươi | đồng hồ | sáu | sáu giờ ba mươi phút</annotation> <annotation cp="🕡" type="tts">sáu giờ ba mươi phút</annotation> <annotation cp="🕖">7 | 7:00 | bảy | đồng hồ | giờ</annotation> <annotation cp="🕖" type="tts">bảy giờ</annotation> <annotation cp="🕢">7 | 7:30 | ba mươi | bảy | bảy giờ ba mươi phút | đồng hồ</annotation> <annotation cp="🕢" type="tts">bảy giờ ba mươi phút</annotation> <annotation cp="🕗">8 | 8:00 | đồng hồ | giờ | tám</annotation> <annotation cp="🕗" type="tts">tám giờ</annotation> <annotation cp="🕣">8 | 8:30 | ba mươi | đồng hồ | tám | tám giờ ba mươi phút</annotation> <annotation cp="🕣" type="tts">tám giờ ba mươi phút</annotation> <annotation cp="🕘">9 | 9:00 | chín | đồng hồ | giờ</annotation> <annotation cp="🕘" type="tts">chín giờ</annotation> <annotation cp="🕤">9 | 9:30 | ba mươi | chín | chính giờ ba mươi phút | đồng hồ</annotation> <annotation cp="🕤" type="tts">chính giờ ba mươi phút</annotation> <annotation cp="🕙">10 | 10:00 | đồng hồ | giờ | mười</annotation> <annotation cp="🕙" type="tts">mười giờ</annotation> <annotation cp="🕥">10 | 10:30 | ba mươi | đồng hồ | mười | mười giờ ba mươi phút</annotation> <annotation cp="🕥" type="tts">mười giờ ba mươi phút</annotation> <annotation cp="🕚">11 | 11:00 | đồng hồ | giờ | mười một | mười một giờ</annotation> <annotation cp="🕚" type="tts">mười một giờ</annotation> <annotation cp="🕦">11 | 11:30 | ba mươi | đồng hồ | mười một | mười một giờ ba mươi phút</annotation> <annotation cp="🕦" type="tts">mười một giờ ba mươi phút</annotation> <annotation cp="🌑">bóng tối | mặt trăng | trăng non</annotation> <annotation cp="🌑" type="tts">trăng non</annotation> <annotation cp="🌒">lưỡi liềm | mặt trăng | trăng lưỡi liềm đầu tháng | tròn dần</annotation> <annotation cp="🌒" type="tts">trăng lưỡi liềm đầu tháng</annotation> <annotation cp="🌓">mặt trăng | phần tư | trăng thượng huyền</annotation> <annotation cp="🌓" type="tts">trăng thượng huyền</annotation> <annotation cp="🌔">mặt trăng | trăng khuyết | tròn dần</annotation> <annotation cp="🌔" type="tts">trăng khuyết</annotation> <annotation cp="🌕">mặt trăng | trăng tròn | tròn</annotation> <annotation cp="🌕" type="tts">trăng tròn</annotation> <annotation cp="🌖">cuối tháng | mặt trăng | trăng khuyết | trăng khuyết cuối tháng</annotation> <annotation cp="🌖" type="tts">trăng khuyết cuối tháng</annotation> <annotation cp="🌗">mặt trăng | phần tư | trăng hạ huyền</annotation> <annotation cp="🌗" type="tts">trăng hạ huyền</annotation> <annotation cp="🌘">cuối tháng | lưỡi liềm | mặt trăng | trăng lưỡi liềm cuối tháng</annotation> <annotation cp="🌘" type="tts">trăng lưỡi liềm cuối tháng</annotation> <annotation cp="🌙">lưỡi liềm | mặt trăng | trăng lưỡi liềm</annotation> <annotation cp="🌙" type="tts">trăng lưỡi liềm</annotation> <annotation cp="🌚">mặt | mặt trăng | mặt trăng non</annotation> <annotation cp="🌚" type="tts">mặt trăng non</annotation> <annotation cp="🌛">khuôn mặt | mặt trăng | phần tư | trăng thượng huyền hình mặt ngườ | trăng thượng huyền hình mặt người</annotation> <annotation cp="🌛" type="tts">trăng thượng huyền hình mặt người</annotation> <annotation cp="🌜">mặt | mặt trăng | phần tư | trăng hạ huyền hình mặt người</annotation> <annotation cp="🌜" type="tts">trăng hạ huyền hình mặt người</annotation> <annotation cp="🌡">nhiệt kế | thời tiết</annotation> <annotation cp="🌡" type="tts">nhiệt kế</annotation> <annotation cp="☀">mặt trời | nắng | sáng | tia</annotation> <annotation cp="☀" type="tts">mặt trời</annotation> <annotation cp="🌝">khuôn mặt trăng tròn | mặt | mặt trăng | sáng | tròn</annotation> <annotation cp="🌝" type="tts">khuôn mặt trăng tròn</annotation> <annotation cp="🌞">mặt | mặt trời | mặt trời có hình mặt người | sáng</annotation> <annotation cp="🌞" type="tts">mặt trời có hình mặt người</annotation> <annotation cp="⭐">ngôi sao</annotation> <annotation cp="⭐" type="tts">ngôi sao</annotation> <annotation cp="🌟">chiếu sáng | lấp lánh | ngôi sao | ngôi sao lấp lánh | phát sáng</annotation> <annotation cp="🌟" type="tts">ngôi sao lấp lánh</annotation> <annotation cp="🌠">ngôi sao | phóng | rơi | sao băng</annotation> <annotation cp="🌠" type="tts">sao băng</annotation> <annotation cp="☁">đám mây | thời tiết</annotation> <annotation cp="☁" type="tts">đám mây</annotation> <annotation cp="⛅">mặt trời | mặt trời sau đám mây | mây</annotation> <annotation cp="⛅" type="tts">mặt trời sau đám mây</annotation> <annotation cp="⛈">đám mây với tia chớp và mưa | mây | mưa | sấm</annotation> <annotation cp="⛈" type="tts">đám mây với tia chớp và mưa</annotation> <annotation cp="🌤">mặt trời | mặt trời sau đám mây nhỏ | mây</annotation> <annotation cp="🌤" type="tts">mặt trời sau đám mây nhỏ</annotation> <annotation cp="🌥">mặt trời | mặt trời sau đám mây lớn | mây</annotation> <annotation cp="🌥" type="tts">mặt trời sau đám mây lớn</annotation> <annotation cp="🌦">mặt trời | mặt trời sau đám mây mưa | mây | mưa</annotation> <annotation cp="🌦" type="tts">mặt trời sau đám mây mưa</annotation> <annotation cp="🌧">mây | mây và mưa | mưa</annotation> <annotation cp="🌧" type="tts">mây và mưa</annotation> <annotation cp="🌨">đám mây với tuyết | lạnh | mây | tuyết</annotation> <annotation cp="🌨" type="tts">đám mây với tuyết</annotation> <annotation cp="🌩">đám mây với tia chớp | mây | sét</annotation> <annotation cp="🌩" type="tts">đám mây với tia chớp</annotation> <annotation cp="🌪">cơn lốc | lốc xoáy | mây</annotation> <annotation cp="🌪" type="tts">lốc xoáy</annotation> <annotation cp="🌫">mây | sương mù</annotation> <annotation cp="🌫" type="tts">sương mù</annotation> <annotation cp="🌬">đám mây | gió | khuôn mặt gió | mặt | thổi</annotation> <annotation cp="🌬" type="tts">khuôn mặt gió</annotation> <annotation cp="🌀">bão | choáng váng | hình lốc xoáy | xoáy</annotation> <annotation cp="🌀" type="tts">hình lốc xoáy</annotation> <annotation cp="🌈">cầu vồng | mưa</annotation> <annotation cp="🌈" type="tts">cầu vồng</annotation> <annotation cp="🌂">chiếc ô | mưa | ô đã đóng | quần áo</annotation> <annotation cp="🌂" type="tts">ô đã đóng</annotation> <annotation cp="☂">cái ô | mưa | quần áo</annotation> <annotation cp="☂" type="tts">cái ô</annotation> <annotation cp="☔">cái ô với những giọt nước mưa | chiếc ô | mưa | quần áo | rơi</annotation> <annotation cp="☔" type="tts">cái ô với những giọt nước mưa</annotation> <annotation cp="⛱">cái ô trên mặt đất | chiếc ô | mặt trời | mưa</annotation> <annotation cp="⛱" type="tts">cái ô trên mặt đất</annotation> <annotation cp="⚡">cú đánh | điện | điện cao thế | nguy hiểm | sét</annotation> <annotation cp="⚡" type="tts">điện cao thế</annotation> <annotation cp="❄">bông tuyết | lạnh | tuyết</annotation> <annotation cp="❄" type="tts">bông tuyết</annotation> <annotation cp="☃">lạnh | người tuyết | tuyết</annotation> <annotation cp="☃" type="tts">người tuyết</annotation> <annotation cp="⛄">lạnh | người tuyết | người tuyết không có tuyết | tuyết</annotation> <annotation cp="⛄" type="tts">người tuyết không có tuyết</annotation> <annotation cp="☄">sao chổi | vũ trụ</annotation> <annotation cp="☄" type="tts">sao chổi</annotation> <annotation cp="🔥">dụng cụ | lửa | ngọn lửa</annotation> <annotation cp="🔥" type="tts">lửa</annotation> <annotation cp="💧">giọt nước | hài hước | lạnh | mồ hôi | rơi</annotation> <annotation cp="💧" type="tts">giọt nước</annotation> <annotation cp="🌊">đại dương | nước | sóng</annotation> <annotation cp="🌊" type="tts">sóng nước</annotation> <annotation cp="🎃">đèn lồng | đèn lồng bí ngô | halloween | lễ kỷ niệm | lồng | lồng đèn bí ngô</annotation> <annotation cp="🎃" type="tts">đèn lồng bí ngô</annotation> <annotation cp="🎄">cây | cây thông noel | giáng sinh | lễ kỷ niệm</annotation> <annotation cp="🎄" type="tts">cây thông noel</annotation> <annotation cp="🎆">lễ kỷ niệm | pháo hoa</annotation> <annotation cp="🎆" type="tts">pháo hoa</annotation> <annotation cp="🎇">chói sáng | lễ kỷ niệm | pháo bông | pháo hoa</annotation> <annotation cp="🎇" type="tts">pháo bông</annotation> <annotation cp="🧨">nổ | pháo | pháo hoa | thuốc nổ</annotation> <annotation cp="🧨" type="tts">pháo</annotation> <annotation cp="✨">ánh lấp lánh | lấp lánh | ngôi sao</annotation> <annotation cp="✨" type="tts">ánh lấp lánh</annotation> <annotation cp="🎈">bóng bay | lễ kỷ niệm</annotation> <annotation cp="🎈" type="tts">bóng bay</annotation> <annotation cp="🎉">buổi tiệc | lễ kỷ niệm | pháo bông sinh nhật | pháo giấy buổi tiệc</annotation> <annotation cp="🎉" type="tts">pháo giấy buổi tiệc</annotation> <annotation cp="🎊">bóng hoa giấy | lễ kỷ niệm | quả bóng</annotation> <annotation cp="🎊" type="tts">bóng hoa giấy</annotation> <annotation cp="🎋">biểu ngữ | cây | cây tanabata | kiểu nhật bản | lễ kỷ niệm</annotation> <annotation cp="🎋" type="tts">cây tanabata</annotation> <annotation cp="🎍">cây thông | cây tre | kiểu nhật bản | lễ kỷ niệm | trang trí cây thông</annotation> <annotation cp="🎍" type="tts">trang trí cây thông</annotation> <annotation cp="🎎">búp bê | búp bê Nhật Bản | kiểu nhật bản | lễ hội | lễ kỷ niệm</annotation> <annotation cp="🎎" type="tts">búp bê Nhật Bản</annotation> <annotation cp="🎏">cá chép | cờ cá chép | cờ dải | lễ kỷ niệm</annotation> <annotation cp="🎏" type="tts">cờ cá chép</annotation> <annotation cp="🎐">chuông | gió | kêu vang | lễ kỷ niệm</annotation> <annotation cp="🎐" type="tts">chuông gió</annotation> <annotation cp="🎑">kỷ niệm | lễ kỷ niệm | lễ ngắm trăng | mặt trăng</annotation> <annotation cp="🎑" type="tts">lễ ngắm trăng</annotation> <annotation cp="🧧">bao lì xì | chúc may mắn | hồng bao | lì xì | quà tặng | tiền</annotation> <annotation cp="🧧" type="tts">bao lì xì</annotation> <annotation cp="🎀">lễ kỷ niệm | ruy băng</annotation> <annotation cp="🎀" type="tts">ruy băng</annotation> <annotation cp="🎁">gói quà | hộp | lễ kỷ niệm | quà | quà tặng</annotation> <annotation cp="🎁" type="tts">gói quà</annotation> <annotation cp="🎗">lễ kỷ niệm | lời nhắc | ruy băng | ruy băng nhắc nhở</annotation> <annotation cp="🎗" type="tts">ruy băng nhắc nhở</annotation> <annotation cp="🎟">vào cửa | vé | vé vào cửa</annotation> <annotation cp="🎟" type="tts">vé vào cửa</annotation> <annotation cp="🎫">vào cửa | vé</annotation> <annotation cp="🎫" type="tts">vé</annotation> <annotation cp="🎖">huân chương quân đội | huy chương | lễ kỷ niệm | quân sự</annotation> <annotation cp="🎖" type="tts">huân chương quân đội</annotation> <annotation cp="🏆">cúp | giải thưởng</annotation> <annotation cp="🏆" type="tts">cúp</annotation> <annotation cp="🏅">huy chương | huy chương thể thao</annotation> <annotation cp="🏅" type="tts">huy chương thể thao</annotation> <annotation cp="🥇">huy chương | huy chương vàng | nhất | vàng</annotation> <annotation cp="🥇" type="tts">huy chương vàng</annotation> <annotation cp="🥈">bạc | hai | huy chương | huy chương bạc</annotation> <annotation cp="🥈" type="tts">huy chương bạc</annotation> <annotation cp="🥉">ba | đồng | huy chương | huy chương đồng</annotation> <annotation cp="🥉" type="tts">huy chương đồng</annotation> <annotation cp="⚽">bóng đá | quả bóng</annotation> <annotation cp="⚽" type="tts">bóng đá</annotation> <annotation cp="⚾">bóng chày | quả bóng</annotation> <annotation cp="⚾" type="tts">bóng chày</annotation> <annotation cp="🥎">bao tay | bóng | bóng mềm | ném bóng dưới vai</annotation> <annotation cp="🥎" type="tts">bóng mềm</annotation> <annotation cp="🏀">bóng rổ | quả bóng | vòng</annotation> <annotation cp="🏀" type="tts">bóng rổ</annotation> <annotation cp="🏐">bóng chuyền | quả bóng | trò chơi</annotation> <annotation cp="🏐" type="tts">bóng chuyền</annotation> <annotation cp="🏈">bóng bầu dục | bóng bầu dục Mỹ | người Mỹ | quả bóng</annotation> <annotation cp="🏈" type="tts">bóng bầu dục Mỹ</annotation> <annotation cp="🏉">bóng bầu dục | bóng đá | quả bóng</annotation> <annotation cp="🏉" type="tts">bóng bầu dục</annotation> <annotation cp="🎾">cái vợt | quả bóng | quần vợt</annotation> <annotation cp="🎾" type="tts">quần vợt</annotation> <annotation cp="🥏">đĩa bay trò chơi | ném đĩa</annotation> <annotation cp="🥏" type="tts">đĩa bay trò chơi</annotation> <annotation cp="🎳">bowling | quả bóng | trò chơi</annotation> <annotation cp="🎳" type="tts">bowling</annotation> <annotation cp="🏏">gậy đánh bóng | quả bóng | trò chơi | trò chơi cricket</annotation> <annotation cp="🏏" type="tts">trò chơi cricket</annotation> <annotation cp="🏑">cây gậy | khúc côn cầu trên cỏ | quả bóng | sân | trò chơi</annotation> <annotation cp="🏑" type="tts">khúc côn cầu trên cỏ</annotation> <annotation cp="🏒">băng | gậy | khúc côn cầu | khúc côn cầu trên băng | trận đấu</annotation> <annotation cp="🏒" type="tts">khúc côn cầu trên băng</annotation> <annotation cp="🥍">bóng | bóng vợt | gậy | gôn</annotation> <annotation cp="🥍" type="tts">bóng vợt</annotation> <annotation cp="🏓">bóng bàn | gậy | quả bóng | trò chơi | vợt đánh bóng</annotation> <annotation cp="🏓" type="tts">bóng bàn</annotation> <annotation cp="🏸">cầu lông | kỹ thuật ghi | trái cầu lông | trò chơi | vợt</annotation> <annotation cp="🏸" type="tts">cầu lông</annotation> <annotation cp="🥊">găng tay | găng tay quyền anh | quyền anh</annotation> <annotation cp="🥊" type="tts">găng tay quyền anh</annotation> <annotation cp="🥋">đồng phục | đồng phục võ thuật | judo | karate | taekwondo | thể thao | võ thuật</annotation> <annotation cp="🥋" type="tts">đồng phục võ thuật</annotation> <annotation cp="🥅">khung thành | lưới</annotation> <annotation cp="🥅" type="tts">khung thành</annotation> <annotation cp="⛳">cờ trong lỗ | gôn | lỗ</annotation> <annotation cp="⛳" type="tts">cờ trong lỗ</annotation> <annotation cp="⛸">băng | giày trượt băng</annotation> <annotation cp="⛸" type="tts">giày trượt băng</annotation> <annotation cp="🎣">cá | cần câu | cần câu cá</annotation> <annotation cp="🎣" type="tts">cần câu cá</annotation> <annotation cp="🎽">áo chạy bộ | áo sơ mi | chạy bộ | khăn quàng vai</annotation> <annotation cp="🎽" type="tts">áo chạy bộ</annotation> <annotation cp="🎿">trượt tuyết | tuyết | ván trượt tuyết</annotation> <annotation cp="🎿" type="tts">ván trượt tuyết</annotation> <annotation cp="🛷">đi xe trượt tuyết | xe trượt tuyết</annotation> <annotation cp="🛷" type="tts">xe trượt tuyết</annotation> <annotation cp="🥌">bi đá trên băng | đá | trò chơi</annotation> <annotation cp="🥌" type="tts">bi đá trên băng</annotation> <annotation cp="🎯">hồng tâm | mục tiêu | phi tiêu | trò chơi | trúng đích</annotation> <annotation cp="🎯" type="tts">trúng đích</annotation> <annotation cp="🎱">8 | bi-a 8 bóng | bida | quả bóng | tám | trò chơi</annotation> <annotation cp="🎱" type="tts">bi-a 8 bóng</annotation> <annotation cp="🔮">dụng cụ | giả tưởng | pha lê | quả bóng | quả cầu pha lê | truyện cổ tích | vận may</annotation> <annotation cp="🔮" type="tts">quả cầu pha lê</annotation> <annotation cp="🧿">bùa | bùa may mắn nazar | hạt | mắt ác | mê hoặc | nhìn</annotation> <annotation cp="🧿" type="tts">bùa may mắn nazar</annotation> <annotation cp="🎮">thiết bị điều khiển | trò chơi | trò chơi điện tử</annotation> <annotation cp="🎮" type="tts">trò chơi điện tử</annotation> <annotation cp="🕹">cần điều khiển | trò chơi | trò chơi điện tử</annotation> <annotation cp="🕹" type="tts">cần điều khiển</annotation> <annotation cp="🎰">khe | máy giật xèng | trò chơi</annotation> <annotation cp="🎰" type="tts">máy giật xèng</annotation> <annotation cp="🎲">con xúc xắc | trò chơi | trò xúc xắc</annotation> <annotation cp="🎲" type="tts">trò xúc xắc</annotation> <annotation cp="🧩">đầu mối | ghép hình | ghép vào nhau | mảnh | trò ghép hình</annotation> <annotation cp="🧩" type="tts">ghép hình</annotation> <annotation cp="🧸">đồ chơi | gấu bông | nhồi bông | vải lông</annotation> <annotation cp="🧸" type="tts">gấu bông</annotation> <annotation cp="♠">bài | bộ bài bích | bộ bích | trò chơi</annotation> <annotation cp="♠" type="tts">bộ bích</annotation> <annotation cp="♥">bài | bộ bài cơ | bộ cơ | trò chơi</annotation> <annotation cp="♥" type="tts">bộ cơ</annotation> <annotation cp="♦">bài | bộ bài rô | bộ rô | trò chơi</annotation> <annotation cp="♦" type="tts">bộ rô</annotation> <annotation cp="♣">bài | bộ bài nhép | bộ nhép | trò chơi</annotation> <annotation cp="♣" type="tts">bộ nhép</annotation> <annotation cp="♟">bịp | cờ | có thể mở rộng | tốt</annotation> <annotation cp="♟" type="tts">tốt</annotation> <annotation cp="🃏">lá bài | quân phăng teo | trò chơi</annotation> <annotation cp="🃏" type="tts">quân phăng teo</annotation> <annotation cp="🀄">đỏ | mạt chược | mạt chược rồng đỏ | trò chơi</annotation> <annotation cp="🀄" type="tts">mạt chược rồng đỏ</annotation> <annotation cp="🎴">hoa | kiểu nhật bản | quân bài hình hoa | thiệp | trò chơi</annotation> <annotation cp="🎴" type="tts">quân bài hình hoa</annotation> <annotation cp="🎭">biểu diễn | mặt nạ | nghệ thuật | nghệ thuật biểu diễn | nhà hát</annotation> <annotation cp="🎭" type="tts">nghệ thuật biểu diễn</annotation> <annotation cp="🖼">bảo tàng | khung | nghệ thuật | tranh | tranh trong khung</annotation> <annotation cp="🖼" type="tts">tranh trong khung</annotation> <annotation cp="🎨">bảng màu | bảo tàng | nghệ thuật | vẽ</annotation> <annotation cp="🎨" type="tts">bảng màu</annotation> <annotation cp="🧵">kim | may | ổng chỉ | sợi chỉ | xâu</annotation> <annotation cp="🧵" type="tts">sợi chỉ</annotation> <annotation cp="🧶">cuộn | đan | đan bằng kim móc | sợi</annotation> <annotation cp="🧶" type="tts">sợi</annotation> <annotation cp="🔇">cái loa | im lặng | không ồn ào | tắt loa | tắt tiếng</annotation> <annotation cp="🔇" type="tts">tắt loa</annotation> <annotation cp="🔈">âm lượng loa thấp | nhẹ</annotation> <annotation cp="🔈" type="tts">âm lượng loa thấp</annotation> <annotation cp="🔉">âm lượng loa trung bình | trung bình</annotation> <annotation cp="🔉" type="tts">âm lượng loa trung bình</annotation> <annotation cp="🔊">âm lượng loa cao | lớn</annotation> <annotation cp="🔊" type="tts">âm lượng loa cao</annotation> <annotation cp="📢">địa chỉ công cộng | loa phát thanh | loa phóng thanh | lớn</annotation> <annotation cp="📢" type="tts">loa phát thanh</annotation> <annotation cp="📣">cổ vũ | loa phóng thanh</annotation> <annotation cp="📣" type="tts">loa phóng thanh</annotation> <annotation cp="📯">bưu chính | bưu điện | kèn | kèn bưu chính</annotation> <annotation cp="📯" type="tts">kèn bưu chính</annotation> <annotation cp="🔔">cái chuông</annotation> <annotation cp="🔔" type="tts">cái chuông</annotation> <annotation cp="🔕">cấm | chuông | chuông với dấu gạch chéo | im lặng | tắt tiếng</annotation> <annotation cp="🔕" type="tts">chuông với dấu gạch chéo</annotation> <annotation cp="🎼">bản nhạc | khuông nhạc | nhạc</annotation> <annotation cp="🎼" type="tts">khuông nhạc</annotation> <annotation cp="🎵">nhạc | nốt nhạc</annotation> <annotation cp="🎵" type="tts">nốt nhạc</annotation> <annotation cp="🎶">các nốt nhạc | nhạc | nốt nhạc</annotation> <annotation cp="🎶" type="tts">các nốt nhạc</annotation> <annotation cp="🎙">micrô | micrô phòng thu âm | nhạc | phòng thu</annotation> <annotation cp="🎙" type="tts">micrô phòng thu âm</annotation> <annotation cp="🎚">mức | nhạc | thanh trượt | thanh trượt mức</annotation> <annotation cp="🎚" type="tts">thanh trượt mức</annotation> <annotation cp="🎛">điều khiển | nhạc | núm | núm điều khiển</annotation> <annotation cp="🎛" type="tts">núm điều khiển</annotation> <annotation cp="🎤">karaoke | micrô</annotation> <annotation cp="🎤" type="tts">micrô</annotation> <annotation cp="🎧">tai nghe</annotation> <annotation cp="🎧" type="tts">tai nghe</annotation> <annotation cp="📻">radio | video</annotation> <annotation cp="📻" type="tts">radio</annotation> <annotation cp="🎷">kèn saxophone | nhạc | nhạc cụ</annotation> <annotation cp="🎷" type="tts">kèn saxophone</annotation> <annotation cp="🎸">đàn ghi-ta | nhạc | nhạc cụ</annotation> <annotation cp="🎸" type="tts">đàn ghi-ta</annotation> <annotation cp="🎹">bàn phím | đàn piano | nhạc | nhạc cụ | phím đàn</annotation> <annotation cp="🎹" type="tts">phím đàn</annotation> <annotation cp="🎺">kèn trumpet | nhạc | nhạc cụ</annotation> <annotation cp="🎺" type="tts">kèn trumpet</annotation> <annotation cp="🎻">đàn violin | nhạc | nhạc cụ</annotation> <annotation cp="🎻" type="tts">đàn violin</annotation> <annotation cp="🥁">dùi trống | nhạc | trống</annotation> <annotation cp="🥁" type="tts">trống</annotation> <annotation cp="📱">di động | điện thoại | điện thoại di động</annotation> <annotation cp="📱" type="tts">điện thoại di động</annotation> <annotation cp="📲">di động | điện thoại | điện thoại di động có mũi tên | gọi | mũi tên | nhận</annotation> <annotation cp="📲" type="tts">điện thoại di động có mũi tên</annotation> <annotation cp="☎">điện thoại | điện thoại bàn</annotation> <annotation cp="☎" type="tts">điện thoại bàn</annotation> <annotation cp="📞">điện thoại | ống nghe | ống nghe điện thoại bàn</annotation> <annotation cp="📞" type="tts">ống nghe điện thoại bàn</annotation> <annotation cp="📟">máy nhắn tin</annotation> <annotation cp="📟" type="tts">máy nhắn tin</annotation> <annotation cp="📠">máy fax</annotation> <annotation cp="📠" type="tts">máy fax</annotation> <annotation cp="🔋">pin</annotation> <annotation cp="🔋" type="tts">pin</annotation> <annotation cp="🔌">điện | phích cắm điện</annotation> <annotation cp="🔌" type="tts">phích cắm điện</annotation> <annotation cp="💻">cá nhân | máy tính | máy tính xách tay | pc</annotation> <annotation cp="💻" type="tts">máy tính xách tay</annotation> <annotation cp="🖥">máy tính | máy tính để bàn</annotation> <annotation cp="🖥" type="tts">máy tính để bàn</annotation> <annotation cp="🖨">máy in | máy tính</annotation> <annotation cp="🖨" type="tts">máy in</annotation> <annotation cp="⌨">bàn phím | máy tính</annotation> <annotation cp="⌨" type="tts">bàn phím</annotation> <annotation cp="🖱">chuột máy tính | máy tính</annotation> <annotation cp="🖱" type="tts">chuột máy tính</annotation> <annotation cp="🖲">bi xoay | máy tính</annotation> <annotation cp="🖲" type="tts">bi xoay</annotation> <annotation cp="💽">đĩa | đĩa máy tính | đĩa mini | máy tính | quang học</annotation> <annotation cp="💽" type="tts">đĩa máy tính</annotation> <annotation cp="💾">đĩa | máy tính | mềm</annotation> <annotation cp="💾" type="tts">đĩa mềm</annotation> <annotation cp="💿">cd | đĩa | máy tính | quang</annotation> <annotation cp="💿" type="tts">đĩa quang</annotation> <annotation cp="📀">chuẩn đĩa quang | đĩa | dvd | máy tính | quang</annotation> <annotation cp="📀" type="tts">dvd</annotation> <annotation cp="🧮">bàn tính | tính toán</annotation> <annotation cp="🧮" type="tts">bàn tính</annotation> <annotation cp="🎥">máy quay phim | phim | rạp chiếu phim</annotation> <annotation cp="🎥" type="tts">máy quay phim</annotation> <annotation cp="🎞">khung | khung hình phim | phim | rạp chiếu phim</annotation> <annotation cp="🎞" type="tts">khung hình phim</annotation> <annotation cp="📽">máy chiếu | máy chiếu phim | phim | rạp chiếu phim | video</annotation> <annotation cp="📽" type="tts">máy chiếu phim</annotation> <annotation cp="🎬">bảng clapper | phim</annotation> <annotation cp="🎬" type="tts">bảng clapper</annotation> <annotation cp="📺">tivi | tv | video</annotation> <annotation cp="📺" type="tts">tivi</annotation> <annotation cp="📷">máy ảnh | video</annotation> <annotation cp="📷" type="tts">máy ảnh</annotation> <annotation cp="📸">đèn flash | máy ảnh | máy ảnh có đèn flash | video</annotation> <annotation cp="📸" type="tts">máy ảnh có đèn flash</annotation> <annotation cp="📹">máy quay phim | máy quay video | video</annotation> <annotation cp="📹" type="tts">máy quay video</annotation> <annotation cp="📼">băng | vhs | video</annotation> <annotation cp="📼" type="tts">băng video</annotation> <annotation cp="🔍">dụng cụ | kính | kính phóng đại nghiêng sang trái | phóng đại | tìm kiếm</annotation> <annotation cp="🔍" type="tts">kính phóng đại nghiêng sang trái</annotation> <annotation cp="🔎">dụng cụ | kính | kính lúp nghiêng sang phải | kính phóng đại nghiêng sang phải | phóng đại | tìm kiếm</annotation> <annotation cp="🔎" type="tts">kính lúp nghiêng sang phải</annotation> <annotation cp="🕯">ánh sáng | nến</annotation> <annotation cp="🕯" type="tts">nến</annotation> <annotation cp="💡">ánh sáng | bóng đèn | điện | hài hước | ý tưởng</annotation> <annotation cp="💡" type="tts">bóng đèn</annotation> <annotation cp="🔦">ánh sáng | đèn pin | điện | dụng cụ</annotation> <annotation cp="🔦" type="tts">đèn pin</annotation> <annotation cp="🏮">đèn | đèn lồng | đèn lồng giấy màu đỏ | đỏ | quán bar</annotation> <annotation cp="🏮" type="tts">đèn lồng giấy màu đỏ</annotation> <annotation cp="📔">bìa | sách | sổ ghi chép | sổ ghi chép có bìa trang trí | trang trí</annotation> <annotation cp="📔" type="tts">sổ ghi chép có bìa trang trí</annotation> <annotation cp="📕">đóng | sách</annotation> <annotation cp="📕" type="tts">sách đóng</annotation> <annotation cp="📖">mở | sách | sách đang mở</annotation> <annotation cp="📖" type="tts">sách đang mở</annotation> <annotation cp="📗">sách | sách màu lục | xanh lục</annotation> <annotation cp="📗" type="tts">sách màu lục</annotation> <annotation cp="📘">sách | sách màu lam | xanh lam</annotation> <annotation cp="📘" type="tts">sách màu lam</annotation> <annotation cp="📙">màu cam | sách | sách màu cam</annotation> <annotation cp="📙" type="tts">sách màu cam</annotation> <annotation cp="📚">sách</annotation> <annotation cp="📚" type="tts">sách</annotation> <annotation cp="📓">sổ ghi chép</annotation> <annotation cp="📓" type="tts">sổ ghi chép</annotation> <annotation cp="📒">sổ cái | sổ ghi chép</annotation> <annotation cp="📒" type="tts">sổ cái</annotation> <annotation cp="📃">quăn | tài liệu | trang | trang bị quăn</annotation> <annotation cp="📃" type="tts">trang bị quăn</annotation> <annotation cp="📜">cuộn giấy | cuộn sách | giấy</annotation> <annotation cp="📜" type="tts">cuộn sách</annotation> <annotation cp="📄">tài liệu | trang | trang hướng lên trên</annotation> <annotation cp="📄" type="tts">trang hướng lên trên</annotation> <annotation cp="📰">báo | tạp chí</annotation> <annotation cp="📰" type="tts">báo</annotation> <annotation cp="🗞">báo | cuộn | tạp chí | tờ báo được cuộn tròn</annotation> <annotation cp="🗞" type="tts">tờ báo được cuộn tròn</annotation> <annotation cp="📑">đánh dấu | dấu trang | tab | tab dấu trang</annotation> <annotation cp="📑" type="tts">tab dấu trang</annotation> <annotation cp="🔖">đánh dấu | đánh dấu trang</annotation> <annotation cp="🔖" type="tts">đánh dấu trang</annotation> <annotation cp="🏷">nhãn</annotation> <annotation cp="🏷" type="tts">nhãn</annotation> <annotation cp="💰">đô la | tiền | túi</annotation> <annotation cp="💰" type="tts">túi tiền</annotation> <annotation cp="💴">hoá đơn | tiền | tiền giấy | tiền giấy yên | tiền tệ | yên</annotation> <annotation cp="💴" type="tts">tiền giấy yên</annotation> <annotation cp="💵">đô la | hoá đơn | tiền | tiền giấy | tiền giấy đô la | tiền tệ</annotation> <annotation cp="💵" type="tts">tiền giấy đô la</annotation> <annotation cp="💶">euro | hoá đơn | tiền | tiền giấy | tiền giấy euro | tiền tệ</annotation> <annotation cp="💶" type="tts">tiền giấy euro</annotation> <annotation cp="💷">bảng | hoá đơn | tiền | tiền giấy | tiền giấy bảng | tiền tệ</annotation> <annotation cp="💷" type="tts">tiền giấy bảng</annotation> <annotation cp="💸">bay | cánh | đô la | tiền có cánh | tiền giấy</annotation> <annotation cp="💸" type="tts">tiền có cánh</annotation> <annotation cp="💳">thẻ | thẻ tín dụng | tiền | tín dụng</annotation> <annotation cp="💳" type="tts">thẻ tín dụng</annotation> <annotation cp="🧾">biên nhận | chứng từ | ghi sổ sách | giấy tờ chứng thực | kế toán</annotation> <annotation cp="🧾" type="tts">biên nhận</annotation> <annotation cp="💹">biểu đồ | biểu đồ đồng yên tăng | tăng | tiền | yên</annotation> <annotation cp="💹" type="tts">biểu đồ đồng yên tăng</annotation> <annotation cp="💱">đổi tiền | ngân hàng | tiền | tiền tệ</annotation> <annotation cp="💱" type="tts">đổi tiền</annotation> <annotation cp="💲">đô la | ký hiệu đô la đậm | tiền | tiền tệ</annotation> <annotation cp="💲" type="tts">ký hiệu đô la đậm</annotation> <annotation cp="✉">email | phong bì | thư</annotation> <annotation cp="✉" type="tts">phong bì</annotation> <annotation cp="📧">email | thư</annotation> <annotation cp="📧" type="tts">email</annotation> <annotation cp="📨">email | nhận | phong bì | phong bì thư đến | thư | thư đến</annotation> <annotation cp="📨" type="tts">phong bì thư đến</annotation> <annotation cp="📩">email | mũi tên | phong bì | phong bì với mũi tên | thư đi</annotation> <annotation cp="📩" type="tts">phong bì với mũi tên</annotation> <annotation cp="📤">đã gửi | hộp | hộp thư đi | khay | khay thư đi | thư</annotation> <annotation cp="📤" type="tts">khay thư đi</annotation> <annotation cp="📥">hộp | hộp thư đến | khay | khay thư đến | nhận | thư</annotation> <annotation cp="📥" type="tts">khay thư đến</annotation> <annotation cp="📦">bưu kiện | gói | hộp</annotation> <annotation cp="📦" type="tts">gói</annotation> <annotation cp="📫">đóng | hòm thư | hộp thư | hộp thư được đóng với lá cờ đứng | thư</annotation> <annotation cp="📫" type="tts">hộp thư được đóng với lá cờ đứng</annotation> <annotation cp="📪">đóng | hòm thư | hộp thư | hộp thư được đóng với lá cờ nằm ngang | nằm ngang | thư</annotation> <annotation cp="📪" type="tts">hộp thư được đóng với lá cờ nằm ngang</annotation> <annotation cp="📬">hòm thư | hộp thư | hộp thư được mở với lá cờ đứng | mở | thư</annotation> <annotation cp="📬" type="tts">hộp thư được mở với lá cờ đứng</annotation> <annotation cp="📭">hòm thư | hộp thư | hộp thư được mở với lá cờ nằm ngang | mở | nằm ngang | thư</annotation> <annotation cp="📭" type="tts">hộp thư được mở với lá cờ nằm ngang</annotation> <annotation cp="📮">hòm thư | hộp thư | thư</annotation> <annotation cp="📮" type="tts">hòm thư</annotation> <annotation cp="🗳">hòm phiếu với lá phiếu | lá phiếu | thùng phiếu</annotation> <annotation cp="🗳" type="tts">hòm phiếu với lá phiếu</annotation> <annotation cp="✏">bút chì</annotation> <annotation cp="✏" type="tts">bút chì</annotation> <annotation cp="✒">bút | ngòi | ngòi bút đen</annotation> <annotation cp="✒" type="tts">ngòi bút đen</annotation> <annotation cp="🖋">bút | máy</annotation> <annotation cp="🖋" type="tts">bút máy</annotation> <annotation cp="🖊">bút | bút bi</annotation> <annotation cp="🖊" type="tts">bút</annotation> <annotation cp="🖌">cọ vẽ tranh | tranh vẽ</annotation> <annotation cp="🖌" type="tts">cọ vẽ tranh</annotation> <annotation cp="🖍">bút sáp màu</annotation> <annotation cp="🖍" type="tts">bút sáp màu</annotation> <annotation cp="📝">bút chì | sổ ghi nhớ</annotation> <annotation cp="📝" type="tts">sổ ghi nhớ</annotation> <annotation cp="💼">cặp tài liệu</annotation> <annotation cp="💼" type="tts">cặp tài liệu</annotation> <annotation cp="📁">tệp | thư mục | thư mục tệp</annotation> <annotation cp="📁" type="tts">thư mục tệp</annotation> <annotation cp="📂">mở | tệp | thư mục | thư mục tệp mở</annotation> <annotation cp="📂" type="tts">thư mục tệp mở</annotation> <annotation cp="🗂">chỉ mục | dụng cụ chia | dụng cụ chia chỉ mục thẻ | thẻ</annotation> <annotation cp="🗂" type="tts">dụng cụ chia chỉ mục thẻ</annotation> <annotation cp="📅">lịch | ngày</annotation> <annotation cp="📅" type="tts">lịch</annotation> <annotation cp="📆">lịch | quyển lịch bloc</annotation> <annotation cp="📆" type="tts">quyển lịch bloc</annotation> <annotation cp="🗒">gáy xoắn | ghi chú | sổ | sổ ghi chú gáy xoắn</annotation> <annotation cp="🗒" type="tts">sổ ghi chú gáy xoắn</annotation> <annotation cp="🗓">gáy xoắn | lịch | lịch gáy xoắn</annotation> <annotation cp="🗓" type="tts">lịch gáy xoắn</annotation> <annotation cp="📇">chỉ mục | chỉ mục thẻ | hộp danh thiếp | thẻ</annotation> <annotation cp="📇" type="tts">chỉ mục thẻ</annotation> <annotation cp="📈">biểu đồ | biểu đồ tăng | đồ thị | tăng lên | tăng trưởng | xu hướng</annotation> <annotation cp="📈" type="tts">biểu đồ tăng</annotation> <annotation cp="📉">biểu đồ | biểu đồ giảm | đồ thị | xu hướng | xuống</annotation> <annotation cp="📉" type="tts">biểu đồ giảm</annotation> <annotation cp="📊">biểu đồ | biểu đồ thanh | đồ thị | thanh</annotation> <annotation cp="📊" type="tts">biểu đồ thanh</annotation> <annotation cp="📋">bảng ghi nhớ</annotation> <annotation cp="📋" type="tts">bảng ghi nhớ</annotation> <annotation cp="📌">cái ghim | đinh ghim</annotation> <annotation cp="📌" type="tts">đinh ghim</annotation> <annotation cp="📍">đinh ghim | đinh ghim hình tròn | ghim</annotation> <annotation cp="📍" type="tts">đinh ghim hình tròn</annotation> <annotation cp="📎">kẹp giấy</annotation> <annotation cp="📎" type="tts">kẹp giấy</annotation> <annotation cp="🖇">kẹp giấy | kẹp giấy được nối | nối</annotation> <annotation cp="🖇" type="tts">kẹp giấy được nối</annotation> <annotation cp="📏">cạnh thẳng | thước kẻ | thước thẳng</annotation> <annotation cp="📏" type="tts">thước thẳng</annotation> <annotation cp="📐">bộ | tam giác | thước kẻ | thước tam giác</annotation> <annotation cp="📐" type="tts">thước tam giác</annotation> <annotation cp="✂">cắt | dụng cụ | kéo</annotation> <annotation cp="✂" type="tts">kéo</annotation> <annotation cp="🗃">hộp | hộp đựng hồ sơ | tệp | thẻ</annotation> <annotation cp="🗃" type="tts">hộp đựng hồ sơ</annotation> <annotation cp="🗄">tệp | tủ | tủ hồ sơ</annotation> <annotation cp="🗄" type="tts">tủ hồ sơ</annotation> <annotation cp="🗑">sọt rác</annotation> <annotation cp="🗑" type="tts">sọt rác</annotation> <annotation cp="🔒">đóng | khóa</annotation> <annotation cp="🔒" type="tts">khóa</annotation> <annotation cp="🔓">khóa | mở</annotation> <annotation cp="🔓" type="tts">mở khóa</annotation> <annotation cp="🔏">bút | khóa | khóa với bút | mực | ngòi bút | riêng tư</annotation> <annotation cp="🔏" type="tts">khóa với bút</annotation> <annotation cp="🔐">bảo mật | chìa | đóng | khóa | khóa với chìa</annotation> <annotation cp="🔐" type="tts">khóa với chìa</annotation> <annotation cp="🔑">chìa khóa | khóa | mật khẩu</annotation> <annotation cp="🔑" type="tts">chìa khóa</annotation> <annotation cp="🗝">chìa khóa | chìa khóa cũ | cũ | đầu mối | khóa</annotation> <annotation cp="🗝" type="tts">chìa khóa cũ</annotation> <annotation cp="🔨">búa | dụng cụ</annotation> <annotation cp="🔨" type="tts">búa</annotation> <annotation cp="⛏">búa chim | dụng cụ | khai mỏ</annotation> <annotation cp="⛏" type="tts">búa chim</annotation> <annotation cp="⚒">búa | búa chim | búa và búa chim | dụng cụ</annotation> <annotation cp="⚒" type="tts">búa và búa chim</annotation> <annotation cp="🛠">búa | búa và cờ lê | chìa vặn | cờ lê | dụng cụ</annotation> <annotation cp="🛠" type="tts">búa và cờ lê</annotation> <annotation cp="🗡">dao | dao găm | vũ khí</annotation> <annotation cp="🗡" type="tts">dao găm</annotation> <annotation cp="⚔">bắt chéo | kiếm | kiếm bắt chéo | vũ khí</annotation> <annotation cp="⚔" type="tts">kiếm bắt chéo</annotation> <annotation cp="🔫">dụng cụ | súng | súng gắn | súng lục | súng lục ổ quay | vũ khí</annotation> <annotation cp="🔫" type="tts">súng lục</annotation> <annotation cp="🏹">cung | cung hoàng đạo | cung tên | cung thủ | mũi tên | Nhân Mã</annotation> <annotation cp="🏹" type="tts">cung tên</annotation> <annotation cp="🛡">cái khiên | vũ khí</annotation> <annotation cp="🛡" type="tts">cái khiên</annotation> <annotation cp="🔧">chìa vặn | cờ lê | dụng cụ</annotation> <annotation cp="🔧" type="tts">cờ lê</annotation> <annotation cp="🔩">bu lông | đai ốc | đai ốc và bu lông | dụng cụ</annotation> <annotation cp="🔩" type="tts">đai ốc và bu lông</annotation> <annotation cp="⚙">bánh răng | dụng cụ</annotation> <annotation cp="⚙" type="tts">bánh răng</annotation> <annotation cp="🗜">cái kẹp | cặp | dụng cụ | nén</annotation> <annotation cp="🗜" type="tts">cái kẹp</annotation> <annotation cp="⚖">cân | cân thăng bằng | công lý | cung hoàng đạo | thăng bằng | Thiên Bình</annotation> <annotation cp="⚖" type="tts">cân thăng bằng</annotation> <annotation cp="🔗">mắt xích</annotation> <annotation cp="🔗" type="tts">mắt xích</annotation> <annotation cp="⛓">dây xích</annotation> <annotation cp="⛓" type="tts">dây xích</annotation> <annotation cp="🧰">dụng cụ | hòm | hộp dụng cụ | thợ máy</annotation> <annotation cp="🧰" type="tts">hộp dụng cụ</annotation> <annotation cp="🧲">móng ngựa | nam châm | sức hút | từ tính</annotation> <annotation cp="🧲" type="tts">nam châm</annotation> <annotation cp="⚗">bình chưng cất | dụng cụ | hóa học</annotation> <annotation cp="⚗" type="tts">bình chưng cất</annotation> <annotation cp="🧪">hóa học | khoa học | nhà hóa học | ống nghiệm | phòng thí nghiệm | thí nghiệm</annotation> <annotation cp="🧪" type="tts">ống nghiệm</annotation> <annotation cp="🧫">đĩa petri | nhà sinh vật học | nuôi cấy | phòng thí nghiệm | sinh vật học | vi khuẩn</annotation> <annotation cp="🧫" type="tts">đĩa petri</annotation> <annotation cp="🧬">adn | di truyền | gien | nhà sinh vật học | sự sống | tiến hóa</annotation> <annotation cp="🧬" type="tts">adn</annotation> <annotation cp="🔬">dụng cụ | khoa học | kính hiển vi | kính hiển vị</annotation> <annotation cp="🔬" type="tts">kính hiển vi</annotation> <annotation cp="🔭">dụng cụ | khoa học | kính viễn vọng</annotation> <annotation cp="🔭" type="tts">kính viễn vọng</annotation> <annotation cp="📡">ăng-ten | ăng-ten vệ tinh | đĩa | vệ tinh</annotation> <annotation cp="📡" type="tts">ăng-ten vệ tinh</annotation> <annotation cp="💉">bệnh | kim | ống tiêm | thuốc | tiêm</annotation> <annotation cp="💉" type="tts">ống tiêm</annotation> <annotation cp="💊">bác sĩ | bệnh | thuốc | viên thuốc</annotation> <annotation cp="💊" type="tts">viên thuốc</annotation> <annotation cp="🚪">cửa</annotation> <annotation cp="🚪" type="tts">cửa</annotation> <annotation cp="🛏">giường | khách sạn | ngủ</annotation> <annotation cp="🛏" type="tts">giường</annotation> <annotation cp="🛋">đèn | đi văng | ghế dài và đèn | khách sạn</annotation> <annotation cp="🛋" type="tts">ghế dài và đèn</annotation> <annotation cp="🚽">bệ xí | bồn cầu</annotation> <annotation cp="🚽" type="tts">bồn cầu</annotation> <annotation cp="🚿">nước | vòi hoa sen</annotation> <annotation cp="🚿" type="tts">vòi hoa sen</annotation> <annotation cp="🛁">bồn tắm | tắm</annotation> <annotation cp="🛁" type="tts">bồn tắm</annotation> <annotation cp="🧴">chai sữa dưỡng da | dầu gội | kem chống nắng | kem dưỡng ẩm | sữa dưỡng da</annotation> <annotation cp="🧴" type="tts">chai sữa dưỡng da</annotation> <annotation cp="🧷">chất thải | ghim băng | tã</annotation> <annotation cp="🧷" type="tts">ghim băng</annotation> <annotation cp="🧹">cây chổi | làm sạch | phù thủy | quét</annotation> <annotation cp="🧹" type="tts">cây chổi</annotation> <annotation cp="🧺">cái giỏ | dã ngoại | giặt ủi | trồng trọt</annotation> <annotation cp="🧺" type="tts">cái giỏ</annotation> <annotation cp="🧻">cuộn giấy | giấy toilet | giấy vệ sinh</annotation> <annotation cp="🧻" type="tts">cuộn giấy</annotation> <annotation cp="🧼">bánh | tắm | vệ sinh | xà phòng | xà phòng bánh | xát xà phòng</annotation> <annotation cp="🧼" type="tts">xà phòng</annotation> <annotation cp="🧽">bọt biển | hấp thụ | hút | làm sạch | vệ sinh | xốp</annotation> <annotation cp="🧽" type="tts">bọt biển</annotation> <annotation cp="🧯">bình chữa cháy | chữa cháy | cứu hỏa | dập | dập tắt | lửa</annotation> <annotation cp="🧯" type="tts">bình chữa cháy</annotation> <annotation cp="🛒">mua hàng | xe đẩy | xe mua hàng</annotation> <annotation cp="🛒" type="tts">xe mua hàng</annotation> <annotation cp="🚬">hút thuốc | thuốc lá</annotation> <annotation cp="🚬" type="tts">thuốc lá</annotation> <annotation cp="⚰">cái chết | quan tài</annotation> <annotation cp="⚰" type="tts">quan tài</annotation> <annotation cp="⚱">bình đựng di cốt | bình đựng tro cốt | cái chết | tang lễ</annotation> <annotation cp="⚱" type="tts">bình đựng tro cốt</annotation> <annotation cp="🗿">bức tượng | khuôn mặt | tượng moai | tượng moyai</annotation> <annotation cp="🗿" type="tts">tượng moai</annotation> <annotation cp="🏧">atm | ký hiệu ATM | máy rút tiền | ngân hàng | tự động</annotation> <annotation cp="🏧" type="tts">ký hiệu ATM</annotation> <annotation cp="🚮">ký hiệu bỏ rác vào thùng | thùng rác | xả rác</annotation> <annotation cp="🚮" type="tts">ký hiệu bỏ rác vào thùng</annotation> <annotation cp="🚰">nước | uống | uống được</annotation> <annotation cp="🚰" type="tts">nước uống</annotation> <annotation cp="♿">biểu tượng xe lăn | lối vào</annotation> <annotation cp="♿" type="tts">biểu tượng xe lăn</annotation> <annotation cp="🚹">nam | nhà vệ sinh | nhà vệ sinh nam | phòng vệ sinh | wc</annotation> <annotation cp="🚹" type="tts">nhà vệ sinh nam</annotation> <annotation cp="🚺">nhà vệ sinh | nhà vệ sinh nữ | nữ | phòng vệ sinh | wc</annotation> <annotation cp="🚺" type="tts">nhà vệ sinh nữ</annotation> <annotation cp="🚻">nhà vệ sinh | phòng vệ sinh | wc</annotation> <annotation cp="🚻" type="tts">nhà vệ sinh</annotation> <annotation cp="🚼">biểu tượng trẻ em | thay đồ | trẻ em</annotation> <annotation cp="🚼" type="tts">biểu tượng trẻ em</annotation> <annotation cp="🚾">nhà vệ sinh | nước | phòng vệ sinh | wc | WC</annotation> <annotation cp="🚾" type="tts">WC</annotation> <annotation cp="🛂">hộ chiếu | kiểm soát | kiểm soát hộ chiếu</annotation> <annotation cp="🛂" type="tts">kiểm soát hộ chiếu</annotation> <annotation cp="🛃">hải quan</annotation> <annotation cp="🛃" type="tts">hải quan</annotation> <annotation cp="🛄">hành lý | nhận | nơi nhận hành lý</annotation> <annotation cp="🛄" type="tts">nơi nhận hành lý</annotation> <annotation cp="🛅">hành lý | hành lý bỏ quên | tủ khóa</annotation> <annotation cp="🛅" type="tts">hành lý bỏ quên</annotation> <annotation cp="⚠">cảnh báo</annotation> <annotation cp="⚠" type="tts">cảnh báo</annotation> <annotation cp="🚸">cho người đi bộ | đi qua | giao thông | qua đường cho trẻ em | trẻ em</annotation> <annotation cp="🚸" type="tts">qua đường cho trẻ em</annotation> <annotation cp="⛔">cấm | cấm vào | giao thông | không cho phép | lối vào</annotation> <annotation cp="⛔" type="tts">cấm vào</annotation> <annotation cp="🚫">bị cấm | cấm | không | không có | lối vào</annotation> <annotation cp="🚫" type="tts">bị cấm</annotation> <annotation cp="🚳">bị cấm | bị nghiêm cấm | cấm xe đạp | không | xe đạp</annotation> <annotation cp="🚳" type="tts">cấm xe đạp</annotation> <annotation cp="🚭">bị cấm | bị nghiêm cấm | cấm hút thuốc | hút thuốc | không</annotation> <annotation cp="🚭" type="tts">cấm hút thuốc</annotation> <annotation cp="🚯">bị cấm | bị nghiêm cấm | cấm xả rác | không | xả rác</annotation> <annotation cp="🚯" type="tts">cấm xả rác</annotation> <annotation cp="🚱">không dùng để uống | không uống được | nước | nước không uống được</annotation> <annotation cp="🚱" type="tts">nước không uống được</annotation> <annotation cp="🚷">cấm | cấm người đi bộ | không | không cho phép | không có | người đi bộ</annotation> <annotation cp="🚷" type="tts">cấm người đi bộ</annotation> <annotation cp="📵">cấm | cấm điện thoại di động | di động | điện thoại | điện thoại di động | không</annotation> <annotation cp="📵" type="tts">cấm điện thoại di động</annotation> <annotation cp="🔞">18 | cấm | cấm người dưới 18 tuổi | giới hạn độ tuổi | mười tám | vị thành niên</annotation> <annotation cp="🔞" type="tts">cấm người dưới 18 tuổi</annotation> <annotation cp="☢">ký hiệu | phóng xạ</annotation> <annotation cp="☢" type="tts">phóng xạ</annotation> <annotation cp="☣">ký hiệu | nguy hiểm sinh học</annotation> <annotation cp="☣" type="tts">nguy hiểm sinh học</annotation> <annotation cp="⬆">bắc | chính | hướng | mũi tên | mũi tên lên</annotation> <annotation cp="⬆" type="tts">mũi tên lên</annotation> <annotation cp="↗">đông bắc | hướng | mũi tên | mũi tên lên bên phải | nhiều hướng</annotation> <annotation cp="↗" type="tts">mũi tên lên bên phải</annotation> <annotation cp="➡">chính | đông | hướng | mũi tên | mũi tên phải</annotation> <annotation cp="➡" type="tts">mũi tên phải</annotation> <annotation cp="↘">đông nam | hướng | mũi tên | mũi tên xuống bên phải | nhiều hướng</annotation> <annotation cp="↘" type="tts">mũi tên xuống bên phải</annotation> <annotation cp="⬇">chính | hướng | mũi tên | mũi tên xuống | nam | xuống</annotation> <annotation cp="⬇" type="tts">mũi tên xuống</annotation> <annotation cp="↙">hướng | mũi tên | mũi tên xuống bên trái | nhiều hướng | tây nam</annotation> <annotation cp="↙" type="tts">mũi tên xuống bên trái</annotation> <annotation cp="⬅">chiều hướng | chính | mũi tên | mũi tên trái | tây</annotation> <annotation cp="⬅" type="tts">mũi tên trái</annotation> <annotation cp="↖">hướng | mũi tên | mũi tên lên bên trái | nhiều hướng | tây bắc</annotation> <annotation cp="↖" type="tts">mũi tên lên bên trái</annotation> <annotation cp="↕">mũi tên | mũi tên lên xuống</annotation> <annotation cp="↕" type="tts">mũi tên lên xuống</annotation> <annotation cp="↔">mũi tên | mũi tên trái phải</annotation> <annotation cp="↔" type="tts">mũi tên trái phải</annotation> <annotation cp="↩">mũi tên | mũi tên phải cong sang trái</annotation> <annotation cp="↩" type="tts">mũi tên phải cong sang trái</annotation> <annotation cp="↪">mũi tên | mũi tên trái cong sang phải</annotation> <annotation cp="↪" type="tts">mũi tên trái cong sang phải</annotation> <annotation cp="⤴">mũi tên | mũi tên phải cong lên</annotation> <annotation cp="⤴" type="tts">mũi tên phải cong lên</annotation> <annotation cp="⤵">mũi tên | mũi tên phải cong xuống | xuống</annotation> <annotation cp="⤵" type="tts">mũi tên phải cong xuống</annotation> <annotation cp="🔃">chiều kim đồng hồ | mũi tên | mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ | tải lại</annotation> <annotation cp="🔃" type="tts">mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ</annotation> <annotation cp="🔄">mũi tên | ngược chiều kim đồng | nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ</annotation> <annotation cp="🔄" type="tts">nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ</annotation> <annotation cp="🔙">back | mũi tên | mũi tên BACK</annotation> <annotation cp="🔙" type="tts">mũi tên BACK</annotation> <annotation cp="🔚">end | mũi tên | mũi tên END</annotation> <annotation cp="🔚" type="tts">mũi tên END</annotation> <annotation cp="🔛">dấu | mũi tên | mũi tên ON! | on</annotation> <annotation cp="🔛" type="tts">mũi tên ON!</annotation> <annotation cp="🔜">mũi tên | mũi tên SOON | soon</annotation> <annotation cp="🔜" type="tts">mũi tên SOON</annotation> <annotation cp="🔝">lên | mũi tên | mũi tên TOP | top</annotation> <annotation cp="🔝" type="tts">mũi tên TOP</annotation> <annotation cp="🛐">nơi thờ phụng | tôn giáo | tôn sùng</annotation> <annotation cp="🛐" type="tts">nơi thờ phụng</annotation> <annotation cp="⚛">biểu tượng nguyên tử | người vô thần | nguyên tử</annotation> <annotation cp="⚛" type="tts">biểu tượng nguyên tử</annotation> <annotation cp="🕉">hindu | om | tôn giáo</annotation> <annotation cp="🕉" type="tts">om</annotation> <annotation cp="✡">david | do thái | ngôi sao | ngôi sao sáu cánh | người do thái | tôn giáo</annotation> <annotation cp="✡" type="tts">ngôi sao sáu cánh</annotation> <annotation cp="☸">bánh xe | pháp | pháp luân | phật giáo | tôn giáo</annotation> <annotation cp="☸" type="tts">pháp luân</annotation> <annotation cp="☯">âm | đạo | dương | người theo đạo | tôn giáo</annotation> <annotation cp="☯" type="tts">âm dương</annotation> <annotation cp="✝">chữ thập | cơ đốc | thánh giá la-tinh | tôn giáo</annotation> <annotation cp="✝" type="tts">thánh giá la-tinh</annotation> <annotation cp="☦">cơ đốc | thập giá | thập giá chính thống giáo | tôn giáo</annotation> <annotation cp="☦" type="tts">thập giá chính thống giáo</annotation> <annotation cp="☪">hồi giáo | người theo đạo hồi | sao và trăng lưỡi liềm | tôn giáo</annotation> <annotation cp="☪" type="tts">sao và trăng lưỡi liềm</annotation> <annotation cp="☮">biểu tượng hòa bình | hòa bình</annotation> <annotation cp="☮" type="tts">biểu tượng hòa bình</annotation> <annotation cp="🕎">cây đèn menorah | cây đèn nến | giá đỡ nến | tôn giáo</annotation> <annotation cp="🕎" type="tts">cây đèn menorah</annotation> <annotation cp="🔯">may mắn | ngôi sao | ngôi sao sáu cánh có dấu chấm</annotation> <annotation cp="🔯" type="tts">ngôi sao sáu cánh có dấu chấm</annotation> <annotation cp="♈">Bạch Dương | cung hoàng đạo | cừu đực</annotation> <annotation cp="♈" type="tts">Bạch Dương</annotation> <annotation cp="♉">bò đực | cung hoàng đạo | Kim Ngưu</annotation> <annotation cp="♉" type="tts">Kim Ngưu</annotation> <annotation cp="♊">cung hoàng đạo | song sinh | Song Tử</annotation> <annotation cp="♊" type="tts">Song Tử</annotation> <annotation cp="♋">con cua | Cự Giải | cung hoàng đạo</annotation> <annotation cp="♋" type="tts">Cự Giải</annotation> <annotation cp="♌">cung hoàng đạo | sư tử | Sư Tử</annotation> <annotation cp="♌" type="tts">Sư Tử</annotation> <annotation cp="♍">cung hoàng đạo | Xử Nữ</annotation> <annotation cp="♍" type="tts">Xử Nữ</annotation> <annotation cp="♎">cân | cân đối | công bằng | cung hoàng đạo | Thiên Bình</annotation> <annotation cp="♎" type="tts">Thiên Bình</annotation> <annotation cp="♏">bọ cạp | cung bọ cạp | cung hoàng đạo</annotation> <annotation cp="♏" type="tts">cung bọ cạp</annotation> <annotation cp="♐">cung hoàng đạo | người bắn cung | Nhân Mã</annotation> <annotation cp="♐" type="tts">Nhân Mã</annotation> <annotation cp="♑">con dê | cung hoàng đạo | Ma Kết</annotation> <annotation cp="♑" type="tts">Ma Kết</annotation> <annotation cp="♒">Bảo Bình | cung hoàng đạo | người mang | nước</annotation> <annotation cp="♒" type="tts">Bảo Bình</annotation> <annotation cp="♓">con cá | cung hoàng đạo | song ngư</annotation> <annotation cp="♓" type="tts">song ngư</annotation> <annotation cp="⛎">con rắn | cung hoàng đạo | người mang | rắn | Xà Phu</annotation> <annotation cp="⛎" type="tts">Xà Phu</annotation> <annotation cp="🔀">bắt chéo | mũi tên | nút xáo trộn bài</annotation> <annotation cp="🔀" type="tts">nút xáo trộn bài</annotation> <annotation cp="🔁">chiều kim đồng hồ | lặp lại | mũi tên | nút lặp lại</annotation> <annotation cp="🔁" type="tts">nút lặp lại</annotation> <annotation cp="🔂">chiều kim đồng hồ | một lần | mũi tên | nút lặp lại một lần</annotation> <annotation cp="🔂" type="tts">nút lặp lại một lần</annotation> <annotation cp="▶">bên phải | mũi tên | nút phát | phát | tam giác</annotation> <annotation cp="▶" type="tts">nút phát</annotation> <annotation cp="⏩">kép | mũi tên | nhanh | nút tua đi nhanh | phía trước</annotation> <annotation cp="⏩" type="tts">nút tua đi nhanh</annotation> <annotation cp="⏭">bài tiếp theo | cảnh tiếp theo | mũi tên | nút bài tiếp theo | tam giác</annotation> <annotation cp="⏭" type="tts">nút bài tiếp theo</annotation> <annotation cp="⏯">bên phải | mũi tên | nút phát hoặc tạm dừng | phát | tạm dừng | tam giác</annotation> <annotation cp="⏯" type="tts">nút phát hoặc tạm dừng</annotation> <annotation cp="◀">mũi tên | nút tua lại | tam giác | trái | tua lại</annotation> <annotation cp="◀" type="tts">nút tua lại</annotation> <annotation cp="⏪">kép | mũi tên | nút tua lại nhanh | tua lại</annotation> <annotation cp="⏪" type="tts">nút tua lại nhanh</annotation> <annotation cp="⏮">bài trước | cảnh trước | mũi tên | nút bài cuối cùng | nút bài trước | tam giác</annotation> <annotation cp="⏮" type="tts">nút bài trước</annotation> <annotation cp="🔼">đỏ | mũi tên | nút | nút đi lên</annotation> <annotation cp="🔼" type="tts">nút đi lên</annotation> <annotation cp="⏫">kép | mũi tên | nút lên nhanh</annotation> <annotation cp="⏫" type="tts">nút lên nhanh</annotation> <annotation cp="🔽">đỏ | mũi tên | nút | nút đi xuống | xuống</annotation> <annotation cp="🔽" type="tts">nút đi xuống</annotation> <annotation cp="⏬">kép | mũi tên | nút xuống nhanh | xuống</annotation> <annotation cp="⏬" type="tts">nút xuống nhanh</annotation> <annotation cp="⏸">dọc | kép | nút tạm dừng | tạm dừng | thanh</annotation> <annotation cp="⏸" type="tts">nút tạm dừng</annotation> <annotation cp="⏹">dừng | hình vuông | nút dừng</annotation> <annotation cp="⏹" type="tts">nút dừng</annotation> <annotation cp="⏺">ghi lại | hình tròn | nút ghi</annotation> <annotation cp="⏺" type="tts">nút ghi</annotation> <annotation cp="⏏">nút tháo | tháo</annotation> <annotation cp="⏏" type="tts">nút tháo</annotation> <annotation cp="🎦">bộ phim | máy ảnh | phim ảnh | rạp chiếu phim</annotation> <annotation cp="🎦" type="tts">rạp chiếu phim</annotation> <annotation cp="🔅">độ sáng | mờ | nút mờ | thấp</annotation> <annotation cp="🔅" type="tts">nút mờ</annotation> <annotation cp="🔆">độ sáng | nút sáng | sáng</annotation> <annotation cp="🔆" type="tts">nút sáng</annotation> <annotation cp="📶">ăng-ten | di động | điện thoại | vạch</annotation> <annotation cp="📶" type="tts">vạch ăng-ten</annotation> <annotation cp="📳">chế độ | chế độ rung | di động | điện thoại | điện thoại di động | rung</annotation> <annotation cp="📳" type="tts">chế độ rung</annotation> <annotation cp="📴">di động | điện thoại | tắt | tắt điện thoại di động</annotation> <annotation cp="📴" type="tts">tắt điện thoại di động</annotation> <annotation cp="♀">ký hiệu nữ | phụ nữ</annotation> <annotation cp="♀" type="tts">ký hiệu nữ</annotation> <annotation cp="♂">đàn ông | ký hiệu nam</annotation> <annotation cp="♂" type="tts">ký hiệu nam</annotation> <annotation cp="⚕">biểu tượng y tế | cán bộ | rắn thần | y học</annotation> <annotation cp="⚕" type="tts">biểu tượng y tế</annotation> <annotation cp="♾">mãi mãi | toàn cầu | vô cực | vô tận</annotation> <annotation cp="♾" type="tts">vô cực</annotation> <annotation cp="♻">biểu tượng tái chế | tái chế</annotation> <annotation cp="♻" type="tts">biểu tượng tái chế</annotation> <annotation cp="⚜">hoa bách hợp | hoa diên vĩ</annotation> <annotation cp="⚜" type="tts">hoa diên vĩ</annotation> <annotation cp="🔱">biểu tượng | biểu tượng đinh ba | công cụ | đinh ba | neo | tàu</annotation> <annotation cp="🔱" type="tts">biểu tượng đinh ba</annotation> <annotation cp="📛">tên | thẻ</annotation> <annotation cp="📛" type="tts">thẻ tên</annotation> <annotation cp="🔰">hình V | ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu | lá | người mới bắt đầu | Nhật</annotation> <annotation cp="🔰" type="tts">ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu</annotation> <annotation cp="⭕">o | vòng tròn | vòng tròn lớn đậm</annotation> <annotation cp="⭕" type="tts">vòng tròn lớn đậm</annotation> <annotation cp="✅">chọn | dấu | dấu chọn đậm màu trắng</annotation> <annotation cp="✅" type="tts">dấu chọn đậm màu trắng</annotation> <annotation cp="☑">chọn | hòm | hòm phiếu có dấu chọn | hộp kiểm có dấu chọn | phiếu</annotation> <annotation cp="☑" type="tts">hộp kiểm có dấu chọn</annotation> <annotation cp="✔">chọn | dấu | dấu chọn đậm</annotation> <annotation cp="✔" type="tts">dấu chọn đậm</annotation> <annotation cp="✖">dấu nhân | dấu nhân x đậm | hủy | nhân | x</annotation> <annotation cp="✖" type="tts">dấu nhân x đậm</annotation> <annotation cp="❌">dấu | dấu gạch chéo | hủy | nhân | x</annotation> <annotation cp="❌" type="tts">dấu gạch chéo</annotation> <annotation cp="❎">dấu | hình vuông | nút dấu gạch chéo</annotation> <annotation cp="❎" type="tts">nút dấu gạch chéo</annotation> <annotation cp="➕">dấu cộng | dấu cộng đậm | toán</annotation> <annotation cp="➕" type="tts">dấu cộng đậm</annotation> <annotation cp="➖">dấu trừ | dấu trừ đậm | toán</annotation> <annotation cp="➖" type="tts">dấu trừ đậm</annotation> <annotation cp="➗">dấu chia | dấu chia đậm | toán</annotation> <annotation cp="➗" type="tts">dấu chia đậm</annotation> <annotation cp="➰">cong | vòng lặp</annotation> <annotation cp="➰" type="tts">vòng lặp</annotation> <annotation cp="➿">cong | kép | vòng lặp | vòng lặp đôi</annotation> <annotation cp="➿" type="tts">vòng lặp đôi</annotation> <annotation cp="〽">ký hiệu | ký hiệu thay đổi luân phiên | thay đổi luân phiên</annotation> <annotation cp="〽" type="tts">ký hiệu thay đổi luân phiên</annotation> <annotation cp="✳">dấu hoa thị | dấu hoa thị tám cánh</annotation> <annotation cp="✳" type="tts">dấu hoa thị tám cánh</annotation> <annotation cp="✴">ngôi sao tám cánh</annotation> <annotation cp="✴" type="tts">ngôi sao tám cánh</annotation> <annotation cp="❇">lấp lánh</annotation> <annotation cp="❇" type="tts">lấp lánh</annotation> <annotation cp="‼">chấm câu | chấm than | dấu | hai dấu chấm than</annotation> <annotation cp="‼" type="tts">hai dấu chấm than</annotation> <annotation cp="⁉">chấm câu | chấm hỏi | chấm than | dấu | dấu chấm than và dấu chấm hỏi</annotation> <annotation cp="⁉" type="tts">dấu chấm than và dấu chấm hỏi</annotation> <annotation cp="❓">chấm câu | dấu | dấu chấm hỏi | hỏi</annotation> <annotation cp="❓" type="tts">dấu chấm hỏi</annotation> <annotation cp="❔">chấm | chấm câu | dấu chấm hỏi màu trắng | dấu hỏi | mờ</annotation> <annotation cp="❔" type="tts">dấu chấm hỏi màu trắng</annotation> <annotation cp="❕">cảm thán | chấm | dấu | dấu chấm than màu trắng | mờ</annotation> <annotation cp="❕" type="tts">dấu chấm than màu trắng</annotation> <annotation cp="❗">cảm thán | chấm | dấu | dấu chấm than</annotation> <annotation cp="❗" type="tts">dấu chấm than</annotation> <annotation cp="〰">dấu | dấu gạch ngang | dấu gạch ngang lượn sóng | lượn sóng</annotation> <annotation cp="〰" type="tts">dấu gạch ngang lượn sóng</annotation> <annotation cp="©">bản quyền</annotation> <annotation cp="©" type="tts">bản quyền</annotation> <annotation cp="®">đã đăng ký</annotation> <annotation cp="®" type="tts">đã đăng ký</annotation> <annotation cp="™">dấu | nhãn hiệu | tm</annotation> <annotation cp="™" type="tts">nhãn hiệu</annotation> <annotation cp="💯">100 | điểm | một trăm | toàn bộ</annotation> <annotation cp="💯" type="tts">100 điểm</annotation> <annotation cp="🔠">ABCD | chữ | chữ hoa | la tinh | nhập | nhập chữ hoa la tinh</annotation> <annotation cp="🔠" type="tts">nhập chữ hoa la tinh</annotation> <annotation cp="🔡">abcd | chữ | chữ thường | la tinh | nhập | nhập chữ thường la tinh</annotation> <annotation cp="🔡" type="tts">nhập chữ thường la tinh</annotation> <annotation cp="🔢">1234 | nhập | số</annotation> <annotation cp="🔢" type="tts">nhập số</annotation> <annotation cp="🔣">〒♪&% | nhập | nhập biểu tượng</annotation> <annotation cp="🔣" type="tts">nhập biểu tượng</annotation> <annotation cp="🔤">abc | bảng chữ cái | chữ cái | la tinh | nhập | nhập chữ cái la tinh</annotation> <annotation cp="🔤" type="tts">nhập chữ cái la tinh</annotation> <annotation cp="🅰">a | nhóm máu | nút A (nhóm máu)</annotation> <annotation cp="🅰" type="tts">nút A (nhóm máu)</annotation> <annotation cp="🆎">ab | nhóm máu | nút AB (nhóm máu)</annotation> <annotation cp="🆎" type="tts">nút AB (nhóm máu)</annotation> <annotation cp="🅱">b | nhóm máu | nút B (nhóm máu)</annotation> <annotation cp="🅱" type="tts">nút B (nhóm máu)</annotation> <annotation cp="🆑">cl | nút CL</annotation> <annotation cp="🆑" type="tts">nút CL</annotation> <annotation cp="🆒">cool | nút COOL</annotation> <annotation cp="🆒" type="tts">nút COOL</annotation> <annotation cp="🆓">free | nút FREE</annotation> <annotation cp="🆓" type="tts">nút FREE</annotation> <annotation cp="ℹ">i | thông tin</annotation> <annotation cp="ℹ" type="tts">thông tin</annotation> <annotation cp="🆔">danh tính | id | nút ID</annotation> <annotation cp="🆔" type="tts">nút ID</annotation> <annotation cp="Ⓜ">chữ M trong vòng tròn | m | vòng tròn</annotation> <annotation cp="Ⓜ" type="tts">chữ M trong vòng tròn</annotation> <annotation cp="🆕">new | nút NEW</annotation> <annotation cp="🆕" type="tts">nút NEW</annotation> <annotation cp="🆖">ng | nút NG</annotation> <annotation cp="🆖" type="tts">nút NG</annotation> <annotation cp="🅾">nhóm máu | nút O (nhóm máu) | o</annotation> <annotation cp="🅾" type="tts">nút O (nhóm máu)</annotation> <annotation cp="🆗">nút OK | ok</annotation> <annotation cp="🆗" type="tts">nút OK</annotation> <annotation cp="🅿">đỗ xe | nút P</annotation> <annotation cp="🅿" type="tts">nút P</annotation> <annotation cp="🆘">nút SOS | sos | trợ giúp</annotation> <annotation cp="🆘" type="tts">nút SOS</annotation> <annotation cp="🆙">dấu | nút UP! | up</annotation> <annotation cp="🆙" type="tts">nút UP!</annotation> <annotation cp="🆚">đấu với | nút VS | vs</annotation> <annotation cp="🆚" type="tts">nút VS</annotation> <annotation cp="🈁">“tại đây” | katakana | nút Tiếng Nhật “tại đây” | Tiếng Nhật</annotation> <annotation cp="🈁" type="tts">nút Tiếng Nhật “tại đây”</annotation> <annotation cp="🈂">“phí dịch vụ” | katakana | nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ” | Tiếng Nhật</annotation> <annotation cp="🈂" type="tts">nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”</annotation> <annotation cp="🈷">“số tiền hàng tháng” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng” | Tiếng Nhật</annotation> <annotation cp="🈷" type="tts">nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”</annotation> <annotation cp="🈶">“không miễn phí” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “không miễn phí” | Tiếng Nhật</annotation> <annotation cp="🈶" type="tts">nút Tiếng Nhật “không miễn phí”</annotation> <annotation cp="🈯">“đặt trước” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “đặt trước” | Tiếng Nhật</annotation> <annotation cp="🈯" type="tts">nút Tiếng Nhật “đặt trước”</annotation> <annotation cp="🉐">“mặc cả” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “mặc cả” | Tiếng Nhật</annotation> <annotation cp="🉐" type="tts">nút Tiếng Nhật “mặc cả”</annotation> <annotation cp="🈹">“giảm giá” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “giảm giá” | Tiếng Nhật</annotation> <annotation cp="🈹" type="tts">nút Tiếng Nhật “giảm giá”</annotation> <annotation cp="🈚">“miễn phí” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “miễn phí” | Tiếng Nhật</annotation> <annotation cp="🈚" type="tts">nút Tiếng Nhật “miễn phí”</annotation> <annotation cp="🈲">“bị cấm” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “bị cấm” | Tiếng Nhật</annotation> <annotation cp="🈲" type="tts">nút Tiếng Nhật “bị cấm”</annotation> <annotation cp="🉑">“có thể chấp nhận” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận” | Tiếng Nhật</annotation> <annotation cp="🉑" type="tts">nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”</annotation> <annotation cp="🈸">“đơn xin” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “đơn xin” | Tiếng Nhật</annotation> <annotation cp="🈸" type="tts">nút Tiếng Nhật “đơn xin”</annotation> <annotation cp="🈴">“vượt cấp” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “vượt cấp” | Tiếng Nhật</annotation> <annotation cp="🈴" type="tts">nút Tiếng Nhật “vượt cấp”</annotation> <annotation cp="🈳">“còn trống” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “còn trống” | Tiếng Nhật</annotation> <annotation cp="🈳" type="tts">nút Tiếng Nhật “còn trống”</annotation> <annotation cp="㊗">“chúc mừng” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “chúc mừng” | Tiếng Nhật</annotation> <annotation cp="㊗" type="tts">nút Tiếng Nhật “chúc mừng”</annotation> <annotation cp="㊙">“bí mật” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “bí mật” | Tiếng Nhật</annotation> <annotation cp="㊙" type="tts">nút Tiếng Nhật “bí mật”</annotation> <annotation cp="🈺">“mở cửa kinh doanh” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh” | Tiếng Nhật</annotation> <annotation cp="🈺" type="tts">nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”</annotation> <annotation cp="🈵">“hết phòng” | chữ tượng hình | nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật | nút Tiếng Nhật “hết phòng” | Tiếng Nhật</annotation> <annotation cp="🈵" type="tts">nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật</annotation> <annotation cp="🔴">đỏ | hình học | hình tròn | hình tròn màu đỏ</annotation> <annotation cp="🔴" type="tts">hình tròn màu đỏ</annotation> <annotation cp="🔵">hình học | hình tròn | hình tròn màu lam | màu lam</annotation> <annotation cp="🔵" type="tts">hình tròn màu lam</annotation> <annotation cp="⚪">hình học | hình tròn | hình tròn màu trắng</annotation> <annotation cp="⚪" type="tts">hình tròn màu trắng</annotation> <annotation cp="⚫">hình học | hình tròn | hình tròn màu đen</annotation> <annotation cp="⚫" type="tts">hình tròn màu đen</annotation> <annotation cp="⬜">hình học | hình vuông | hình vuông lớn màu trắng</annotation> <annotation cp="⬜" type="tts">hình vuông lớn màu trắng</annotation> <annotation cp="⬛">hình học | hình vuông | hình vuông lớn màu đen</annotation> <annotation cp="⬛" type="tts">hình vuông lớn màu đen</annotation> <annotation cp="◼">hình học | hình vuông | hình vuông trung bình màu đen</annotation> <annotation cp="◼" type="tts">hình vuông trung bình màu đen</annotation> <annotation cp="◻">hình học | hình vuông | hình vuông trung bình màu trắng</annotation> <annotation cp="◻" type="tts">hình vuông trung bình màu trắng</annotation> <annotation cp="◽">hình học | hình vuông | hình vuông nhỏ vừa màu trắng</annotation> <annotation cp="◽" type="tts">hình vuông nhỏ vừa màu trắng</annotation> <annotation cp="◾">hình học | hình vuông | hình vuông nhỏ vừa màu đen</annotation> <annotation cp="◾" type="tts">hình vuông nhỏ vừa màu đen</annotation> <annotation cp="▫">hình học | hình vuông | hình vuông nhỏ màu trắng</annotation> <annotation cp="▫" type="tts">hình vuông nhỏ màu trắng</annotation> <annotation cp="▪">hình học | hình vuông | hình vuông nhỏ màu đen</annotation> <annotation cp="▪" type="tts">hình vuông nhỏ màu đen</annotation> <annotation cp="🔶">hình học | hình thoi | hình thoi lớn màu cam | màu cam</annotation> <annotation cp="🔶" type="tts">hình thoi lớn màu cam</annotation> <annotation cp="🔷">hình học | hình thoi | hình thoi lớn màu lam | màu lam</annotation> <annotation cp="🔷" type="tts">hình thoi lớn màu lam</annotation> <annotation cp="🔸">hình học | hình thoi | hình thoi nhỏ màu cam | màu cam</annotation> <annotation cp="🔸" type="tts">hình thoi nhỏ màu cam</annotation> <annotation cp="🔹">hình học | hình thoi | hình thoi nhỏ màu lam | màu lam</annotation> <annotation cp="🔹" type="tts">hình thoi nhỏ màu lam</annotation> <annotation cp="🔺">hình học | màu đỏ | tam giác màu đỏ trỏ lên trên</annotation> <annotation cp="🔺" type="tts">tam giác màu đỏ trỏ lên trên</annotation> <annotation cp="🔻">đỏ | hình học | tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới | xuống</annotation> <annotation cp="🔻" type="tts">tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới</annotation> <annotation cp="💠">bên trong | hài hước | hình học | hình thoi | hình thoi có chấm | hình thoi có dấu chấm</annotation> <annotation cp="💠" type="tts">hình thoi có dấu chấm</annotation> <annotation cp="🔘">hình học | nút | radio</annotation> <annotation cp="🔘" type="tts">nút radio</annotation> <annotation cp="🔲">hình học | hình vuông | nút | nút hình vuông màu đen</annotation> <annotation cp="🔲" type="tts">nút hình vuông màu đen</annotation> <annotation cp="🔳">hình học | hình vuông | mờ | nút | nút hình vuông màu trắng</annotation> <annotation cp="🔳" type="tts">nút hình vuông màu trắng</annotation> <annotation cp="🏁">ca rô | cờ ô vuông | cuộc đua</annotation> <annotation cp="🏁" type="tts">cờ ô vuông</annotation> <annotation cp="🚩">cờ tam giác | đánh dấu</annotation> <annotation cp="🚩" type="tts">cờ tam giác</annotation> <annotation cp="🎌">bắt chéo | cờ bắt chéo | gạch chéo | kiểu nhật bản | lễ kỷ niệm</annotation> <annotation cp="🎌" type="tts">cờ bắt chéo</annotation> <annotation cp="🏴">cờ đen | vẫy</annotation> <annotation cp="🏴" type="tts">cờ đen</annotation> <annotation cp="🏳">cờ trắng | vẫy</annotation> <annotation cp="🏳" type="tts">cờ trắng</annotation> <annotation cp="🏳🌈">cầu vồng | cờ cầu vồng</annotation> <annotation cp="🏳🌈" type="tts">cờ cầu vồng</annotation> <annotation cp="🏴☠">cờ cướp biển | cướp biển | cướp bóc | hải tặc | Jolly Roger | kho báu</annotation> <annotation cp="🏴☠" type="tts">cờ cướp biển</annotation> </annotations> </ldml>